Bộ luật tố tụng dân sự/ 民事訴訟法/ Code of Civil Procedure

平成八年六月二十六日法律第百九号
Act No. 109 of June 26, 1996

Bộ luật số 109 vào ngày 26 tháng 06 năm 1996

Đơn vị dịch: DA NA CI

About Copyrights and Disclaimers

目次

Table of Contents

Mục Lục

第一編 総則

Part I General Provisions

Phần I Quy định chung

第一章 通則 (第一条―第三条)

Chapter I General Rules (Articles 1 to 3)

Chương I Quy tắc chung (Điều 1 đến Điều 3)

第二章 裁判所

Chapter II The Courts

Chương II Tòa án

第一節 日本の裁判所の管轄権 (第三条の二―第三条の十二)

Section 1 Jurisdiction of the Japanese Courts (Articles 3-2 to 3-12)

Mục 1 Thẩm quyền của Tòa án Nhật Bản (Từ Điều 3-2 đến Điều 3-12)

第二節 管轄 (第四条―第二十二条)

Section 2 Jurisdiction (Articles 4 to 22)

Mục 2. Thẩm quyền (Quyền xét xử) (Từ Điều 4 đến Điều 22)

第三節 裁判所職員の除斥及び忌避 (第二十三条―第二十七条)

Section 3 Disqualifying or Challenging a Court Official (Articles 23 to 27)

Mục 3 Truất quyền hoặc Phản đối Quan chức Tòa án giữ nhiệm vụ (Từ Điều 23 đến Điều 27)

第三章 当事者

Chapter III The Parties

Chương III Các bên

第一節 当事者能力及び訴訟能力 (第二十八条―第三十七条)

Section 1 Capacity as a Party and Capacity to Sue or Be Sued (Articles 28 to 37)

Mục 1 Tham gia với tư cách là một Bên tham gia và tư cách Bên khởi kiện hoặc Bên bị kiện (Từ Điều 28 đến Điều 37)

第二節 共同訴訟 (第三十八条―第四十一条)

Section 2 Joint Litigation (Articles 38 to 41)

Mục 2 Tố tụng liên đới (Từ Điều 38 đến 41)

第三節 訴訟参加 (第四十二条―第五十三条)

Section 3 Intervention (Articles 42 to 53)

Mục 3 Can thiệp (Điều 42 đến 53)

第四節 訴訟代理人及び補佐人 (第五十四条―第六十条)

Section 4 Litigation Representatives and Assistants in Court (Articles 54 to 60)

Phần 4 Người đại diện tố tụng và Trợ lý tại Tòa án (Điều 54 đến Điều 60)

第四章 訴訟費用

Chapter IV Court Costs

Chương IV Án phí

第一節 訴訟費用の負担 (第六十一条―第七十四条)

Section 1 Burden of Court Costs (Articles 61 to 74)

Mục 1 Trách nhiệm thanh toán Án phí (từ Điều 61 đến Điều 74)

第二節 訴訟費用の担保 (第七十五条―第八十一条)

Section 2 Security for Court Costs (Articles 75 to 81)

Mục 2 Tiền bảo chứng tụng phí do Tòa quyết định (từ Điều 75 đến Điều 81)

第三節 訴訟上の救助 (第八十二条―第八十六条)

Section 3 Legal Aid (Articles 82 to 86)

Mục 3 Hỗ trợ pháp lý (từ Điều 82 đến Điều 86)

第五章 訴訟手続

Chapter V Litigation Proceedings

Chương V Thủ tục tố tụng

第一節 訴訟の審理等 (第八十七条―第九十二条)

Section 1 Trial Litigation (Articles 87 to 92)

Mục 1 Phiên tòa tố tụng (từ Điều 87 đến điều 92)

第二節 専門委員等

Section 2 Technical Advisers

Mục 2 Cố vấn chuyên môn

第一款 専門委員 (第九十二条の二―第九十二条の七)

Subsection 1 Technical Advisers (Articles 92-2 to 92-7)

Tiểu mục 1 Cố vấn chuyên môn (từ Điều 92-2 đến điều 92-7)

第二款 知的財産に関する事件における裁判所調査官の事務等 (第九十二条の八・第九十二条の九)

Subsection 2 Function of a Judicial Research Official in a Case Involving Intellectual Property (Articles 92-8 and 92-9)

Tiểu mục 2 Trách nhiệm của Cán bộ Nghiên cứu Tư pháp trong các Vụ kiện liên quan đến Sở hữu Trí tuệ (Điều 92-8 và 92-9)

第三節 期日及び期間 (第九十三条―第九十七条)

Section 3 Court Dates and Time Frames (Articles 93 to 97)

Mục 3 Ngày và Khoảng thời gian ra Tòa (từ Điều 93 đến Điều 97)

第四節 送達 (第九十八条―第百十三条)

Section 4 Service (Articles 98 to 113)

Mục 4 Gửi giấy mời (từ Điều 98 đến Điều 113)

第五節 裁判 (第百十四条―第百二十三条)

Section 5 Judicial Decisions (Articles 114 to 123)

Mục 5 Phán quyết (từ Điều 114 đến điều 123)

第六節 訴訟手続の中断及び中止 (第百二十四条―第百三十二条)

Section 6 Continuance or Suspension of Litigation Proceedings (Articles 124 to 132)

Mục 6 Hoãn và Đình chỉ Thủ tục tố tụng (từ Điều 124 đến Điều 132)

第六章 訴えの提起前における証拠収集の処分等 (第百三十二条の二―第百三十二条の九)

Chapter VI Dispositions on the Collection of Evidence Prior to the Filing of an Action (Articles 132-2 to 132-9)

Chương VI Tiến hành tập hợp các Chứng cứ trước khi Nộp đơn khởi kiện (từ Điều 132-2 đến Điều 132-9)

第七章 電子情報処理組織による申立て等 (第百三十二条の十)

Chapter VII Filing Petitions, Through Electronic Data Processing Systems (Article 132-10)

Chương VII Nộp đơn Kiến nghị, Thông qua Hệ thống Xử lý Dữ liệu Điện tử (Điều 132-10)

第二編 第一審の訴訟手続

Part II Litigation Proceedings in the First Instance

Phần II Thủ tục Tố tụng tại Tòa Sơ thẩm

第一章 訴え (第百三十三条―第百四十七条)

Chapter I Actions (Articles 133 to 147)

Chương I Tố tụng (Điều 133 đến 147)

第二章 計画審理 (第百四十七条の二・第百四十七条の三)

Chapter II Planned Trials (Articles 147-2 and 147-3)

Chương II Phiên tòa được ấn định (Điều 147-2 đến 147-3)

第三章 口頭弁論及びその準備

Chapter III Oral Arguments and Preparation Therefor

Chương III Tranh luận và chuẩn bị hồ sơ cho tranh luận đó

第一節 口頭弁論 (第百四十八条―第百六十条)

Section 1 Oral Arguments (Articles 148 to 160)

Mục 1 Tranh luận (Điều 148 đến 160)

第二節 準備書面等 (第百六十一条―第百六十三条)

Section 2 Briefs (Articles 161 to 163)

Mục 2 Bản tóm tắt (Điều 161 đến 163)

第三節 争点及び証拠の整理手続

Mục 3 Proceedings for Arranging Issues and Evidence

Mục 3 Các thủ tục để sắp xếp các vấn đề và chứng cứ

第一款 準備的口頭弁論 (第百六十四条―第百六十七条)

Subsection 1 Preliminary Oral Arguments (Articles 164 to 167)

Tiểu mục 1 Tranh luận sơ bộ (Điều 164 đến 167)

第二款 弁論準備手続 (第百六十八条―第百七十四条)

Subsection 2 Preparatory Proceedings (Articles 168 to 174)

Tiểu mục 2 Các thủ tục tố tụng (Điều 168 đến 174)

第三款 書面による準備手続 (第百七十五条―第百七十八条)

Subsection 3 Written Preparatory Proceedings (Articles 175 to 178)

Tiểu mục 3 Các thủ tục tố tụng bằng văn bản (Điều 175 đến 178)

第四章 証拠

Chapter IV Evidence

Chương IV Chứng cứ

第一節 総則 (第百七十九条―第百八十九条)

Section 1 General Provisions (Articles 179 to 189)

Mục 1 Các quy định chung (từ Điều 179 đến điều 189)

第二節 証人尋問 (第百九十条―第二百六条)

Section 2 Examination of Witnesses (Articles 190 to 206)

Mục 2 Điều tra nhân chứng (từ Điều 190 đến điều 206)

第三節 当事者尋問 (第二百七条―第二百十一条)

Section 3 Examination of the Parties (Articles 207 to 211)

Mục 3 Điều tra các Bên tham gia vụ kiện (từ Điều 207 đến Điều 211)

第四節 鑑定 (第二百十二条―第二百十八条)

Section 4 Expert Testimony (Articles 212 to 218)

Mục 4 Lời chứng của chuyên có chuyên môn (từ Điều 212 đến Điều 218)

第五節 書証 (第二百十九条―第二百三十一条)

Section 5 Documentary Evidence (Articles 219 to 231)

Mục 5 Văn kiện minh chứng (Điều 219 đến Điều 231)

第六節 検証 (第二百三十二条・第二百三十三条)

Section 6 Inspection of Evidence (Articles 232 and 233)

Mục 6 Kiểm tra chứng cứ (từ Điều 232 và Điều 233)

第七節 証拠保全 (第二百三十四条―第二百四十二条)

Section 7 Preservation of Evidence (Articles 234 to 242)

Mục 7 Lưu giữ Chứng cứ (từ Điều 234 đến Điều 242)

第五章 判決 (第二百四十三条―第二百六十条)

Chapter V Judgment (Articles 243 to 260)

Chương V Phán quyết (Điều 243 đến Điều 260)

第六章 裁判によらない訴訟の完結 (第二百六十一条―第二百六十七条)

Chapter VI Conclusion of Litigation Other Than by Judicial Decision (Articles 261 to 267)

Chương VI Kết luận vụ tố tụng ngoài Phán Quyết (từ Điều 261 đến Điều 267)

第七章 大規模訴訟等に関する特則 (第二百六十八条―第二百六十九条の二)

Chapter VII Special Provisions on Large-Scale Litigation (Articles 268 to 269-2)

Chương VII Các Quy định đặc biệt liên quan đến Vụ tố tụng quy mô lớn (từ Điều 268 đến Điều 269-2)

第八章 簡易裁判所の訴訟手続に関する特則 (第二百七十条―第二百八十条)

Chapter VIII Special Provisions on Litigation Proceedings in Summary Court (Articles 270 to 280)

Chương VIII Các Quy định Đặc biệt liên quan đến Thủ tục Tố tụng tại Tòa án Giản lược (từ Điều 270 đến Điều 280)

第三編 上訴

Part III Appeals

Phần III Kháng cáo

第一章 控訴 (第二百八十一条―第三百十条の二)

Chapter I Appeals to the Court of Second Instance (Articles 281 to 310-2)

Chương I Kháng cáo lên Tòa án Nhị thẩm (từ Điều 281 đến Điều 310-2)

第二章 上告 (第三百十一条―第三百二十七条)

Chapter II Final Appeals (Articles 311 to 327)

Chương II Kháng cáo chung thẩm (từ Điều 311 đến Điều 327)

第三章 抗告 (第三百二十八条―第三百三十七条)

Chapter III Appeal Against a Ruling (Articles 328 to 337)

Chương III Kháng cáo quyết định của Tòa án (từ Điều 328 đến Điều 337)

第四編 再審 (第三百三十八条―第三百四十九条)

Part IV Retrial (Articles 338 to 349)

Phần IV Tái thẩm (Xét xử lại) (Điều 338 đến 349)

第五編 手形訴訟及び小切手訴訟に関する特則 (第三百五十条―第三百六十七条)

Part V Special Provisions on Actions on Bills or Notes and Actions on Checks (Articles 350 to 367)

Phần V Các Quy định Đặc biệt liên quan đến Vụ Tố tụng được thanh toán bằng Hóa đơn hoặc Phiếu thanh toán và Vụ Tố tụng được thanh toán bằng Séc (từ Điều 350 đến Điều 367)

第六編 少額訴訟に関する特則 (第三百六十八条―第三百八十一条)

Part VI Special Provisions on Small Claims Actions (Articles 368 to 381)

Phần VI Các Quy định Đặc biệt liên quan đến các Vụ tố tụng Tiểu Hình (từ Điều 368 đến Điều 381)

第七編 督促手続

Part VII Demand Procedures

Phần VII Các thủ tục yêu cầu thanh toán

第一章 総則 (第三百八十二条―第三百九十六条)

Chapter I General Provisions (Articles 382 to 396)

Chương I Các quy định chung (từ Điều 382 đến Điều 396)

第二章 電子情報処理組織による督促手続の特則 (第三百九十七条―第四百二条)

Chapter II Special Provisions on Demand Procedures That Are Handled Using Electronic Data Processing Systems (Articles 397 to 402)

Chương II Các quy định đặc biệt liên quan đến các thủ tục yêu cầu thanh toán được xử lý bằng Hệ Thống Xử Lý Dữ Liệu Điện Tử (Điều 397 đến 402)

第八編 執行停止 (第四百三条―第四百五条)

Part VIII Stays of Execution (Articles 403 to 405)

Phần VIII Hoãn thi hành án (từ Điều 403 đến điều 405)

附 則

Supplementary Provisions

Các điều khoản bổ sung

第一編 総則

Part I General Provisions

Phần I Các điều khoản chung

第一章 通則

Chapter I General Rules

Chương I Những quy tắc chung

(趣旨)

(Purpose)

(Mục đích)

第一条 民事訴訟に関する手続については、他の法令に定めるもののほか、この法律の定めるところによる。

Article 1 Beyond what is provided for in other laws and regulations, procedure in civil litigation is governed by the provisions of this Code.

Điều 1 Thủ tục tố tụng dân sự sẽ được điều chỉnh theo quy định của Bộ luật này, ngoài các quy định của các luật và điều lệ khác.

(裁判所及び当事者の責務)

(Responsibilities of the Courts and the Parties)

(Trách nhiệm của Tòa án và các Bên tham gia tố tụng)

第二条 裁判所は、民事訴訟が公正かつ迅速に行われるように努め、当事者は、信義に従い誠実に民事訴訟を追行しなければならない。

Article 2 The courts shall endeavor to ensure that civil litigation is conducted fairly and expeditiously, and the parties shall conduct that litigation in good faith.

Điều 2 Tòa án sẽ cố gắng đảm bảo rằng các vụ tố tụng dân sự luôn được xét xử một cách công bằng và nhanh chóng, và các bên phải tham gia vụ kiện một cách có thiện chí.

最高裁判所規則)

(Rules of the Supreme Court)

(Nội quy của Tòa án Tối cao)

第三条 この法律に定めるもののほか、民事訴訟に関する手続に関し必要な事項は、最高裁判所規則で定める。

Article 3 Beyond what is provided for in this Code, necessary particulars in connection with procedure in civil litigation are prescribed by the Rules of the Supreme Court.

Điều 3 Những vấn đề cần thiết liên quan đến thủ tục tố tụng dân sự sẽ được quy định bởi Nội quy của Tòa án tối cao, ngoài những điều được quy định trong Bộ luật này,

第二章 裁判所

Chapter II The Courts

Chương II Tòa án

第一節 日本の裁判所の管轄権

Section 1 Jurisdiction of the Japanese Courts

Mục 1 Thẩm quyền của Tòa án Nhật Bản

(被告の住所等による管轄権)

(Jurisdiction Based on the Defendant's Domicile)

(Thẩm quyền của Tòa án dựa trên nơi ở của Bị đơn)

第三条の二 裁判所は、人に対する訴えについて、その住所が日本国内にあるとき、住所がない場合又は住所が知れない場合にはその居所が日本国内にあるとき、居所がない場合又は居所が知れない場合には訴えの提起前に日本国内に住所を有していたとき(日本国内に最後に住所を有していた後に外国に住所を有していたときを除く。)は、管轄権を有する。

Article 3-2 (1) The courts have jurisdiction over an action that is brought against a person domiciled in Japan; against a person without a domicile or of domicile unknown, whose residence is in Japan; and against a person without a residence or of residence unknown, who was domiciled in Japan before the action was filed (unless the person has been domiciled in a foreign country after last being domiciled in Japan).

Điều 3-2 (1) Tòa án sẽ có quyền xét xử các vụ tố tụng được đưa ra đối với bất kỳ ai nếu người đó đã cư trú ở Nhật Bản; hoặc nếu người đó không có nơi cư trú hoặc nơi ở của họ chưa xác đinh nhưng người đó đang cư trú ở Nhật Bản; hoặc nếu người đó không có nơi cư trú hoặc chưa xác định được nơi cư trú của họ nhưng họ đã cư trú tại Nhật Bản trước khi có đơn tố tụng (không bao gồm trường hợp người đó sau lần cuối cư trú tại Nhật Bản thì hiện tại người đó đã và đang cư trú ở nước ngoài).

2 裁判所は、大使、公使その他外国に在ってその国の裁判権からの免除を享有する日本人に対する訴えについて、前項の規定にかかわらず、管轄権を有する。

(2) Notwithstanding the provisions of the preceding paragraph, the courts have jurisdiction over an action that is brought against an ambassador, minister, or any other Japanese national in a foreign country who enjoys immunity from the jurisdiction of that country.

(2) Mặc dù có các quy định được nêu ở khoản trên, nhưng các tòa án vẫn có quyền xét xử các vụ tố tụng đối với đại sứ, bộ trưởng hoặc các công dân Nhật Bản khác đang ở nước ngoài, những người mà được miễn quyền xét xử của quốc gia đó.

3 裁判所は、法人その他の社団又は財団に対する訴えについて、その主たる事務所又は営業所が日本国内にあるとき、事務所若しくは営業所がない場合又はその所在地が知れない場合には代表者その他の主たる業務担当者の住所が日本国内にあるときは、管轄権を有する。

(3) The courts have jurisdiction over an action that is brought against a corporation or any other association or foundation whose principal office or business office is located in Japan, and against a corporation, association, or foundation without a business office or other office, or with a business office or other office of unknown location, whose representative or other person principally in charge of its business is domiciled in Japan.

(3) Tòa án có quyền xét xử vụ tố tụng được đưa ra đối với một công ty hoặc hiệp hội hoặc tổ chức khác nếu trụ sở chính hoặc văn phòng kinh doanh của công ty hoặc hiệp hội, tổ chức đó đặt tại Nhật Bản, hoặc nếu các cơ sở đó không có văn phòng kinh doanh hoặc các văn phòng khác hoặc địa điểm của họ là không xác định nhưng đại diện của các cơ sở đó hoặc những người phụ trách kinh doanh của các cơ sở đó có trụ sở tại Nhật Bản.

(契約上の債務に関する訴え等の管轄権)

(Jurisdiction over an Action Involving a Contractual Obligation)

(Thẩm quyền đối với các vụ tố tụng liên quan đến Nghĩa vụ Hợp đồng)

第三条の三 次の各号に掲げる訴えは、それぞれ当該各号に定めるときは、日本の裁判所に提起することができる。

Article 3-3 An action set forth in one of the following items may be filed with the Japanese courts in the case specified in said item:

Điều 3-3 Vụ tố tụng được liệt kê trong các mục sau đây có thể nộp đơn lên tòa án Nhật Bản trong trường hợp được quy định trong các mục tương ứng:

一 契約上の債務の履行の請求を目的とする訴え又は契約上の債務に関して行われた事務管理若しくは生じた不当利得に係る請求、契約上の債務の不履行による損害賠償の請求その他契約上の債務に関する請求を目的とする訴え 契約において定められた当該債務の履行地が日本国内にあるとき、又は契約において選択された地の法によれば当該債務の履行地が日本国内にあるとき。

(i) an action on a claim for performance of a contractual obligation; on a claim involving benevolent intervention in another's affairs that has been done, or unjust enrichment that has arisen, in connection with a contractual obligation; on a claim for damages due to nonperformance of a contractual obligation; or on any other claim involving a contractual obligation: if the contractually specified place for performance of the obligation is within Japan, or if the law of the place adopted under the contract gives a place within Japan as the place for performance of the obligation;

(i) Vụ tố tụng yêu cầu thực hiện nghĩa vụ hợp đồng; hoặc yêu cầu bồi thường liên quan đến việc quản lý mà không được tiến hành ủy quyền, hoặc hành vi làm giàu bất chính phát sinh liên quan đến nghĩa vụ hợp đồng, yêu cầu bồi thường thiệt hại do không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng hoặc bất kỳ yêu cầu nào khác liên quan đến nghĩa vụ theo hợp đồng: Trường hợp địa điểm thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng được xác định là ở Nhật Bản hoặc địa điểm thực hiện nghĩa vụ được cho là ở Nhật Bản theo quy định của pháp luật được lựa chọn theo hợp đồng.

二 手形又は小切手による金銭の支払の請求を目的とする訴え 手形又は小切手の支払地が日本国内にあるとき。

(ii) an action on a claim for the payment of monies for a bill or note or for a check: if the place for payment of the bill or note or for the check is within Japan;

(ii) Vụ tố tụng yêu cầu thanh toán các khoản tiền được trả bằng Hóa đơn hoặc Phiếu thanh toán hoặc bằng Séc: nếu địa điểm thanh toán bằng Hóa đơn hoặc Phiếu thanh toán hoặc Séc ở tại Nhật Bản;

三 財産権上の訴え 請求の目的が日本国内にあるとき、又は当該訴えが金銭の支払を請求するものである場合には差し押さえることができる被告の財産が日本国内にあるとき(その財産の価額が著しく低いときを除く。)。

(iii) an action on a property right: if the subject matter of the claim is located within Japan, or if the action is a claim for the payment of monies, and seizable property of the defendant is located within Japan (except when the value of such property is extremely low);

(iii) Vụ tố tụng liên quan đến quyền sở hữu: nếu đối tượng của vụ tố tụng đó thuộc phạm vi Nhật Bản, hoặc nếu vụ tố tụng yêu cầu thanh toán các khoản tiền, và tài sản bị tịch thu của bị đơn thuộc phạm vi Nhật Bản (ngoại trừ trường hợp giá trị của tài sản đó là cực kỳ thấp);

四 事務所又は営業所を有する者に対する訴えでその事務所又は営業所における業務に関するもの 当該事務所又は営業所が日本国内にあるとき。

(iv) an action against a person with an office or a business office, which is filed in connection with the business conducted at that person's office or business office: if said office or business office is located within Japan;

(iv) vụ tố tụng đối với một người nào đó có văn phòng hoặc trụ sở kinh doanh, mà vụ tố tụng được nộp đơn liên quan đến hoạt động kinh doanh đang được thực hiện tại văn phòng hoặc trụ sở kinh doanh của người đó: nếu văn phòng hoặc trụ sở kinh doanh được đặt tại Nhật Bản;

五 日本において事業を行う者(日本において取引を継続してする外国会社(会社法(平成十七年法律第八十六号)第二条第二号に規定する外国会社をいう。)を含む。)に対する訴え 当該訴えがその者の日本における業務に関するものであるとき。

(v) an action against a person that conducts business in Japan (including a foreign company (meaning a foreign company as prescribed in Article 2, item (ii) of the Companies Act (Act No. 86 of 2005)) that continually carries out transactions in Japan): if said action involves the business that the person conducts in Japan;

(v) Vụ tố tụng đối với một người nào đó đang kinh doanh tại Nhật Bản (bao gồm cả công ty nước ngoài (nghĩa là công ty nước ngoài được quy định tại Điều 2, mục (ii) của Đạo luật Công ty (Đạo luật số 86 năm 2005)) thực hiện các giao dịch liên tục tại Nhật Bản): Trường hợp vụ tố tụng được nói đến liên quan đến hoạt động kinh doanh do người đó thực hiện ở Nhật Bản.

六 船舶債権その他船舶を担保とする債権に基づく訴え 船舶が日本国内にあるとき。

(vi) an action based on a ship claim or any other claim secured by a ship: if the ship is located within Japan;

(vi) Vụ tố tụng dựa vào việc khiếu nại tàu thuyền hoặc bất kỳ khiếu nại nào khác được bảo đảm bởi tàu thuyền thuộc phạm vi Nhật Bản.

七 会社その他の社団又は財団に関する訴えで次に掲げるもの 社団又は財団が法人である場合にはそれが日本の法令により設立されたものであるとき、法人でない場合にはその主たる事務所又は営業所が日本国内にあるとき。

(vii) one of the following actions involving a company or any other association or foundation: if the association or foundation is a corporation and it is incorporated pursuant to the laws and regulations of Japan, or if the association or foundation is not a corporation but its principal office or business office is located within Japan:

(vii) Một trong số những vụ tố tụng sau đây liên quan đến công ty hoặc các đoàn thể hoặc tổ chức: Khi đoàn thể hoặc tổ chức là công ty và công ty đó được thành lập theo luật và quy định của Nhật Bản, hoặc khi đoàn thể hoặc tổ chức đó không phải là công ty và trụ sở chính hoặc văn phòng kinh doanh của đoàn thể hoặc tổ chức đó được đặt tại Nhật Bản.

イ 会社その他の社団からの社員若しくは社員であった者に対する訴え、社員からの社員若しくは社員であった者に対する訴え又は社員であった者からの社員に対する訴えで、社員としての資格に基づくもの

(a) an action brought by a company or any other association against its member or a person that was its member, an action brought by one member against another member or against a person that was a member, or an action brought by a person that was a member against a member, which is based on the relevant person's status as a member;

(a) Vụ tố tụng của công ty hoặc các đoàn thể khởi tố chính thành viên hoặc nhân viên của công ty hoặc đoàn thể đó, hoặc vụ tố tụng của một thành viên khởi tố thành viên khác hoặc nhân viên của thành viên đó, hoặc vụ tố tụng của một thành viên khởi tố một thành viên khác, dựa vào tư cách người có liên quan đến thành viên đó.

ロ 社団又は財団からの役員又は役員であった者に対する訴えで役員としての資格に基づくもの

(b) an action brought by an association or foundation against its officer or a person that was its officer, which is based on the person's status as an officer;

(b) Vụ tố tụng được đoàn thể hoặc cơ sở khởi kiện chính nhân viên hoặc người từng là nhân viên dựa vào tư cách là nhân viên của đoàn thể hoặc cơ sở đó

ハ 会社からの発起人若しくは発起人であった者又は検査役若しくは検査役であった者に対する訴えで発起人又は検査役としての資格に基づくもの

(c) an action brought by a company against its incorporator or a person that was its incorporator, or against its inspector or a person that was its inspector, which is based on the person's status as an incorporator or inspector;

(c) vụ tố tụng được đưa ra bởi công ty đối với chính cộng sự hoặc một người đã từng là cộng sự của chính công ty đó, hoặc đối với chính thanh tra viên của công ty hoặc một người đã từng là thanh tra viên của chính công ty đó, dựa vào tư cách của người đó là cộng sự hoặc thanh tra viên;

ニ 会社その他の社団の債権者からの社員又は社員であった者に対する訴えで社員としての資格に基づくもの

(d) an action brought by a company's or other association's creditor against its member or a person that was its member, which is based on the person's status as a member.

(d) vụ tố tụng được đưa ra bởi các chủ nợ của công ty hoặc các đoàn thể đối với nhân viên hoặc người từng là nhân viên của ho dựa vào tư cách là nhân viên của công ty hoặc đoàn thể đó.

八 不法行為に関する訴え 不法行為があった地が日本国内にあるとき(外国で行われた加害行為の結果が日本国内で発生した場合において、日本国内におけるその結果の発生が通常予見することのできないものであったときを除く。)。

(viii) an action for a tort: if the place where the tort occurred is within Japan (excluding if the consequences of a wrongful act committed in a foreign country have arisen within Japan but it would not ordinarily have been possible to foresee those consequences arising within Japan);

(viii) vụ tố tụng liên quan đến hành vi bất hợp pháp: Khi địa điểm xảy ra hành vi bất hợp pháp đó là ở Nhật Bản (không bao gồm trường hợp các hành vi đó chỉ tính là trái pháp luật khi ở các nước khác nhưng lại đang xảy ra tại Nhật Bản và kết quả xảy ra đó thường không thể lường trước được ở Nhật Bản).

九 船舶の衝突その他海上の事故に基づく損害賠償の訴え 損害を受けた船舶が最初に到達した地が日本国内にあるとき。

(ix) an action for damages due to the collision of a ship or any other accident at sea: if the first place where the damaged ship docked is within Japan;

(ix) vụ tố tụng đòi bồi thường thiệt hại do va chạm tàu thuyền ​​hoặc bất kỳ tai nạn nào khác trên biển: Nơi đầu tiên mà tàu bị thiệt hại cập cảng ở Nhật Bản.

十 海難救助に関する訴え 海難救助があった地又は救助された船舶が最初に到達した地が日本国内にあるとき。

(x) an action related to a maritime rescue: if the place where the maritime rescue took place or the first place where the salvaged ship docked is within Japan;

(x) vụ tố tụng liên quan đến cứu nạn hàng hải: Nơi tiến hành trục vớt hoặc nơi cập cảng đầu tiên của tàu được cứu nạn đó tại Nhật Bản;

十一 不動産に関する訴え 不動産が日本国内にあるとき。

(xi) an action related to real property: if the real property is located within Japan;

(xi) Vụ tố tụng liên quan đến bất động sản: nếu bất động sản đó ở Nhật Bản.

十二 相続権若しくは遺留分に関する訴え又は遺贈その他死亡によって効力を生ずべき行為に関する訴え 相続開始の時における被相続人の住所が日本国内にあるとき、住所がない場合又は住所が知れない場合には相続開始の時における被相続人の居所が日本国内にあるとき、居所がない場合又は居所が知れない場合には被相続人が相続開始の前に日本国内に住所を有していたとき(日本国内に最後に住所を有していた後に外国に住所を有していたときを除く。)。

(xii) an action related to a right of inheritance or legitime, or an action related to a legacy or any other act that comes into effect upon a person's death: if at the time of the opening of the succession, the decedent was domiciled in Japan; if at the time of the opening of the succession, the decedent was without a domicile or was of domicile unknown, but had a residence in Japan; or if at the time of the opening of the succession, the decedent was without a residence or was of residence unknown, but before the opening of the succession, the decedent had been domiciled in Japan (unless the decedent was domiciled in a foreign country after last being domiciled in Japan;

(xii) Vụ tố tụng liên quan đến quyền thừa kế hoặc tính hợp pháp hoặc vụ tố tụng liên quan đến tài sản kế thừa hoặc quyền thừa kế khác sẽ có hiệu lực sau khi ai đó qua đời: Trường hợp người quá cố cư trú tại Nhật Bản vào thời điểm bắt đầu thừa kế; hoặc trường hợp người quá cố không có nơi cư trú hoặc nơi ở của người đó không xác định nhưng người đó đã cư trú tại Nhật Bản vào thời điểm bắt đầu thừa kế; trường hợp người quá cố không có nơi cư trú hoặc nơi cư trú của họ không xác định nhưng họ đã từng cư trú tại Nhật Bản trước thời điểm bắt đầu thừa kế (không bao gồm trường hợp người quá cố đã cư trú ở nước ngoài sau khi họ đã cư trú lần cuối tại Nhật Bản).

十三 相続債権その他相続財産の負担に関する訴えで前号に掲げる訴えに該当しないもの 同号に定めるとき。

(xiii) an action involving a claim against a succession or any other charge on an estate which does not fall under the category of an action set forth in the preceding item: as specified in that item.

(xiii) Vụ tố tụng liên quan đến yêu cầu bồi thường đối với người quá cố hoặc trách nhiệm khác liên quan đến tài sản được thừa kế, không thuộc loại tố tụng được nêu ra trong mục trước: Như đã nêu trong cùng mục đã đề cập đó.

(消費者契約及び労働関係に関する訴えの管轄権)

(Jurisdiction over Actions Involving Consumer Contracts and Labor Relations)

(Thẩm quyền đối với các vu tố tụng liên quan đến Hợp đồng tiêu dùng và Quan hệ lao động)

第三条の四 消費者(個人(事業として又は事業のために契約の当事者となる場合におけるものを除く。)をいう。以下同じ。)と事業者(法人その他の社団又は財団及び事業として又は事業のために契約の当事者となる場合における個人をいう。以下同じ。)との間で締結される契約(労働契約を除く。以下「消費者契約」という。)に関する消費者からの事業者に対する訴えは、訴えの提起の時又は消費者契約の締結の時における消費者の住所が日本国内にあるときは、日本の裁判所に提起することができる。

Article 3-4 (1) An action involving a contract concluded between a Consumer (meaning an individual (except for an individual that becomes a party to a contract as a part of a business undertaking or for business purposes); the same applies hereinafter) and an Enterprise (meaning a corporation or any other association or foundation or an individual that becomes a party to a contract as a part of a business undertaking or for business purposes; the same applies hereinafter) (this excludes a labor contract; hereinafter referred to as a "Consumer Contract"), which is brought by the Consumer against the Enterprise, may be filed with the Japanese courts if the Consumer is domiciled in Japan at the time the action is filed or at the time the Consumer Contract is concluded.

Điều 3-4 (1) Vụ tố tụng liên quan đến hợp đồng được ký kết giữa người tiêu dùng (nghĩa là một cá nhân (không bao gồm cá nhân trở thành một bên của hợp đồng với tư cách là doanh nghiệp hoặc đại diện doanh nghiệp; điều tương tự sẽ được áp dụng sau đây) và doanh nghiệp (nghĩa là công ty hoặc các đoàn thể hoặc tổ chức hoặc cá nhân trở thành một bên của hợp đồng với tư cách là doanh nghiệp hoặc đại diện doanh nghiệp; điều tương tự sẽ được áp dụng sau đây) (hợp đồng đó sẽ không bao gồm hợp đồng lao động; sau đây được gọi là hợp đồng "hợp đồng tiêu dùng"), do người tiêu dùng khởi kiện doanh nghiệp, có thể được nộp đơn lên tòa án Nhật Bản nếu vào thời điểm nộp đơn kiện hoặc tại thời điểm người tiêu dùng kết thúc hợp đồng mà người tiêu dùng cư trú tại Nhật Bản.

2 労働契約の存否その他の労働関係に関する事項について個々の労働者と事業主との間に生じた民事に関する紛争(以下「個別労働関係民事紛争」という。)に関する労働者からの事業主に対する訴えは、個別労働関係民事紛争に係る労働契約における労務の提供の地(その地が定まっていない場合にあっては、労働者を雇い入れた事業所の所在地)が日本国内にあるときは、日本の裁判所に提起することができる。

(2) An action involving a dispute over a civil matter that arises between an individual worker and that worker's employer with regard to the existence or absence of a labor contract or any other particulars of their labor relations (hereinafter referred to as an "Individual Civil Labor Dispute"),which is brought by the worker against the employer, may be filed with the Japanese courts if the place where the labor is to be provided as per the labor contract to which the Individual Civil Labor Dispute pertains (or if such a place is not established, the location of the place of business that hired the worker) is within Japan.

(2) Vụ tố tụng liên quan đến tranh chấp dân sự phát sinh giữa từng người lao động và người sử dụng lao động về việc có hay không có hợp đồng lao động hoặc bất kỳ vấn đề nào khác liên quan đến quan hệ lao động (sau đây gọi là "tranh chấp dân sự cá nhân trong quan hệ lao động"), do người lao động kiện người sử dụng lao động, có thể nộp đơn kiện lên tòa án Nhật Bản nếu nơi người lao động cung cấp được xác định theo hợp đồng lao động liên quan đến tranh chấp dân sự cá nhân trong quan hệ lao động (nếu địa điểm đó không được xác định , địa điểm của trụ sở văn phòng kinh doanh mà người lao động đang làm việc) đặt tại Nhật Bản.

3 消費者契約に関する事業者からの消費者に対する訴え及び個別労働関係民事紛争に関する事業主からの労働者に対する訴えについては、前条の規定は、適用しない。

(3) The provisions of the preceding Article do not apply to an action involving a Consumer Contract which is brought by an Enterprise against a Consumer, or an action involving Individual Civil Labor Dispute which is brought by an employer against a worker.

(3) Các quy định của Điều trước đó sẽ không áp dụng tố tụng liên quan đến Hợp đồng Tiêu dùng được đưa ra bởi doanh nghiệp đối với người tiêu dùng hoặc tố tụng liên quan đến tranh chấp dân sự cá nhân trong quan hệ lao động bởi người sử dụng lao động đối với người lao động.

(管轄権の専属)

(Exclusive Jurisdiction)

(Thẩm quyền riêng)

第三条の五 会社法第七編第二章に規定する訴え(同章第四節及び第六節に規定するものを除く。)、一般社団法人及び一般財団法人に関する法律(平成十八年法律第四十八号)第六章第二節に規定する訴えその他これらの法令以外の日本の法令により設立された社団又は財団に関する訴えでこれらに準ずるものの管轄権は、日本の裁判所に専属する。

Article 3-5 (1) Actions prescribed in Part VII, Chapter II of the Companies Act (excluding those prescribed in Sections 4 and 6 of that Chapter), actions prescribed in Chapter VI, Section 2 of the Act on General Incorporated Associations and General Incorporated Foundations (Act No. 48 of 2006), and other actions equivalent thereto involving associations or foundations incorporated pursuant to Japanese laws and regulations other than those Acts, are under the exclusive jurisdiction of the Japanese courts.

Điều 3-5 (1) Các vụ tố tụng được quy định tại Phần VII, Chương II theo Luật Doanh nghiệp (không bao gồm các Luật được quy định tại Mục 4 và 6 của Chương này), các vụ tố tụng được quy định tại Chương VI, Mục 2 của Đạo Luật liên quan đến Các tổ chức đoàn thể Hợp nhất chung và Quỹ đoàn thể Hợp nhất chung (Đạo luật số 48 năm 2006) và các vụ tố tụng khác liên quan đến các đoàn thể hoặc tổ chức được thành lập theo luật và theo quy định khác của Nhật Bản ngoài các Đạo luật tương đương với các Bộ luật được nêu trong văn kiện này, đều thuộc thẩm quyền riêng của tòa án Nhật Bản.

2 登記又は登録に関する訴えの管轄権は、登記又は登録をすべき地が日本国内にあるときは、日本の裁判所に専属する。

(2) An action related to a registration is under the exclusive jurisdiction of the Japanese courts if the place where the registration is to be made is within Japan.

(2) Vụ tố tụng liên quan đến việc đăng ký, nếu việc đăng ký đó được thực hiện ở Nhật Bản, thì sẽ thuộc thẩm quyền riêng của các tòa án Nhật Bản.

3 知的財産権(知的財産基本法(平成十四年法律第百二十二号)第二条第二項に規定する知的財産権をいう。)のうち設定の登録により発生するものの存否又は効力に関する訴えの管轄権は、その登録が日本においてされたものであるときは、日本の裁判所に専属する。

(3) An action about the existence or absence or the validity of an intellectual property right (meaning an intellectual property right as prescribed in Article 2, paragraph (2) of the Intellectual Property Basic Act (Act No. 122 of 2002)) that arises through a registration establishing that intellectual property right is under the exclusive jurisdiction of the Japanese courts if that registration was made in Japan.

(3) Vụ tố tụng về việc có hay không có hoặc hiệu lực của quyền sở hữu trí tuệ (nghĩa là quyền sở hữu trí tuệ theo quy định tại Điều 2, khoản (2) của Đạo luật cơ bản về Sở hữu Trí tuệ (Đạo luật số 122 năm 2002)) phát sinh thông qua việc đăng ký xác nhận quyền sở hữu trí tuệ là thuộc thẩm quyền riêng của các tòa án Nhật Bản trong trường hợp thực hiện việc đăng ký đó tại Nhật Bản.

(併合請求における管轄権)

(Jurisdiction over a Joint Claim)

(Thẩm quyền đối với Khiếu nại liên đới)

第三条の六 一の訴えで数個の請求をする場合において、日本の裁判所が一の請求について管轄権を有し、他の請求について管轄権を有しないときは、当該一の請求と他の請求との間に密接な関連があるときに限り、日本の裁判所にその訴えを提起することができる。ただし、数人からの又は数人に対する訴えについては、第三十八条前段に定める場合に限る。

Article 3-6 If multiple claims are involved in a single action and the Japanese courts have jurisdiction over one of those claims and no jurisdiction over the others, the action may be filed with the Japanese courts only if the one claim is closely connected with the other claims; provided, however, that with regard to an action brought by multiple persons or an action brought against multiple persons, this applies only in the case specified in the first sentence of Article 38.

Điều 3-6 Nếu có nhiều khiếu nại liên quan đến một vụ tố tụng và các tòa án Nhật Bản chỉ có thẩm quyền với một trong những khiếu nại đó và không có thẩm quyền với những khiếu nại còn lại, thì vụ tố tụng chỉ có thể được nộp đơn lên các tòa án Nhật Bản nếu một khiếu nại có liên quan chặt chẽ với các khiếu nại khác; Tuy nhiên, với điều kiện là đối với một vụ tố tụng được nhiều người đưa ra hoặc vụ tố tụng đối với nhiều người, thì vụ tố tụng này chỉ áp dụng trong trường hợp được nêu trong câu đầu tiên của Điều 38.

(管轄権に関する合意)

(Agreement on Jurisdiction)

(Thỏa thuận liên quan đến Thẩm quyền)

第三条の七 当事者は、合意により、いずれの国の裁判所に訴えを提起することができるかについて定めることができる。

Article 3-7 (1) Parties may establish, by agreement, the country in which they are permitted to file an action with the courts.

Điều 3-7 (1) Các bên có thể xác định quốc gia có thể nộp đơn tố tụng lên tòa án bằng cách thỏa thuận.

2 前項の合意は、一定の法律関係に基づく訴えに関し、かつ、書面でしなければ、その効力を生じない。

(2) The agreement as referred to in the preceding paragraph is not valid unless it is made regarding actions that are based on a specific legal relationship, and executed by means of a paper document.

(2) Thỏa thuận nêu trong đoạn trên sẽ không có hiệu lực nếu thỏa thuận đó không liên quan đến các vụ tố tụng được dựa vào các mối quan hệ pháp lý nhất định, và được lập thành văn bản.

3 第一項の合意がその内容を記録した電磁的記録(電子的方式、磁気的方式その他人の知覚によっては認識することができない方式で作られる記録であって、電子計算機による情報処理の用に供されるものをいう。以下同じ。)によってされたときは、その合意は、書面によってされたものとみなして、前項の規定を適用する。

(3) If Electronic or Magnetic Records (meaning records used in computer data processing which are created in electronic form, magnetic form, or any other form that is otherwise impossible to perceive through the human senses alone; the same applies hereinafter) in which the content of the agreement is recorded are used to execute the agreement as referred to in paragraph (1), the agreement is deemed to have been executed by means of a paper document and the provisions of the preceding paragraph apply.

(3) Nếu thỏa thuận quy định tại khoản (1) được lập bằng Bản ghi Điện tử hoặc bản ghi Từ tính (nghĩa là hồ sơ được sử dụng trong việc xử lý thông tin bằng máy tính và được tạo ra ở dạng Bản ghi điện tử, dạng Bản ghi từ tính hoặc các dạng khác mà không thể nhận biết được bằng các giác quan của con người, sau đây sẽ áp dụng các điều tương tự), trong đó nội dung của thỏa thuận được ghi lại, thì thỏa thuận được xem là đã được thực hiện bằng văn bản giấy và các quy định của khoản trên được áp dụng.

4 外国の裁判所にのみ訴えを提起することができる旨の合意は、その裁判所が法律上又は事実上裁判権を行うことができないときは、これを援用することができない。

(4) An agreement that an action may be filed only with the courts of a foreign country may not be invoked if those courts are unable to exercise jurisdiction by law or in fact.

(4) Thỏa thuận rằng vụ tố tụng được nộp đơn lên các tòa án của nước ngoài có thể không được kháng cáo nếu tòa án đó không đủ thẩm quyền theo luật hoặc trên thực tế.

5 将来において生ずる消費者契約に関する紛争を対象とする第一項の合意は、次に掲げる場合に限り、その効力を有する。

(5) An agreement as referred to in paragraph (1) which covers Consumer Contract disputes that may arise in the future is valid only in the following cases:

(5) Thỏa thuận như được nói đến ở khoản (1) bao gồm tranh chấp về Hợp đồng Tiêu dùng có thể có các phát sinh về sau thì chỉ có hiệu lực trong các trường hợp sau:

一 消費者契約の締結の時において消費者が住所を有していた国の裁判所に訴えを提起することができる旨の合意(その国の裁判所にのみ訴えを提起することができる旨の合意については、次号に掲げる場合を除き、その国以外の国の裁判所にも訴えを提起することを妨げない旨の合意とみなす。)であるとき。

(i) if the agreement provides that an action may be filed with the courts of the country where the Consumer was domiciled at the time the Consumer Contract was concluded (except in the case set forth in the following item, any agreement that an action may be filed only with a court of such a country is deemed not to preclude the filing of an action with a court of any other country);

(i) trường hợp thỏa thuận quy định rằng vụ tố tụng có thể được nộp lên tòa án của quốc gia nơi Người tiêu dùng cư trú tại thời điểm ký kết Hợp đồng (bất kỳ thỏa thuận nào mà vụ tố tụng đó có thể được nộp lên tòa án của quốc gia đó thì vụ tố tụng đó vẫn có nghĩa là có thể nộp đơn lên tòa án của bất kỳ quốc gia nào khác);

二 消費者が当該合意に基づき合意された国の裁判所に訴えを提起したとき、又は事業者が日本若しくは外国の裁判所に訴えを提起した場合において、消費者が当該合意を援用したとき。

(ii) if the Consumer, in accordance with said agreement, has filed an action with the courts of the agreed-upon country, or if an Enterprise has filed an action with the Japanese courts or with the courts of a foreign country and the Consumer has invoked said agreement.

(ii) Trường hợp người tiêu dùng đã nộp đơn tố tụng lên tòa án của quốc gia được xác định theo thỏa thuận hoặc khi Doanh nghiệp đã nộp đơn kiện lên tòa án Nhật Bản hoặc nước ngoài và người tiêu dùng đã gửi đơn kháng cáo thỏa thuận đó.

6 将来において生ずる個別労働関係民事紛争を対象とする第一項の合意は、次に掲げる場合に限り、その効力を有する。

(6) An agreement as referred to in paragraph (1) which covers Individual Civil Labor Dispute that may arise in the future is valid only in the following cases:

(6) Thỏa thuận theo quy định tại khoản (1) bao gồm tranh chấp dân sự cá nhân trong quan hệ lao động có thể phát sinh về sau thì chỉ có hiệu lực trong các trường hợp sau:

一 労働契約の終了の時にされた合意であって、その時における労務の提供の地がある国の裁判所に訴えを提起することができる旨を定めたもの(その国の裁判所にのみ訴えを提起することができる旨の合意については、次号に掲げる場合を除き、その国以外の国の裁判所にも訴えを提起することを妨げない旨の合意とみなす。)であるとき。

(i) if the agreement is made at the time a labor contract ends, and establishes that an action may be filed with the courts of the country where the place that the labor was being provided as of that time is located (except in the case set forth in the following item, an agreement that an action may be filed only with the courts of such a country is deemed not to preclude the filing of an action with the courts of any other country);

(i) Trường hợp thỏa thuận đã được thực hiện tại thời điểm chấm dứt hợp đồng lao động và quy định rằng có thể nộp đơn tố tụng lên tòa án của quốc gia nơi đặt địa điểm cung ứng lao động vào thời điểm đó (chỉ nộp đơn kiện tại tòa án của quốc gia đó). Ngoại trừ các trường hợp liệt kê trong mục sau, bất kỳ thỏa thuận nào về vụ tố tụng có thể được nộp lên tòa án của quốc gia đó thì sẽ được xem là cũng có thể nộp đơn tố tụng lên tòa án của bất kỳ quốc gia nào khác.)

二 労働者が当該合意に基づき合意された国の裁判所に訴えを提起したとき、又は事業主が日本若しくは外国の裁判所に訴えを提起した場合において、労働者が当該合意を援用したとき。

(ii) if the worker, in accordance with said agreement, files an action with the courts of the agreed-upon country; or if the enterprise files an action with the Japanese courts or with the courts of a foreign country and the worker invokes said agreement.

(ii) Trường hợp người lao động, theo thỏa thuận, đã nộp đơn kiện lên tòa án của quốc gia được xác định theo thỏa thuận hoặc nơi một nhà điều hành doanh nghiệp đã nộp đơn kiện lên tòa án Nhật Bản hoặc nước ngoài và người lao động đã viện dẫn các thỏa thuận.

(応訴による管轄権)

(Jurisdiction Based on Appearance)

(Thẩm quyền theo kháng cáo)

第三条の八 被告が日本の裁判所が管轄権を有しない旨の抗弁を提出しないで本案について弁論をし、又は弁論準備手続において申述をしたときは、裁判所は、管轄権を有する。

Article 3-8 If the defendant presents an oral argument on the merits of the case or enters a statement in preparatory proceedings without entering the affirmative defense that the Japanese courts lack jurisdiction, the courts have jurisdiction.

Điều 3-8 Nếu bị đơn tranh luận về tính chất của vụ kiện hoặc đưa ra các lời khai trong quá trình tố tụng mà không tham gia bào chữa khẳng định rằng tòa án Nhật Bản thiếu thẩm quyền, thì tòa án Nhật Bản sẽ có quyền xét xử.

(特別の事情による訴えの却下)

(Dismissal without Prejudice Due to Special Circumstances)

(Bác bỏ khiếu nại do hoàn cảnh đặc biệt)

第三条の九 裁判所は、訴えについて日本の裁判所が管轄権を有することとなる場合(日本の裁判所にのみ訴えを提起することができる旨の合意に基づき訴えが提起された場合を除く。)においても、事案の性質、応訴による被告の負担の程度、証拠の所在地その他の事情を考慮して、日本の裁判所が審理及び裁判をすることが当事者間の衡平を害し、又は適正かつ迅速な審理の実現を妨げることとなる特別の事情があると認めるときは、その訴えの全部又は一部を却下することができる。

Article 3-9 Even when the Japanese courts have jurisdiction over an action (except when an action is filed based on an agreement that only permits an action to be filed with the Japanese courts), the court may dismiss the whole or part of an action without prejudice if it finds that there are special circumstances because of which, if the Japanese courts were to conduct a trial and reach a judicial decision in the action, it would be inequitable to either party or prevent a fair and speedy trial, in consideration of the nature of the case, the degree of burden that the defendant would have to bear in responding to the action, the location of evidence, and other circumstances.

Điều 3-9 Ngay cả khi các tòa án Nhật Bản có thẩm quyền đối với một vụ kiện (ngoại trừ khi một vụ kiện được đệ trình dựa trên một thỏa thuận chỉ cho phép một vụ kiện được đệ trình lên các tòa án Nhật Bản), tòa án có thể bác bỏ toàn bộ hoặc một phần của một vụ kiện mà không ảnh hưởng nếu thấy rằng có những trường hợp đặc biệt mà vì đó, nếu các tòa án Nhật Bản đã tiến hành một phiên tòa và đưa ra một phán quyết trong vụ kiện, sẽ không công bằng cho một trong hai bên hoặc ngăn cản một phiên tòa công bằng và nhanh chóng, xét đến bản chất của vụ án, mức độ gánh nặng mà bị đơn sẽ phải chịu để theo kiện, vị trí của bằng chứng, và các trường hợp khác.

(管轄権が専属する場合の適用除外)

(Exclusion from Application in the Case of Exclusive Jurisdiction)

(Không bao gồm Đơn khởi kiện trong trường hợp có Thẩm quyền riêng)

第三条の十 第三条の二から第三条の四まで及び第三条の六から前条までの規定は、訴えについて法令に日本の裁判所の管轄権の専属に関する定めがある場合には、適用しない。

Article 3-10 The provisions of Articles 3-2 to 3-4 and Articles 3-6 to the preceding Article do not apply if law or regulation provides for the exclusive jurisdiction of the Japanese courts over the action in question.

Điều 3-10 Các quy định của Điều 3-2 đến 3-4 và Điều 3-6 đến Điều trước đó không được áp dụng nếu có điều luật hoặc quy định đưa ra thẩm quyền riêng của các tòa án Nhật Bản đối với vụ tố tụng được đề cập.

(職権証拠調べ)

(Examination of Evidence by the Court Sua Sponte)

(Kiểm tra Chứng cứ theo Thẩm quyền riêng của Tòa án)

第三条の十一 裁判所は、日本の裁判所の管轄権に関する事項について、職権で証拠調べをすることができる。

Article 3-11 A court may conduct an examination of the evidence sua sponte with regard to matters that concern the jurisdiction of the Japanese courts.

Điều 3-11 Tòa án có thể tiến hành kiểm tra chứng cứ theo thẩm quyền riêng đối với các vụ việc liên quan đến thẩm quyền của tòa án Nhật Bản.

(管轄権の標準時)

(Basis of Timing for Determining Jurisdiction)

(Thời gian chuẩn để xác định thẩm quyền)

第三条の十二 日本の裁判所の管轄権は、訴えの提起の時を標準として定める。

Article 3-12 Whether the Japanese courts have jurisdiction is determined on the basis of the time at which an action is filed.

Điều 3-12 Liệu có hay không các tòa án Nhật Bản có thẩm quyền được xác định trên cơ sở thời điểm khởi kiện.

第二節 管轄

Section 2 Jurisdiction

Mục 2 Thẩm quyền

(普通裁判籍による管轄)

(Jurisdiction by General Venue)

(Thẩm quyền theo Nơi xử án chung)

第四条 訴えは、被告の普通裁判籍の所在地を管轄する裁判所の管轄に属する。

Article 4 (1) An action is subject to the jurisdiction of the court of jurisdiction in the locality that constitutes the general venue for an action against the defendant.

Điều 4 (1) Vụ tố tụng sẽ phụ thuộc vào thẩm quyền của tòa án tại đia phương, nơi thiết lập làm nơi xử án chung của vụ tố tụng khởi tố bị đơn.

2 人の普通裁判籍は、住所により、日本国内に住所がないとき又は住所が知れないときは居所により、日本国内に居所がないとき又は居所が知れないときは最後の住所により定まる。

(2) The general venue for an action against a natural person is determined by the person's domicile; by the person's residence, if the person is not domiciled in Japan or is of domicile unknown; or by the person's last domicile in Japan, if the person does not have a residence in Japan or is of residence unknown.

(2) Nơi xử án chung của vụ tố tụng đối với một người sẽ được xác định bởi nơi cư trú của người đó, theo nơi cư trú của người đó nếu người đó không nơi cư trú tại Nhật Bản hoặc nơi cư trú của người đó chưa xác định; hoặc nơi cư trú cuối cùng của người đó tại Nhật Bản, nếu người đó chưa có nơi cư trú tại Nhật Bản hoặc nơi cư trú của người đó là chưa xác định.

3 大使、公使その他外国に在ってその国の裁判権からの免除を享有する日本人が前項の規定により普通裁判籍を有しないときは、その者の普通裁判籍は、最高裁判所規則で定める地にあるものとする。

(3) If there is no general venue pursuant to the provisions of the preceding paragraph for an action against an ambassador, minister, or any other Japanese national in a foreign country who enjoys immunity from the jurisdiction of that country, the general venue for an action against that person is deemed to be the general venue in the locality specified by the Rules of the Supreme Court.

(3) Nếu không có nơi xử án chung theo các quy định của khoản trên cho vụ tố tụng đối với đại sứ, bộ trưởng hoặc các công dân Nhật Bản đang ở nước ngoài và họ được miễn quyền xét xử từ cơ quan xử án của quốc gia đó, thì nơi xử án chung của vụ tố tụng khởi tố người đó được xem là nơi xử án chung ở địa phương được quy định bởi Các Nguyên tắc của Tòa án Tối cao.

4 法人その他の社団又は財団の普通裁判籍は、その主たる事務所又は営業所により、事務所又は営業所がないときは代表者その他の主たる業務担当者の住所により定まる。

(4) The general venue for an action against a corporation or any other association or foundation is determined by the location of its principal office or business office; or by the domicile of its representative or any other principal person in charge of its business, if it has no business office or other office.

(4) Nơi xử án chung của vụ tố tụng đối với công ty hoặc các đoàn thể hoặc tổ chức khác sẽ được xác định bởi trụ sở chính hoặc văn phòng kinh doanh của họ, hoặc bởi nơi ở của người đại diện hoặc các nhân viên khác phụ trách kinh doanh của chính cơ sở đó nếu nó không có văn phòng kinh doanh, hoặc các văn phòng liên quan khác.

5 外国の社団又は財団の普通裁判籍は、前項の規定にかかわらず、日本における主たる事務所又は営業所により、日本国内に事務所又は営業所がないときは日本における代表者その他の主たる業務担当者の住所により定まる。

(5) Notwithstanding the provisions of the preceding paragraph, the general venue for an action against a foreign association or foundation is determined by the location of its principal office or business office in Japan; or by the domicile of its representative or any other principal person in charge of its business in Japan, if it has no business office or other office in Japan.

(5) Mặc dù có các quy định được nêu ở khoản trên tuy nhiên nơi xử án chung cho vụ tố tụng đối với đoàn thể hoặc tổ chức nước ngoài được xác định bởi địa điểm của trụ sở hoặc văn phòng kinh doanh tại Nhật Bản; hoặc bởi nơi cư trú của người đại diện hoặc các nhân viên khác phụ trách hoạt động kinh doanh của công ty tại Nhật Bản, nếu công ty không có trụ sở kinh doanh hoặc văn phòng khác tại Nhật Bản.

6 国の普通裁判籍は、訴訟について国を代表する官庁の所在地により定まる。

(6) The general venue for an action against the State is determined by the location of the government agency that represents the State in the litigation.

(6) Nơi xử án chung của vụ tố tụng đối với quốc gia sẽ được xác định bởi vị trí của cơ quan chính phủ đại diện cho quốc gia đó.

(財産権上の訴え等についての管轄)

(Jurisdiction over an Action Involving Property Rights)

(Thẩm quyền đối với Vụ tố tụng liên quan đến Quyền sở hữu)

第五条 次の各号に掲げる訴えは、それぞれ当該各号に定める地を管轄する裁判所に提起することができる。

Article 5 An action set forth in one of the following items may be filed with the court of jurisdiction in the place specified in said item:

Điều 5 Vụ tố tụng được liệt kê trong các mục sau đây có thể được nộp đơn lên tòa án có thẩm quyền đối với địa điểm được chỉ định trong các mục tương ứng:

一 財産権上の訴え 義務履行地

(i) an action involving a property right: the place of performance of the obligation;

(i) Vụ tố tụng liên quan đến Quyền sở hữu: Nơi thực hiện nghĩa vụ

二 手形又は小切手による金銭の支払の請求を目的とする訴え 手形又は小切手の支払地

(ii) an action on a claim for payment of monies for a bill or note or for a check: the place of payment of the bill or note or for the check;

(ii) Vụ tố tụng yêu cầu thanh toán các khoản tiền được trả bằng Hóa đơn hoặc Phiếu thanh toán hoặc bằng Séc: Nơi thanh toán Hóa đơn hoặc Phiếu thanh toán hoặc bằng Séc

三 船員に対する財産権上の訴え 船舶の船籍の所在地

(iii) an action involving a property right against a mariner: a location in the ship's country of registration;

(iii) vụ tố tụng liên quan đến quyền sở hữu khởi tố thuyền trưởng: Vị trí tại quốc gia đăng ký tàu

四 日本国内に住所(法人にあっては、事務所又は営業所。以下この号において同じ。)がない者又は住所が知れない者に対する財産権上の訴え 請求若しくはその担保の目的又は差し押さえることができる被告の財産の所在地

(iv) an action involving a property right against a person that is not domiciled in Japan (or a corporation with no business office or other office in Japan; hereinafter the same applies in this item) or that is of domicile unknown: the location of the subject matter of the claim or the subject matter of the security against the claim, or of any seizable property of the defendant;

(iv) Vụ tố tụng liên quan đến quyền sở hữu nhằm khởi tố một người mà người đó không cư trú ở Nhật Bản (hoặc là công ty không có văn phòng kinh doanh hoặc các văn phòng liên quan khác tại Nhật; sau đây sẽ áp dụng điều tương tự trong mục này) hoặc khởi tố người không xác định được nơi cư trú: Nơi ở của đối tượng bị khởi tố hoặc bất kỳ tài sản bị tịch thu nào của bị đơn.

五 事務所又は営業所を有する者に対する訴えでその事務所又は営業所における業務に関するもの 当該事務所又は営業所の所在地

(v) an action against a person with an office or business office, which is filed in connection with the business conducted at the person's office or business office: the location of said office or business office;

(v) Vụ khởi tố một người có trụ sở kinh doanh hoặc các văn phòng liên quan khác, có liên quan đến hoạt động kinh doanh được thực hiện tại văn phòng pháp nhân hoặc văn phòng kinh doanh: Vị trí của văn phòng pháp nhân hoặc văn phòng kinh doanh được đề cập;

六 船舶所有者その他船舶を利用する者に対する船舶又は航海に関する訴え 船舶の船籍の所在地

(vi) an action related to a ship or to travel by sea which is filed against the shipowner or other person using the ship: a location in the ship's country of registration;

(vi) Vụ tố tụng liên quan đến tàu thuyền hoặc để đi lại bằng đường biển đối với chủ tàu hoặc bất kỳ người nào khác sử dụng tàu thuyền: Vị trí tại quốc gia đăng ký tàu

七 船舶債権その他船舶を担保とする債権に基づく訴え 船舶の所在地

(vii) an action based on a ship claim or any other claim secured by a ship: the location of the ship;

(vii) Vụ tố tụng dựa vào khiếu nại về tàu thuyền hoặc các khiếu nại khác được bảo đảm bởi tàu thuyền: Vị trí của tàu;

八 会社その他の社団又は財団に関する訴えで次に掲げるもの 社団又は財団の普通裁判籍の所在地

(viii) the following actions involving a company or any other association or foundation: the locality that constitutes the general venue for an action against the association or foundation:

(viii) Các vụ tố tụng sau đây liên quan đến công ty hoặc bất kỳ đoàn thể hoặc tổ chức nào khác: Vị trí của nơi xử án chung của đoàn thể hoặc tổ chức:

イ 会社その他の社団からの社員若しくは社員であった者に対する訴え、社員からの社員若しくは社員であった者に対する訴え又は社員であった者からの社員に対する訴えで、社員としての資格に基づくもの

(a) an action brought by a company or other association against its member or a person that was its member; an action brought by one member against another member or against a person that was a member; or an action brought by a person that was a member against a member; which is based on the relevant person's status as a member;

(a) Vụ tố tụng của công ty hoặc các đoàn thể khác khởi tố chính nhân viên của họ hoặc một người là thành viên của họ, vụ tố tụng của thành viên khởi tố thành viên khác hoặc nhân viên hoặc vụ tố tụng do một người thành viên khởi tố thành viên, dựa vào tư cách của người có liên quan với tư cách là một thành viên;

ロ 社団又は財団からの役員又は役員であった者に対する訴えで役員としての資格に基づくもの

(b) an action brought by an association or foundation against its officer or a person that was its officer, which is based on the person's status as an officer;

(b) Vụ tố tụng của hiệp hội hoặc tổ chức khởi tố viên chức của họ hoặc người từng là viên chức của họ, dựa vào tư cách của người đó là một viên chức;

ハ 会社からの発起人若しくは発起人であった者又は検査役若しくは検査役であった者に対する訴えで発起人又は検査役としての資格に基づくもの

(c) an action brought by a company against its incorporator or a person that was its incorporator, or against its inspector or a person that was its inspector, which is based on the person's status as an incorporator or inspector;

(c) Vụ tố tụng của công ty khởi tố cộng sự hoặc người từng là cộng sự của công ty hoặc đối với thanh tra viên của công ty hoặc một người từng là thanh tra viên của công ty, dựa vào tư cách của người đó là một cộng sự hoặc thanh tra viên;

ニ 会社その他の社団の債権者からの社員又は社員であった者に対する訴えで社員としての資格に基づくもの

(d) an action brought by a company's or any other association's creditor against its member or a person that was its member, which is based on the person's status as a member.

(d) Vụ tố tụng của chủ nợ của công ty hoặc các đoàn thể khác khởi tố thành viên của họ hoặc người từng là thành viên của họ, dựa vào tư cách của người đó là một thành viên.

九 不法行為に関する訴え 不法行為があった地

(ix) an action for a tort: the place where the tort took place;

(ix) Vụ tố tụng liên quan đến việc làm bất hợp pháp: Nơi diễn ra việc làm bất hợp pháp;

十 船舶の衝突その他海上の事故に基づく損害賠償の訴え 損害を受けた船舶が最初に到達した地

(x) an action for damages due to the collision of a ship or any other accident at sea: the first place where the damaged ship docked;

(x) Vụ tố tụng bồi thường thiệt hại do va chạm tàu thuyền ​​hoặc bất kỳ tai nạn nào khác trên biển: Nơi đầu tiên tàu bị thiệt hại cập cảng;

十一 海難救助に関する訴え 海難救助があった地又は救助された船舶が最初に到達した地

(xi) an action related to a maritime rescue: the place where the maritime rescue took place or the first place where the salvaged ship docked;

(xi) Vụ tố tụng liên quan đến cứu nạn hàng hải: Nơi tiến hành trục vớt hoặc nơi đầu tiên tàu được trục vớt cập cảng

十二 不動産に関する訴え 不動産の所在地

(xii) an action related to real property: the location of the real property;

(xii) Vụ tố tụng liên quan đến bất động sản: Vị trí của bất động sản

十三 登記又は登録に関する訴え 登記又は登録をすべき地

(xiii) an action related to a registration: the place where the registration is required to be made;

(xiii) Vụ tố tụng liên quan đến việc đăng ký: Nơi đăng ký nên được thực hiện;

十四 相続権若しくは遺留分に関する訴え又は遺贈その他死亡によって効力を生ずべき行為に関する訴え 相続開始の時における被相続人の普通裁判籍の所在地

(xiv) an action related to a right of inheritance or an heir's statutory reserved share, or an action related to a testamentary gift or any other act that becomes valid upon a person's death: the locality that constituted the general venue for an action involving the decedent as of the time that inheritance commenced;

(xiv) Vụ tố tụng liên quan đến quyền thừa kế hoặc cổ phần được dành riêng theo luật định hoặc vụ tố tụng liên quan đến di chúc hoặc các tài sản nào khác sẽ có hiệu lực sau khi người đó qua đời: Vị trí của nơi xử án chung của người quá cố tại thời điểm bắt đầu thừa kế;

十五 相続債権その他相続財産の負担に関する訴えで前号に掲げる訴えに該当しないもの 同号に定める地

(xv) an action involving a claim against an inheritance or any other encumbrance on inheritance property, which does not fall under the category of an action set forth in the preceding item: the place specified in that item.

(xv) Vụ tố tụng liên quan đến khiếu nại đối với người quá cố hoặc cản trở khác đối với tài sản được thừa kế, không thuộc kiểu tố tụng được nêu trong mục trước: Địa điểm được chỉ định trong mục đã nói.

(特許権等に関する訴え等の管轄)

(Jurisdiction over an Action Involving a Patent Right)

(Thẩm quyền đối với Vụ tố tụng Liên quan đến Quyền tác giả)

第六条 特許権、実用新案権、回路配置利用権又はプログラムの著作物についての著作者の権利に関する訴え(以下「特許権等に関する訴え」という。)について、前二条の規定によれば次の各号に掲げる裁判所が管轄権を有すべき場合には、その訴えは、それぞれ当該各号に定める裁判所の管轄に専属する。

Article 6 (1) In an action involving a patent right, utility model right, a layout-design exploitation right for an integrated circuit, or an author's right to a work of computer programming (hereinafter referred to as an "Action Involving a Patent Right, etc."), if a court listed in the first portion of either of the following items would have jurisdiction pursuant to the provisions of the preceding two Articles, the action is under the exclusive jurisdiction of the court specified in the latter portion of said item:

Điều 6 (1) Đối với vụ tố tụng liên quan đến quyền tác giả, quyền thiết kế, quyền thiết kế bố cục cho mạch tích hợp hoặc quyền tác giả liên quan đến lập trình máy tính (sau đây được gọi là "vụ tố tụng liên quan đến quyền tác giả"), nếu các tòa án được liệt kê trong các mục sau đây sẽ có thẩm quyền theo quy định của hai Điều trước thì vụ tố tụng đó sẽ thuộc thẩm quyền riêng của tòa án được quy định trong các mục tương ứng:

一 東京高等裁判所、名古屋高等裁判所、仙台高等裁判所又は札幌高等裁判所の管轄区域内に所在する地方裁判所 東京地方裁判所

(i) a district court located within the territorial jurisdiction of the Tokyo High Court, the Nagoya High Court, the Sendai High Court, or the Sapporo High Court: the Tokyo District Court;

(i) Tòa án cấp quận nằm trong khu vực có thẩm quyền của Tòa án cấp cao Tokyo, Tòa án cấp cao Nagoya, Tòa án cấp cao Sendai hoặc Tòa án cấp cao Sapporo: Tòa án cấp quận Tokyo;

二 大阪高等裁判所、広島高等裁判所、福岡高等裁判所又は高松高等裁判所の管轄区域内に所在する地方裁判所 大阪地方裁判所

(ii) a district court located within the territorial jurisdiction of the Osaka High Court, the Hiroshima High Court, the Fukuoka High Court, or the Takamatsu High Court: the Osaka District Court.

(ii) Tòa án quận nằm trong khu vực pháp lý của Tòa án cấp cao Osaka, Tòa án cấp cao Hiroshima, Tòa án cấp cao Fukuoka hoặc Tòa án cấp cao Takamatsu: Tòa án cấp cao quận Osaka

2 特許権等に関する訴えについて、前二条の規定により前項各号に掲げる裁判所の管轄区域内に所在する簡易裁判所が管轄権を有する場合には、それぞれ当該各号に定める裁判所にも、その訴えを提起することができる。

(2) In an Action Involving a Patent Right, etc., if a summary court located within the territorial jurisdiction of a court listed in the first portion of one of the items of the preceding paragraph would have jurisdiction pursuant to the provisions of the preceding two Articles, the action may also be filed with the court specified in the latter portion of said item.

(2) Đối với vụ tố tụng liên quan đến quyền tác giả, nếu tòa án giản lược nằm trong khu vực có thẩm quyền của bất kỳ tòa án nào được liệt kê trong các mục của đoạn trên sẽ có thẩm quyền theo các quy định của hai điều trên thì vụ tố tụng liên quan như vậy cũng có thể được nộp đơn lên tòa án được quy định trong các mục tương ứng.

3 第一項第二号に定める裁判所が第一審としてした特許権等に関する訴えについての終局判決に対する控訴は、東京高等裁判所の管轄に専属する。ただし、第二十条の二第一項の規定により移送された訴訟に係る訴えについての終局判決に対する控訴については、この限りでない。

(3) An appeal to the court of second instance against a final judgment that the court specified in paragraph (1), item (ii) has entered as the court of first instance in an Action Involving a Patent Right, etc., is under the exclusive jurisdiction of the Tokyo High Court; provided, however, that this does not apply to an appeal to the court of second instance against a final judgment in an action if litigation has been transferred pursuant to the provisions of Article 20-2, paragraph (1).

(3) Kháng cáo lên tòa án nhị thẩm đối với phán quyết chung thẩm về vụ tố tụng liên quan đến quyền tác giả được quy định bởi tòa án tại khoản (1), mục (ii), đã tham gia như là tòa sơ thẩm về vụ tố tụng liên quan đến Quyền tác giả sẽ thuộc thẩm quyền riêng của Tòa án Tối cao Tokyo; tuy nhiên, với điều kiện là vụ tố tụng này không áp dụng cho việc kháng cáo lên tòa án nhị thẩm kháng cáo lại phán quyết chung thẩm về vụ tố tụng liên quan đến vụ tố tụng được chuyển giao theo các quy định của Điều 20-2, khoản (1).

(意匠権等に関する訴えの管轄)

(Jurisdiction over an Action Involving a Design Right)

(Thẩm quền đối với Vụ tố tụng liên quan đến Quyền Thiết kế)

第六条の二 意匠権、商標権、著作者の権利(プログラムの著作物についての著作者の権利を除く。)、出版権、著作隣接権若しくは育成者権に関する訴え又は不正競争(不正競争防止法(平成五年法律第四十七号)第二条第一項に規定する不正競争をいう。)による営業上の利益の侵害に係る訴えについて、第四条又は第五条の規定により次の各号に掲げる裁判所が管轄権を有する場合には、それぞれ当該各号に定める裁判所にも、その訴えを提起することができる。

Article 6-2 With regard to an action involving design rights, trademark rights, author's rights (excluding author's rights to a work of computer programming), publishing rights, neighboring rights, or breeder's rights, or an action for infringement of a business interest due to unfair competition (meaning unfair competition as prescribed in Article 2, paragraph (1) of the Unfair Competition Prevention Act (Act No. 47 of 1993)), if a court listed in the first portion of either of the following items has jurisdiction pursuant to the provisions of Article 4 or Article 5, the action may also be filed with the court specified in the latter portion of said item:

Điều 6-2 Đối với vụ tố tụng liên quan đến quyền thiết kế, quyền sở hữu trí tuệ và công nghiệp, quyền tác giả (không bao gồm quyền của tác giả liên quan đến lập trình máy tính), quyền xuất bản, quyền láng giềng hoặc quyền của nhà tạo giống hoặc vụ tố tụng liên quan đến việc xâm phạm lợi ích kinh doanh vì cạnh tranh không lành mạnh (nghĩa là cạnh tranh không lành mạnh theo quy định tại Điều 2, khoản (1) của Đạo luật Ngăn chặn hành vi Cạnh tranh Không lành mạnh (Đạo luật số 47 năm 1993)), nếu các tòa án nào được liệt kê trong các mục sau đây có thẩm quyền theo các quy định của Điều 4 hoặc Điều 5 thì vụ tố tụng đó cũng có thể được nộp đơn lên tòa án được quy định trong các mục tương ứng:

一 前条第一項第一号に掲げる裁判所(東京地方裁判所を除く。) 東京地方裁判所

(i) a court set forth in paragraph (1), item (i) of the preceding Article (other than the Tokyo District Court): the Tokyo District Court;

(i) Tòa án quy định tại khoản (1), mục (i) của Điều trước (không bao gồm Tòa án Quận Tokyo): Tòa án Quận Tokyo;

二 前条第一項第二号に掲げる裁判所(大阪地方裁判所を除く。) 大阪地方裁判所

(ii) a court set forth in paragraph (1), item (ii) of the preceding Article (other than the Osaka District Court): the Osaka District Court.

(ii) Tòa án quy định tại khoản (1), mục (ii) của Điều trước (không bao gồm Tòa án Quận Osaka): Tòa án Quận Osaka

(併合請求における管轄)

(Jurisdiction over a Joint Claim)

(Thẩm quyền đối với Khiếu nại liên đới)

第七条 一の訴えで数個の請求をする場合には、第四条から前条まで(第六条第三項を除く。)の規定により一の請求について管轄権を有する裁判所にその訴えを提起することができる。ただし、数人からの又は数人に対する訴えについては、第三十八条前段に定める場合に限る。

Article 7 If multiple claims are involved in a single action, the action may be filed with a court that, pursuant to the provisions of Article 4 to the preceding Article (excluding Article 6, paragraph (3)), has jurisdiction over one of those claims; provided, however, that with regard to an action brought by two or more persons or an action brought against two or more persons, this applies only in the case specified in the first sentence of Article 38.

Điều 7 Nếu có hai hoặc nhiều khiếu nại khởi tố cho duy nhất một vụ tố tụng thì vụ tố tụng đó có thể được nộp đơn lên tòa án có thẩm quyền cho một trong những khiếu nại đó theo các quy định từ Điều 4 đến Điều trước đó (ngoại trừ Điều 6, khoản (3)); Tuy nhiên, với điều kiện là đối với vụ tố tụng do hai người trở lên thực hiện hoặc vụ tố tụng khởi tố hai người trở lên, điều này sẽ chỉ áp dụng trong trường hợp quy định tại câu đầu tiên của Điều 38.

(訴訟の目的の価額の算定)

(Calculation of the Value of the Subject Matter of Litigation)

(Tính toán giá trị của vụ việc tranh tụng)

第八条 裁判所法(昭和二十二年法律第五十九号)の規定により管轄が訴訟の目的の価額により定まるときは、その価額は、訴えで主張する利益によって算定する。

Article 8 (1) If jurisdiction is determined by the value of the subject matter of litigation pursuant to the Court Act (Act No. 59 of 1947), the value is calculated on the basis of the interest alleged in the action.

Điều 8 (1) Nếu thẩm quyền được xác định theo quy định trong Đạo luật Tòa án (Đạo luật số 59 năm 1947), theo giá trị của vụ việc tranh tụng, thì giá trị đó sẽ được tính trên cơ sở lãi suất cáo buộc trong đơn tố tụng.

2 前項の価額を算定することができないとき、又は極めて困難であるときは、その価額は百四十万円を超えるものとみなす。

(2) If it is impossible or extremely difficult to calculate the value as referred to in the preceding paragraph, the value is deemed to exceed 1,400,000 yen.

(2) Nếu không thể hoặc quá khó để tính giá trị của vụ việc tranh tụng theo quy định trong khoản trên thì giá trị đó sẽ được tính là vượt quá 1.400.000 yên.

(併合請求の場合の価額の算定)

(Calculation of the Value in a Joint Claim)

(Tính giá trị trong trường hợp Khiếu nại liên đới)

第九条 一の訴えで数個の請求をする場合には、その価額を合算したものを訴訟の目的の価額とする。ただし、その訴えで主張する利益が各請求について共通である場合におけるその各請求については、この限りでない。

Article 9 (1) If multiple claims are involved in a single action, the total value of the claims is the value of the subject matter of litigation; provided, however, that this does not apply to each claim if the interest alleged in the action is common to all claims.

Điều 9 (1) Trong trường hợp hai hoặc nhiều khiếu nại khởi tố cho duy nhất một vụ tố tụng thì tổng giá trị của các khiếu nại đó sẽ là giá trị của từng vụ việc của đơn kiện; Tuy nhiên, với điều kiện là vụ tố tụng này không áp dụng cho các khiếu nại nếu tiền lãi cáo buộc trong đơn tố tụng là chung cho tất cả các khiếu nại.

2 果実、損害賠償、違約金又は費用の請求が訴訟の附帯の目的であるときは、その価額は、訴訟の目的の価額に算入しない。

(2) If a claim upon the fruits of something or a claim for damages, penalties, or expenses is an incidental subject matter of litigation, its value is not included in the calculation of the value of the subject matter of the litigation.

(2) Nếu yêu cầu bồi thường dựa vào kết quả, thiệt hại, tiền phạt hoặc chi phí thuộc đối tượng tranh tụng ngẫu nhiên, thì giá trị của chúng sẽ không được tính vào giá trị của vụ việc của đơn kiện.

(管轄裁判所の指定)

(Designation of the Court of Jurisdiction)

(Chỉ định của Tòa án có Thẩm quyền)

第十条 管轄裁判所が法律上又は事実上裁判権を行うことができないときは、その裁判所の直近上級の裁判所は、申立てにより、決定で、管轄裁判所を定める。

Article 10 (1) If the court of jurisdiction is unable to exercise its jurisdiction by law or in fact, the immediate superior court issues a ruling designating the court of jurisdiction, upon petition.

Điều 10 (1) Nếu tòa án không đủ thẩm quyền theo luật hoặc theo thực tế thì tòa án cấp trên trực tiếp của tòa án đó theo đơn yêu cầu và theo lệnh sẽ chỉ định một tòa án có thẩm quyền.

2 裁判所の管轄区域が明確でないため管轄裁判所が定まらないときは、関係のある裁判所に共通する直近上級の裁判所は、申立てにより、決定で、管轄裁判所を定める。

(2) If the court of jurisdiction cannot be determined due to ill-defined territorial jurisdictions among the courts, the immediate superior court common to the relevant courts issues a ruling designating the court of jurisdiction, upon petition.

(2) Nếu tòa án không đủ thẩm quyền vì lý do các khu vực pháp lý của các tòa án đó không được xác định rõ ràng thì tòa án cấp trên chung cho tất cả các tòa án liên quan, theo đơn yêu cầu, theo lệnh, sẽ chỉ định một tòa án có thẩm quyền xét xử.

3 前二項の決定に対しては、不服を申し立てることができない。

(3) No appeal may be entered against the ruling set forth in the preceding two paragraphs.

(3) Không có kháng cáo nào được đưa ra đối với các quy định được nêu trong hai đoạn trước.

(管轄裁判所の特例)

(Special Provisions on the Court of Jurisdiction)

(Quy định đặc biệt liên quan đến Tòa án có thẩm quyền)

第十条の二 前節の規定により日本の裁判所が管轄権を有する訴えについて、この法律の他の規定又は他の法令の規定により管轄裁判所が定まらないときは、その訴えは、最高裁判所規則で定める地を管轄する裁判所の管轄に属する。

Article 10-2 With regard to an action over which the Japanese courts have jurisdiction pursuant to the provisions of the preceding Section, if the court of jurisdiction is not determined pursuant to other provisions of this Code or provisions of other laws and regulations, the action is under the jurisdiction of the court of jurisdiction in the locality specified by the Rules of the Supreme Court.

Điều 10-2 Đối với vụ tố tụng mà tòa án Nhật Bản có thẩm quyền theo các quy định của Phần trên, nếu một tòa án có thẩm quyền không được xác định theo các quy định khác của Bộ luật này hoặc các quy định của luật và quy định khác, thì vụ tố tụng đó sẽ thuộc thẩm quyền của một tòa án có thẩm quyền đối với địa điểm được quy định theo Quy tắc của Tòa án Tối cao.

(管轄の合意)

(Agreement on Jurisdiction)

(Thỏa thuận về thẩm quyền)

第十一条 当事者は、第一審に限り、合意により管轄裁判所を定めることができる。

Article 11 (1) The parties may determine the court of jurisdiction by agreement, but only in the first instance.

Điều 11 (1) Các bên chỉ có thể xác định duy nhất một tòa án có thẩm quyền theo thỏa thuận trong phiên tòa sơ thẩm.

2 前項の合意は、一定の法律関係に基づく訴えに関し、かつ、書面でしなければ、その効力を生じない。

(2) The agreement as referred to in the preceding paragraph is not valid unless it is made regarding actions that are based on a specific legal relationship, and executed by means of a paper document.

(2) Thỏa thuận nêu trong đoạn trên sẽ không có hiệu lực trừ khi nó được thực hiện liên quan đến vụ tố tụng dựa trên các mối quan hệ pháp lý cụ thể và được lập thành văn bản.

3 第一項の合意がその内容を記録した電磁的記録によってされたときは、その合意は、書面によってされたものとみなして、前項の規定を適用する。

(3) If Electronic or Magnetic Records in which the content of the agreement is recorded are used to execute the agreement as referred to in paragraph (1), the agreement is deemed to have been executed by means of a paper document and the provisions of the preceding paragraph apply.

(3) Nếu nội dung thỏa thuận tại khoản (1) được thực hiện bằng Bản ghi điện tử hoặc từ tính, thì các quy định của khoản trên sẽ được áp dụng khi cho rằng thỏa thuận đó đã được lập thành văn bản.

(応訴管轄)

(Jurisdiction by Appearance)

(Thẩm quyền xét xử theo đơn kháng cáo)

第十二条 被告が第一審裁判所において管轄違いの抗弁を提出しないで本案について弁論をし、又は弁論準備手続において申述をしたときは、その裁判所は、管轄権を有する。

Article 12 If a defendant presents an oral argument on the merits of the case or enters a statement in preparatory proceedings before the court of first instance without entering a defense of lack of jurisdiction, that court has jurisdiction.

Điều 12 Nếu bị cáo có tranh luận về bản chất của vụ án hoặc đưa ra lời khai trong quá trình tố tụng trước tòa sơ thẩm mà không tham gia bào chữa là thiếu quyền thực thi pháp lý, thì tòa đó có quyền xét xử.

(専属管轄の場合の適用除外等)

(Exclusion from Application Due to Exclusive Jurisdiction)

(Loại trừ khỏi Đơn đăng ký do Thẩm quyền Riêng)

第十三条 第四条第一項、第五条、第六条第二項、第六条の二、第七条及び前二条の規定は、訴えについて法令に専属管轄の定めがある場合には、適用しない。

Article 13 (1) The provisions of Article 4, paragraph (1); Article 5; Article 6, paragraph (2); Article 6-2; Article 7; and the preceding two Articles do not apply if exclusive jurisdiction over an action is provided for by law or regulation.

Điều 13 (1) Các quy định của Điều 4, khoản (1), Điều 5, Điều 6, khoản (2), Điều 6-2, Điều 7 và hai Điều trước đó không áp dụng nếu thẩm quyền riêng đối với một vụ tố tụng được quy định theo luật hoặc theo quy định.

2 特許権等に関する訴えについて、第七条又は前二条の規定によれば第六条第一項各号に定める裁判所が管轄権を有すべき場合には、前項の規定にかかわらず、第七条又は前二条の規定により、その裁判所は、管轄権を有する。

(2) Notwithstanding the provisions of the preceding paragraph, if a court stipulated in the first portion of either of the items of Article 6, paragraph (1) is to have jurisdiction pursuant to the provisions of Article 7 or the preceding two Articles over an Action Involving a Patent Right, etc., that court has jurisdiction over the action, pursuant to the provisions of Article 7 or the preceding two Articles.

(2) Mặc dù có các quy định được nêu ở khoản trên, nếu vụ tố tụng liên quan đến quyền bằng sáng chế, v.v., nếu bất kỳ tòa án nào được liệt kê trong các mục của Điều 6, khoản (1) sẽ có thẩm quyền theo các quy định của Điều 7 hoặc hai Điều trước đó, tòa án tương ứng, sẽ có thẩm quyền đối với vụ tố tụng đó theo các quy định của Điều 7 hoặc hai Điều trước đó.

(職権証拠調べ)

(Examination of Evidence by the Court Sua Sponte)

(Kiểm tra Chứng cứ bởi Thẩm quyền riêng của Tòa án)

第十四条 裁判所は、管轄に関する事項について、職権で証拠調べをすることができる。

Article 14 The court may conduct an examination of evidence sua sponte with regard to matters that concern jurisdiction.

Điều 14 Tòa án có thể tiến hành kiểm tra chứng cứ theo thẩm quyền của mình đối với các vấn đề liên quan đến thẩm quyền.

(管轄の標準時)

(Basis of Timing for Determining Jurisdiction)

(Cơ sở về thời gian để xác định thẩm quyền)

第十五条 裁判所の管轄は、訴えの提起の時を標準として定める。

Article 15 Whether a court has jurisdiction is determined on the basis of the time at which an action is filed.

Điều 15 Tòa án có thẩm quyền xét xử hay không được xác định dựa trên thời điểm khởi kiện.

(管轄違いの場合の取扱い)

(Handling of Lack of Jurisdiction)

(Xử lý trường hợp thiếu thẩm quyền)

第十六条 裁判所は、訴訟の全部又は一部がその管轄に属しないと認めるときは、申立てにより又は職権で、これを管轄裁判所に移送する。

Article 16 (1) If the court finds that the whole or part of litigation is not subject to its jurisdiction, it transfers the litigation sua sponte to the court of jurisdiction.

Điều 16 (1) Nếu Tòa án nhận thấy rằng toàn bộ hoặc một phần vụ kiện không thuộc thẩm quyền của tòa án, theo yêu cầu hoặc theo thẩm quyền riêng, thì chính tòa án sẽ chuyển vụ kiện đến cho tòa án có thẩm quyền xét xử.

2 地方裁判所は、訴訟がその管轄区域内の簡易裁判所の管轄に属する場合においても、相当と認めるときは、前項の規定にかかわらず、申立てにより又は職権で、訴訟の全部又は一部について自ら審理及び裁判をすることができる。ただし、訴訟がその簡易裁判所の専属管轄(当事者が第十一条の規定により合意で定めたものを除く。)に属する場合は、この限りでない。

(2) Notwithstanding the provisions of the preceding paragraph, even if the litigation is subject to the jurisdiction of a summary court that is under its territorial jurisdiction, the district court, upon petition or sua sponte, may conduct the trial and reach a judicial decision itself for the whole or part of the litigation, if it finds this to be appropriate; provided, however, that this does not apply if the litigation is subject to the exclusive jurisdiction of such a summary court (excluding exclusive jurisdiction determined by an agreement between the parties pursuant to the provisions of Article 11).

(2) Mặc dù có các quy định của khoản trên, thậm chí khi việc tranh tụng thuộc thẩm quyền của tòa án giản lược có thẩm quyền trên vùng lãnh thổ đó, thì tòa án cấp huyện có thể tiến hành xét xử và tự đưa ra phán quyết đối với toàn bộ hoặc một phần vụ kiện, theo đơn yêu cầu hoặc tự theo quyết định của tòa án, nếu thấy việc tranh tụng này là phù hợp; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi vụ kiện thuộc thẩm quyền riêng của tòa án giản lược đó (ngoại trừ thẩm quyền riêng được xác định bởi thỏa thuận giữa các bên theo quy định tại Điều 11).

(遅滞を避ける等のための移送)

(Transfer to Avoid Delay)

(Chuyển giao vụ kiện để tránh bị trì hoãn)

第十七条 第一審裁判所は、訴訟がその管轄に属する場合においても、当事者及び尋問を受けるべき証人の住所、使用すべき検証物の所在地その他の事情を考慮して、訴訟の著しい遅滞を避け、又は当事者間の衡平を図るため必要があると認めるときは、申立てにより又は職権で、訴訟の全部又は一部を他の管轄裁判所に移送することができる。

Article 17 Even if the litigation is subject to its jurisdiction, the court of first instance, upon petition or sua sponte, may transfer the whole or part of the litigation to another court of jurisdiction if it finds this to be necessary in order to avoid a substantial delay in litigation or to ensure equity between the parties, in consideration of the domicile of each party and witnesses to be examined, the location of any object to be inspected that is to be used, and any other circumstances.

Điều 17 Ngay cả khi vụ tố tụng thuộc thẩm quyền của Tòa án sơ thẩm thì dù theo đơn khởi kiện hay theo thẩm quyền riêng của tòa án, toàn bộ hoặc một phần vụ kiện sẽ được chuyển sang tòa án có thẩm quyền khác, nếu thấy cần thiết để tránh mất thời gian trì hoãn vụ kiện hoặc đảm bảo công bằng giữa các bên, xem xét nơi cư trú của mỗi bên và điều tra nhân chứng, vị trí của vụ việc được điều tra là được sử dụng và các sự việc khác có liên quan.

(簡易裁判所の裁量移送)

(Discretionary Transfer by the Summary Court)

(Chuyển giao có cân nhắc bởi Tòa án Giản lược)

第十八条 簡易裁判所は、訴訟がその管轄に属する場合においても、相当と認めるときは、申立てにより又は職権で、訴訟の全部又は一部をその所在地を管轄する地方裁判所に移送することができる。

Article 18 Even if the litigation is subject to its jurisdiction, a summary court, upon petition or sua sponte, may transfer the whole or part of litigation to the district court of jurisdiction in that locality, if it finds this to be appropriate.

Điều 18 Ngay cả khi vụ kiện phải tuân theo thẩm quyền riêng, theo yêu cầu hoặc theo thẩm quyền của chính tòa án, nếu tòa án giản lược đó thấy phù hợp có thể chuyển toàn bộ hoặc một phần vụ kiện cho tòa án quận có thẩm quyền tại địa phương.

(必要的移送)

(Mandatory Transfer)

(Bắt buộc chuyển vụ kiện)

第十九条 第一審裁判所は、訴訟がその管轄に属する場合においても、当事者の申立て及び相手方の同意があるときは、訴訟の全部又は一部を申立てに係る地方裁判所又は簡易裁判所に移送しなければならない。ただし、移送により著しく訴訟手続を遅滞させることとなるとき、又はその申立てが、簡易裁判所からその所在地を管轄する地方裁判所への移送の申立て以外のものであって、被告が本案について弁論をし、若しくは弁論準備手続において申述をした後にされたものであるときは、この限りでない。

Article 19 (1) If a party petitions and the adverse party consents, the court of first instance shall transfer the whole or part of litigation to the district court or summary court under that petition, even if the litigation is subject to its jurisdiction; provided, however, that this does not apply if the transfer would substantially delay litigation proceedings or if the petition is filed after the defendant has presented an oral argument on the merits of the case or entered a statement in preparatory proceedings, and if the petition is not for a transfer from the summary court to the district court of jurisdiction in that locality.

Điều 19 (1) Nếu một bên tham gia vụ kiện đưa ra kiến nghị và bên còn lại đồng ý, thì tòa án cấp sơ thẩm sẽ chuyển toàn bộ hoặc một phần vụ kiện cho tòa án cấp huyện hoặc tòa giản lược theo kiến nghị đó, ngay cả khi vụ kiện thuộc thẩm quyền của tòa án đó; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này không được áp dụng nếu việc chuyển giao làm trì hoãn thủ tục tố tụng hoặc nếu đơn khởi kiện được nộp sau khi bị đơn đã trình bày tranh luận về giá trị của vụ án hoặc đưa ra lời khai trong thủ tục tố tụng, và nếu đơn khởi kiện không cho phép chuyển từ Tòa xử án chung sang Tòa án cấp huyện ở địa phương.

2 簡易裁判所は、その管轄に属する不動産に関する訴訟につき被告の申立てがあるときは、訴訟の全部又は一部をその所在地を管轄する地方裁判所に移送しなければならない。ただし、その申立ての前に被告が本案について弁論をした場合は、この限りでない。

(2) At the petition of the defendant in litigation involving real property that is under the jurisdiction of the summary court, the summary court shall transfer the whole or part of litigation to the district court of jurisdiction in that locality; provided, however, that this does not apply if the defendant has presented an oral argument on the merits of the case before filing that petition.

(2) Tòa án giản lược sẽ chuyển giao toàn bộ hoặc một phần vụ kiện cho tòa án quận có thẩm quyền trong khu vưc đó theo đơn khởi kiện của bị đơn về vụ tố tụng liên quan đến bất động sản thuộc thẩm quyền của tòa. Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi bị cáo đã trình bày tranh luận về giá trị của vụ kiện trước khi đưa ra kiến nghị đó.

(専属管轄の場合の移送の制限)

(Restriction on Transfer If There Is Exclusive Jurisdiction)

(Giới hạn chuyển giao vụ kiện trong trường hợp có thẩm quyền riêng)

第二十条 前三条の規定は、訴訟がその係属する裁判所の専属管轄(当事者が第十一条の規定により合意で定めたものを除く。)に属する場合には、適用しない。

Article 20 (1) The provisions of the preceding three Articles do not apply if the litigation is subject to the exclusive jurisdiction of the court before which it is pending (except exclusive jurisdiction determined by an agreement between the parties pursuant to the provisions of Article 11).

Điều 20 (1) Các quy định của ba Điều trước đó không áp dụng trong trường hợp vụ kiện thuộc thẩm quyền riêng của Tòa án trước khi chờ đợi xét xử (trừ thẩm quyền riêng được xác định bởi thỏa thuận giữa các bên theo quy định của Điều 11).

2 特許権等に関する訴えに係る訴訟について、第十七条又は前条第一項の規定によれば第六条第一項各号に定める裁判所に移送すべき場合には、前項の規定にかかわらず、第十七条又は前条第一項の規定を適用する。

(2) Notwithstanding the provisions of the preceding paragraph, if litigation in an Action Involving a Patent Right, etc. is to be transferred to a court specified in either item of Article 6, paragraph (1) pursuant to the provisions of Article 17 or paragraph (1) of the preceding Article, the provisions of Article 17 or paragraph (1) of the preceding Article apply.

(2) Mặc dù có các quy định được nêu ở khoản trên, nếu đơn kiện trong vụ tố tụng liên quan đến Quyền Tác giả được chuyển giao cho tòa án theo quy định tại một trong hai khoản của Điều 6, khoản (1) theo các quy định của Điều 17 hoặc khoản (1) ) của Điều trước, các quy định của Điều 17 hoặc khoản (1) của Điều trước đó sẽ được áp dụng

(特許権等に関する訴え等に係る訴訟の移送)

(Transfer of Litigation in an Action Involving a Patent Right, etc.)

(Chuyển giao đơn kiện thuộc vụ tố tụng liên quan đến quyền tác giả)

第二十条の二 第六条第一項各号に定める裁判所は、特許権等に関する訴えに係る訴訟が同項の規定によりその管轄に専属する場合においても、当該訴訟において審理すべき専門技術的事項を欠くことその他の事情により著しい損害又は遅滞を避けるため必要があると認めるときは、申立てにより又は職権で、訴訟の全部又は一部を第四条、第五条若しくは第十一条の規定によれば管轄権を有すべき地方裁判所又は第十九条第一項の規定によれば移送を受けるべき地方裁判所に移送することができる。

Article 20-2 (1) Even if the litigation in an Action Involving a Patent Right, etc. is under the exclusive jurisdiction of a court specified in either item of Article 6, paragraph (1) pursuant to the provisions of the same paragraph, the court, upon petition or sua sponte, may transfer the whole or part of litigation to the district court that has jurisdiction pursuant to the provisions of Article 4, 5, or 11 or the district court that shall accept litigation transferred thereto pursuant to the provisions of Article 19, paragraph (1), if the court finds this to be necessary in order to avoid substantial harm or delay due to its lack of ability to try a specialized and technical matter that is to be tried through the litigation, or due to other circumstances.

Điều 20-2 (1) Tòa án quy định tại từng mục của Điều 6, khoản (1), ngay cả khi đơn kiện thuộc vụ tố tụng liên quan đến quyền Tác giả thuộc thẩm quyền riêng của tòa án theo quy định tại Điều 6, khoản (1), theo đơn khởi kiện hoặc theo thẩm quyền của chính tòa án, thì tòa án có thể chuyển toàn bộ hoặc một phần vụ kiện cho tòa án cấp quận có thẩm quyền theo quy định tại Điều 4, Điều 5 hoặc Điều 11 hoặc Tòa án cấp huyện sẽ thụ lý vụ tố tụng được chuyển giao theo quy định tại Điều 19, khoản (1), nếu tòa án thấy cần thiết để tránh thiệt hại đáng kể hoặc tránh mất thời gian trì hoãn do thiếu khả năng thẩm tra các vụ việc theo đúng chuyên ngành và chuyên môn, những vụ việc mà rất cần được thẩm tra trong các vụ kiện hoặc các vụ tố tụng khác.

2 東京高等裁判所は、第六条第三項の控訴が提起された場合において、その控訴審において審理すべき専門技術的事項を欠くことその他の事情により著しい損害又は遅滞を避けるため必要があると認めるときは、申立てにより又は職権で、訴訟の全部又は一部を大阪高等裁判所に移送することができる。

(2) At the filing an appeal to the court of second instance as mentioned in Article 6, paragraph (3), the Tokyo High Court, upon petition or sua sponte, may transfer the whole or part of litigation to the Osaka High Court, if it finds this to be necessary in order to avoid substantial harm or delay due to its lack of ability to try a specialized and technical matter that is to be tried by the court of second instance, or due to other circumstances.

(2) khi nộp đơn kháng cáo lên tòa án nhị thẩm như được đề cập tại Điều 6, khoản (3), Tòa án Tối cao Tokyo có thể chuyển toàn bộ hoặc một phần vụ kiện cho Tòa án Tối cao Osaka, theo đơn khởi kiện hoặc theo thẩm quyền của Tòa án, nếu nhận thấy cần thiết để tránh thiệt hại đáng kể hoặc tránh mất thời gian trì hoãn do thiếu khả năng thẩm tra các vụ việc theo đúng chuyên ngành và chuyên môn, những vụ việc mà rất cần được thẩm tra trong các vụ kiện hoặc các vụ tố tụng khác.

(即時抗告)

(Immediate Appeals)

(Kháng cáo ngay lập tức)

第二十一条 移送の決定及び移送の申立てを却下した決定に対しては、即時抗告をすることができる。

Article 21 An immediate appeal may be filed against a ruling to transfer litigation or a ruling to dismiss a petition without prejudice for transfer.

Điều 21 Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định chuyển giao vụ kiện hoặc quyết định bác bỏ đơn khởi kiện mà không xét xử trước khi chuyển giao.

(移送の裁判の拘束力等)

(Binding Effect of a Judicial Decision for a Transfer)

(Hiệu lực ràng buộc của phán quyết chuyển giao vụ kiện)

第二十二条 確定した移送の裁判は、移送を受けた裁判所を拘束する。

Article 22 (1) A judicial decision for a transfer which has become final and binding is binding on the court that has accepted the transferred case.

Điều 22 (1) Phán quyết chuyển giao vụ kiện trở thành phán quyết cuối cùng và có giá trị ràng buộc đối với tòa án nơi mà đã thụ lý vụ kiện được chuyển đến đó.

2 移送を受けた裁判所は、更に事件を他の裁判所に移送することができない。

(2) The court that has accepted a transferred case may not further transfer the case to another court.

(2) Tòa án đã thụ lý vụ án được chuyển đến không được chuyển vụ án cho tòa án khác.

3 移送の裁判が確定したときは、訴訟は、初めから移送を受けた裁判所に係属していたものとみなす。

(3) Once a judicial decision for a transfer becomes final and binding, the litigation is deemed to have been pending before the court to which it has been transferred since it was first brought to the initial court.

(3) Khi phán quyết chuyển giao trở thanh phán quyết cuối cùng và mang tính ràng buộc thì vụ kiện được xem là đang chờ tòa án xét xử, nơi mà vụ kiện được chuyển giao kể từ lần đầu tiên vụ kiện được đưa ra tòa sơ thẩm.

第三節 裁判所職員の除斥及び忌避

Section 3 Disqualifying or Challenging a Court Official

Mục 3 Truất quyền hoặc Phản đối Quan chức Tòa án giữ nhiệm vụ

(裁判官の除斥)

(Disqualifying a Judge)

(Truất quyền Thẩm phán)

第二十三条 裁判官は、次に掲げる場合には、その職務の執行から除斥される。ただし、第六号に掲げる場合にあっては、他の裁判所の嘱託により受託裁判官としてその職務を行うことを妨げない。

Article 23 (1) In the following cases, a judge is disqualified from performing the duties of a judge; provided, however, that in the case set forth in item (vi), this does not preclude a judge from performing duties as a commissioned judge based on a commission from another court:

Điều 23 (1) Trong những trường hợp sau đây, thẩm phán sẽ bị truất quyền thi hành nhiệm vụ của mình; Tuy nhiên, với điều kiện là trong trường hợp nêu tại mục (vi), điều này sẽ không ngăn cản thẩm phán thực hiện nhiệm vụ của mình với tư cách là thẩm phán được bổ nhiệm theo sự bổ nhiệm từ tòa án khác:

一 裁判官又はその配偶者若しくは配偶者であった者が、事件の当事者であるとき、又は事件について当事者と共同権利者、共同義務者若しくは償還義務者の関係にあるとき。

(i) if the judge, or the judge's spouse or former spouse, is a party to the case, or is related to a party to the case as a joint oblige, joint obligor, or obligor for redemption;

(i) Trường hợp thẩm phán hoặc vợ / chồng của thẩm phán hoặc người từng là vợ / chồng của thẩm phán là một bên tham gia vụ kiện, hoặc có liên quan đến một bên tham gia vụ kiện với tư cách là người cùng có quyền, người có nghĩa vụ liên đới hoặc người có nghĩa vụ bồi hoàn trong vụ án.

二 裁判官が当事者の四親等内の血族、三親等内の姻族若しくは同居の親族であるとき、又はあったとき。

(ii) if the judge is or was formerly the relative of a party to the case within the fourth degree of consanguinity or the third degree of affinity, or is or was formerly the cohabiting relative of a party to the case;

(ii) Trường hợp thẩm phán trước đây là /hoặc là họ hàng của một bên tham gia vụ kiện theo quan hệ huyết thống ở đời thứ tư, họ hàng thông qua hôn nhân ở đời thứ ba hoặc họ hàng sống chung với nhau của một bên tham gia vụ kiện.

三 裁判官が当事者の後見人、後見監督人、保佐人、保佐監督人、補助人又は補助監督人であるとき。

(iii) if the judge is the guardian, supervisor of the guardian, curator, supervisor of the curator, assistant, or supervisor of the assistant of a party to the case;

(iii) Trường hợp thẩm phán là người giám hộ, người giám sát của người giám hộ, quản lý, người giám sát của quản lý, trợ lý hoặc người giám sát của trợ lý của bên tham gia vụ kiện;

四 裁判官が事件について証人又は鑑定人となったとき。

(iv) if the judge becomes a witness or expert in the case;

(iv)  Trường hợp thẩm phán đã từng là nhân chứng hoặc chuyên gia trong vụ kiện.

五 裁判官が事件について当事者の代理人又は補佐人であるとき、又はあったとき。

(v) if a judge is or was formerly a party's representative or assistant in court in the case;

(v) Trường hợp thẩm phán trước đây là /hoặc là người đại diện hoặc trợ lý của một bên trong tòa án trong vụ kiện.

六 裁判官が事件について仲裁判断に関与し、又は不服を申し立てられた前審の裁判に関与したとき。

(vi) if the judge participated in granting an arbitral award in the case or participated in reaching the judicial decision in the prior instance against which an appeal has been entered.

(vi) Trường hợp thẩm phán đã tham gia vào việc đưa ra phán quyết trọng tài trong vụ kiện hoặc tham gia vào việc đưa ra phán quyết trong trường hợp sơ thẩm mà kháng cáo đã được đưa vào.

2 前項に規定する除斥の原因があるときは、裁判所は、申立てにより又は職権で、除斥の裁判をする。

(2) If any of the grounds for disqualification prescribed in the preceding paragraph exist, the court, upon petition or sua sponte, reaches a judicial decision to disqualify.

(2) Nếu có bất kỳ lý do nào cho việc truất quyền được quy định trong đoạn trên, thì tòa án sẽ đưa ra phán quyết về việc truất quyền, theo đơn yêu cầu hoặc theo thẩm quyền của mình.

(裁判官の忌避)

(Challenging a Judge)

(Phản đối Thẩm phán)

第二十四条 裁判官について裁判の公正を妨げるべき事情があるときは、当事者は、その裁判官を忌避することができる。

Article 24 (1) If there are circumstances involving a judge which could prejudice the impartiality of a judicial decision, a party may challenge that judge.

Điều 24 (1) Nếu có những trường hợp liên quan đến thẩm phán có thể ảnh hưởng đến tính công bằng của phán quyết, một bên có thể phản đối thẩm phán đó giữ nhiệm vụ.

2 当事者は、裁判官の面前において弁論をし、又は弁論準備手続において申述をしたときは、その裁判官を忌避することができない。ただし、忌避の原因があることを知らなかったとき、又は忌避の原因がその後に生じたときは、この限りでない。

(2) Once a party has presented an oral argument or entered a statement in preparatory proceedings before a judge, the party may not challenge that judge; provided, however, that this does not apply if the party did not know of the existence of any grounds for challenge at that time or if the grounds for the challenge occur thereafter.

(2) Một bên tham gia vụ kiện đã trình bày tranh luận hoặc đưa ra lời khai trong thủ tục tố tụng trước thẩm phán, Bên còn lại không phản đối thẩm phán đó. Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi bên đó không biết về sự tồn tại của các lý do phản đối hoặc khi có các lý do để phản đối xảy ra sau đó.

(除斥又は忌避の裁判)

(Judicial Decisions Regarding a Disqualification or Challenge)

(Phán quyết liên quan đến việc Truất quyền hoặc phản đối)

第二十五条 合議体の構成員である裁判官及び地方裁判所の一人の裁判官の除斥又は忌避についてはその裁判官の所属する裁判所が、簡易裁判所の裁判官の除斥又は忌避についてはその裁判所の所在地を管轄する地方裁判所が、決定で、裁判をする。

Article 25 (1) The judicial decision on the disqualification of or challenge against a judge who is a member of a judicial panel or against a single district court judge is reached in the form of a ruling by the court to which the judge belongs, and the judicial decision on the disqualification of or challenge against a summary court judge is reached in the form of a ruling by the district court of jurisdiction in that locality.

Điều 25 (1) Phán quyết về việc truất quyền hoặc phản đối thẩm phán là thành viên của hội đồng tư pháp hoặc phản đối thẩm phán tòa án cấp huyện được Tòa án đưa ra dưới hình thức quyết định mà thẩm phán trực thuộc và Phán quyết liên quan đến việc truất quyền hoặc phản đối thẩm phán của tòa án giản lược được đưa ra theo hình thức phán quyết của tòa án cấp huyện có thẩm quyền tại địa phương đó.

2 地方裁判所における前項の裁判は、合議体でする。

(2) In the district court, the judicial decision as referred to in the preceding paragraph is reached by a judicial panel.

(2) Tại tòa án cấp quận, phán quyết quy định trong khoản trên sẽ do hội đồng đưa ra.

3 裁判官は、その除斥又は忌避についての裁判に関与することができない。

(3) A judge may not be involved in a judicial decision on that judge's own disqualification or on a challenge against that judge.

(3) Thẩm phán không được tham gia vào việc đưa ra phán quyết về việc truất quyền hoặc phản đối đối với họ.

4 除斥又は忌避を理由があるとする決定に対しては、不服を申し立てることができない。

(4) No appeal may be entered against a ruling finding grounds for disqualification or challenge.

(4) Không có kháng cáo nào có thể được đưa ra đối với phán quyết kết luận rằng việc truất quyền hoặc phản đối là có lý do.

5 除斥又は忌避を理由がないとする決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(5) An immediate appeal may be filed against a ruling finding there to be no grounds for disqualification or challenge.

(5) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định cho rằng là không có lý do để bị truất quyền hoặc phản đối.

(訴訟手続の停止)

(Stay of Litigation Proceedings)

(Hoãn thủ tục tố tụng)

第二十六条 除斥又は忌避の申立てがあったときは、その申立てについての決定が確定するまで訴訟手続を停止しなければならない。ただし、急速を要する行為については、この限りでない。

Article 26 If a petition to disqualify or challenge is filed, litigation proceedings shall be stayed until the ruling on the petition becomes final and binding; provided, however, that this does not apply with respect to any act requiring urgency.

Điều 26 Khi đơn yêu cầu cho việc truất quyền hoặc phản đối được nộp, các thủ tục tố tụng sẽ được hoãn cho đến khi phán quyết của đơn yêu cầu này có hiệu lực tối cùng và mang tính ràng buộc.; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng cho các vụ kiện đòi hỏi xét xử nhanh chóng.

(裁判所書記官への準用)

(Mutatis Mutandis Application to Court Clerks)

(Áp dụng những sửa đổi phù hợp liên quan đến Thư ký Tòa án)

第二十七条 この節の規定は、裁判所書記官について準用する。この場合においては、裁判は、裁判所書記官の所属する裁判所がする。

Article 27 The provisions of this Section apply mutatis mutandis to court clerks. This being the case, the judicial decision is reached by the court to which the court clerk belongs.

Điều 27 Các quy định trong mục này áp dụng những sửa đổi phù hợp liên quan đến các thư ký tòa án. Trong trường hợp này, Thư ký Tòa Án sẽ chịu trách nhiệm đưa ra phán quyết.

第三章 当事者

Chapter III The Parties

Chương III Các bên

第一節 当事者能力及び訴訟能力

Section 1 Capacity as a Party and Capacity to Sue or Be Sued

Phần 1 Tham gia với tư cách là một Bên và tư cách là Bên khởi kiện hoặc Bên bị kiện

(原則)

(Principles)

(Nguyên tắc)

第二十八条 当事者能力、訴訟能力及び訴訟無能力者の法定代理は、この法律に特別の定めがある場合を除き、民法(明治二十九年法律第八十九号)その他の法令に従う。訴訟行為をするのに必要な授権についても、同様とする。

Article 28 Except as otherwise provided for in this Code, capacity as a party, the capacity to sue or be sued, and the statutory representation of a person lacking the capacity to sue or be sued are governed by the Civil Code (Act No. 89 of 1896) and other laws and regulations. The same applies to the delegation of the powers necessary for performing procedural acts.

Điều 28 Trừ khi có quy định khác trong Bộ luật này, tư cách tham gia là một bên, tư cách bên khởi kiện hoặc Bên bị kiện và tư cách người đại diện theo luật định của một người không có tư cách để trở thành bên khởi kiện hoặc Bên bị kiện được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự (Đạo luật số 89 năm 1896) và các luật và quy định khác. Điều tương tự cũng được áp dụng đối với việc phân cấp các quyền hạn cần thiết để thực hiện các thủ tục tố tụng.

(法人でない社団等の当事者能力)

(A Non-Corporate Association's or Foundation's Capacity as a Party)

(Tư cách của Đoàn thể hoặc Tổ chức Phi Doanh nghiệp với tư cách là một Bên tham gia vụ kiện)

第二十九条 法人でない社団又は財団で代表者又は管理人の定めがあるものは、その名において訴え、又は訴えられることができる。

Article 29 An association or foundation that is not a corporation and that has a designated representative or administrator may sue or be sued in the name of that representative or administrator.

Điều 29 Đoàn thể hoặc tổ chức không phải là công ty và người đại diện hoặc quản trị viên được chỉ định có thể khởi kiện hoặc bị kiện nhân danh tổ chức đó.

(選定当事者)

(Appointed Party)

(Bên được chỉ định)

第三十条 共同の利益を有する多数の者で前条の規定に該当しないものは、その中から、全員のために原告又は被告となるべき一人又は数人を選定することができる。

Article 30 (1) Persons with a common interest that do not fall under the provisions of the preceding Article may appoint one or more persons from among themselves to stand as the plaintiff or defendant on behalf of all.

Điều 30 (1) Những người có chung lợi ích và không thuộc các quy định của Điều trên có thể chỉ định một hoặc nhiều người trong số họ với tư cách là các bên làm nguyên đơn hoặc bị đơn thay mặt cho tất cả mọi người.

2 訴訟の係属の後、前項の規定により原告又は被告となるべき者を選定したときは、他の当事者は、当然に訴訟から脱退する。

(2) If, after litigation becomes pending before the court, a person is appointed to stand as the plaintiff or defendant pursuant to the provisions of the preceding paragraph, any plaintiff other than the party appointed to stand as the plaintiff or any defendant other than the party appointed to stand as the defendant is automatically withdrawn from the litigation.

(2) Nếu một bên tham gia vụ kiện với tư cách là nguyên đơn hoặc bị đơn được chỉ định theo các quy định của khoản trên thì sau khi vụ tố tụng đang chờ tòa xét xử, các bên không phải là bên tham gia được chỉ định sẽ tự động rút khỏi vụ kiện.

3 係属中の訴訟の原告又は被告と共同の利益を有する者で当事者でないものは、その原告又は被告を自己のためにも原告又は被告となるべき者として選定することができる。

(3) A person that shares a common interest with the plaintiff or defendant in pending litigation but that is not a party to the litigation may appoint that plaintiff or defendant to also stand as plaintiff or defendant on that person's behalf.

(3) Một người có chung lợi ích với nguyên đơn hoặc bị đơn của vụ kiện đang chờ tòa xét xử nhưng không phải là một bên của vụ kiện đó thì có thể chỉ định trở thành nguyên đơn hoặc bị đơn của vụ kiện là nguyên đơn hoặc bị đơn thay mặt cho người đó.

4 第一項又は前項の規定により原告又は被告となるべき者を選定した者(以下「選定者」という。)は、その選定を取り消し、又は選定された当事者(以下「選定当事者」という。)を変更することができる。

(4) A person that has appointed a party to stand as the plaintiff or defendant pursuant to the provisions of paragraph (1) or the preceding paragraph (hereinafter referred to as an "Appointer") may rescind the appointment or change the party thus appointed (hereinafter referred to as the "Appointed Party").

(4) Những người được chỉ định là một bên làm nguyên đơn hoặc bị đơn theo các quy định tại khoản (1) hoặc khoản trên (sau đây gọi là "Bên chỉ định") có thể hủy bỏ việc bổ nhiệm hoặc thay đổi bên được chỉ định (sau đây gọi là gọi là "bên được chỉ định").

5 選定当事者のうち死亡その他の事由によりその資格を喪失した者があるときは、他の選定当事者において全員のために訴訟行為をすることができる。

(5) If an Appointed Party dies, or due to other reasons loses that status, another Appointed Party may perform procedural acts on behalf of all.

(5) Nếu bất kỳ bên nào trong số các bên được chỉ định bị mất tư cách của mình do chết hoặc vì bất kỳ lý do nào khác, (các) bên được chỉ định khác có thể thực hiện các hành vi tố tụng thay mặt cho tất cả.

(未成年者及び成年被後見人の訴訟能力)

(Minors' and Adult Wards' Capacity to Sue and Be Sued)

(Khả năng khiếu kiện hoặc bị kiện của người chưa thành niên và người lớn tuổi)

第三十一条 未成年者及び成年被後見人は、法定代理人によらなければ、訴訟行為をすることができない。ただし、未成年者が独立して法律行為をすることができる場合は、この限りでない。

Article 31 A minor or an adult ward may not perform any procedural act except through a statutory agent; provided, however, that this does not apply if the minor may perform juridical acts independently.

Điều 31 Trẻ vị thành niên và người lớn tuổi không được thực hiện bất kỳ hành vi tố tụng nào trừ khi thông qua một đại diện theo luật định; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi trẻ vị thành niên có thể thực hiện các hành vi pháp lý một cách độc lập.

(被保佐人、被補助人及び法定代理人の訴訟行為の特則)

(Special Provisions on Procedural Acts by Persons under Curatorship, Persons under Assistance, and Statutory Agents)

(Các quy định đặc biệt về các hành vi theo thủ tục của Người dưới quyền quản lý, Người được hỗ trợ và Người đại diện theo luật định)

第三十二条 被保佐人、被補助人(訴訟行為をすることにつきその補助人の同意を得ることを要するものに限る。次項及び第四十条第四項において同じ。)又は後見人その他の法定代理人が相手方の提起した訴え又は上訴について訴訟行為をするには、保佐人若しくは保佐監督人、補助人若しくは補助監督人又は後見監督人の同意その他の授権を要しない。

Article 32 (1) A person under curatorship, a person under assistance (limited to a person that is required to obtain consent from the assistant to perform procedural acts; the same applies in the following paragraph and Article 40, paragraph (4)), or a guardian or any other statutory agent is not required to obtain consent or the delegation of powers from the curator or supervisor of the curator, assistant or supervisor of the assistant, or supervisor of the guardian in order to perform a procedural act with regard to an action or appeal filed by an adverse party.

Điều 32 (1) Đối với người được quản lý, người được hỗ trợ (hạn chế người được yêu cầu phải có sự đồng ý của trợ lý của họ để thực hiện các hành vi tố tụng; điều tương tự sẽ được áp dụng trong đoạn sau và Điều 40, đoạn ( 4)) hoặc người giám hộ hoặc bất kỳ người đại diện theo luật định khác không bắt buộc phải có sự đồng ý hoặc sự ủy thác quyền hạn từ người quản lý hoặc người giám sát của người quản lý, trợ lý hoặc người giám sát của trợ lý, hoặc người giám sát của người giám hộ để thực hiện một hành vi tố tụng liên quan đến một hành động hoặc kháng cáo được nộp đơn bởi một bên bất lợi.

2 被保佐人、被補助人又は後見人その他の法定代理人が次に掲げる訴訟行為をするには、特別の授権がなければならない。

(2) A person under curatorship, a person under assistance, or a guardian or any other statutory agent shall obtain a special delegation of powers in order to perform any of the following procedural acts:

(2) Để người được quản lý, người được hỗ trợ hoặc người giám hộ hoặc bất kỳ người đại diện theo luật định nào có thể thực hiện bất kỳ hành vi tố tụng nào sau đây, người đó phải được ủy quyền đặc biệt:

一 訴えの取下げ、和解、請求の放棄若しくは認諾又は第四十八条(第五十条第三項及び第五十一条において準用する場合を含む。)の規定による脱退

(i) withdrawing an action, entering into a settlement, waiving or acknowledging a claim, or withdrawing from litigation pursuant to the provisions of Article 48 (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 50, paragraph (3) and Article 51);

(i) Rút đơn kiện, tham gia hòa giải, từ bỏ hoặc chấp nhận yêu cầu bồi thường, hoặc rút khỏi vụ kiện theo quy định của Điều 48 (bao gồm cả các trường hợp áp dụng những sửa đổi phù hợp theo Điều 50, khoản (3) và Điều 51)

二 控訴、上告又は第三百十八条第一項の申立ての取下げ

(ii) withdrawing an appeal to the court of second instance, a final appeal, or the petition as referred to in Article 318, paragraph (1);

(ii) Nộp đơn kháng cáo lên tòa sơ thẩm hoặc phúc thẩm cuối cùng, hoặc rút đơn khởi kiện quy định tại Điều 318, đoạn (1)

三 第三百六十条(第三百六十七条第二項及び第三百七十八条第二項において準用する場合を含む。)の規定による異議の取下げ又はその取下げについての同意

(iii) withdrawing an objection under the provisions of Article 360 (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 367, paragraph (2) and Article 378, paragraph (2)) or consenting to such a withdrawal.

(iii) Rút lại đơn phản đối theo quy định của Điều 360 (bao gồm các trường hợp áp dụng những sửa đổi phù hợp với Điều 367, khoản (2) và Điều 378, khoản (2)) hoặc đồng ý với việc rút lại đơn phản đối đó.

(外国人の訴訟能力の特則)

(Special Provisions on Foreign Nationals' Capacity to Sue and Be Sued)

(Các quy định đặc biệt về năng lực khởi kiện hoặc bị kiện người nước ngoài)

第三十三条 外国人は、その本国法によれば訴訟能力を有しない場合であっても、日本法によれば訴訟能力を有すべきときは、訴訟能力者とみなす。

Article 33 Even if a foreign national does not have the capacity to sue or be sued pursuant to the laws of the home country, the foreign national is deemed to have the capacity to sue or be sued if such is the case pursuant to Japanese law.

Điều 33 Công dân nước ngoài cũng có năng lực khởi kiện hoặc bị kiện nếu người đó có khả năng khởi kiện hoặc bị kiện theo luật pháp Nhật Bản, ngay cả khi người đó không có khả năng khởi kiện hoặc bị kiện theo luật tại quê nhà của người đó.

(訴訟能力等を欠く場合の措置等)

(Measures If a Person Lacks Capacity to Sue or Be Sued)

(Các biện pháp cho người thiếu năng lực khởi kiện hoặc bị kiện)

第三十四条 訴訟能力、法定代理権又は訴訟行為をするのに必要な授権を欠くときは、裁判所は、期間を定めて、その補正を命じなければならない。この場合において、遅滞のため損害を生ずるおそれがあるときは、裁判所は、一時訴訟行為をさせることができる。

Article 34 (1) If a person lacks the capacity to sue or be sued, authority of statutory representation, or delegation of powers that is necessary for performing a procedural act, the court shall order this to be corrected within a specified time frame. In such a case, if there is a risk of damage arising from a delay, the court may have such a person perform procedural acts on a temporary basis.

Điều 34 (1) Nếu một người thiếu năng lực khởi kiện hoặc bị kiện, quyền đại diện hoặc ủy quyền theo luật định cần thiết để thực hiện các hành vi tố tụng thì tòa án sẽ ra lệnh sửa lại điều này trong khoảng thời gian cụ thể. Trong trường hợp này, nếu tòa nhận thấy có nguy cơ gây ra thiệt hại vì bị trì hoãn vụ kiện thì Tòa án có thể yêu cầu người đó thực hiện hành vi tố tụng tạm thời.

2 訴訟能力、法定代理権又は訴訟行為をするのに必要な授権を欠く者がした訴訟行為は、これらを有するに至った当事者又は法定代理人の追認により、行為の時にさかのぼってその効力を生ずる。

(2) A procedural act performed by a person who lacks the capacity to sue or be sued, the authority of statutory representation, or the delegation of powers that is necessary for performing that procedural act, becomes valid, retroactive to the time of the act, once ratified by a party or statutory agent that has come to satisfy such requirements.

(2) Bất kỳ hành vi tố tụng nào được thực hiện bởi những người không có năng lực khởi kiện hoặc bị kiện, quyền đại diện hoặc ủy quyền theo luật định cần thiết để thực hiện các hành vi tố tụng sẽ có hiệu lực kể từ thời điểm hành vi đó, nếu được phê chuẩn bởi một bên hoặc đại diện theo luật định đã đáp ứng các yêu cầu này.

3 前二項の規定は、選定当事者が訴訟行為をする場合について準用する。

(3) The provisions of the preceding two paragraphs apply mutatis mutandis if an appointed party performs procedural acts.

(3) Các quy định của hai khoản trên sẽ được áp dụng với những sửa đổi phù hợp khi một bên được chỉ định thực hiện các hành vi tố tụng.

(特別代理人)

(Special Agents)

(Người ủy nhiệm đặc biệt)

第三十五条 法定代理人がない場合又は法定代理人が代理権を行うことができない場合において、未成年者又は成年被後見人に対し訴訟行為をしようとする者は、遅滞のため損害を受けるおそれがあることを疎明して、受訴裁判所の裁判長に特別代理人の選任を申し立てることができる。

Article 35 (1) If there is no statutory agent or if a statutory agent is unable to exercise the authority of representation, a person seeking to perform a procedural act against a minor or adult ward may request the presiding judge of the court in charge of the case to appoint a special agent, by making a prima facie showing of the risk that the person will incur damage if there is a delay.

Điều 35 (1) Trong trường hợp không có đại diện theo luật định hoặc nếu đại diện theo luật không thể thực hiện quyền đại diện thì người có ý định thực hiện hành vi tố tụng đối với người được giám hộ là người chưa thành niên hoặc người lớn tuổi có thể yêu cầu chủ tọa phiên tòa phụ trách vụ kiện chỉ định một người ủy nhiệm đặc biệt, bằng cách đưa ra dẫn chứng sơ bộ về rủi ro rằng người đó sẽ phải chịu thiệt hại nếu bị trì hoãn.

2 裁判所は、いつでも特別代理人を改任することができる。

(2) The court may replace a special agent at any time.

(2) Tòa án có thể thay thế người ủy nhiệm đặc biệt bất cứ lúc nào.

3 特別代理人が訴訟行為をするには、後見人と同一の授権がなければならない。

(3) In order to perform procedural acts, a special agent shall have the same delegation of powers as a guardian.

(3) Để một người ủy nhiệm đặc biệt thực hiện các hành vi tố tụng, thì người đó phải có được sự ủy quyền tương tự như một người giám hộ.

(法定代理権の消滅の通知)

(Notice of Lapse of the Authority of Statutory Representation)

(Thông báo về việc chấm dứt quyền đại diện theo luật định)

第三十六条 法定代理権の消滅は、本人又は代理人から相手方に通知しなければ、その効力を生じない。

Article 36 (1) The lapse of the authority of statutory representation does not become valid until the principal or the agent notifies the adverse party thereof.

Điều 36 (1) Việc chấm dứt quyền đại diện theo luật định sẽ không có hiệu lực nếu người được ủy quyền hoặc người đại diện không thông báo cho bên còn lại về việc chấm dứt đó.

2 前項の規定は、選定当事者の選定の取消し及び変更について準用する。

(2) The provisions of the preceding paragraph apply mutatis mutandis to the rescission of the appointment of an Appointed Party or a change of the appointed party.

(2) Các quy định của khoản trên sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp đối với việc hủy bỏ chỉ định một bên được chỉ định hoặc thay đổi bên được chỉ định.

(法人の代表者等への準用)

(Mutatis Mutandis Application to the Representative of a Corporation)

(Áp dụng những sửa đổi phù hợp với người Đại diện của Công ty)

第三十七条 この法律中法定代理及び法定代理人に関する規定は、法人の代表者及び法人でない社団又は財団でその名において訴え、又は訴えられることができるものの代表者又は管理人について準用する。

Article 37 In this Code, the provisions concerning a statutory agent and statutory representation apply mutatis mutandis to the representative of a corporation and to the representative or administrator of an association or foundation that is not a corporation but can sue or be sued in its own name.

Điều 37 Trong Bộ luật này, các quy định liên quan đến đại diện theo luật định và cơ quan đại diện theo luật định sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với người Đại diện của Công ty và phù hợp với đại diện hoặc quản trị viên của đoàn thể hoặc tổ chức không phải là một công ty nhưng có khả năng khởi kiện hoặc bị kiện nhân danh cho các đoàn thể và tổ chức đó.

第二節 共同訴訟

Section 2 Joint Litigation

Phần 2 Tố tụng liên đới

(共同訴訟の要件)

(Requirements for Joint Litigation)

(Yêu cầu đối với Tố tụng liên đới)

第三十八条 訴訟の目的である権利又は義務が数人について共通であるとき、又は同一の事実上及び法律上の原因に基づくときは、その数人は、共同訴訟人として訴え、又は訴えられることができる。訴訟の目的である権利又は義務が同種であって事実上及び法律上同種の原因に基づくときも、同様とする。

Article 38 If rights or obligations that are the subject matter of litigation are common to two or more persons or are based on the same factual or statutory causes, these persons may sue or be sued as co-litigants. The same applies if rights or obligations that are the subject matter of litigation are of the same kind and based on the same kind of factual or statutory causes.

Điều 38 Nếu quyền hoặc nghĩa vụ là đối tượng của các vụ kiện là chung cho hai người trở lên hoặc dựa trên cùng một nguyên nhân thực tế hoặc luật định, những người này có thể khởi kiện hoặc bị kiện với tư cách là đồng phạm. Điều tương tự cũng được áp dụng khi các quyền hoặc nghĩa vụ là đối tượng của các vụ kiện là cùng một loại và dựa trên cùng một loại nguyên nhân thực tế hoặc luật định.

(共同訴訟人の地位)

(Status of Co-Litigants)

(Tư cách của những người đồng khởi kiện)

第三十九条 共同訴訟人の一人の訴訟行為、共同訴訟人の一人に対する相手方の訴訟行為及び共同訴訟人の一人について生じた事項は、他の共同訴訟人に影響を及ぼさない。

Article 39 A procedural act performed by one of the co-litigants, a procedural act performed against one of the co-litigants by the adverse party, and any matter arising with regard to one of the co-litigants does not affect any other co-litigant.

Điều 39 Hành vi tố tụng được thực hiện bởi một trong những người đồng khởi kiện, hành vi tố tụng nhằm khởi tố một trong những người đồng khởi kiện được thực hiện bởi bên còn lại và mọi vấn đề phát sinh liên quan đến một trong những người đồng khởi kiện đó sẽ không ảnh hưởng đến các người đồng khởi kiện.

(必要的共同訴訟)

(Mandatory Joint Litigation)

(Tố tụng liên đới bắt buộc)

第四十条 訴訟の目的が共同訴訟人の全員について合一にのみ確定すべき場合には、その一人の訴訟行為は、全員の利益においてのみその効力を生ずる。

Article 40 (1) If the subject matter of litigation is to be determined for all co-litigants only as a unified matter, procedural acts performed by one of them become valid only in the interests of all of the co-litigants.

Điều 40 (1) Nếu mục đích của vụ kiện được xác định cho tất cả những người đồng khởi kiện, thì các hành vi tố tụng của một trong những người đó trở nên có hiệu lực chỉ vì lợi ích cho tất cả những người đồng khởi kiện.

2 前項に規定する場合には、共同訴訟人の一人に対する相手方の訴訟行為は、全員に対してその効力を生ずる。

(2) In a case prescribed in the preceding paragraph, procedural acts performed against one of the co-litigants by the adverse party are valid against all of them.

(2) Trong trường hợp quy định tại khoản trên, các hành vi tố tụng được thực hiện bởi bên bị kiện nhằm khởi tố một trong số những người đồng khởi kiện thì hành vi đó sẽ có hiệu lực với tất cả những người đồng khởi kiện.

3 第一項に規定する場合において、共同訴訟人の一人について訴訟手続の中断又は中止の原因があるときは、その中断又は中止は、全員についてその効力を生ずる。

(3) In a case prescribed in paragraph (1), if there are grounds for a continuance or suspension of litigation proceedings with regard to one of the co-litigants, the continuance or suspension is valid against all of them.

(3) Trong trường hợp được quy định tại khoản (1), nếu việc trì hoãn hoặc tạm ngừng thủ tục tố tụng có lý do chính đáng nhằm khởi tố một trong những người đồng khởi kiện, thì việc trì hoãn hoặc tạm ngừng đó sẽ có hiệu lực đối với tất cả những người đồng khởi kiện.

4 第三十二条第一項の規定は、第一項に規定する場合において、共同訴訟人の一人が提起した上訴について他の共同訴訟人である被保佐人若しくは被補助人又は他の共同訴訟人の後見人その他の法定代理人のすべき訴訟行為について準用する。

(4) The provisions of Article 32, paragraph (1) apply mutatis mutandis, in the case prescribed in paragraph (1), to procedural acts that a co-litigant who is a person under curatorship or person under assistance, or a guardian or other statutory agent shall perform in an appeal filed by one of the co-litigants.

(4) Các quy định tại Điều 32, khoản (1) áp dụng những sửa đổi thích hợp được quy định tại khoản (1),  đối với các hành vi tố tụng mà người đồng khởi kiện là người được quản lý hoặc người được hỗ trợ, hoặc người giám hộ hoặc đại diện theo luật định sẽ thực hiện trong đơn kháng cáo do một trong các những người đồng khởi kiện.

(同時審判の申出がある共同訴訟)

(Joint Litigation Involving a Request for a Simultaneous Trial and Decision)

(Tố tụng liên đới liên quan đến yêu cầu Xét xử và quyết định đồng thời)

第四十一条 共同被告の一方に対する訴訟の目的である権利と共同被告の他方に対する訴訟の目的である権利とが法律上併存し得ない関係にある場合において、原告の申出があったときは、弁論及び裁判は、分離しないでしなければならない。

Article 41 (1) If a right that is the subject matter of litigation for one codefendant and a right that is the subject matter of litigation for another codefendant cannot legally coexist and the plaintiff so requests, oral arguments shall be held and judicial decisions reached without instituting separate litigation.

Điều 41 (1) Nếu một quyền là đối tượng của tranh tụng cho một bên tranh tụng và một quyền là đối tượng của tranh tụng cho một bên tranh tụng khác không thể cùng tồn tại về mặt pháp lý và nguyên đơn yêu cầu như vậy, các cuộc tranh luận bằng miệng sẽ được tổ chức và đưa ra các phán quyết mà không cần có khởi kiện riêng biệt.

2 前項の申出は、控訴審の口頭弁論の終結の時までにしなければならない。

(2) The request as referred to in the preceding paragraph shall be made by the time of conclusion of oral arguments in the second instance.

2   Yêu cầu như được đề cập trong đoạn trên sẽ được đưa ra vào thời điểm kết thúc tranh luận trong phiên tòa nhị thẩm.

3 第一項の場合において、各共同被告に係る控訴事件が同一の控訴裁判所に各別に係属するときは、弁論及び裁判は、併合してしなければならない。

(3) In the case as referred to in paragraph (1), if cases under appeal that each have a co-defendant are pending separately before the same court of second instance, oral arguments shall be held and judicial decisions reached following their consolidation.

(3) Trong trường hợp nêu tại khoản (1), nếu các trường hợp kháng cáo liên quan đến những người cùng là bị đơn đang chờ sét xử một vài lần trước cùng một tòa án nhị thẩm, thì những tranh luận và phán quyết về những trường hợp này sẽ được đưa ra sau khi hợp nhất.

第三節 訴訟参加

Section 3 Intervention

Phần 3 Can thiệp

(補助参加)

(Supporting Intervention)

(Can thiệp để hỗ trợ vụ kiện)

第四十二条 訴訟の結果について利害関係を有する第三者は、当事者の一方を補助するため、その訴訟に参加することができる。

Article 42 A third party with an interest in the outcome of litigation may intervene in the litigation in order to assist either party.

Điều 42 Bên thứ ba quan tâm đến kết quả của vụ tố tụng có thể can thiệp vào vụ kiện để hỗ trợ một trong hai.

(補助参加の申出)

(Application for Supporting Intervention)

(Đơn xin can thiệp để hỗ trợ vụ kiện)

第四十三条 補助参加の申出は、参加の趣旨及び理由を明らかにして、補助参加により訴訟行為をすべき裁判所にしなければならない。

Article 43 (1) An application for supporting intervention shall clarify the purpose and the grounds for the intervention, and shall be filed with the court where procedural acts in that supporting intervention are required to be performed.

Điều 43 (1) Đơn yêu cầu can thiệp hỗ trợ phải làm rõ mục đích và lý do của sự can thiệp, và sẽ được nộp cho tòa án nơi các hành vi tố tụng liên quan đến can thiệp để hỗ trợ vụ kiện đó được yêu cầu thực hiện.

2 補助参加の申出は、補助参加人としてすることができる訴訟行為とともにすることができる。

(2) An application for supporting intervention may be filed in conjunction with the performance of a procedural act that may be performed by a supporting intervener.

(2) Đơn yêu cầu can thiệp để hỗ trợ vụ kiện có thể được thực hiện trong khi thực hiện thủ tục tố tụng, và thủ tục đó có thể được thực hiện bởi Người can thiệp để hỗ trợ vụ kiện.

(補助参加についての異議等)

(Objection to Supporting Intervention)

(Phản đối Hỗ trợ can thiệp)

第四十四条 当事者が補助参加について異議を述べたときは、裁判所は、補助参加の許否について、決定で、裁判をする。この場合においては、補助参加人は、参加の理由を疎明しなければならない。

Article 44 (1) If a party objects to a supporting intervention, the court reaches a judicial decision, in the form of a ruling, on whether or not to permit the supporting intervention. In such a case, the supporting intervener shall make prima facie showing of the reasons for the intervention.

Điều 44 (1) Khi một bên phản đối việc hỗ trợ can thiệp, thì theo lệnh tòa án sẽ ra phán quyết về việc có cho phép can thiệp để hỗ trợ vụ kiện hay không. Trong trường hợp này, Người can thiệp hỗ trợ vụ kiện phải đưa ra các chứng cớ sơ bộ về lý do cần có can thiệp.

2 前項の異議は、当事者がこれを述べないで弁論をし、又は弁論準備手続において申述をした後は、述べることができない。

(2) A party may not raise the objection as referred to in the preceding paragraph after having presented oral arguments or entered a statement in preparatory proceedings without raising such objection.

(2) Một bên không thể đưa ra phản đối như được nêu trong đoạn trên sau khi đã tranh luận hoặc đưa ra lời khai trong thủ tục tố tụng mà không đưa ra phản đối.

3 第一項の裁判に対しては、即時抗告をすることができる。

(3) An immediate appeal may be filed against the judicial decision as referred to in paragraph (1).

(3) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối phán quyết của tòa theo quy định tại khoản (1).

(補助参加人の訴訟行為)

(Procedural Acts by a Supporting Intervener)

(Các thủ tục tố tụng của Người can thiệp để hỗ trợ vụ kiện)

第四十五条 補助参加人は、訴訟について、攻撃又は防御の方法の提出、異議の申立て、上訴の提起、再審の訴えの提起その他一切の訴訟行為をすることができる。ただし、補助参加の時における訴訟の程度に従いすることができないものは、この限りでない。

Article 45 (1) A supporting intervener may present allegations and evidence, file an objection, file an appeal, file a demand for a retrial, or perform any other procedural act in the litigation in question; provided, however, that this does not apply to procedural acts that the supporting intervener may not perform due to the progress of the litigation at the time of the supporting intervention.

Điều 45 (1) Người can thiệp hỗ trợ vụ kiện có thể viện lý và đưa ra chứng cứ, nộp đơn phản đối, kháng cáo, yêu cầu tái thẩm hoặc thực hiện bất kỳ hành vi tố tụng nào khác liên quan đến vụ kiện đang được đề cập; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng cho các hành vi tố tụng mà người can thiệp hỗ trợ có thể không thực hiện tùy thuộc vào tiến trình của vụ kiện tại thời điểm can thiệp để hỗ trợ vụ kiện.

2 補助参加人の訴訟行為は、被参加人の訴訟行為と抵触するときは、その効力を有しない。

(2) A procedural act performed by a supporting intervener is invalid if it conflicts with a procedural act performed by the party being supported in the intervention.

(2) Bất kỳ hành vi tố tụng nào được thực hiện bởi Người can thiệp hỗ trợ vụ kiện sẽ không có hiệu lực nếu chúng mâu thuẫn với các hành vi tố tụng do bên được hỗ trợ thực hiện thông qua sự can thiệp.

3 補助参加人は、補助参加について異議があった場合においても、補助参加を許さない裁判が確定するまでの間は、訴訟行為をすることができる。

(3) Even if an objection has been raised against a supporting intervention, a supporting intervener may perform procedural acts until a judicial decision disallowing the supporting intervention becomes final and binding.

(3) Ngay cả khi có sự phản đối việc can thiệp để hỗ trợ thì người can thiệp hỗ trợ vụ kiện có thể thực hiện các hành vi tố tụng cho đến khi có phán quyết không cho phép can thiệp hỗ trợ trở thành phán quyết cuối cùng và có tính rang buộc.

4 補助参加人の訴訟行為は、補助参加を許さない裁判が確定した場合においても、当事者が援用したときは、その効力を有する。

(4) A procedural act performed by a supporting intervener is valid if invoked by a party, even if a judicial decision disallowing the supporting intervention becomes final and binding.

(4) Hành vi tố tụng được thực hiện bởi người can thiệp hỗ trợ vụ kiện sẽ có hiệu lực nếu một bên yêu cầu dẫn chứng, ngay cả khi phán quyết không cho phép can thiệp hỗ trợ trở thành phán quyết cuối cùng và có tính ràng buộc.

(補助参加人に対する裁判の効力)

(Effect of a Judicial Decision against a Supporting Intervener)

(Hiệu lực của Phán quyết đối với người can thiệp hỗ trợ vụ kiện)

第四十六条 補助参加に係る訴訟の裁判は、次に掲げる場合を除き、補助参加人に対してもその効力を有する。

Article 46 A judicial decision in litigation that involves a supporting intervention is also effective against the supporting intervener, except in the following cases:

Điều 46 Phán quyết liên quan đến can thiệp hỗ trợ vụ kiện cũng sẽ có hiệu lực đối với người can thiệp hỗ trợ vụ kiện, ngoại trừ các trường hợp sau:

一 前条第一項ただし書の規定により補助参加人が訴訟行為をすることができなかったとき。

(i) if the supporting intervener is unable to perform a procedural act, pursuant to the provisions of the proviso to paragraph (1) of the preceding Article;

(i) Nếu người can thiệp hỗ trợ vụ kiện không thể thực hiện một hành vi tố tụng theo các quy định của điều khoản (1) của Điều trước.

二 前条第二項の規定により補助参加人の訴訟行為が効力を有しなかったとき。

(ii) if a procedural act by the supporting intervener is invalid, pursuant to the provisions of paragraph (2) of the preceding Article;

(ii) Nếu hành vi tố tụng được thực hiện bởi người can thiệp hỗ trợ vụ kiện là không có hiệu lực, theo các quy định tại khoản (2) của Điều trước.

三 被参加人が補助参加人の訴訟行為を妨げたとき。

(iii) if the party being supported in the intervention interferes with a procedural act by the supporting intervener;

(iii) nếu một bên được hỗ trợ can thiệp gây trở ngại hành vi tố tụng của bên can thiệp hỗ trợ;

四 被参加人が補助参加人のすることができない訴訟行為を故意又は過失によってしなかったとき。

(iv) if the party being supported in the intervention intentionally or negligently fails to perform a procedural act that a supporting intervener is not permitted to perform.

(iv) Trường hợp bên được hỗ trợ thông qua sự can thiệp, cố ý hoặc do sơ suất mà thực hiện hành vi tố tụng mà đáng lẽ ra bên can thiệp đó không được phép thực hiện.

(独立当事者参加)

(Intervention as an Independent Party)

(Can thiệp với năng lực là Bên không tham gia trong vụ kiện)

第四十七条 訴訟の結果によって権利が害されることを主張する第三者又は訴訟の目的の全部若しくは一部が自己の権利であることを主張する第三者は、その訴訟の当事者の双方又は一方を相手方として、当事者としてその訴訟に参加することができる。

Article 47 (1) A third party asserting that a right will be prejudiced by the outcome of litigation or a third party asserting entitlement to the whole or part of the subject matter of litigation may intervene in the litigation as a party, designating either or both of the parties to the litigation as an adverse party.

Điều 47 (1) Bên thứ ba khẳng định rằng quyền của mình sẽ bị ảnh hưởng phụ thuộc vào kết quả của vụ kiện hoặc bên thứ ba khẳng định rằng mình toàn quyền với toàn bộ hoặc một phần mục đích của vụ kiện có thể can thiệp vào vụ kiện với tư cách là một bên tham gia vụ kiện, chỉ định một hoặc cả hai bên tham gia vụ kiện như (các) đối thủ của mình.

2 前項の規定による参加の申出は、書面でしなければならない。

(2) An application for the intervention under the provisions of the preceding paragraph shall be filed by means of a paper document.

(2) Đơn xin can thiệp theo các quy định của khoản trên phải được thực hiện bằng văn bản.

3 前項の書面は、当事者双方に送達しなければならない。

(3) The paper document as referred to in the preceding paragraph shall be served upon both parties.

(3) Văn kiện nêu trong đoạn trên sẽ được cung cấp cho cả hai bên tham gia vụ kiện.

4 第四十条第一項から第三項までの規定は第一項の訴訟の当事者及び同項の規定によりその訴訟に参加した者について、第四十三条の規定は同項の規定による参加の申出について準用する。

(4) The provisions of Article 40, paragraphs (1) to (3) apply mutatis mutandis to the parties to litigation set forth in paragraph (1) and a person that has intervened in the litigation pursuant to the provisions of said paragraph; and the provisions of Article 43 apply mutatis mutandis to an application for intervention under the provisions of said paragraph.

(4) Các quy định của Điều 40, các khoản từ (1) đến (3) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với các bên của vụ kiện được quy định tại khoản (1) và người đã can thiệp vào vụ kiện theo các quy định của khoản này, và các quy định của Điều 43 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với đơn yêu cầu can thiệp theo các quy định của đoạn này.

(訴訟脱退)

(Original Party's Withdrawal from Litigation)

(Bên nguyên đơn rút khỏi vụ kiện)

第四十八条 前条第一項の規定により自己の権利を主張するため訴訟に参加した者がある場合には、参加前の原告又は被告は、相手方の承諾を得て訴訟から脱退することができる。この場合において、判決は、脱退した当事者に対してもその効力を有する。

Article 48 If a person has intervened in litigation pursuant to the provisions of paragraph (1) of the preceding Article in order to assert that person's own right, the plaintiff or defendant from prior to the intervention may withdraw from the litigation, with the consent of the adverse party. In such a case, the judgment on the litigation is also valid against the withdrawing party.

Điều 48 Nếu một ai đó can thiệp vào vụ tố tụng theo các quy định tại khoản (1) của Điều trước khẳng định quyền của họ trong vụ tố tụng đó thì nguyên đơn hoặc bị đơn trước khi can thiệp có thể rút khỏi vụ kiện, với sự đồng ý của Bên còn lại. Trong trường hợp này, phán quyết về vụ kiện cũng sẽ có hiệu lực đối với bên ban đầu đã rút khỏi vụ kiện.

(権利承継人の訴訟参加の場合における時効の中断等)

(Interruption of Prescription for Intervention by the Transferee of a Right)

(Đình chỉ thời hiệu trong trường hợp có sự can thiệp của Người được chuyển quyền)

第四十九条 訴訟の係属中その訴訟の目的である権利の全部又は一部を譲り受けたことを主張して、第四十七条第一項の規定により訴訟参加をしたときは、その参加は、訴訟の係属の初めにさかのぼって時効の中断又は法律上の期間の遵守の効力を生ずる。

Article 49 If a person has intervened in litigation pursuant to the provisions of Article 47, paragraph (1) by asserting that, while the litigation has been pending, the person has accepted by transfer the whole or part of the right that is the subject matter of litigation, that person's intervention has the effect of interrupting prescription or causing a statutory time frame to be observed, retroactive to the time when the litigation first became pending.

Điều 49 Nếu ai đó đã can thiệp vào vụ kiện theo các quy định của Điều 47, khoản (1) bằng cách khẳng định rằng, trong khi vụ kiện đang chờ xét xử, người đó đã chấp nhận chuyển giao toàn bộ hoặc một phần quyền hạn như là đối tượng của vụ kiện, việc can thiệp của người đó ảnh hưởng đến việc gián đoạn thời hạn mà pháp luật quy định hoặc việc tuân thủ thời hạn pháp lý từ thời điểm bắt đầu tố tụng trở về trước.

(義務承継人の訴訟引受け)

(Assumption of Litigation by the Successor of an Obligation)

(Người kế nhiệm đảm nhận vụ kiện)

第五十条 訴訟の係属中第三者がその訴訟の目的である義務の全部又は一部を承継したときは、裁判所は、当事者の申立てにより、決定で、その第三者に訴訟を引き受けさせることができる。

Article 50 (1) If, while litigation is pending, a third party succeeds to the whole or part of an obligation that is the subject matter of litigation, the court, at the petition of an original party, may issue a ruling to have such third party assume the litigation.

Điều 50 (1) Nếu trong khi vụ kiện đang chờ xét xử, bên thứ ba thực hiện toàn bộ hoặc một phần nghĩa vụ của vụ kiện đó là chủ thể của vụ kiện, thì tòa án có thể đưa ra phán quyết về việc bên thứ ba đảm nhận vụ kiện tụng theo yêu cầu của một bên tham gia ban đầu,

2 裁判所は、前項の決定をする場合には、当事者及び第三者を審尋しなければならない。

(2) Before issuing the ruling as referred to in the preceding paragraph, the court shall hear the original party and the third party.

(2) Trước khi đưa ra phán quyết như đã đề cập ở đoạn trên, tòa án sẽ xét xử bên từng là bên thứ ba và bên thứ ba.

3 第四十一条第一項及び第三項並びに前二条の規定は、第一項の規定により訴訟を引き受けさせる決定があった場合について準用する。

(3) The provisions of Article 41, paragraphs (1) and (3) and the preceding two Articles apply mutatis mutandis if a ruling is issued to have a third party assume litigation pursuant to the provisions of paragraph (1).

(3) Các quy định của Điều 41, khoản (1) và (3) và hai Điều trước đó được áp dụng những sửa đổi phù hợp nếu phán quyết được ban hành để bên thứ ba đứng ra kiện tụng theo quy định của khoản (1).

(義務承継人の訴訟参加及び権利承継人の訴訟引受け)

(Intervention by the Successor of an Obligation and Assumption of Litigation by the Transferee of a Right)

(Sự can thiệp của Người kế nhiệm và Sự đảm nhận vụ kiện của Người được chuyển giao quyền)

第五十一条 第四十七条から第四十九条までの規定は訴訟の係属中その訴訟の目的である義務の全部又は一部を承継したことを主張する第三者の訴訟参加について、前条の規定は訴訟の係属中第三者がその訴訟の目的である権利の全部又は一部を譲り受けた場合について準用する。

Article 51 The provisions of Articles 47 to 49 apply mutatis mutandis to intervention by a third party that asserts that, while the litigation has been pending, that third party has succeeded to the whole or part of the obligation that is the subject matter of litigation; and the provisions of the preceding Article apply mutatis mutandis if, while litigation is pending, a third party is transferred the whole or part of a right that is the subject matter of litigation.

Điều 51 Các quy định từ Điều 47 đến Điều 49 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với sự can thiệp của bên thứ ba, bên khẳng định rằng họ đã thực hiện toàn bộ hoặc một phần nghĩa vụ như là chủ thể của vụ kiện, và các quy định của Điều trước đó sẽ được áp dụng với những sửa đổi phù hợp với trường hợp trong khi vụ kiện đang chờ xét xử, bên thứ ba đã chấp nhận chuyển giao toàn bộ hoặc một phần quyền hạn như là chủ thể của vụ kiện.

(共同訴訟参加)

(Intervention as a Co-litigant)

(Can thiệp với tư cách là những người cùng khởi kiện)

第五十二条 訴訟の目的が当事者の一方及び第三者について合一にのみ確定すべき場合には、その第三者は、共同訴訟人としてその訴訟に参加することができる。

Article 52 (1) If the subject matter of litigation is to be determined for one of the original parties and a third party only as a unified matter, the third party may intervene in the litigation as a co-litigant.

Điều 52 (1) Nếu mục đích của vụ kiện được xác định cho tất cả những người đồng khởi kiện, bao gồm cả bên thứ ba thì bên thứ ba có thể can thiệp vào vụ kiện với tư cách là những người cùng tham gia kiện tụng.

2 第四十三条並びに第四十七条第二項及び第三項の規定は、前項の規定による参加の申出について準用する。

(2) The provisions of Article 43 and Article 47, paragraphs (2) and (3) apply mutatis mutandis to an application for intervention under the provisions of the preceding paragraph.

(2) Các quy định của Điều 43 và Điều 47, khoản (2) và (3) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp đối với đơn yêu cầu can thiệp theo các quy định của khoản trên.

(訴訟告知)

(Notice of Litigation)

(Thông báo về việc kiện tụng)

第五十三条 当事者は、訴訟の係属中、参加することができる第三者にその訴訟の告知をすることができる。

Article 53 (1) While litigation is pending, a party may convey notice of the litigation to a third party that is permitted to intervene therein.

Điều 53 (1) Trong khi vụ kiện đang chờ xét xử, một bên có thể chuyển thông báo về vụ kiện cho bên thứ ba được phép can thiệp vào vụ kiện đó.

2 訴訟告知を受けた者は、更に訴訟告知をすることができる。

(2) A person receiving notice of litigation may further convey notice of litigation to another person.

(2) Người nhận được thông báo về vụ kiện có thể chuyển thông báo về vụ kiện cho người khác.

3 訴訟告知は、その理由及び訴訟の程度を記載した書面を裁判所に提出してしなければならない。

(3) Notice of litigation shall be conveyed through the submission of a paper document to the court stating the grounds therefor and the progress of the litigation.

(3) Thông báo về vụ kiện sẽ được chuyển về thông qua việc nộp cho tòa án văn bản bằng giấy có nêu rõ lý do và tiến trình của vụ kiện.

4 訴訟告知を受けた者が参加しなかった場合においても、第四十六条の規定の適用については、参加することができた時に参加したものとみなす。

(4) Even if a person receiving notice of litigation does not intervene in the litigation, that person, for the purpose of application of the provisions of Article 46, is deemed to have intervened in the litigation at the time that that person could have intervened.

(4) Ngay cả khi người nào đó nhận được thông báo về vụ kiện nhưng đã không còn can thiệp vào vụ kiện áp dụng các quy định của Điều 46, thì người đó được xem là đã can thiệp vào vụ kiện tại thời điểm người đó có thể can thiệp.

第四節 訴訟代理人及び補佐人

Section 4 Litigation Representatives and Assistants in Court

Mục 4 Người đại diện tố tụng và Trợ lý tại Tòa án

(訴訟代理人の資格)

(Qualification as a Litigation Representative)

(Trình độ của người đại diện tố tụng)

第五十四条 法令により裁判上の行為をすることができる代理人のほか、弁護士でなければ訴訟代理人となることができない。ただし、簡易裁判所においては、その許可を得て、弁護士でない者を訴訟代理人とすることができる。

Article 54 (1) Except for a representative who may act in court pursuant to law or regulation, no person other than an attorney at law may serve as a litigation representative; provided, however, that in summary court, with the court's permission, a person who is not an attorney at law may be named litigation representative.

Điều 54 (1) Ngoài người đại diện có thể tranh tụng tại tòa theo luật và theo quy định, thì chỉ có luật sư mới có thể làm người đại diện tố tụng; Tuy nhiên, chỉ tại tòa án giản lược thì bất kỳ ai không phải là luật sư cũng có thể được chỉ định là người đại diện tố tụng.

2 前項の許可は、いつでも取り消すことができる。

(2) The permission set forth in the preceding paragraph may be rescinded at any time.

(2) Sự cho phép nêu trong đoạn trên có thể bị hủy bỏ bất cứ lúc nào.

(訴訟代理権の範囲)

(Scope of Authority of Representation in Litigation)

(Phạm vi thẩm quyền đại diện tố tụng)

第五十五条 訴訟代理人は、委任を受けた事件について、反訴、参加、強制執行、仮差押え及び仮処分に関する訴訟行為をし、かつ、弁済を受領することができる。

Article 55 (1) A litigation representative may perform procedural acts involved in a counterclaim, intervention, compulsory execution, provisional seizure, or provisional disposition for a case delegated thereto, and may receive payment.

Điều 55 (1) Người đại diện tố tụng có thể thực hiện các hành vi tố tụng liên quan đến yêu cầu phản tố, can thiệp, thực hiện bắt buộc, tạm giữ và tạm thời định đoạt, và có thể nhận tiền thanh toán cho vụ án được ủy quyền.

2 訴訟代理人は、次に掲げる事項については、特別の委任を受けなければならない。

(2) A litigation representative shall be specially delegated in order to perform the following:

(2) Người đại diện tố tụng sẽ được ủy quyền đặc biệt để thực hiện những việc sau:

一 反訴の提起

(i) filing a counterclaim;

(i) Đệ đơn phản tố;

二 訴えの取下げ、和解、請求の放棄若しくは認諾又は第四十八条(第五十条第三項及び第五十一条において準用する場合を含む。)の規定による脱退

(ii) withdrawing an action, entering into a settlement, waiving or acknowledging a claim, or effecting a withdrawal from litigation under the provisions of Article 48 (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 50, paragraph (3) and Article 51);

(ii) Rút đơn tố tụng, tham gia hòa giải, từ bỏ hoặc chấp nhận yêu cầu bồi thường, hoặc rút khỏi vụ kiện theo quy định của Điều 48 (bao gồm cả các trường hợp áp dụng những sửa đổi phù hợp theo Điều 50, khoản (3) và Điều 51)

三 控訴、上告若しくは第三百十八条第一項の申立て又はこれらの取下げ

(iii) filing an appeal to the court of second instance, a final appeal, or the petition as referred to in Article 318, paragraph (1), or withdrawing the same;

(iii) Nộp đơn kháng cáo lên tòa án nhị thẩm hoặc chung thẩm, hoặc rút đơn khởi kiện quy định tại Điều 318, đoạn (1)

四 第三百六十条(第三百六十七条第二項及び第三百七十八条第二項において準用する場合を含む。)の規定による異議の取下げ又はその取下げについての同意

(iv) withdrawing an objection under the provisions of Article 360 (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 367, paragraph (2) and Article 378, paragraph (2)) or consenting to such withdrawal;

(iv) rút lại phản đối theo các quy định của Điều 360 (bao gồm cả những sửa đổi phù hợp được áp dụng theo Điều 367, đoạn (2) và Điều 378, đoạn (2)) hoặc đồng ý với việc rút lại đó;

五 代理人の選任

(v) appointing a representative.

(v) Bổ nhiệm người đại diện.

3 訴訟代理権は、制限することができない。ただし、弁護士でない訴訟代理人については、この限りでない。

(3) The authority of representation in litigation may not be restricted; provided, however, that this does not apply with respect to a litigation representative that is not an attorney at law.

(3) Thẩm quyền đại diện tố tụng có thể không bị hạn chế; tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng cho người đại diện tố tụng không phải là luật sư.

4 前三項の規定は、法令により裁判上の行為をすることができる代理人の権限を妨げない。

(4) The provisions of the preceding three paragraphs do not restrict the authority of a representative that may act in court pursuant to law or regulation.

(4) Các quy định của ba khoản trên sẽ không hạn chế thẩm quyền của người đại diện, người có thể tranh tụng theo luật và quy định.

(個別代理)

(Individual Representation)

(Đại diện cá nhân)

第五十六条 訴訟代理人が数人あるときは、各自当事者を代理する。

Article 56 (1) If there are multiple litigation representatives, each one shall represent a single party.

Điều 56 (1) Nếu có hai hoặc nhiều người đại diện tố tụng thì mỗi người sẽ đại diện cho một bên.

2 当事者が前項の規定と異なる定めをしても、その効力を生じない。

(2) Any provisions agreed upon between the parties that are contrary to the provisions of the preceding paragraph are invalid.

(2) Bất kỳ điều khoản nào được thỏa thuận giữa các bên mà trái với các quy định của khoản trên thì sẽ không có hiệu lực.

(当事者による更正)

(Correction by the Party)

(Các bên đính chính)

第五十七条 訴訟代理人の事実に関する陳述は、当事者が直ちに取り消し、又は更正したときは、その効力を生じない。

Article 57 Statements of fact that are entered by a litigation representative are invalid if immediately retracted or corrected by the party.

Điều 57 Lời khai về các sự kiện do người đại diện tố tụng đưa ra sẽ không có hiệu lực nếu được một bên rút lại hoặc đính chính ngay lập tức,

(訴訟代理権の不消滅)

(Non-Extinguishment of Authority of Representation in Litigation)

(Không huỷ quyền của Cơ quan Đại diện trong Tố tụng)

第五十八条 訴訟代理権は、次に掲げる事由によっては、消滅しない。

Article 58 (1) The following grounds do not extinguish the authority of representation in litigation:

Điều 58 (1) Quyền đại diện trong vụ kiện sẽ không bị mất đi với những lý do sau:

一 当事者の死亡又は訴訟能力の喪失

(i) a party's death or loss of capacity to sue or be sued;

(i) Một bên tham gia vụ kiện qua đời hoặc mất khả năng khởi kiện hoặc bị kiện;

二 当事者である法人の合併による消滅

(ii) the disappearance due to merger of a corporation that is a party;

(ii) Sự biến mất do sáp nhập của công ty, công ty đó đại diện của một bên tham gia;

三 当事者である受託者の信託に関する任務の終了

(iii) termination of duties involved in a trust assigned to a trustee that is a party;

(iii) Chấm dứt các nhiệm vụ liên quan đến trách nhiệm được giao cho người được ủy thác, người đó đại diện của một bên tham gia;

四 法定代理人の死亡、訴訟能力の喪失又は代理権の消滅若しくは変更

(iv) a statutory agent's death or loss of capacity to sue or be sued, or extinguishment or modification of the statutory agent's authority of representation.

(iv) người đại diện theo luật định qua đời hoặc mất khả năng khởi kiện hoặc bị kiện, hủy bỏ hoặc thay đổi cơ quan đại diện

2 一定の資格を有する者で自己の名で他人のために訴訟の当事者となるものの訴訟代理人の代理権は、当事者の死亡その他の事由による資格の喪失によっては、消滅しない。

(2) A litigation representative's authority of representation for a person of a certain status that stands as a party to litigation in that person's own name on behalf of another person does not extinguish due to the party's loss of that status due to death or on any other grounds.

(2) Thẩm quyền đại diện tranh tụng cho một người có quan hệ pháp lý nhất định đứng ra là một bên tham gia tranh tụng nhân danh người đó thay mặt cho người khác không bị huỷ bỏ do bên đó mất quan hệ pháp lý do chết hoặc vì bất kỳ lý do nào khác.

3 前項の規定は、選定当事者が死亡その他の事由により資格を喪失した場合について準用する。

(3) The provisions of the preceding paragraph apply mutatis mutandis if an appointed party has lost that status due to death or on any other grounds.

(3) Các quy định của khoản trên sẽ áp dụng những sửa đổi cần thiết nếu một bên được chỉ định tham gia vụ kiện bị mất tư cách đó do qua đời hoặc vì bất kỳ lý do nào khác.

(法定代理の規定の準用)

(Mutatis Mutandis Application of Provisions on Statutory Representation)

(Áp dụng những sửa đổi phù hợp với các Điều khoản về Đại diện theo Luật định)

第五十九条 第三十四条第一項及び第二項並びに第三十六条第一項の規定は、訴訟代理について準用する。

Article 59 The provisions of Article 34, paragraphs (1) and (2) and Article 36, paragraph (1) apply mutatis mutandis to representation in litigation.

Điều 59 Các quy định của Điều 34, khoản (1) và (2) và Điều 36, khoản (1) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với đại diện tố tụng

(補佐人)

(Assistants in Court)

(Trợ lý tại Tòa án)

第六十条 当事者又は訴訟代理人は、裁判所の許可を得て、補佐人とともに出頭することができる。

Article 60 (1) A party or litigation representative, with the permission of the court, may appear with an assistant in court.

Điều 60 (1) Một bên hoặc người đại diện tranh tụng có thể hiện diện cùng với trợ lý tại tòa nếu tòa án cho phép.

2 前項の許可は、いつでも取り消すことができる。

(2) The permission set forth in the preceding paragraph may be rescinded at any time.

(2) Sự cho phép nêu trong đoạn trên có thể bị hủy bỏ bất cứ lúc nào.

3 補佐人の陳述は、当事者又は訴訟代理人が直ちに取り消し、又は更正しないときは、当事者又は訴訟代理人が自らしたものとみなす。

(3) Statements entered by an assistant in court, unless immediately retracted or corrected by the party or the litigation representative, are deemed to have been made by the party or litigation representative, personally.

(3) Các lời khai của trợ lý tại tòa án được xem là lời khai của cá nhân bên đó hoặc người đại diện tranh tụng của bên đó đưa ra, trừ khi bên đó hoặc người đại diện tranh tụng bên đó rút lại hoặc đính chính ngay lập tức,.

第四章 訴訟費用

Chapter IV Court Costs

Chương IV Án phí

第一節 訴訟費用の負担

Section 1 Burden of Court Costs

Mục 1 Trách nhiệm chịu Án phí

(訴訟費用の負担の原則)

(Principle of Burden of Court Costs)

(Nguyên tắc liên quan đến Trách nhiệm chịu Án phí)

第六十一条 訴訟費用は、敗訴の当事者の負担とする。

Article 61 The defeated party bears the court costs.

Điều 61 Bên thua kiện sẽ phải chịu án phí.

(不必要な行為があった場合等の負担)

(Burden of Costs: Unnecessary Acts)

(Trách nhiệm chịu án phí: Những hành vi không cần thiết)

第六十二条 裁判所は、事情により、勝訴の当事者に、その権利の伸張若しくは防御に必要でない行為によって生じた訴訟費用又は行為の時における訴訟の程度において相手方の権利の伸張若しくは防御に必要であった行為によって生じた訴訟費用の全部又は一部を負担させることができる。

Article 62 Depending on the circumstances, the court may have the winning party bear all or part of court costs incurred due to any act that was unnecessary for the expansion or defense of the winning party's rights, or court costs incurred due to any act that was necessary, in light of the progress of the litigation as of the time of the act, for the expansion or defense of the adverse party's rights.

Điều 62 Tùy từng trường hợp, Tòa án có thể yêu cầu bên thắng kiện chịu toàn bộ hoặc một phần án phí phát sinh từ các hành vi không cần thiết từ việc mở rộng hoặc bảo vệ quyền của mình hoặc án phí phát sinh từ các hành vi nào cần thiết, căn cứ vào tiến trình kiện tụng tính đến thời điểm thực hiện hành vi, nhằm mở rộng hoặc bảo vệ quyền của bên còn lại.

(訴訟を遅滞させた場合の負担)

(Burden of Costs: Delay in Litigation)

(Trách nhiệm chịu án phí: Trì hoãn việc kiện tụng)

第六十三条 当事者が適切な時期に攻撃若しくは防御の方法を提出しないことにより、又は期日若しくは期間の不遵守その他当事者の責めに帰すべき事由により訴訟を遅滞させたときは、裁判所は、その当事者に、その勝訴の場合においても、遅滞によって生じた訴訟費用の全部又は一部を負担させることができる。

Article 63 If a party delays litigation due to a failure to present allegations or evidence in a timely manner, failure to keep a court date or observe a time frame, or any other grounds attributable to that party, the court may have that party bear all or part of court costs incurred due to the delay, even if that party wins the case.

Điều 63 Nếu một bên trì hoãn vụ kiện do không đưa ra được các cáo buộc hoặc chứng cứ một cách kịp thời, không ra tòa đúng ngày hoặc không tuân theo khoảng thời gian ra tòa, hoặc bất kỳ lý do nào khác có thể quy cho bên đó, thì tòa án có thể buộc bên đó phải chịu toàn bộ hoặc một phần án phí phát sinh từ sự trì hoãn đó ngay cả khi bên đó thắng kiện.

(一部敗訴の場合の負担)

(Burden of Costs: Partial Defeat)

(Trách nhiệm chịu án phí: Thua kiện một phần)

第六十四条 一部敗訴の場合における各当事者の訴訟費用の負担は、裁判所が、その裁量で定める。ただし、事情により、当事者の一方に訴訟費用の全部を負担させることができる。

Article 64 In the case of a partial defeat, the burden of court costs on each party is determined by the court at its discretion; provided, however, that depending on the circumstances, the court may have either party bear all court costs.

Điều 64 Trong trường hợp bị xử thua kiện một phần, trách nhiệm chịu án phí đối với mỗi bên sẽ do toà án quyết định; Tuy nhiên, tòa án có thể yêu cầu một trong hai bên chịu toàn bộ án phí với điều kiện là tùy thuộc vào từng trường hợp,

(共同訴訟の場合の負担)

(Burden of Costs in Joint Litigation)

(Trách nhiệm chịu án phí liên quan đến Tranh tụng liên đới)

第六十五条 共同訴訟人は、等しい割合で訴訟費用を負担する。ただし、裁判所は、事情により、共同訴訟人に連帯して訴訟費用を負担させ、又は他の方法により負担させることができる。

Article 65 (1) Co-litigants bear court costs equally; provided, however, that the court, depending on the circumstances, may have co-litigants bear court costs jointly and severally or in any other manner.

Điều 65 (1) Những người đồng khởi kiện phải chịu án phí như nhau; Tuy nhiên, tòa án có thể yêu cầu các những người đồng khởi kiện phải chịu án phí chung và riêng hoặc theo các cách nào khác tùy theo từng trường hợp.

2 裁判所は、前項の規定にかかわらず、権利の伸張又は防御に必要でない行為をした当事者に、その行為によって生じた訴訟費用を負担させることができる。

(2) Notwithstanding the provisions of the preceding paragraph, the court may have a party that has performed any act that was unnecessary for the expansion or defense of a right bear court costs incurred due to that act.

(2) Mặc dù có các quy định được nêu ở khoản trên, Tòa án cũng có thể buộc một bên đã thực hiện các hành vi không cần thiết cho việc mở rộng hoặc bảo vệ quyền của họ phải chịu án phí do hành vi đó phát sinh.

(補助参加の場合の負担)

(Burden of Costs: Supporting Intervention)

(Trách nhiệm chịu án phí: Can thiệp để hỗ trợ vụ kiện)

第六十六条 第六十一条から前条までの規定は、補助参加についての異議によって生じた訴訟費用の補助参加人とその異議を述べた当事者との間における負担の関係及び補助参加によって生じた訴訟費用の補助参加人と相手方との間における負担の関係について準用する。

Article 66 The provisions of Article 61 to the preceding Article apply mutatis mutandis to the bearing of court costs incurred due to an objection to supporting intervention between the supporting intervener and the party that raises the objection, and to the bearing of court costs incurred due to supporting intervention between the supporting intervener and the adverse party.

Điều 66 Các quy định từ Điều 61 đến Điều trước sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với việc chịu án phí phát sinh do việc phản đối can thiệp hỗ trợ giữa người can thiệp hỗ trợ và bên đưa ra phản đối và đối với việc chịu án phí phát sinh do sự can thiệp hỗ trợ giữa bên có can thiệp hỗ trợ và bên còn lại

(訴訟費用の負担の裁判)

(Judicial Decisions on the Burden of Court Costs)

(Phán quyết liên quan đến trách nhiệm chịu án phí)

第六十七条 裁判所は、事件を完結する裁判において、職権で、その審級における訴訟費用の全部について、その負担の裁判をしなければならない。ただし、事情により、事件の一部又は中間の争いに関する裁判において、その費用についての負担の裁判をすることができる。

Article 67 (1) In the judicial decision that concludes a case, the court shall reach a judicial decision sua sponte on the bearing of all court costs incurred in the relevant instance; provided, however, that depending on the circumstances, in a judicial decision on part of a case or on an interlocutory dispute, the court may reach a judicial decision on the bearing of those costs.

Điều 67 (1) Tòa án, theo thẩm quyền của mình, sẽ tự ra phán quyết về trách nhiệm chịu tất cả án phí phát sinh trong vụ án đó; Tuy nhiên, tùy thuộc vào các trường hợp, phán quyết liên quan đến một phần của vụ tố tụng hoặc về tranh chấp liên ngành, tòa án sẽ ra phán quyết về việc chịu các chi phí đó,

2 上級の裁判所が本案の裁判を変更する場合には、訴訟の総費用について、その負担の裁判をしなければならない。事件の差戻し又は移送を受けた裁判所がその事件を完結する裁判をする場合も、同様とする。

(2) If a superior court modifies a judicial decision on the merits, it shall reach a judicial decision on the bearing of the total costs of litigation. The same applies when a court that has accepted a case remanded or transferred thereto reaches the judicial decision that concludes the case.

(2) Trong trường hợp tòa án cấp trên sửa đổi phán quyết về giá trị tài sản, thì tòa án đó sẽ ra phán quyết về trách nhiệm chịu toàn bộ chi phí của vụ kiện. Điều tương tự cũng được áp dụng khi tòa án đã thụ lý vụ án được gửi trả lại hoặc được chuyển giao để ra phán quyết về kết luận vụ án đó.

(和解の場合の負担)

(Burden of Costs: Settlement)

(Trách nhiệm chịu án phí: Hòa giải)

第六十八条 当事者が裁判所において和解をした場合において、和解の費用又は訴訟費用の負担について特別の定めをしなかったときは、その費用は、各自が負担する。

Article 68 If the parties reach a court settlement but make no special stipulations on the bearing of settlement costs or court costs, each party bears its own costs.

Điều 68 Trong trường hợp các bên đã tiến hành hòa giải tại tòa án, nếu các bên không đồng ý về bất kỳ điều khoản đặc biệt nào về trách nhiệm chịu án phí liên quan đến việc hòa giải hoặc án phí thì các bên tự chịu án phí riêng của mình.

(法定代理人等の費用償還)

(Reimbursement of Costs by a Statutory Agent)

(Hoàn trả chi phí bởi Người đại điện theo luật định)

第六十九条 法定代理人、訴訟代理人、裁判所書記官又は執行官が故意又は重大な過失によって無益な訴訟費用を生じさせたときは、受訴裁判所は、申立てにより又は職権で、これらの者に対し、その費用額の償還を命ずることができる。

Article 69 (1) If a statutory agent, litigation representative, court clerk, or court execution officer, intentionally or through gross negligence, gives rise to unnecessary court costs, the court in charge of the case, upon petition or sua sponte, may order that person to reimburse the amount of such costs.

Điều 69 (1) Trường hợp Người đại điện theo luật định, luật sư, thư ký tòa án hoặc viên chức thi hành án, cố ý hoặc do sơ suất, đã làm phát sinh các án phí không cần thiết, thì tòa án phụ trách vụ án có thể ra lệnh người đó hoàn trả số tiền của các chi phí phát sinh đó theo đơn yêu cầu hoặc theo thẩm quyền của tòa án.

2 前項の規定は、法定代理人又は訴訟代理人として訴訟行為をした者が、その代理権又は訴訟行為をするのに必要な授権があることを証明することができず、かつ、追認を得ることができなかった場合において、その訴訟行為によって生じた訴訟費用について準用する。

(2) If a person performing a procedural act as a statutory agent or litigation representative has failed to prove that the person has the authority of representation or delegation of powers necessary for performing a procedural act and has also failed to have the act ratified, the provisions of the preceding paragraph apply mutatis mutandis to the court costs arising from that procedural act.

(2) Trường hợp một người đã thực hiện hành vi tố tụng với tư cách là người đại diện theo luật định hoặc người đại diện tranh tụng đã không chứng minh được rằng họ có quyền đại diện hoặc ủy quyền cần thiết để tranh tụng và cũng không được phê chuẩn, thì các quy định của đoạn trên sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với án phí phát sinh từ hành vi tố tụng đó.

3 第一項(前項において準用する場合を含む。)の規定による決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(3) An immediate appeal may be filed against a ruling under the provision of paragraph (1) (including as applied mutatis mutandis pursuant to the provision of the preceding paragraph).

(3) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định theo quy định của khoản (1) (bao gồm cả các trường hợp áp dụng những sửa đổi phù hợp theo quy định của khoản trên).

(無権代理人の費用負担)

(The Bearing of Costs by an Unauthorized Representative)

(Người đại diện không hợp pháp sẽ phải chịu trách nhiệm nộp án phí)

第七十条 前条第二項に規定する場合において、裁判所が訴えを却下したときは、訴訟費用は、代理人として訴訟行為をした者の負担とする。

Article 70 In a case prescribed in paragraph (2) of the preceding Article, if the court dismisses an action without prejudice, the person performing procedural acts as a representative bear the court costs.

Điều 70 Trong trường hợp quy định tại khoản (2) của Điều trước, nếu tòa án bác bỏ vụ tố tụng mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) ​​thì người thực hiện hành vi tố tụng với với tư cách là người đại diện tố tụng phải chịu án phí.

(訴訟費用額の確定手続)

(Procedures for Fixing the Amount of Court Costs)

(Thủ tục ấn định án phí)

第七十一条 訴訟費用の負担の額は、その負担の裁判が執行力を生じた後に、申立てにより、第一審裁判所の裁判所書記官が定める。

Article 71 (1) The amount of court costs to be borne is fixed, upon petition, by the court clerk of the court of first instance after the judicial decision on the bearing of costs becomes enforceable.

Điều 71 (1) Mức án phí phải chịu sẽ được thư ký tòa án cấp sơ thẩm ấn định theo đơn yêu cầu sau khi Phán quyết về án phí có hiệu lực thi hành.

2 前項の場合において、当事者双方が訴訟費用を負担するときは、最高裁判所規則で定める場合を除き、各当事者の負担すべき費用は、その対当額について相殺があったものとみなす。

(2) In the case as referred to in the preceding paragraph, except when specified by the Rules of the Supreme Court, if both parties bear court costs, the costs that each party shall bear are deemed to offset the corresponding amount of costs that the other party or parties shall bear.

(2) Trong trường hợp nêu ở đoạn trên, nếu cả hai bên đều phải chịu án phí, thì các chi phí do các bên phải chịu sẽ được coi là chi phí bù đắp với số tiền tương ứng mà bên kia hoặc các bên sẽ chịu, ngoại trừ các trường hợp được quy định bởi Quy tắc của Tòa án Tối cao.

3 第一項の申立てに関する処分は、相当と認める方法で告知することによって、その効力を生ずる。

(3) A disposition on the petition as referred to in paragraph (1) takes effect when notice thereof is given by a method that is considered to be appropriate.

(3) Phán quyết đối với đơn khởi kiện nêu tại khoản (1) sẽ có hiệu lực khi thông báo về việc đó được đưa ra bằng một phương pháp được coi là phù hợp.

4 前項の処分に対する異議の申立ては、その告知を受けた日から一週間の不変期間内にしなければならない。

(4) Any objection to a disposition as referred to in the preceding paragraph shall be made within an inalterable time frame of one week from the day on which notice of the disposition is received.

(4) Phản đối quyết định nêu trong đoạn trên sẽ được đưa ra trong khoảng thời gian không thể giải quyết được là một tuần kể từ ngày nhận được thông báo.

5 前項の異議の申立ては、執行停止の効力を有する。

(5) An objection under the preceding paragraph has the effect of a stay of execution.

(5) Sự phản đối nêu trong đoạn trên sẽ có hiệu lực tiếp tục thi hành.

6 裁判所は、第一項の規定による額を定める処分に対する異議の申立てを理由があると認める場合において、訴訟費用の負担の額を定めるべきときは、自らその額を定めなければならない。

(6) If the court finds that an objection to a disposition fixing the amount under the provisions of paragraph (1) is based on legal grounds and the amount of court costs to be borne shall be fixed, the court shall fix such amount itself.

(6) Trong trường hợp tòa án nhận thấy rằng việc phản đối quyết định ấn định số tiền theo quy định tại khoản (1) là có cơ sở, nếu mức án phí phải chịu thì tòa án sẽ tự ấn định số tiền đó.

7 第四項の異議の申立てについての決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(7) An immediate appeal may be filed against a ruling on an objection set forth in paragraph (4).

(7) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định phản đối đươc quy định tại khoản (4).

(和解の場合の費用額の確定手続)

(Procedures for Fixing the Amount of Costs in a Settlement)

(Thủ tục Ấn định án phí liên quan đến việc hòa giải)

第七十二条 当事者が裁判所において和解をした場合において、和解の費用又は訴訟費用の負担を定め、その額を定めなかったときは、その額は、申立てにより、第一審裁判所(第二百七十五条の和解にあっては、和解が成立した裁判所)の裁判所書記官が定める。この場合においては、前条第二項から第七項までの規定を準用する。

Article 72 If the parties reach a court settlement but make no special stipulations about the bearing of settlement costs or court costs or do not fix the amount of these costs, the amount thereof is fixed, upon petition, by the court clerk of the court of first instance (for a settlement as referred to in Article 275, the court where the settlement is established). In such a case, the provisions of paragraphs (2) to (7) of the preceding Article apply mutatis mutandis.

Điều 72 Trong trường hợp các bên đã tiến hành hòa giải tại tòa án, nếu họ không đồng ý về bất kỳ điều khoản nào về trách nhiệm chịu án phí liên quan đến việc hòa giải hoặc án phí hoặc ấn định số tiền của các chi phí này, thì số tiền đó sẽ được ấn định, theo đơn yêu cầu, bằng cách thư ký Tòa án cấp sơ thẩm (trong trường hợp hòa giải theo quy định tại Điều 275 thì Tòa án nơi hòa giải được thành lập). Trong trường hợp này, các quy định từ đoạn (2) đến (7) của Điều trước đó sẽ được áp dụng với những sửa đổi phù hợp.

(訴訟が裁判及び和解によらないで完結した場合等の取扱い)

(Handling When Litigation Is Concluded Not by Judicial Decision or Settlement)

(Trường hợp Vụ kiện được kết luận không phải bằng Phán quyết hoặc Hòa giải)

第七十三条 訴訟が裁判及び和解によらないで完結したときは、申立てにより、第一審裁判所は決定で訴訟費用の負担を命じ、その裁判所の裁判所書記官はその決定が執行力を生じた後にその負担の額を定めなければならない。補助参加の申出の取下げ又は補助参加についての異議の取下げがあった場合も、同様とする。

Article 73 (1) If litigation is concluded not by a judicial decision or settlement, the court of first instance, upon petition, shall issue a ruling ordering court costs to be borne, and the court clerk of that court shall fix the amount to be borne after the ruling becomes enforceable. The same applies if an application for supporting intervention is withdrawn or if an objection to supporting intervention is withdrawn.

Điều 73 (1) Nếu vụ tố tụng không được kết luận bằng phán quyết hoặc hòa giải, thì tòa án sơ thẩm, theo đơn yêu cầu, sẽ ra lệnh về nghĩa vụ án phí, và thư ký tòa án đó sẽ ấn định số tiền được thực hiện sau khi lệnh có hiệu lực. Điều tương tự cũng được áp dụng khi đơn xin hỗ trợ can thiệp bị rút lại hoặc phản đối việc hỗ trợ can thiệp bị rút lại.

2 第六十一条から第六十六条まで及び第七十一条第七項の規定は前項の申立てについての決定について、同条第二項及び第三項の規定は前項の申立てに関する裁判所書記官の処分について、同条第四項から第七項までの規定はその処分に対する異議の申立てについて準用する。

(2) The provisions of Articles 61 to 66 and Article 71, paragraph (7) apply mutatis mutandis to a ruling on a petition under the preceding paragraph; the provisions of Article 71, paragraphs (2) and (3) apply mutatis mutandis to a disposition rendered by the court clerk on a petition under the preceding paragraph, and the provisions of Article 71, paragraphs (4) through (7) apply mutatis mutandis to an objection to such disposition.

(2) Các quy định từ Điều 61 đến Điều 66 và Điều 71, khoản (7) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp đối với một lệnh đối với đơn khởi kiện nêu ở khoản trên, các quy định của Điều 71, các khoản (2) và (3) sẽ áp dụng những sửa đổi thỏa đáng đối với một phán quyết của thư ký tòa án đối với đơn khởi kiện nêu tại khoản trên và các quy định của Điều 71, các đoạn từ (4) đến (7) sẽ áp dụng những sửa đổi thỏa đáng đối với một phản đối đối với quyết định đó.

(費用額の確定処分の更正)

(Correction of a Disposition Fixing the Amount of Costs)

(Điều chỉnh khuynh hướng ấn đinh án phí)

第七十四条 第七十一条第一項、第七十二条又は前条第一項の規定による額を定める処分に計算違い、誤記その他これらに類する明白な誤りがあるときは、裁判所書記官は、申立てにより又は職権で、いつでもその処分を更正することができる。

Article 74 (1) If a miscalculation, clerical error, or any other similar mistake that is clearly an error has been made in a disposition that fixes the amount under the provisions of Article 71, paragraph (1), Article 72 or paragraph (1) of the preceding Article, the court clerk, upon petition or sua sponte, may correct the disposition at any time.

Điều 74 (1) Nếu có một sai sót trong tính toán, lỗi văn thư hoặc bất kỳ sai sót rõ ràng nào khác tương tự trong việc định đoạt số tiền theo quy định tại Điều 71, khoản (1), Điều 72 hoặc khoản (1) của Điều trước đó, thư ký tòa án, theo đơn yêu cầu hoặc theo thẩm quyền của chính mình, có thể sửa đổi bản án bất kỳ lúc nào.

2 第七十一条第三項から第五項まで及び第七項の規定は、前項の規定による更正の処分及びこれに対する異議の申立てについて準用する。

(2) The provisions of Article 71, paragraphs (3) to (5) and paragraph (7) apply mutatis mutandis to a disposition for a correction under the provisions of the preceding paragraph and any objection thereto.

(2) Các quy định tại Điều 71, các đoạn từ (3) đến (5) và đoạn (7) sẽ áp dụng những sửa đổi thỏa đáng đối với quyết định sửa chữa được thực hiện theo các quy định của đoạn trước và một phản đối theo đó.

3 第一項に規定する額を定める処分に対し適法な異議の申立てがあったときは、前項の異議の申立ては、することができない。

(3) Once a lawful objection is raised against a disposition that fixes the amount prescribed in paragraph (1), an objection may not be raised under the preceding paragraph.

(3) Nếu một phản đối hợp pháp được đưa ra đối với một định đoạt để ấn định số tiền được quy định trong đoạn (1), thì không có phản đối nào được nêu trong đoạn trên có thể được đưa ra.

第二節 訴訟費用の担保

Section 2 Security for Court Costs

Mục 2 Tiền bảo chứng tụng phí do Tòa quyết định

(担保提供命令)

(Order to Provide Security)

(Lệnh Cung cấp Vật thế chấp)

第七十五条 原告が日本国内に住所、事務所及び営業所を有しないときは、裁判所は、被告の申立てにより、決定で、訴訟費用の担保を立てるべきことを原告に命じなければならない。その担保に不足を生じたときも、同様とする。

Article 75 (1) If a plaintiff is not domiciled in Japan or does not have a business office or other office in Japan, at the petition of the defendant, the court shall issue a ruling ordering the plaintiff to provide security for court costs. The same applies if such security becomes insufficient.

Điều 75 (1) Nếu nguyên đơn không cư trú tại Nhật, không có văn phòng kinh doanh hoặc văn phòng nào khác ở Nhật Bản, thì tòa án, theo yêu cầu của bị đơn, sẽ ra lệnh có hiệu lực là nguyên đơn phải cung cấp Tiền bảo chứng tụng phí do Tòa quyết định. Điều tương tự cũng sẽ được áp dụng vật thế chấp không đủ

2 前項の規定は、金銭の支払の請求の一部について争いがない場合において、その額が担保として十分であるときは、適用しない。

(2) The provisions of the preceding paragraph do not apply if there is no dispute over part of a claim for the payment of money and the amount of such part of the claim is sufficient as security.

(2) Các quy định của khoản trên sẽ không áp dụng khi không có tranh chấp về một phần của yêu cầu thanh toán tiền và số tiền của phần đó là đủ như vật thế chấp

3 被告は、担保を立てるべき事由があることを知った後に本案について弁論をし、又は弁論準備手続において申述をしたときは、第一項の申立てをすることができない。

(3) Once a defendant has presented an oral argument on the merits or entered a statement in preparatory proceedings after having learned that there are grounds for security to be provided, the defendant may not file the petition as referred to in paragraph (1).

(3) Bị đơn không được nộp đơn khởi kiện quy định tại khoản (1) nếu anh / cô ấy đã trình bày các lập luận bằng miệng về giá trị của nó hoặc đưa ra các tuyên bố trong thủ tục tố tụng sau khi anh ấy / cô ấy nhận thức được bất kỳ căn cứ nào về sự cần thiết của vật thế chấp.

4 第一項の申立てをした被告は、原告が担保を立てるまで応訴を拒むことができる。

(4) A defendant filing a petition under paragraph (1) may refuse to appear until the plaintiff provides security.

(4) Bị đơn đã nộp đơn khởi kiện quy định tại khoản (1) có thể từ chối có mặt cho đến khi nguyên đơn cung cấp vật thế chấp

5 裁判所は、第一項の決定において、担保の額及び担保を立てるべき期間を定めなければならない。

(5) In the ruling set forth in paragraph (1), the court shall specify the amount of security and the time frame for providing security.

(5) Tòa án, theo lệnh quy định tại khoản (1), sẽ quy định số tiền thế chấp và thời hạn cung cấp vật thế chấp

6 担保の額は、被告が全審級において支出すべき訴訟費用の総額を標準として定める。

(6) The amount of security is specified on the basis of the total amount of court costs the defendant would need to pay in all instances.

(6) Số tiền thế chấp sẽ được xác định cụ thể trên cơ sở tổng số án phí mà bị đơn phải trả trong mọi trường hợp.

7 第一項の申立てについての決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(7) An immediate appeal may be filed against a ruling on a petition under paragraph (1).

(7) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định đối với đơn khởi kiện nêu tại khoản (1).

(担保提供の方法)

(Manner of Providing Security)

(Phương pháp cung cấp vật thế chấp.)

第七十六条 担保を立てるには、担保を立てるべきことを命じた裁判所の所在地を管轄する地方裁判所の管轄区域内の供託所に金銭又は裁判所が相当と認める有価証券(社債等の振替に関する法律(平成十三年法律第七十五号)第百二十九条第一項に規定する振替社債等を含む。次条において同じ。)を供託する方法その他最高裁判所規則で定める方法によらなければならない。ただし、当事者が特別の契約をしたときは、その契約による。

Article 76 In providing security, money or securities (including book-entry transfer company bonds, etc. prescribed in Article 129, paragraph (1) of the Act on Book-Entry Transfer of Company Bonds, etc. (Act No. 75 of 2001); the same applies in the following Article) that the court considers appropriate shall be deposited with an official depository within the territorial jurisdiction of the district court of jurisdiction in the locality of the court that orders the security to be provided, or shall be provided by a specified by the Rules of the Supreme Court; provided, however, that if the parties have entered into a special contract, such contract prevails.

Điều 76  Vật thế chấp sẽ được cung cấp bằng cách gửi tiền hoặc chứng khoán theo luật định (bao gồm cả trái phiếu công ty chuyển nhượng khi ghi sổ, v.v. được quy định tại Điều 129, khoản (1) của Đạo luật ghi sổ chuyển nhượng trái phiếu công ty, v.v. ( Đạo luật số 75 năm 2001); điều tương tự sẽ được áp dụng trong Điều sau) mà tòa án cho là phù hợp, đối với một kho lưu trữ chính thức trong phạm vi quyền hạn của tòa án cấp huyện có thẩm quyền đối với địa điểm của tòa án đã ra lệnh cung cấp an ninh , hoặc bằng bất kỳ phương pháp nào khác được quy định bởi Nội quy của Tòa án Tối cao; Tuy nhiên, với điều kiện là nếu các bên đã lập một hợp đồng đặc biệt, thì hợp đồng đó sẽ được ưu tiên áp dụng.

(担保物に対する被告の権利)

(Defendant's Right to Collateral)

(Quyền của bị đơn đối với tài sản thế chấp)

第七十七条 被告は、訴訟費用に関し、前条の規定により供託した金銭又は有価証券について、他の債権者に先立ち弁済を受ける権利を有する。

Article 77 A defendant has the right to receive payment for court costs, in preference to other creditors, from the money or securities deposited pursuant to the provisions of the preceding Article.

Điều 77 Đối với án phí, bị đơn có quyền nhận thanh toán, ưu tiên cho các chủ nợ khác, đối với tiền hoặc chứng khoán mà pháp luật đã ký gửi theo các quy định của Điều trên.

(担保不提供の効果)

(Result of Failure to Provide Security)

(Ảnh hưởng của việc không cung cấp vật thế chấp)

第七十八条 原告が担保を立てるべき期間内にこれを立てないときは、裁判所は、口頭弁論を経ないで、判決で、訴えを却下することができる。ただし、判決前に担保を立てたときは、この限りでない。

Article 78 If a plaintiff fails to provide security within the time frame during which it shall be provided, the court may enter a judgment dismissing the action without prejudice, without hearing oral arguments; provided, however, that this does not apply if the plaintiff provides security before such a judgment is entered.

Điều 78  Nếu nguyên đơn không cung cấp vật thế chấp trong thời hạn mà vật đó cần được cung cấp, thì tòa án, bằng phán quyết, có thể bác bỏ vụ tố tụng đó mà không cần kết án trước khi xử, không cần tranh luận; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng nếu người đó cung cấp vật thế chấp trước khi phán quyết được đưa ra.

(担保の取消し)

(Release of Security)

(Cung cấp vật thế chấp)

第七十九条 担保を立てた者が担保の事由が消滅したことを証明したときは、裁判所は、申立てにより、担保の取消しの決定をしなければならない。

Article 79 (1) If a person providing security proves that the grounds for providing security have ceased to exist, the court, upon petition, shall rule to release that security.

Điều 79 (1) Khi một người cung cấp vật thế chấp chứng tỏ cơ sở để cung cấp vật thế chấp không còn tồn tại, theo đơn yêu cầu, tòa án sẽ ra lệnh hủy bỏ vật thế chấp

2 担保を立てた者が担保の取消しについて担保権利者の同意を得たことを証明したときも、前項と同様とする。

(2) The provisions of the preceding paragraph also apply if a person providing security proves that the person has obtained the consent of the security interest holder for the release of the security.

(2) Các quy định của khoản trên cũng áp dụng khi một người cung cấp vật thế chấp đã chứng minh rằng họ đã được sự đồng ý của chủ sở hữu quyền lợi vật thế chấp để việc hủy bỏ vật thế chấp.

3 訴訟の完結後、裁判所が、担保を立てた者の申立てにより、担保権利者に対し、一定の期間内にその権利を行使すべき旨を催告し、担保権利者がその行使をしないときは、担保の取消しについて担保権利者の同意があったものとみなす。

(3) If, after the conclusion of litigation, the court, at the petition of the person providing the security, notifies the security interest holder that the holder shall exercise the right to the security within a certain time frame and the security interest holder fails to do so, the security interest holder is deemed to consent to the release of the security.

(3) Nếu sau khi kết thúc vụ kiện, tòa án, theo yêu cầu của người cung cấp vật thế chấp, đã thông báo cho người sở hữu quyền lợi vật thế chấp rằng người đó phải thực hiện quyền của mình trong một thời hạn nhất định nhưng người sở hữu quyền lợi vật thế chấp không thực hiện nó, thì được coi là người đó đồng ý để hủy bỏ vật thế chấp.

4 第一項及び第二項の規定による決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(4) An immediate appeal may be filed against a ruling under the provisions of paragraphs (1) and (2).

(4) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định theo quy định của khoản (1) và (2).

(担保の変換)

(Substitution of Security)

(Thay thế vật thế chấp)

第八十条 裁判所は、担保を立てた者の申立てにより、決定で、その担保の変換を命ずることができる。ただし、その担保を契約によって他の担保に変換することを妨げない。

Article 80 At the petition of a person providing the security, the court may issue a ruling ordering the substitution of that security; provided, however, that this does not preclude other security from being substituted for that security pursuant to a contract.

Điều 80, theo yêu cầu của người cung cấp vật thế chấp, tòa án có thể ra lệnh thay thế vật thế chấp; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không loại trừ việc thay thế một vật thế chấp cho vật thế chấp đó bằng một hợp đồng.

(他の法令による担保への準用)

(Mutatis Mutandis Application to Security under Other Laws and Regulations)

(áp dụng những sửa đổi phù hợp liên quan đến vật thế chấp được cung cấp theo các Đạo Luật và Quy định khác)

第八十一条 第七十五条第四項、第五項及び第七項並びに第七十六条から前条までの規定は、他の法令により訴えの提起について立てるべき担保について準用する。

Article 81 The provisions of Article 75, paragraphs (4), (5), and (7) and Articles 76 to the preceding Article apply mutatis mutandis to any security that shall be provided pursuant to other laws and regulations for the filing of an action.

Điều 81 Các quy định tại Điều 75, các khoản (4), (5) và (7) và Điều 76 đến Điều trước đó sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp liên quan đến vật thế chấp được cung cấp theo các luật và quy định khác cho việc nộp đơn khởi kiện.

第三節 訴訟上の救助

Section 3 Legal Aid

Mục 3 Hỗ trợ pháp lý

(救助の付与)

(Granting Aid)

(Trợ cấp)

第八十二条 訴訟の準備及び追行に必要な費用を支払う資力がない者又はその支払により生活に著しい支障を生ずる者に対しては、裁判所は、申立てにより、訴訟上の救助の決定をすることができる。ただし、勝訴の見込みがないとはいえないときに限る。

Article 82 (1) The court, upon petition, may issue a ruling granting legal aid to a person lacking the financial resources to pay the expenses necessary for preparing for and conducting litigation, or to a person for that paying such expenses would cause substantial adversity in daily life; provided, however, that this applies only if the person has some chance of winning the case.

Điều 82 (1) Khi có đơn yêu cầu, Tòa án có thể ra quyết định đưa ra hỗ trợ pháp lý cho một người thiếu nguồn tài chính để thanh toán các chi phí cần thiết cho việc chuẩn bị và tiến hành vụ kiện, hoặc cho một người nếu họ chi trả các chi phí đó sẽ gặp nhiều khó khăn lớn trong cuộc sống hàng ngày của họ; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này chỉ áp dụng nếu người đó có một số cơ hội thắng kiện.

2 訴訟上の救助の決定は、審級ごとにする。

(2) Rulings granting legal aid are issued separately for each instance.

(2) Quyết định đưa ra hỗ trợ pháp lý sẽ được thực hiện trong từng trường hợp.

(救助の効力等)

(Effects of Aid)

(Ảnh hưởng của việc hỗ trợ)

第八十三条 訴訟上の救助の決定は、その定めるところに従い、訴訟及び強制執行について、次に掲げる効力を有する。

Article 83 (1) A ruling granting legal aid has the following effects with regard to litigation and compulsory execution, in line with what is provided for in the ruling:

Điều 83 (1) Quyết định đưa ra hỗ trợ pháp ký, như được quy định trong đó, sẽ có những tác động sau đối với vụ kiện và việc thi hành bắt buộc:

一 裁判費用並びに執行官の手数料及びその職務の執行に要する費用の支払の猶予

(i) a grace period for the payment of court costs, as well as for fees for a court execution officer and expenses necessary for the performance of the duties of the same;

(i) thời gian gia hạn đối với việc thanh toán án phí, cũng như lệ phí đối với viên chức thi hành án và các chi phí cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ tương tự;

二 裁判所において付添いを命じた弁護士の報酬及び費用の支払の猶予

(ii) a grace period for the payment of compensation and expenses for an attorney at law that is ordered by the court to help the person that has been granted legal aid;

(ii) thời gian gia hạn đối với việc thanh toán các khoản bồi thường và chi phí cho một luật sư theo luật được lệnh của tòa án để giúp người đã được trợ cấp hỗ trợ pháp lý;

三 訴訟費用の担保の免除

(iii) exemption from providing security for court costs.

(iii)   Miễn cung cấp Tiền bảo chứng tụng phí do Tòa quyết định.

2 訴訟上の救助の決定は、これを受けた者のためにのみその効力を有する。

(2) A ruling granting legal aid is only valid for assisting the person in whose favor the ruling is issued.

(2) Quyết định trợ cấp hỗ trợ pháp lý chỉ có giá trị hỗ trợ người có lợi mà phán quyết được ban hành.

3 裁判所は、訴訟の承継人に対し、決定で、猶予した費用の支払を命ずる。

(3) The court issues a ruling ordering any successor to litigation to pay expenses and costs for which a grace period for payment has been given.

(3) Tòa án ra phán quyết yêu cầu các người kế thừa vụ kiện phải thanh toán các chi phí và chi phí mà thời gian ân hạn thanh toán đã được đưa ra.

(救助の決定の取消し)

(Revocation of a Ruling Granting Aid)

(Thu hồi Lệnh để Tài trợ)

第八十四条 訴訟上の救助の決定を受けた者が第八十二条第一項本文に規定する要件を欠くことが判明し、又はこれを欠くに至ったときは、訴訟記録の存する裁判所は、利害関係人の申立てにより又は職権で、決定により、いつでも訴訟上の救助の決定を取り消し、猶予した費用の支払を命ずることができる。

Article 84 If a person in whose favor a ruling granting legal aid is issued is found not to meet the requirements prescribed in the main clause of Article 82, paragraph (1) or if such person comes to no longer meet those requirements, the court that has the case record on file may at any time, upon at the petition of an interested party or sua sponte, issue a ruling revoking the ruling that granted the person legal aid, and order the person to pay any expenses and costs for which a grace period has been given.

Điều 84 Nếu một người đã nhận được lệnh thực hiện trợ giúp pháp lý bị phát hiện không đáp ứng các yêu cầu quy định tại khoản chính Điều 82, khoản (1) hoặc không còn đáp ứng các yêu cầu đó, thì Toà án nơi lưu hồ sơ vụ án, theo yêu cầu của một người quan tâm hoặc của chính quyền của họ, theo lệnh, bất cứ lúc nào có thể hủy bỏ lệnh cấp hỗ trợ pháp lý và lệnh thanh toán các chi phí với thời gian gia hạn thanh toán được đưa ra.

(猶予された費用等の取立方法)

(Manner of Collecting Expenses and Costs with a Grace Period)

(Phương thức Thu Chi và Chi phí với Thời gian Gia hạn)

第八十五条 訴訟上の救助の決定を受けた者に支払を猶予した費用は、これを負担することとされた相手方から直接に取り立てることができる。この場合において、弁護士又は執行官は、報酬又は手数料及び費用について、訴訟上の救助の決定を受けた者に代わり、第七十一条第一項、第七十二条又は第七十三条第一項の申立て及び強制執行をすることができる。

Article 85 Expenses and costs in respect of which a person in whose favor a ruling granting legal aid is issued is given a payment grace period may be collected directly from the adverse party that it has been decided will bear such expenses and costs. To do so, an attorney at law or a court execution officer, on behalf of the person in whose favor the ruling granting legal aid has been issued, may file a petition set forth in Article 71, paragraph (1), Article 72 or Article 73, paragraph (1) or enforce a compulsory execution with regard to compensation or fees and expenses and costs.

Điều 85 Các khoản chi phí và thời gian gia hạn thanh toán cho người đã nhận được lệnh thực hiện trợ giúp pháp lý có thể được thu trực tiếp từ đối phương, người chịu các khoản chi phí đó. Trong trường hợp này, luật sư hoặc viên chức thi hành án thay mặt người đã nhận được lệnh thực hiện trợ giúp pháp lý có thể nộp đơn yêu cầu quy định tại Điều 71, khoản (1), Điều 72 hoặc Điều 73, đoạn (1) hoặc thực hiện việc thi hành bắt buộc đối với khoản bồi thường hoặc các khoản phí và chi phí của họ.

(即時抗告)

(Immediate Appeals)

(Kháng cáo ngay lập tức)

第八十六条 この節に規定する決定に対しては、即時抗告をすることができる。

Article 86 An immediate appeal may be filed against a ruling prescribed in this Section.

Điều 86  Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối lại quyết định được quy định trong Mục này.

第五章 訴訟手続

Chapter V Litigation Proceedings

Chương V Thủ tục Tố tụng

第一節 訴訟の審理等

Section 1 Trial Litigation

Phần 1 Phiên tòa tố tụng

(口頭弁論の必要性)

(Necessity of Oral Arguments)

(Sự cần thiết của tranh luận)

第八十七条 当事者は、訴訟について、裁判所において口頭弁論をしなければならない。ただし、決定で完結すべき事件については、裁判所が、口頭弁論をすべきか否かを定める。

Article 87 (1) The parties shall conduct oral arguments before the court in connection with the litigation; provided, however, that for a case to be concluded by a ruling, the court determines whether or not oral arguments should be conducted.

Điều 87 (1) Các bên sẽ tiến hành tranh luận trước toà liên quan đến vụ kiện; tuy nhiên, với điều kiện là để vụ kiện được kết luận bằng phán quyết, thì toà án sẽ quyết định có hoặc không việc tiến hành tranh luận.

2 前項ただし書の規定により口頭弁論をしない場合には、裁判所は、当事者を審尋することができる。

(2) If oral arguments are not conducted pursuant to the provisions of the proviso to the preceding paragraph, the court may hear the parties.

(2) Trong trường hợp tranh luận không được tiến hành theo các quy định của điều khoản trên, thì tòa án có thể tiến hành xét xử các bên.

3 前二項の規定は、特別の定めがある場合には、適用しない。

(3) The provisions of the preceding two paragraphs do not apply when otherwise provided.

(3) Các quy định của hai khoản trên sẽ không được áp dụng khi có các quy định đặc biệt.

(受命裁判官による審尋)

(Hearings by an Authorized Judge)

(Phiên điều trần bởi Thẩm phán được ủy quyền)

第八十八条 裁判所は、審尋をする場合には、受命裁判官にこれを行わせることができる。

Article 88 If a hearing is held, the court may have it held by an authorized judge.

Điều 88 Nếu tổ chức Phiên điều trần thì tòa án phải có thẩm phán được ủy quyền tiến hành phiên điều trần đó.

(和解の試み)

(Attempts at Settlement)

(Nỗ lực Hòa giải)

第八十九条 裁判所は、訴訟がいかなる程度にあるかを問わず、和解を試み、又は受命裁判官若しくは受託裁判官に和解を試みさせることができる。

Article 89 Irrespective of the extent to which litigation has progressed, the court may attempt to arrange a settlement or have an authorized judge or a commissioned judge attempt to arrange a settlement.

Điều 89 Bất kể vụ kiện đã mở rộng ở giai đoạn nào, thì Tòa án vẫn cố gắng hòa giải hoặc nhờ thẩm phán được ủy quyền hoặc thẩm phán được sắp xếp sẵn cố gắng hòa giải.

(訴訟手続に関する異議権の喪失)

(Loss of the Right to Object to Litigation Proceedings)

(Mất Quyền Phản đối Thủ tục Tố tụng)

第九十条 当事者が訴訟手続に関する規定の違反を知り、又は知ることができた場合において、遅滞なく異議を述べないときは、これを述べる権利を失う。ただし、放棄することができないものについては、この限りでない。

Article 90 If a party learns or could have learned of a violation of the provisions concerning litigation proceedings but fails to make an objection without delay, the party loses the right to object to such proceedings; provided, however, that this does not apply to a right that cannot be waived.

Điều 90 Trong trường hợp một bên biết hoặc có thể biết các hành vi vi phạm các quy định liên quan đến thủ tục tố tụng nhưng lại trì hoãn việc phản đối, thì bên đó sẽ mất quyền phản đối; Tuy nhiên, điều này được áp dụng với quyền có thể khước từ.

(訴訟記録の閲覧等)

(Inspection of Case Records)

(Kiểm tra hồ sơ vụ tố tụng)

第九十一条 何人も、裁判所書記官に対し、訴訟記録の閲覧を請求することができる。

Article 91 (1) Any person may file a request with the court clerk to inspect a case record.

Điều 91 (1) Bất kỳ người nào cũng có thể yêu cầu thư ký tòa án kiểm tra hồ sơ vụ án.

2 公開を禁止した口頭弁論に係る訴訟記録については、当事者及び利害関係を疎明した第三者に限り、前項の規定による請求をすることができる。

(2) Only the parties to the case or a third party that makes a prima facie showing of interest in the case may file the request under the provision of the preceding paragraph with regard to a case record involving oral arguments that are prohibited from being disclosed to the public.

(2) Đối với hồ sơ vụ tố tụng liên quan đến tranh luận bị cấm công khai, chỉ các bên tham gia và bên thứ ba đã đưa ra dẫn chứng sơ bộ về sự quan tâm của họ về hồ sơ của vụ kiện mới có thể gửi yêu cầu theo quy định của đoạn trên.

3 当事者及び利害関係を疎明した第三者は、裁判所書記官に対し、訴訟記録の謄写、その正本、謄本若しくは抄本の交付又は訴訟に関する事項の証明書の交付を請求することができる。

(3) The parties to a case and any third party that makes a prima facie showing of interest in the case may file a request with the court clerk to copy the case record, to be issued an authenticated copy, transcript, or extract of the case record, or to be issued a certificate of the particulars of the litigation.

(3) Các bên và bên thứ ba đã đưa ra quan điểm sơ bộ thể hiện sự quan tâm của mình về vụ tố tụng có thể yêu cầu thư ký tòa án sao chép hồ sơ vụ án, cấp bản sao có chứng thực, bản đánh máy ghi lại lời khai trong phiên tòa hoặc trích lục hồ sơ vụ án. hoặc cấp giấy chứng nhận về các vấn đề liên quan đến vụ kiện.

4 前項の規定は、訴訟記録中の録音テープ又はビデオテープ(これらに準ずる方法により一定の事項を記録した物を含む。)に関しては、適用しない。この場合において、これらの物について当事者又は利害関係を疎明した第三者の請求があるときは、裁判所書記官は、その複製を許さなければならない。

(4) The provisions of the preceding paragraph do not apply with respect to case records that have been prepared in the form of audiotapes or videotapes (including objects on which a fixed set of information has been recorded by any means equivalent thereto). Nevertheless, the court clerk shall permit the reproduction of such audiotapes or videotapes at the request of a party to the case or a third party that makes prima facie showing of interest in these objects.

(4) Các quy định của đoạn trên không áp dụng đối với hồ sơ vụ tố tụng được chuẩn bị dưới dạng băng ghi âm hoặc băng ghi hình (bao gồm các hồ sơ mà toàn bộ thông tin đã được ghi lại bằng các phương tiện tương đương). Tuy nhiên, thư ký tòa án sẽ cho phép sao chép các băng ghi âm hoặc băng ghi hình đó theo yêu cầu của một bên tham gia vụ kiện hoặc bên thứ ba quan tâm đến những hồ sơ này.

5 訴訟記録の閲覧、謄写及び複製の請求は、訴訟記録の保存又は裁判所の執務に支障があるときは、することができない。

(5) A request to inspect, copy, or reproduce a case record may not be filed if these actions would be detrimental to the preservation of the case record or the performance of the court's duties.

(5) Yêu cầu kiểm tra, sao chép, mô phỏng hồ sơ vụ tố tụng là không được nếu những việc làm này có thể làm thiệt hại đến việc bảo quản hồ sơ vụ tố tụng hoặc việc thực hiện nhiệm vụ của Tòa án.

(秘密保護のための閲覧等の制限)

(Restrictions on Inspection to Preserve Confidential Information)

(Hạn chế việc kiểm tra để gìn giữ Thông tin Mật)

第九十二条 次に掲げる事由につき疎明があった場合には、裁判所は、当該当事者の申立てにより、決定で、当該訴訟記録中当該秘密が記載され、又は記録された部分の閲覧若しくは謄写、その正本、謄本若しくは抄本の交付又はその複製(以下「秘密記載部分の閲覧等」という。)の請求をすることができる者を当事者に限ることができる。

Article 92 (1) If the party to a case makes a prima facie showing of the following grounds, the court, at the petition of said party, may rule to limit the persons that may request to inspect or copy the part of said case record in which the relevant confidential information is entered or recorded, that may request to be issued an authenticated copy, transcript, or extract of that part of the case record, or that may request to reproduce that part of the case record (hereinafter referred to as "Inspection, etc. of the Confidential Portion") to the parties to the case:

Điều 92 (1) Nếu một bên tham gia vụ tố tụng đưa ra chứng cớ sơ bộ của những lý do sau đây, thì theo đơn yêu cầu của bên đó, Tòa án có thể ra phán quyết giới hạn những người có thể yêu cầu kiểm tra hoặc sao chép một phần hồ sơ vụ tố tụng nói trên, hồ sơ liên quan đến thông tin mật được đưa vào hoặc ghi lại, có thể yêu cầu cấp bản sao được chứng thực, bản đánh máy ghi lại lời khai trong phiên tòa hoặc trích xuất hoặc có thể yêu cầu sao chép phần thông tin mật đó của hồ sơ vụ tố tụng (sau đây gọi là "Kiểm tra Phần thông tin mật") cho các bên trong vụ tố tụng:

一 訴訟記録中に当事者の私生活についての重大な秘密が記載され、又は記録されており、かつ、第三者が秘密記載部分の閲覧等を行うことにより、その当事者が社会生活を営むのに著しい支障を生ずるおそれがあること。

(i) a material piece of confidential information about the private life of a party is entered or recorded in the case record, and a third party's Inspection, etc. of the Confidential Portion of the case record would be substantially detrimental to that party's social life;

(i) Phần nội dung của thông tin mật về cuộc sống riêng tư của một bên tham gia vụ tố tụng được nhập hoặc ghi lại trong hồ sơ vụ việc và việc kiểm tra của bên thứ ba về Phần bí mật trong hồ sơ vụ tố tụng sẽ gây phương hại đáng kể đến đời sống xã hội của bên đó;

二 訴訟記録中に当事者が保有する営業秘密(不正競争防止法第二条第六項に規定する営業秘密をいう。第百三十二条の二第一項第三号及び第二項において同じ。)が記載され、又は記録されていること。

(ii) a trade secret (meaning a trade secret as prescribed in Article 2, paragraph (6) of the Unfair Competition Prevention Act; the same applies in Article 132-2, paragraph (1), item (iii) or paragraph (2)) being kept by a party to the case has been entered or recorded in the case record.

(ii) Bí mật thương mại (có nghĩa là bí mật thương mại theo quy định tại Điều 2, khoản (6) của Đạo luật Ngăn chặn hành vi Cạnh tranh không lành mạnh; tương tự cũng áp dụng trong Điều 132-2, đoạn (1), mục (iii) hoặc đoạn (2)) được lưu giữ bởi một bên tham gia vụ tố tụng đã được nhập hoặc ghi vào hồ sơ vụ việc.

2 前項の申立てがあったときは、その申立てについての裁判が確定するまで、第三者は、秘密記載部分の閲覧等の請求をすることができない。

(2) Once a petition as referred to in the preceding paragraph has been filed, a third party may not request for Inspection, etc. of the Confidential Portion of the case record until a judicial decision on the petition becomes final and binding.

(2) Nếu đơn yêu cầu được nêu ở đoạn trên đã được nộp, bên thứ ba không được yêu cầu Kiểm tra đối với phần thông tin mật đó cho đến khi có phán quyết về đơn yêu cầu trở thành phán quyết cuối cùng và có tính ràng buộc.

3 秘密記載部分の閲覧等の請求をしようとする第三者は、訴訟記録の存する裁判所に対し、第一項に規定する要件を欠くこと又はこれを欠くに至ったことを理由として、同項の決定の取消しの申立てをすることができる。

(3) A third party seeking to file a request for Inspection, etc. of the Confidential Portion of a case record may file a petition with the court of record, to revoke the ruling set forth in paragraph (1), on the grounds that any requirement prescribed in said paragraph has not been met or is no longer being met.

(3) Bên thứ ba có ý định yêu cầu Kiểm tra phần thông tin mật có thể nộp đơn yêu cầu tòa án nơi lưu trữ hồ sơ, yêu cầu hủy bỏ lệnh quy định tại khoản (1), với lý do rằng bất kỳ yêu cầu nào quy định tại khoản này đều không phù hợp hoặc không còn được phù hợp.

4 第一項の申立てを却下した裁判及び前項の申立てについての裁判に対しては、即時抗告をすることができる。

(4) An immediate appeal may be filed against a judicial decision dismissing the petition set forth in paragraph (1) without prejudice and against a judicial decision on the petition set forth in the preceding paragraph.

(4) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối phán quyết bác bỏ đơn khởi kiện nêu tại khoản (1) mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) và phản đối phán quyết về đơn kiện được nêu ở đoạn trên.

5 第一項の決定を取り消す裁判は、確定しなければその効力を生じない。

(5) A judicial decision revoking a ruling as referred to in paragraph (1) does not come into force unless it becomes final and binding.

(5) Phán quyết hủy bỏ lệnh theo quy định tại khoản (1) sẽ không có hiệu lực trừ khi phán quyết trở thành phán quyết cuối cùng và có tính ràng buộc.

Section 2 Technical Advisers

Mục 2 Cố vấn chuyên môn

第一款 専門委員

Subsection 1 Technical Advisers

Tiểu mục 1 Cố vấn chuyên môn

(専門委員の関与)

(Participation of Technical Advisers)

(Tham gia tư vấn chuyên môn)

第九十二条の二 裁判所は、争点若しくは証拠の整理又は訴訟手続の進行に関し必要な事項の協議をするに当たり、訴訟関係を明瞭にし、又は訴訟手続の円滑な進行を図るため必要があると認めるときは、当事者の意見を聴いて、決定で、専門的な知見に基づく説明を聴くために専門委員を手続に関与させることができる。この場合において、専門委員の説明は、裁判長が書面により又は口頭弁論若しくは弁論準備手続の期日において口頭でさせなければならない。

Article 92-2 (1) If the court finds that it will need to have a technical adviser participate during deliberations on the necessary particulars involved in the arrangement of issues and evidence or the progress of litigation proceedings in order to clarify a matter related to the litigation or create a framework for smooth progress in the litigation proceedings, the court, after hearing the opinions of the parties, may rule to have a technical adviser participate in the proceedings so as to hear an explanation based on the technical adviser's expert knowledge. In such a case, the presiding judge shall have the technical adviser give an explanation in writing or orally on a date for oral arguments or preparatory proceedings.

Điều 92-2 (1) Nếu tòa án nhận thấy rằng sẽ cần phải có một cố vấn chuyên môn tham gia trong quá trình thảo luận về các chi tiết cần thiết liên quan đến việc sắp xếp các vụ việc hoặc chứng cứ hoặc quá trình tố tụng, để làm rõ các vụ việc liên quan đến vụ kiện hoặc đảm bảo cho quá trình tố tụng diễn ra suôn sẻ, sau khi nghe ý kiến ​​của các bên, thì tòa án theo lệnh, chỉ định cố vấn chuyên môn tham gia vào quá trình tố tụng để lắng nghe ý kiến của các bên dựa trên kiến ​​thức chuyên môn của họ. Cũng trong vụ kiện đó, chủ tọa phiên tòa sẽ yêu cầu cố vấn chuyên môn giải thích bằng văn bản hoặc bằng lời nói vào ngày tranh luận hoặc ngày thực hiện tố tụng.

2 裁判所は、証拠調べをするに当たり、訴訟関係又は証拠調べの結果の趣旨を明瞭にするため必要があると認めるときは、当事者の意見を聴いて、決定で、証拠調べの期日において専門的な知見に基づく説明を聴くために専門委員を手続に関与させることができる。この場合において、証人若しくは当事者本人の尋問又は鑑定人質問の期日において専門委員に説明をさせるときは、裁判長は、当事者の同意を得て、訴訟関係又は証拠調べの結果の趣旨を明瞭にするために必要な事項について専門委員が証人、当事者本人又は鑑定人に対し直接に問いを発することを許すことができる。

(2) If the court finds that it will need to have a technical adviser participate during the examination of evidence in order to clarify a matter related to the litigation or the import of the results of the examination of evidence, the court, after hearing the opinions of the parties, may rule to have a technical adviser participate in the proceedings on a date for the examination of evidence, so as to hear an explanation based on the technical adviser's expert knowledge. In such a case, in order to have the technical adviser give an explanation on a date for the examination of a witness or the parties themselves or on a date for the questioning of an expert, the presiding judge, with the consent of the parties, may permit the technical adviser to directly ask the witness, the parties themselves, or the expert questions about the necessary particulars for clarifying a matter that is related to the litigation or for clarifying the import of the results of the examination of evidence.

(2) Nếu Tòa án xét thấy phải có cố vấn chuyên môn tham gia trong quá trình tiến hành kiểm tra chứng cứ để làm rõ vụ việc liên quan đến vụ kiện hoặc nhập kết quả kiểm tra bằng chứng, Tòa án, sau khi nghe ý kiến của các bên, có thể quyết định yêu cầu một cố vấn chuyên môn tham gia tố tụng vào một ngày để kiểm tra bằng chứng, để nghe giải thích dựa trên kiến thức chuyên môn của cố vấn chuyên môn. Trong trường hợp như vậy, cố vấn chuyên môn tham gia giải thích vào một ngày để kiểm tra nhân chứng hoặc các bên hoặc vào một ngày để tham vấn chuyên gia, chủ tọa phiên tòa, với sự đồng ý của các bên, có thể cho phép cố vấn kỹ thuật chất vấn trực tiếp nhân chứng, các bên, hoặc hỏi chuyên gia về các thông tin cần thiết để làm rõ vấn đề liên quan đến vụ kiện tụng hoặc để làm rõ việc nhập kết quả kiểm tra bằng chứng.

3 裁判所は、和解を試みるに当たり、必要があると認めるときは、当事者の同意を得て、決定で、当事者双方が立ち会うことができる和解を試みる期日において専門的な知見に基づく説明を聴くために専門委員を手続に関与させることができる。

(3) If the court finds that it will be necessary during an attempt to arrange a settlement, the court, with the consent of the parties, may rule to have a technical adviser participate in the proceedings on a date when the court will attempt to arrange a settlement and on which both parties are able to attend, so as to hear an explanation based on the technical adviser's expert knowledge.

(3) Nếu Tòa án xét thấy cần thiết trong quá trình nỗ lực hòa giải thì tòa án có thể, với sự đồng ý của các bên, theo lệnh yêu cầu cố vấn chuyên môn tham gia vào quá trình tố tụng để nghe giải thích dựa trên kiến thức chuyên môn của cố vấn chuyên môn vào ngày mà tòa án sắp xếp hòa giải và ngày đó cả hai bên đều có thể tham dự.

(音声の送受信による通話の方法による専門委員の関与)

(Participation of a Technical Adviser Through Communication by Audio Transmissions)

(Tham gia tư vấn chuyên môn thông qua Truyền âm thanh)

第九十二条の三 裁判所は、前条各項の規定により専門委員を手続に関与させる場合において、専門委員が遠隔の地に居住しているときその他相当と認めるときは、当事者の意見を聴いて、同条各項の期日において、最高裁判所規則で定めるところにより、裁判所及び当事者双方が専門委員との間で音声の送受信により同時に通話をすることができる方法によって、専門委員に同条各項の説明又は発問をさせることができる。

Article 92-3 If the court has a technical adviser participate in proceedings pursuant to the provisions of any paragraph of the preceding Article and the technical adviser resides in a distant location or the court finds it appropriate for any other reason, the court, after hearing the opinions of the parties, may have the technical adviser give an explanation or ask questions pursuant to the relevant paragraph of that Article on a date as referred to in the relevant paragraph of that Article, as provided for by the Rules of the Supreme Court, in a way that enables the court and both parties to communicate with the technical adviser at the same time, through audio transmissions.

Điều 92-3 Nếu tòa án có một cố vấn chuyên môn tham gia tố tụng theo các quy định của bất kỳ đoạn nào của Điều trước và cố vấn chuyên môn cư trú ở một nơi xa hoặc tòa án thấy phù hợp vì bất kỳ lý do nào khác, tòa án, sau khi nghe ý kiến của các bên, có thể yêu cầu cố vấn chuyên môn đưa ra giải thích hoặc đặt chất vấn theo đoạn có liên quan của Điều đó vào một ngày như được đề cập trong đoạn có liên quan của Điều đó, theo quy định của Quy tắc của Tòa án Tối cao, theo cách cho phép tòa án và cả hai bên giao tiếp với cố vấn chuyên môn cùng một lúc, thông qua truyền âm thanh.

(専門委員の関与の決定の取消し)

(Revocation of a Ruling for the Participation of a Technical Adviser)

(Thu hồi Lệnh tham gia của Cố vấn chuyên môn)

第九十二条の四 裁判所は、相当と認めるときは、申立てにより又は職権で、専門委員を手続に関与させる決定を取り消すことができる。ただし、当事者双方の申立てがあるときは、これを取り消さなければならない。

Article 92-4 If the court finds it to be appropriate, it is permitted to revoke a ruling to have a technical adviser participate in the proceedings, upon petition or sua sponte; provided, however, that the court is required to revoke such a ruling if both parties so petition.

Điều 92-4, Tòa án có thể hủy bỏ lệnh yêu cầu cố vấn chuyên môn tham gia tố tụng, nếu tòa án xét thấy phù hợp, theo kiến ​​nghị hoặc theo thẩm quyền của mình; Tuy nhiên, với điều kiện là tòa án sẽ hủy bỏ lệnh đó theo đơn khởi kiện của cả hai bên.

(専門委員の指定及び任免等)

(Designation, Appointment, and Dismissal of a Technical Adviser)

(Chỉ định, bổ nhiệm và sa thải cố vấn chuyên môn)

第九十二条の五 専門委員の員数は、各事件について一人以上とする。

Article 92-5 (1) The number of technical advisers is one or more for each case.

Điều 92-5 (1) Số lượng cố vấn chuyên môn sẽ là một hoặc nhiều hơn cho mỗi vụ kiện.

2 第九十二条の二の規定により手続に関与させる専門委員は、当事者の意見を聴いて、裁判所が各事件について指定する。

(2) Any technical adviser who the court has participate in the proceedings pursuant to the provisions of Article 92-2 is designated by the court for each case, after the opinions of the parties are heard.

(2) Một cố vấn chuyên môn tham gia tố tụng theo các quy định của Điều 92-2 sẽ được tòa án chỉ định cho từng vụ kiện, sau khi nghe ý kiến ​​của các bên.

3 専門委員は、非常勤とし、その任免に関し必要な事項は、最高裁判所規則で定める。

(3) A technical adviser serves part-time, and the necessary particulars involved in the appointment and dismissal of a technical adviser are specified by the Rules of the Supreme Court.

(3) Cố vấn chuyên môn sẽ làm việc bán thời gian, và các vấn đề cần thiết liên quan đến việc bổ nhiệm và miễn nhiệm đối với cố vấn chuyên môn sẽ được quy định bởi Quy tắc của Tòa án Tối cao.

4 専門委員には、別に法律で定めるところにより手当を支給し、並びに最高裁判所規則で定める額の旅費、日当及び宿泊料を支給する。

(4) A technical adviser is paid an allowance as separately provided for by law, as well as travel expenses, a daily allowance, and accommodation costs in the amounts specified by the Rules of the Supreme Court.

(4) Cố vấn chuyên môn sẽ được trả một khoản phụ cấp theo quy định riêng của pháp luật và cũng được trả chi phí đi lại, phụ cấp hàng ngày và chi phí ăn ở với mức tương ứng theo Quy tắc của Tòa án Tối cao.

(専門委員の除斥及び忌避)

(Disqualifying or Challenging a Technical Adviser)

(Truất quyền và Phản đối Cố vấn chuyên môn)

第九十二条の六 第二十三条から第二十五条まで(同条第二項を除く。)の規定は、専門委員について準用する。

Article 92-6 (1) The provisions of Articles 23 to 25 (excluding paragraph (2) of said Article) apply mutatis mutandis to a technical adviser.

Điều 92-6 (1) Các quy định từ Điều 23 đến Điều 25 (không bao gồm khoản (2) của Điều này) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp đối với cố vấn chuyên môn.

2 専門委員について除斥又は忌避の申立てがあったときは、その専門委員は、その申立てについての決定が確定するまでその申立てがあった事件の手続に関与することができない。

(2) Once a petition to disqualify or challenge a technical adviser is filed, the technical adviser may not participate in the proceedings of the case with respect to which the petition has been filed until the ruling on the petition becomes final and binding.

(2) Khi nộp đơn tuyên bố truất quyền hoặc phản đối cố vấn chuyên môn thì cố vấn chuyên môn đó không được tham gia vào quá trình tố tụng của vụ kiện mà đơn kiện được nộp cho đến khi lệnh đối với đơn yêu cầu có hiệu lực tối cùng và mang tính ràng buộc.

(受命裁判官等の権限)

(Powers of an Authorized Judge)

(Quyền hạn của Thẩm phán được ủy quyền)

第九十二条の七 受命裁判官又は受託裁判官が第九十二条の二各項の手続を行う場合には、同条から第九十二条の四まで及び第九十二条の五第二項の規定による裁判所及び裁判長の職務は、その裁判官が行う。ただし、第九十二条の二第二項の手続を行う場合には、専門委員を手続に関与させる決定、その決定の取消し及び専門委員の指定は、受訴裁判所がする。

Article 92-7 If an authorized judge or a commissioned judge conducts the procedures set forth in each paragraphs of Article 92-2, that judge shall perform the duties of the court and those of the presiding judge under the provisions of said Article to Article 92-4 and Article 92-5, paragraph (2); provided, however, that if an authorized judge carries out the procedures set forth in Article 92-2, paragraph (2), the ruling to have a technical adviser participate in the proceedings, the revocation of such a ruling, and the designation of the technical adviser is made by the court in charge of the case.

Điều 92-7 Trong trường hợp thẩm phán được ủy nhiệm hoặc thẩm phán được ủy quyền thực hiện các thủ tục theo quy định trong các khoản của Điều 92-2, thẩm phán đó sẽ thực hiện các nhiệm vụ của tòa án và chủ tọa phiên tòa theo các quy định của Điều này từ Điều 92-4 đến Điều 92-5, Khoản (2); Tuy nhiên, với điều kiện là thẩm phán được ủy quyền thực hiện các thủ tục quy định tại Điều 92-2, khoản (2), việc ra quyết định để cố vấn chuyên môn tham gia vào quá trình tố tụng, việc hủy bỏ phán quyết đó cũng như chỉ định cố vấn chuyên môn tham gia đều được tòa án phụ trách vụ kiện chịu trách nhiệm.

第二款 知的財産に関する事件における裁判所調査官の事務等

Subsection 2 Function of a of Judicial Research Official in a Case Involving Intellectual Property

Tiểu mục 2 Công việc của Viên chức Nghiên cứu Tư pháp trong Vụ kiện Liên quan đến Sở hữu Trí tuệ

(知的財産に関する事件における裁判所調査官の事務)

(Functions of a Judicial Research Official in a Case Involving Intellectual Property)

(Công việc của Viên chức Nghiên cứu Tư pháp trong Vụ kiện Liên quan đến Sở hữu Trí tuệ)

第九十二条の八 裁判所は、必要があると認めるときは、高等裁判所又は地方裁判所において知的財産に関する事件の審理及び裁判に関して調査を行う裁判所調査官に、当該事件において次に掲げる事務を行わせることができる。この場合において、当該裁判所調査官は、裁判長の命を受けて、当該事務を行うものとする。

Article 92-8 If the court finds it to be necessary, it may have the judicial research official who is in charge of conducting research in connection with the trial and judicial decision in a case involving intellectual property at a high court or district court, fulfill the following functions in said case. In such a case, said judicial research official, as ordered by the presiding judge, is to fulfill said functions:

Điều 92-8, Nếu tòa án xét thấy công việc của Viên chức cần thiết thì toà án có thể cử Viên chức nghiên cứu tư pháp phụ trách việc thẩm tra nghiên cứu liên quan đến phiên xét xử và phán quyết trong vụ kiện liên quan đến sở hữu trí tuệ tại toà án cấp cao hoặc toà án cấp huyện, hoàn thành các công việc sau đây trong vụ kiện đã nêu. Trong vụ kiện này, Viên chức nghiên cứu tư pháp sẽ hoàn thành các công việc này, theo lệnh của chủ tọa phiên tòa:

一 次に掲げる期日又は手続において、訴訟関係を明瞭にするため、事実上及び法律上の事項に関し、当事者に対して問いを発し、又は立証を促すこと。

(i) asking questions of the parties or urging them to offer proof with regard to factual or legal matters, on the following court dates or in the following proceedings, in order to clarify a matter that is related to the litigation:

(i) Đặt câu hỏi cho các bên hoặc thúc giục các bên cung cấp chứng cứ liên quan đến các vấn đề thực tế hoặc pháp lý, vào ngày tiếp theo hoặc trong quá trình tố tụng sau, để làm rõ các vấn đề liên quan đến vụ kiện:

イ 口頭弁論又は審尋の期日

(a) a date for oral arguments or hearing;

(a) Ngày tranh luận hoặc phiên điều trần

ロ 争点又は証拠の整理を行うための手続

(b) proceedings for arranging issues or evidence;

(b) Tiến hành sắp xếp các vấn đề hoặc chứng cứ

ハ 文書の提出義務又は検証の目的の提示義務の有無を判断するための手続

(c) proceedings for determining whether there exists an obligation to submit a document or an obligation to present an object for inspection;

(c) Tiến hành xác định có hay không có nghĩa vụ nộp hồ sơ hoặc nghĩa vụ trình bày vấn đề kiểm tra

ニ 争点又は証拠の整理に係る事項その他訴訟手続の進行に関し必要な事項についての協議を行うための手続

(d) proceedings for deliberating on the particulars involved in the arrangement of issues or evidence or any other necessary particulars involved in the progress of litigation proceedings.

(d) Tiến hành thảo luận về các vấn đề liên quan đến việc sắp xếp các vấn đề đang kiện cáo hoặc chứng cứ hoặc bất kỳ vấn đề cần thiết nào khác liên quan đến thủ tục tố tụng của tòa án

二 証拠調べの期日において、証人、当事者本人又は鑑定人に対し直接に問いを発すること。

(ii) asking questions directly of a witness, the parties themselves, or an expert on a date for the examination of evidence;

(ii) Đặt câu hỏi trực tiếp cho nhân chứng, các bên tham gia vụ kiện hoặc giám định viên vào ngày thẩm tra chứng cứ;

三 和解を試みる期日において、専門的な知見に基づく説明をすること。

(iii) giving an explanation based on expert knowledge on a date for attempting to arrange a settlement;

(iii) Đưa ra giải thích dựa trên kiến ​​thức chuyên môn vào ngày nỗ lực hòa giải

四 裁判官に対し、事件につき意見を述べること。

(iv) stating opinions about the case to a judge.

(iv) Nêu ý kiến ​​về vụ kiện với thẩm phán

(知的財産に関する事件における裁判所調査官の除斥及び忌避)

(Disqualifying or Challenging a Judicial Research Official in a Case Involving Intellectual Property)

(Truất quyền và Phản đối Viên chức Nghiên cứu Tư pháp trong các Vụ kiện Liên quan đến Sở hữu Trí tuệ)

第九十二条の九 第二十三条から第二十五条までの規定は、前条の事務を行う裁判所調査官について準用する。

Article 92-9 (1) The provisions of Articles 23 to 25 apply mutatis mutandis to a judicial research official who fulfills the functions as referred to in the preceding Article.

Điều 92-9 (1) Các quy định từ Điều 23 đến 25 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với Viên chức nghiên cứu tư pháp, người thực hiện các công việc được quy định trong Điều trước.

2 前条の事務を行う裁判所調査官について除斥又は忌避の申立てがあったときは、その裁判所調査官は、その申立てについての決定が確定するまでその申立てがあった事件に関与することができない。

(2) If a petition has been filed to disqualify or challenge a judicial research official who fulfills the functions as referred to in the preceding Article, the judicial research official may not participate in the case for which the petition has been filed until the ruling on the petition becomes final and binding.

(2) Nếu có đơn kiến nghị truất quyền hoặc phản đối Viên chức nghiên cứu tư pháp, người thực hiện các công việc được quy định trong Điều trước, thì Viên chức nghiên cứu tư pháp đó không được tham gia vào vụ kiện mà có đơn kiến nghị được nộp cho đến khi có lệnh về kiến ​​nghị có hiệu lực tối cùng và mang tính ràng buộc

第三節 期日及び期間

Section 3 Court Dates and Time Frames

Phần 3 Ngày và Khoảng thời gian ra Tòa

(期日の指定及び変更)

(Designation and Change of Court Dates)

(Ấn định và thay đổi ngày ra tòa)

第九十三条 期日は、申立てにより又は職権で、裁判長が指定する。

Article 93 (1) Court dates are designated by the presiding judge upon petition or sua sponte.

Điều 93 (1) Ngày ra tòa sẽ do chủ tọa phiên tòa chỉ định theo đơn yêu cầu hoặc theo thẩm quyền của tòa.

2 期日は、やむを得ない場合に限り、日曜日その他の一般の休日に指定することができる。

(2) A court date may be designated for a Sunday or any other general holiday, but only when this is unavoidable.

(2) Ngày ra tòa có thể được ấn định vào Chủ nhật hoặc các ngày lễ nào khác, chỉ trong trường hợp tất yếu,

3 口頭弁論及び弁論準備手続の期日の変更は、顕著な事由がある場合に限り許す。ただし、最初の期日の変更は、当事者の合意がある場合にも許す。

(3) A change of date for oral arguments or preparatory proceedings is only allowed if there are clear grounds for doing so; provided, however, that a change of the initial court date is also allowed if agreed upon by the parties.

(3) Chỉ được phép thay đổi ngày tranh luận và ngày chuẩn bị cho thủ tục tố tụng nếu có lý do rõ ràng; Tuy nhiên, việc thay đổi ngày đầu tiên cũng sẽ được phép nếu các bên đồng ý.

4 前項の規定にかかわらず、弁論準備手続を経た口頭弁論の期日の変更は、やむを得ない事由がある場合でなければ、許すことができない。

(4) Notwithstanding the provisions of the preceding paragraph, a change of date for oral arguments following preparatory proceedings may only be allowed if there are unavoidable grounds for doing so.

(4) Mặc dù có các quy định được nêu ở khoản trên, việc thay đổi ngày tranh luận sau thủ tục tố tung chỉ có thể đươc phép vì những lý do tất yếu.

(期日の呼出し)

(Summons to Appear on a Court Date)

(Giấy triệu tập có mặt vào ngày ra tòa)

第九十四条 期日の呼出しは、呼出状の送達、当該事件について出頭した者に対する期日の告知その他相当と認める方法によってする。

Article 94 (1) A summons to appear for a court date is affected through the service of a writ of summons, through the announcement of a court date to a person who has appeared in connection with the relevant case, or by any other means that is considered to be appropriate.

Điều 94 (1) Việc triệu tập có mặt vào ngày ra tòa sẽ được thực hiện bằng cách gửi giấy triệu tập, thông báo về ngày ra tòa cho người có mặt liên quan vụ việc đang được đề cập, hoặc bất kỳ cách thức nào khác được cho là thích hợp.

2 呼出状の送達及び当該事件について出頭した者に対する期日の告知以外の方法による期日の呼出しをしたときは、期日に出頭しない当事者、証人又は鑑定人に対し、法律上の制裁その他期日の不遵守による不利益を帰することができない。ただし、これらの者が期日の呼出しを受けた旨を記載した書面を提出したときは、この限りでない。

(2) If a summons to appear on a court date is effected other than through the service of a writ of summons or the announcement of the court date to a person who has appeared in connection with the case, no legal sanction nor any other disadvantage may be attributed to a party, witness, or expert who does not appear on that court date for failure to keep the court date; provided, however, that this does not apply if the relevant person has submitted a paper document indicating receipt of the summons to appear on that date.

(2) Khi lệnh triệu tập có mặt vào ngày ra tòa được thực hiện bằng một cách thức nào khác ngoài việc gửi giấy triệu tập hoặc thông báo về ngày ra tòa đó đến một người đã có mặt liên quan đến vụ kiện, không có chế tài pháp lý hoặc bất kỳ bất lợi nào khác có thể quy cho một bên, nhân chứng hoặc giám định viên làm chứng không tuân theo vào ngày ra tòa đó; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng nếu người có liên quan đã nộp hồ sơ giấy cho biết rằng rằng họ đã được triệu tập để có mặt vào ngày ra tòa đó.

(期間の計算)

(Computation of Time Frames)

(Ước tính khoảng thời gian)

第九十五条 期間の計算については、民法の期間に関する規定に従う。

Article 95 (1) The computation of a time frames is governed by Civil Code provisions on periods of time.

Điều 95 (1) Việc ước tính khoảng thời gian sẽ được điều chỉnh bởi các quy định của Bộ luật Dân sự về các khoảng thời gian.

2 期間を定める裁判において始期を定めなかったときは、期間は、その裁判が効力を生じた時から進行を始める。

(2) If a judicial decision specifying a time frame does not specify when the time frame begins, the time frame begins from the time that the judicial decision becomes effective.

(2) Nếu phán quyết định rõ khung thời hạn không xác định thời điểm bắt đầu thì khung thời hạn đó sẽ bắt đầu có hiệu lực khi phán quyết có hiệu lực.

3 期間の末日が日曜日、土曜日、国民の祝日に関する法律(昭和二十三年法律第百七十八号)に規定する休日、一月二日、一月三日又は十二月二十九日から十二月三十一日までの日に当たるときは、期間は、その翌日に満了する。

(3) If the last day of a time frame falls on a Sunday, Saturday, a holiday prescribed in the Act on National Holidays (Act No. 178 of 1948), January 2nd, January 3rd, or any day from December 29th to December 31st, that time frame expires on the following day.

(3) Nếu ngày cuối cùng của khoảng thời gian đó rơi vào Chủ nhật, Thứ bảy, ngày nghỉ được quy định trong Đạo luật về các ngày lễ của quốc gia (Đạo luật số 178 năm 1948), ngày 2 và ngày 3 tháng 1 hoặc bất kỳ ngày nào từ ngày 29 đến ngày 31 tháng 12, thì khung thời hạn đó sẽ hết hiệu lực vào ngày tiếp theo sau những ngày đó.

(期間の伸縮及び付加期間)

(Extension and Shortening of a Time Frame and Additional Time Frames)

(Gia hạn và Rút ngắn Khoảng thời gian và Khoảng thời gian Bổ sung)

第九十六条 裁判所は、法定の期間又はその定めた期間を伸長し、又は短縮することができる。ただし、不変期間については、この限りでない。

Article 96 (1) The court may extend or shorten a statutory time frame or a time frame that it has specified; provided, however, that this does not apply to an inalterable time frame.

Điều 96 (1) Tòa án có thể kéo dài hoặc rút ngắn khoảng thời gian theo luật định hoặc khoảng thời gian do chính tòa án ấn định; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng cho khoảng thời gian cố định.

2 不変期間については、裁判所は、遠隔の地に住所又は居所を有する者のために付加期間を定めることができる。

(2) If a time frame is inalterable, the court may establish an additional time frame for a person that is domiciled or resides in a distant location.

(2) Đối với khoảng thời gian cố định thì tòa án có thể ấn định khoảng thời hạn bổ sung vì người nào đó có nhà ở hoặc cư trú ở một nơi xa.

(訴訟行為の追完)

(Subsequent Completion of Procedural Acts)

(Hoàn thành các thủ tục tố tụng tiếp theo)

第九十七条 当事者がその責めに帰することができない事由により不変期間を遵守することができなかった場合には、その事由が消滅した後一週間以内に限り、不変期間内にすべき訴訟行為の追完をすることができる。ただし、外国に在る当事者については、この期間は、二月とする。

Article 97 (1) If a party is unable to observe an inalterable time frame due to grounds not attributable thereto, the party may subsequently complete the procedural act that was to be performed within the inalterable time frame, within one week after those grounds cease to exist; provided, however, that a party that is in a foreign country may subsequently complete such a procedural act within two months' time after the relevant grounds cease to exist.

Điều 97 (1) Nếu một bên không thể tuân thủ khung thời gian không thể thay đổi do các căn cứ không thể quy cho, bên đó sau đấy có thể hoàn thành thủ tục tố tụng được thực hiện trong khung thời gian không thể thay đổi, trong vòng một tuần sau khi các căn cứ đó không còn tồn tại; tuy nhiên, với điều kiện là một bên ở nước ngoài sau đó có thể hoàn thành một thủ tục tố tụng như vậy trong vòng hai tháng sau khi các căn cứ không còn tồn tại

2 前項の期間については、前条第一項本文の規定は、適用しない。

(2) The provisions of the main clause of paragraph (1) of the preceding Article do not apply to the time frame set forth in the preceding paragraph.

(2) Các quy định tại khoản chính của khoản (1) ở Điều trước sẽ không áp dụng cho khoảng thời gian quy định trong khoản trên.

第四節 送達

Section 4 Service

Mục 4 Gửi giấy mời

(職権送達の原則等)

(Principle of Service by the Court Sua Sponte)

(Nguyên tắc Gửi giấy mời của Tòa án theo nguyên tắc riêng)

第九十八条 送達は、特別の定めがある場合を除き、職権でする。

Article 98 (1) Except as otherwise provided, service is effected sua sponte.

Điều 98 (1) Trừ khi có quy định khác, dịch vụ được thực hiện theo nguyên tắc riêng.

2 送達に関する事務は、裁判所書記官が取り扱う。

(2) Administrative affairs involved in service are handled by the court clerk.

(2) Các công việc hành chính liên quan đến gửi giấy mời sẽ do Thư ký Tòa án giải quyết.

(送達実施機関)

(Mechanisms for Service)

(Cách thức Gửi giấy mời)

第九十九条 送達は、特別の定めがある場合を除き、郵便又は執行官によってする。

Article 99 (1) Except as otherwise provided, service is effected by mail or by a court execution officer.

Điều 99 (1) Trừ khi có quy định khác, gửi giấy mời sẽ được thực hiện qua đường bưu điện hoặc bởi viên chức thi hành án.

2 郵便による送達にあっては、郵便の業務に従事する者を送達をする者とする。

(2) In the case of service by mail, a person engaged in postal services is the person that effects service.

(2) Trong trường hợp gửi giấy mời qua đường bưu điện, người sử dụng dịch vụ bưu chính được coi là người gửi giấy mời.

(裁判所書記官による送達)

(Service by the Court Clerk)

(Giấy mời được gửi Thư ký Tòa án)

第百条 裁判所書記官は、その所属する裁判所の事件について出頭した者に対しては、自ら送達をすることができる。

Article 100 The court clerk may personally serve a person who has appeared for a case that is pending before the court to which the court clerk is assigned.

Điều 100   Thư ký tòa án người mà được chỉ định có thể tự gửi giấy mời cho một người đại diện cho vụ kiện đang chờ xét xử trước tòa án

(交付送達の原則)

(Principle of Personal Service)

(Nguyên tắc Gửi giấy tờ Cá nhân)

第百一条 送達は、特別の定めがある場合を除き、送達を受けるべき者に送達すべき書類を交付してする。

Article 101 Except as otherwise provided, a service is effected through the delivery of the document with which a person is to be served, to the person on that it is to be served.

Điều 101 Trừ khi có quy định khác, việc gửi giấy mời sẽ được gửi thông qua việc giao hồ sơ mà một người sẽ được giao hồ sơ, đến cho người nhận hồ sơ được giao.

(訴訟無能力者等に対する送達)

(Service of a Person without the Capacity to Sue or Be Sued)

(Gửi giấy mời cho người không có tư cách khởi kiện hoặc bị kiện)

第百二条 訴訟無能力者に対する送達は、その法定代理人にする。

Article 102 (1) Service of a person without the capacity to sue or be sued is effected through the statutory agent of such a person.

Điều 102 (1) Gửi giấy tờ cho một người không có khả năng khởi kiện hoặc bị kiện sẽ được thực hiện nhờ người đại diện theo luật định của người đó.

2 数人が共同して代理権を行うべき場合には、送達は、その一人にすれば足りる。

(2) If multiple persons are to exercise the authority of representation jointly, service of a person is sufficient for one of them to be served.

(2) Trường hợp hai hoặc nhiều người cùng thực hiện quyền đại diện, thì chỉ cần gửi một giấy mời đối với bất kỳ người nào trong số họ là đủ.

3 刑事施設に収容されている者に対する送達は、刑事施設の長にする。

(3) Service of a person who is in a penal institution is effected through the head of the penal institution.

(3) Việc gửi giấy mời cho một người nào đó trong cơ quan hình sự sẽ gửi cho trưởng cơ quan hình sự đó.

(送達場所)

(Place for Service)

(Địa điểm gửi giấy mời)

第百三条 送達は、送達を受けるべき者の住所、居所、営業所又は事務所(以下この節において「住所等」という。)においてする。ただし、法定代理人に対する送達は、本人の営業所又は事務所においてもすることができる。

Article 103 (1) Service is effected at the domicile, residence, office, or business office (hereinafter referred to as the "domicile, etc." in this Section) of the person that is to be served; provided, however, that a statutory agent may also be served at the office or business office of the principal.

Điều 103 (1) Giấy mời sẽ được gửi tại nơi ở, nơi cư trú, văn phòng kinh doanh hoặc văn phòng liên quan khác (sau đây được gọi là "nơi ở" trong Mục này) của người sẽ nhận giấy mời; Tuy nhiên, với điều kiện là giấy mời dựa trên người đại diện theo luật định cũng có thể được thực hiện tại văn phòng kinh doanh hoặc văn phòng khác của người đại diện.

2 前項に定める場所が知れないとき、又はその場所において送達をするのに支障があるときは、送達は、送達を受けるべき者が雇用、委任その他の法律上の行為に基づき就業する他人の住所等(以下「就業場所」という。)においてすることができる。送達を受けるべき者(次条第一項に規定する者を除く。)が就業場所において送達を受ける旨の申述をしたときも、同様とする。

(2) If the place specified in the preceding paragraph is unknown or there is an obstacle to effecting service at that place, service may be effected at the domicile, etc. of another person, where the person who is to be served works based on employment, entrustment, or any other legal act (hereinafter referred to as the "Workplace"). The same applies if the person who is to be served (except one prescribed in paragraph (1) of the following Article) has entered a statement indicating willingness to be served at the Workplace.

(2) Nếu địa điểm được chỉ định trong đoạn trên là không xác định hoặc gây trở ngại cho việc gửi giấy mời tại địa điểm đó, việc gửi giấy mời có thể được thực hiện tại nơi ở đó của người khác, nơi người được gửi giấy mời làm việc dựa trên công việc, ủy quyền , hoặc các hành vi pháp lý khác (sau đây được gọi là "Nơi làm việc"). Điều tương tự cũng áp dụng nếu người sẽ được gửi giấy mời (ngoại trừ một người được quy định tại khoản (1) của Điều sau) đã đưa ra một tuyên bố sẵn sàng nhận giấy mời tại Nơi làm việc.

(送達場所等の届出)

(Notification of the Place for Service)

(Thông báo về Địa điểm gửi giấy mời)

第百四条 当事者、法定代理人又は訴訟代理人は、送達を受けるべき場所(日本国内に限る。)を受訴裁判所に届け出なければならない。この場合においては、送達受取人をも届け出ることができる。

Article 104 (1) The party, statutory agent, or litigation representative shall notify the court in charge of the case of the place or places where the relevant person may be served (limited to a place in Japan). In doing so, the party, statutory agent, or litigation representative may also notify the court of the person to be served.

Điều 104 (1) Một bên, đại diện theo luật định hoặc người đại diện tố tụng sẽ thông báo cho tòa án phụ trách về vụ kiện nơi sẽ nhận giấy mời (chỉ giới hạn tại địa điểm ở Nhật Bản). Trong trường hợp này, một bên, người đại diện theo luật định hoặc người đại diện tố tụng cũng có thể thông báo cho tòa án về người nhận giấy mời được chỉ định.

2 前項前段の規定による届出があった場合には、送達は、前条の規定にかかわらず、その届出に係る場所においてする。

(2) Notwithstanding the provisions of the preceding Article, if a notification has been submitted pursuant to the provision of the first sentence of the preceding paragraph, service is effected at the place given in the notification.

(2) Mặc dù có các quy định ở điều trước, trường hợp thông báo được thực hiện theo các quy định của câu đầu tiên của khoản trên, việc gửi giấy mời sẽ được thực hiện tại địa điểm được đưa ra trong thông báo.

3 第一項前段の規定による届出をしない者で次の各号に掲げる送達を受けたものに対するその後の送達は、前条の規定にかかわらず、それぞれ当該各号に定める場所においてする。

(3) Notwithstanding the provisions of the preceding Article, subsequent service upon a person that does not submit a notification pursuant to the provision of the first sentence of paragraph (1) and that has been served as set forth in one of the following items is effected at the place specified in the relevant item:

(3) Mặc dù có các quy định ở điều trước, việc gửi giấy mời tiếp theo cho một người không thực hiện thông báo theo quy định của câu đầu tiên của khoản (1) và người đã nhận được các giấy mời được liệt kê trong các mục sau đây sẽ được thực hiện tại địa điểm được chỉ định trong mục tương ứng các điều khoản:

一 前条の規定による送達 その送達をした場所

(i) service pursuant to the provisions of the preceding Article: the place where such service was effected;

(I ) gửi giấy mời theo các quy định của Điều trước: Nơi gửi giấy mời

二 次条後段の規定による送達のうち郵便の業務に従事する者が郵便事業株式会社の営業所(郵便事業株式会社から当該送達の業務の委託を受けた者の営業所を含む。第百六条第一項後段において同じ。)においてするもの及び同項後段の規定による送達 その送達において送達をすべき場所とされていた場所

(ii) service pursuant to the provision of the second sentence of the following Article to be effected by a person engaged in postal services at a business office of Japan Post Service Co., Ltd (including a business office of a person that is entrusted by Japan Post Service Co., Ltd with said postal services; the same applies in the second sentence of Article 106, paragraph (1)), and service pursuant to the provision of the second sentence of Article 106, paragraph (1): the place designated as the place where such service was to be effected;

(ii) Việc gửi giấy mời theo quy định tại câu thứ hai của Điều sau được thực hiện bởi người tham gia vào các dịch vụ bưu chính tại văn phòng kinh doanh của Japan Post Service Co., Ltd (bao gồm cả văn phòng kinh doanh của người được ủy quyền bởi Japan Post Service Co., Ltd với các dịch vụ bưu chính nói trên; điều tương tự sẽ được áp dụng trong câu thứ hai của Điều 106, đoạn (1)) và việc gửi giấy mời quy định ở câu thứ hai của Điều 106, đoạn (1): nơi được chỉ định là nơi gửi giấy mời.

三 第百七条第一項第一号の規定による送達 その送達においてあて先とした場所

(iii) service pursuant to the provision of Article 107, paragraph (1), item (i): the place designated as the address for such service.

(iii) gửi giấy mời theo quy định tại Điều 107, đoạn (1), mục (i): Địa điểm được chỉ định là điểm đến nhận giấy mời.

(出会送達)

(Service of Persons Wherever They May Be Found)

(Gửi giấy mời tận nơi)

第百五条 前二条の規定にかかわらず、送達を受けるべき者で日本国内に住所等を有することが明らかでないもの(前条第一項前段の規定による届出をした者を除く。)に対する送達は、その者に出会った場所においてすることができる。日本国内に住所等を有することが明らかな者又は同項前段の規定による届出をした者が送達を受けることを拒まないときも、同様とする。

Article 105 Notwithstanding the provisions of the preceding two Articles, a person that is to be served but that does not manifestly have a domicile, etc. in Japan (excluding one that has submitted a notification pursuant to the provision of the first sentence of paragraph (1) of the preceding Article), may be served wherever the person effecting the service finds the person that is to be served. The same applies if a person that clearly has a domicile, etc. in Japan or a person that has submitted a notification pursuant to the provision of the first sentence of the same paragraph does not refuse to be served.

Điều 105 Mặc dù có các quy định được nêu ở hai khoản trên, một người sẽ được gửi giấy mời nhưng không có nơi cư trú rõ ràng ở Nhật Bản (ngoại trừ người đó đã gửi thông báo theo quy định của câu đầu tiên của khoản ( 1) của Điều trước), có thể được gửi giấy mời ở bất cứ nơi nào mà người gửi giấy mời biết được người nhận giấy mời. Điều tương tự cũng áp dụng nếu một người có nơi cư trú rõ ràng ở Nhật Bản hoặc một người đã gửi thông báo theo quy định của câu đầu tiên của cùng khoản (1) không từ chối nhận giấy mời.

(補充送達及び差置送達)

(Substituted Service and Service by Leaving Documents)

(Thay thế việc Gửi giấy mời và gửi giấy mời tận nơi)

第百六条 就業場所以外の送達をすべき場所において送達を受けるべき者に出会わないときは、使用人その他の従業者又は同居者であって、書類の受領について相当のわきまえのあるものに書類を交付することができる。郵便の業務に従事する者が郵便事業株式会社の営業所において書類を交付すべきときも、同様とする。

Article 106 (1) If a person effecting service does not find the person that is to be served at the non-Workplace location where service is to be effected, the relevant document may be delivered to an employee or any other worker or to a person that lives with the person to be served, that has reasonable discretion concerning the receipt of documents. The same applies if a person engaging in postal services is to deliver the document at the business office of Japan Post Service Co., Ltd.

Điều 106 (1) Nếu người gửi giấy mời không gặp được người sẽ nhận giấy mời tại nơi đến gửi giấy mời, không phải nơi làm việc, thì giấy mời đó có thể được giao cho nhân viên hoặc người lao động khác hoặc người sống chung với người đó, đó là quyết định hợp lý liên quan đến việc nhận hồ sơ. Điều tương tự cũng được áp dụng khi người làm trong dịch vụ bưu chính phải chuyển hồ sơ tại văn phòng kinh doanh của Japan Post Service Co., Ltd.

2 就業場所(第百四条第一項前段の規定による届出に係る場所が就業場所である場合を含む。)において送達を受けるべき者に出会わない場合において、第百三条第二項の他人又はその法定代理人若しくは使用人その他の従業者であって、書類の受領について相当のわきまえのあるものが書類の交付を受けることを拒まないときは、これらの者に書類を交付することができる。

(2) If a person effecting service does not find the person that is to be served at the Workplace (including if the place reported in the notification submitted pursuant to the provisions of the first sentence of Article 104, paragraph (1) is the Workplace) and another person set forth in Article 103, paragraph (2) or that person's statutory agent or employee or any other worker that has reasonable discretion concerning the receipt of documents does not refuse to be delivered the document, the document may be delivered to such a person.

(2) Trường hợp người gửi giấy mời không gặp người sẽ nhận giấy mời tại nơi làm việc (kể cả trường hợp địa điểm được chỉ rõ trong thông báo được thực hiện theo quy định tại câu đầu tiên của Điều 104, khoản (1) là nơi làm việc), và một người khác được quy định tại Điều 103, khoản (2) hoặc người đại diện theo luật định hoặc nhân viên của họ hoặc những người lao động khác, đó là quyết định hợp lý liên quan đến việc nhận hồ sơ, không từ chối việc được giao hồ sơ, hồ sơ được giao cho những người này.

3 送達を受けるべき者又は第一項前段の規定により書類の交付を受けるべき者が正当な理由なくこれを受けることを拒んだときは、送達をすべき場所に書類を差し置くことができる。

(3) If a person that is to be served or a person that is to be delivered a document pursuant to the provisions of the first sentence of paragraph (1) refuses to service or refuses delivery of the document without a legitimate reason for refusing to do so, the relevant document may be left at a place where service may be effected.

(3) Nếu một người sẽ nhận giấy mời hoặc một người sẽ chuyển hồ sơ theo các quy định của câu đầu tiên của khoản (1) đã từ chối nhận hoặc chuyển hồ sơ mà không có lý do chính đáng thì hồ sơ liên quan có thể được để lại ở nơi gửi giấy mời.

(書留郵便等に付する送達)

(Service by Registered Mail)

(Gửi giấy mời qua Bưu phẩm đảm bảo)

第百七条 前条の規定により送達をすることができない場合には、裁判所書記官は、次の各号に掲げる区分に応じ、それぞれ当該各号に定める場所にあてて、書類を書留郵便又は民間事業者による信書の送達に関する法律(平成十四年法律第九十九号)第二条第六項に規定する一般信書便事業者若しくは同条第九項に規定する特定信書便事業者の提供する同条第二項に規定する信書便の役務のうち書留郵便に準ずるものとして最高裁判所規則で定めるもの(次項及び第三項において「書留郵便等」という。)に付して発送することができる。

Article 107 (1) In the cases listed in the following items, if it is impossible for service to be effected pursuant to the provisions of the preceding Article, the court clerk may send the document to the place specified in the relevant item by registered mail or using the correspondence delivery services prescribed in Article 2, paragraph (2) of the Act on Correspondence Delivery by Private Business Operators (Act No. 99 of 2002) that are provided by a general correspondence delivery operator prescribed in paragraph (6) of said Article or a specified correspondence delivery operator prescribed in paragraph (9) of said Article, and which are specified by the Rules of the Supreme Court as constituting services equivalent to registered mail (hereinafter referred to as "registered mail, etc." in the following paragraph and paragraph (3)):

Điều 107 (1) Đối với các trường hợp được liệt kê trong các mục sau, nếu không thể gửi giấy mời theo các quy định của Điều trước, thư ký tòa án có thể gửi hồ sơ đến địa điểm được chỉ định trong các mục tương ứng, bằng cách qua Bưu phẩm đảm bảo hoặc các dịch vụ chuyển phát thư theo quy định tại Điều 2, đoạn (2) của Đạo luật về Chuyển phát Thư từ của Người điều hành Doanh nghiệp Tư nhân (Đạo luật số 99 năm 2002) được cung cấp bởi nhà điều hành chuyển phát thư từ chung quy định tại khoản (6) của Điều hoặc nhà điều hành chuyển phát thư từ cụ thể được quy định tại khoản (9) của Điều này theo Nội quy của Tòa án tối cao quy định các cách gửi giấy mời tương đương với thư bảo đảm (sau đây được gọi là " Bưu phẩm đảm bảo” trong đoạn sau và đoạn (3)):

一 第百三条の規定による送達をすべき場合 同条第一項に定める場所

(i) if service is to be effected pursuant to the provisions of Article 103: the place specified in Article 103, paragraph (1);

(i) nếu giấy mời được gửi theo quy định của Điều 103: Địa điểm được quy định tại khoản (1) của Điều trước

二 第百四条第二項の規定による送達をすべき場合 同項の場所

(ii) if service is to be effected pursuant to the provision of Article 104, paragraph (2): the place set forth in that paragraph;

(ii) nếu giấy mời được gửi theo quy định của Điều 104, khoản (2): Địa điểm được quy định tại đoạn này

三 第百四条第三項の規定による送達をすべき場合 同項の場所(その場所が就業場所である場合にあっては、訴訟記録に表れたその者の住所等)

(iii) if service is to be effected pursuant to the provisions of Article 104, paragraph (3): the place set forth in that paragraph (or, if this is the Workplace, this means the domicile, etc. of the person in question as indicated in the case record).

(iii) nếu giấy mời được gửi theo quy định của Điều 104, khoản (3): Địa điểm được quy định tại khoản này (nếu địa điểm đó là nơi làm việc, nơi ởcủa người được đề cập trong hồ sơ vụ kiện)

2 前項第二号又は第三号の規定により書類を書留郵便等に付して発送した場合には、その後に送達すべき書類は、同項第二号又は第三号に定める場所にあてて、書留郵便等に付して発送することができる。

(2) If a document is sent by registered mail, etc. pursuant to the provisions of item (ii) or (iii) of the preceding paragraph, any document to be served subsequently may be sent by registered mail, etc. to the place specified in item (ii) or (iii) of that paragraph.

(2) Trường hợp hồ sơ được gửi qua Bưu phẩm đảm bảo theo quy định tại mục (ii) hoặc (iii) của khoản trên, bất kỳ hồ sơ nào được gửi sau đó có thể được gửi bằng Bưu phẩm đảm bảo đến địa chỉ được quy định tại mục (ii) hoặc (iii) của đoạn này.

3 前二項の規定により書類を書留郵便等に付して発送した場合には、その発送の時に、送達があったものとみなす。

(3) If a document is sent by registered mail, etc. pursuant to the provisions of the preceding two paragraphs, the document is deemed to have been served at the time it is sent.

(3) Nếu hồ sơ được gửi qua Bưu phẩm đảm bảo theo các quy định của hai đoạn trên, thì hồ sơ được xem là đã gửi tại thời điểm gửi.

(外国における送達)

(Service in a Foreign Country)

(Gửi giấy mời ở nước ngoài)

第百八条 外国においてすべき送達は、裁判長がその国の管轄官庁又はその国に駐在する日本の大使、公使若しくは領事に嘱託してする。

Article 108 Service to be effected in a foreign country is served as commissioned by the presiding judge to the competent government agency of that country or the Japanese ambassador, minister, or consul stationed in that country.

Điều 108 Giấy mời được gửi ra nước ngoài sẽ được chủ tọa phiên tòa ủy nhiệm cho cơ quan chính phủ có thẩm quyền của nước đó hoặc đại sứ, bộ trưởng hoặc lãnh sự Nhật Bản đóng tại nước đó.

(送達報告書)

(Return of Service)

(Trả lại giấy mời)

第百九条 送達をした者は、書面を作成し、送達に関する事項を記載して、これを裁判所に提出しなければならない。

Article 109 A person that has effected service shall prepare a paper document, enter therein the particulars of the service, and submit it to the court.

Điều 109 Một người đã gửi giấy mời phải chuẩn bị biên bản, nêu trong đó những vấn đề liên quan đến việc gửi giấy mời và trình lên tòa án.

(公示送達の要件)

(Requirements for Service by Publication)

(Yêu cầu liên quan tới gửi công cáo)

第百十条 次に掲げる場合には、裁判所書記官は、申立てにより、公示送達をすることができる。

Article 110 (1) In the following cases and upon petition, the court clerk may effect service by publication:

Điều 110 (1) Trong những trường hợp sau đây và theo đơn kiện, thư ký tòa án, có thể công cáo:

一 当事者の住所、居所その他送達をすべき場所が知れない場合

(i) if the party's domicile and residence are unknown, and no other place where the party may be served is known;

(i) Nếu nơi ở, nơi cư trú của một bên là không xác định được và không còn nơi nào khác có thể xác định để gửi giấy mời.

二 第百七条第一項の規定により送達をすることができない場合

(ii) if it is impossible to effect service pursuant to the provisions of Article 107, paragraph (1);

(ii) Trường hợp không thể gửi giấy mời theo các quy định của Điều 107, khoản (1)

三 外国においてすべき送達について、第百八条の規定によることができず、又はこれによっても送達をすることができないと認めるべき場合

(iii) if, with regard to service that shall be effected in a foreign country, it is impossible to effect service through the means under the provision of Article 108 or it is found to be impossible to effect service even through such means.

(iii) Đối với giấy mời được gửi ra nước ngoài, nếu không thể gửi theo phương thức quy định tại Điều 108 hoặc nhận thấy không thể gửi giấy mời theo phương thức đó.

四 第百八条の規定により外国の管轄官庁に嘱託を発した後六月を経過してもその送達を証する書面の送付がない場合

(iv) if, even after six months have elapsed since the competent government agency of a foreign country is issued a commission pursuant to the provision of Article 108, no paper document that certifies that the agency has effected service is sent.

(iv) Trường hợp, sau sáu tháng rôi qua kể từ khi ủy quyền cho cơ quan chính phủ có thẩm quyền của nước ngoài theo các quy định của Điều 108, không có hồ sơ nào xác nhận rằng cơ quan đó đã gửi giấy mời đi.

2 前項の場合において、裁判所は、訴訟の遅滞を避けるため必要があると認めるときは、申立てがないときであっても、裁判所書記官に公示送達をすべきことを命ずることができる。

(2) In the case as referred to in the preceding paragraph, if the court finds it to be necessary in order to avoid a delay in litigation, it may order the court clerk to effect service by publication, even if there has been no such petition.

(2) Trong trường hợp được đề cập ở đoạn trên, nếu tòa án xét thấy cần thiết để tránh việc chậm trễ vụ tố tụng thì tòa có thể yêu cầu thư ký gửi giấy mời bằng cách công bố công khai thậm chí mà không có đơn yêu cầu

3 同一の当事者に対する二回目以降の公示送達は、職権でする。ただし、第一項第四号に掲げる場合は、この限りでない。

(3) Second and subsequent service by publication on the same party is effected sua sponte; provided, however, that this does not apply in the case set forth in paragraph (1), item (iv).

(3) Các giấy mời thứ hai và các gấy mời tiếp theo do cùng một bên gửi công cáo sẽ được thực hiện theo nguyên tắc riêng; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng trong trường hợp nêu tại khoản (1), mục (iv).

(公示送達の方法)

(Manner of Effecting Service by Publication)

(Phương thức gửi công cáo)

第百十一条 公示送達は、裁判所書記官が送達すべき書類を保管し、いつでも送達を受けるべき者に交付すべき旨を裁判所の掲示場に掲示してする。

Article 111 Service by publication is effected by the posting, in the posting area for the court, of notice that the court clerk has retained the document to be served and will deliver it to the person that is to be served at any time.

Điều 111 Việc gửi công cáo sẽ được thực hiện bằng cách đăng tải thông báo, tại vùng đăng bài của tòa án, có nghĩa là thư ký tòa án sẽ giữ lại hồ sơ gửi giấy mời và chuyển giao hồ sơ đó cho người sẽ nhận gửi giấy mời bất kỳ lúc nào.

(公示送達の効力発生の時期)

(When Service by Publication Takes Effect)

(Thời gian gửi công cáo có hiệu lực)

第百十二条 公示送達は、前条の規定による掲示を始めた日から二週間を経過することによって、その効力を生ずる。ただし、第百十条第三項の公示送達は、掲示を始めた日の翌日にその効力を生ずる。

Article 112 (1) Service by publication takes effect when two weeks have passed since the day on which the posting under the provision of the preceding Article was made; provided, however, that service by publication as set forth in Article 110, paragraph (3) takes effect on the day following the day on which the posting was made.

Điều 112 (1) Việc gửi công cáo có hiệu lực sau hai tuần trôi qua kể từ ngày thực hiện việc đăng tải theo các quy định của Điều trước đó; tuy nhiên, với điều kiện là việc gửi công cáo theo quy định tại Điều 110, khoản (3) thì giấy mời đó sẽ có hiệu lực vào ngày tiếp theo ngày đăng tải.

2 外国においてすべき送達についてした公示送達にあっては、前項の期間は、六週間とする。

(2) In the case of service by publication for service that shall be effected in a foreign country, the time frame set forth in the preceding paragraph is six weeks.

(2) Trong trường hợp Gửi công cáo liên quan đến việc gửi giấy mời được thực hiện ở nước ngoài, thì khoảng thời gian quy định ở khoản trên sẽ là sáu tuần.

3 前二項の期間は、短縮することができない。

(3) The time frames set forth in the preceding two paragraphs may not be shortened.

(3) Khoảng thời gian nêu trong hai đoạn trên không được rút ngắn.

(公示送達による意思表示の到達)

(Arrival of Manifestation of Intention by Service by Publication)

(Công cáo biểu thị ý định được gửi tới)

第百十三条 訴訟の当事者が相手方の所在を知ることができない場合において、相手方に対する公示送達がされた書類に、その相手方に対しその訴訟の目的である請求又は防御の方法に関する意思表示をする旨の記載があるときは、その意思表示は、第百十一条の規定による掲示を始めた日から二週間を経過した時に、相手方に到達したものとみなす。この場合においては、民法第九十八条第三項ただし書の規定を準用する。

Article 113 If a party to litigation is unable to learn the whereabouts of the adverse party and a document served by publication on the adverse party that the party makes a manifestation of intention to the adverse party with respect to the claim that is the subject matter of litigation or with respect to the means of defense, the manifestation of intention is deemed to have reached the adverse party when two weeks have elapsed since the day on which the posting under the provision of Article 111 was made. In such a case, the provision of the proviso to Article 98, paragraph (3) of the Civil Code applies mutatis mutandis.

Điều 113 Nếu một bên tranh tụng không thể tìm được nơi ở của bên bất lợi và tài liệu được giao cho bên còn lại mà bên đó đưa ra biểu thị ý định cho bên còn lại đối với yêu cầu bồi thường là đối tượng của tranh tụng hoặc đối với các phương pháp bào chữa, biểu thị ý định được coi là đã được gửi đến bên còn lại sau hai tuần khi hai tuần đã trôi qua kể từ ngày gửi theo quy định của Điều 111 được thực hiện. Trong trường hợp như vậy, quy định của điều khoản theo Điều 98, khoản (3) của Bộ luật Dân sự áp dụng những thuật ngữ mới được thay thế.

第五節 裁判

Section 5 Judicial Decisions

Mục 5 Phán quyết

(既判力の範囲)

(Scope of Res Judicata)

(Phạm vi của Vụ án đã có Phán quyết tối hậu của Tòa án Tối cao (Res Judicata))

第百十四条 確定判決は、主文に包含するものに限り、既判力を有する。

Article 114 (1) Res judicata applies only with regard to the contents of a final and binding judgment that are included in the main text.

Điều 114 (1) Vụ án đã có Phán quyết tối hậu của Tòa án Tối cao chỉ áp dụng đối với những nội dung của Phán quyết có hiệu lực tối cùng và mang tính ràng buộc được đưa vào văn bản chính thức.

2 相殺のために主張した請求の成立又は不成立の判断は、相殺をもって対抗した額について既判力を有する。

(2) In judging the validity or invalidity of a claim asserted for the purpose of an offset, res judicata applies to an amount of money that has been duly asserted in order to effect an offset.

(2) Phán quyết về tính hợp lệ hoặc không hợp lệ của một khiếu nại được cho là nhằm mục đích thực hiện việc bù trừ, Vụ án đã có Phán quyết tối hậu của Tòa án Tối cao về số tiền được xác nhận một cách hợp lệ theo lý do của việc bù trừ.

(確定判決等の効力が及ぶ者の範囲)

(Scope of Persons Subject to the Effect of a Final and Binding Judgment)

(Phạm vi Người chịu Hiệu lực của Phán quyết có hiệu lực tối cùng và mang tính ràng buộc)

第百十五条 確定判決は、次に掲げる者に対してその効力を有する。

Article 115 (1) A final and binding judgment is valid against the following persons:

Điều 115 (1) Phán quyết có hiệu lực tối cùng và mang tính ràng buộc sẽ có hiệu lực đối với những người sau đây:

一 当事者

(i) the parties;

(i) Các bên

二 当事者が他人のために原告又は被告となった場合のその他人

(ii) a person for that a party has served as a plaintiff or defendant;

(ii) Một người đại diện cho một bên đã từng được gửi giấy mời với tư cách là nguyên đơn hoặc bị đơn

三 前二号に掲げる者の口頭弁論終結後の承継人

(iii) the successor to a person listed in one of the preceding two items, that succeeds following the conclusion of oral arguments;

(iii) người kế nhiệm người được liệt kê ở một trong hai mục trên, người kế nhiệm sau khi kết thúc tranh luận;

四 前三号に掲げる者のために請求の目的物を所持する者

(iv) the person retaining possession of the subject matter of the claim on behalf of a person listed in one of the preceding three items.

(iv) người sở hữu đồ vật của vụ khiếu nại thay mặt cho những người được liệt kê trong ba mục trên.

2 前項の規定は、仮執行の宣言について準用する。

(2) The provisions of the preceding paragraph apply mutatis mutandis to a declaration of provisional execution.

(2) Các quy định của khoản trên sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với tuyên bố thi hành tạm thời.

(判決の確定時期)

(When a Judgment Becomes Final and Binding)

(Thời gian khi phán quyết có hiệu lực tối cùng và mang tính ràng buộc)

第百十六条 判決は、控訴若しくは上告(第三百二十七条第一項(第三百八十条第二項において準用する場合を含む。)の上告を除く。)の提起、第三百十八条第一項の申立て又は第三百五十七条(第三百六十七条第二項において準用する場合を含む。)若しくは第三百七十八条第一項の規定による異議の申立てについて定めた期間の満了前には、確定しないものとする。

Article 116 (1) A judgment does not become final and binding until the expiration of the time frame specified for filing of an appeal with the court of second instance or a final appeal (excluding a final appeal as referred to in Article 327, paragraph (1) (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 380, paragraph (2))), for filing of a petition as referred to in Article 318, paragraph (1), or for filing of an objection under the provisions of Article 357 (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 367, paragraph (2)) or Article 378, paragraph (1).

Điều 116 (1) Phán quyết sẽ không trở thành phán quyết cuối cùng và có tính ràng buộc cho đến khi hết thời hạn quy định để nộp đơn kháng cáo lên tòa nhị thẩm hoặc kháng cáo chung thẩm (không bao gồm kháng cáo chung thẩm quy định tại Điều 327, khoản(1) ( bao gồm các trường hợp áp dụng các sửa đổi bổ sung theo Điều 380, khoản (2))), nộp đơn kiện đề cập tại Điều 318, khoản (1) hoặc nộp đơn phản đối theo các quy định của Điều 357 (bao gồm cả các trường hợp áp dụng các sửa đổi thỏa đáng theo Điều 367, khoản (2)) hoặc Điều 378, khoản (1).

2 判決の確定は、前項の期間内にした控訴の提起、同項の上告の提起又は同項の申立てにより、遮断される。

(2) A judgment is blocked from becoming final and binding by the filing of an appeal with the court of second instance, the filing of a final appeal as referred to in the preceding paragraph, or the filing of a petition or an objection as referred to in that paragraph, that is made within the time frame set forth in that paragraph.

(2) Phán quyết bị ngăn chặn để trở thành phán quyết cuối cùng và có tính ràng buộc bởi việc nộp đơn kháng cáo lên tòa nhị thẩm, nộp đơn kháng cáo chung thẩm được đề cập ở khoản trên hoặc nộp đơn kiện hoặc nộp đơn phản đối như được đề cập trong khoản đã nói đó trong khoảng thời gian được nêu trong khoản này.

(定期金による賠償を命じた確定判決の変更を求める訴え)

(Action to Modify a Final and Binding Judgment Ordering Compensation by Periodic Payments)

(Vụ tố tụng liên quan đến việc sửa đổi Phán quyết để trở thành phán quyết cuối cùng và có tính ràng buộc yêu cầu bồi thường bằng các khoản thanh toán định kỳ)

第百十七条 口頭弁論終結前に生じた損害につき定期金による賠償を命じた確定判決について、口頭弁論終結後に、後遺障害の程度、賃金水準その他の損害額の算定の基礎となった事情に著しい変更が生じた場合には、その判決の変更を求める訴えを提起することができる。ただし、その訴えの提起の日以後に支払期限が到来する定期金に係る部分に限る。

Article 117 (1) If, with regard to a final and binding judgment ordering compensation through periodic payments for damage arising prior to the conclusion of oral arguments, any significant change has occurred in terms of the severity of residual disability, wage standards, or any other circumstances that were used as the basis for calculation of the amount of damages after the conclusion of oral arguments, an action may be filed to modify the judgment; provided, however, that this applies only to the part of the judgment involving periodic payments that will become due after the date the action is filed.

Điều 117 (1) Trong trường hợp, liên quan đến Phán quyết trở thành phán quyết cuối cùng và có tính ràng buộc yêu cầu bồi thường bằng các khoản thanh toán định kỳ cho những thiệt hại phát sinh trước khi kết thúc tranh luận, những thay đổi quan trong khác đã xảy ra mức độ tàn tật còn lại, tiêu chuẩn tiền lương, hoặc bất kỳ trường hợp nào khác được sử dụng làm cơ sở để tính toán mức thiệt hại sau khi kết thúc tranh luận

2 前項の訴えは、第一審裁判所の管轄に専属する。

(2) An action as referred to in the preceding paragraph is under the exclusive jurisdiction of the court of first instance.

(2) Vụ tố tụng nêu trong đoạn trên sẽ thuộc thẩm quyền riêng của tòa sơ thẩm.

(外国裁判所の確定判決の効力)

(Validity of a Final and Binding Judgment Rendered by a Foreign Court)

(Hiệu lực của Phán quyết có hiệu lực tối cùng và mang tính ràng buộc do Tòa án Nước ngoài đưa ra)

第百十八条 外国裁判所の確定判決は、次に掲げる要件のすべてを具備する場合に限り、その効力を有する。

Article 118 A final and binding judgment rendered by a foreign court is valid only if it meets all of the following requirements:

Điều 118 Phán quyết có hiệu lực tối cùng và mang tính ràng buộc của tòa án nước ngoài sẽ chỉ có hiệu lực khi nó đáp ứng tất cả các yêu cầu sau:

一 法令又は条約により外国裁判所の裁判権が認められること。

(i) the jurisdiction of the foreign court is recognized pursuant to laws and regulations, conventions, or treaties;

(i) Thẩm quyền của tòa án nước ngoài được công nhận theo luật hoặc các quy định, công ước hoặc hiệp ước.

二 敗訴の被告が訴訟の開始に必要な呼出し若しくは命令の送達(公示送達その他これに類する送達を除く。)を受けたこと又はこれを受けなかったが応訴したこと。

(ii) the defeated defendant has been served (excluding service by publication or any other service similar thereto) with the requisite summons or order for the commencement of litigation, or has appeared without being so served;

(ii) Bị đơn thua kiện đã nhận được giấy mời (không bao gồm giấy mời được công bố công khai hoặc các loại giấy mời khác tương tự) theo lệnh triệu tập hoặc lệnh cần thiết để bắt đầu vụ kiện, hoặc đã có mặt mà không nhận được giấy mời đó.

三 判決の内容及び訴訟手続が日本における公の秩序又は善良の風俗に反しないこと。

(iii) the content of the judgment and the litigation proceedings are not contrary to public policy in Japan;

(iii) Nội dung của bản án và thủ tục tố tụng không trái với chính sách công ở Nhật Bản.

四 相互の保証があること。

(iv) a guarantee of reciprocity is in place.

(iv) Có sự đảm bảo chung lẫn nhau giữa các bên được đặt ra.

(決定及び命令の告知)

(Notice of Rulings and Orders)

(Thông báo về Quyết định và Mệnh lệnh)

第百十九条 決定及び命令は、相当と認める方法で告知することによって、その効力を生ずる。

Article 119 A ruling or order takes effect when notice thereof is given by a means that is considered to be appropriate.

Điều 119 Quyết định và mệnh lệnh sẽ có hiệu lực khi thông báo về lệnh đó được đưa ra bằng một phương tiện được xem là phù hợp

(訴訟指揮に関する裁判の取消し)

(Revocation of a Judicial Decision Concerning Control of Litigation Proceedings)

(Thu hồi Phán quyết liên quan đến việc kiểm soát các thủ tục tố tụng của Tòa án)

第百二十条 訴訟の指揮に関する決定及び命令は、いつでも取り消すことができる。

Article 120 A ruling or order concerning control of litigation proceedings may be revoked at any time.

Điều 120   Quyết định và mệnh lệnh liên quan đến việc kiểm soát các thủ tục tố tụng có thể bị hủy bỏ bất cứ lúc nào.

(裁判所書記官の処分に対する異議)

(Objection to a Disposition by the Court Clerk)

(Phản đối Phán quyết của Thư ký Tòa án)

第百二十一条 裁判所書記官の処分に対する異議の申立てについては、その裁判所書記官の所属する裁判所が、決定で、裁判をする。

Article 121 The court to which the court clerk is assigned reaches a judicial decision on any objection to a disposition made by that court clerk, in the form of a ruling.

Điều 121 Đối với sự phản đối Phán quyết của Thư ký Tòa án thì Tòa án nơi Thư ký đó đang công tác sẽ ra quyết định xét xử theo lệnh

(判決に関する規定の準用)

(Mutatis Mutandis Application of Provisions on Judgments)

(Áp dụng những sửa đổi phù hợp các quy định khi đưa ra phán quyết)

第百二十二条 決定及び命令には、その性質に反しない限り、判決に関する規定を準用する。

Article 122 Provisions on judgments apply mutatis mutandis to rulings and orders, unless contrary to the nature thereof.

Điều 122 Các quy định liên quan đến phán quyết sẽ được áp dụng với những sửa đổi phù hợp với các quyết định và mệnh lệnh, trừ khi trái với bản chất của chúng,.

(判事補の権限)

(Powers of Assistant Judges)

(Quyền hạn của Trợ lý Thẩm phán)

第百二十三条 判決以外の裁判は、判事補が単独ですることができる。

Article 123 An assistant judge may independently reach a judicial decision other than a judgment.

Điều 123    Trợ lý thẩm phán có thể độc lập đưa ra phán quyết khác với bản án.

第六節 訴訟手続の中断及び中止

Section 6 Continuance or Suspension of Litigation Proceedings

Phần 6   Hoãn hoặc tạm ngừng thủ tục tố tụng

(訴訟手続の中断及び受継)

(Continuance of Litigation Proceedings and Substitution)

(Hoãn thủ tục tố tụng và hoạt động thay thế)

第百二十四条 次の各号に掲げる事由があるときは、訴訟手続は、中断する。この場合においては、それぞれ当該各号に定める者は、訴訟手続を受け継がなければならない。

Article 124 (1) Litigation proceedings are subject to a continuance if any of the following grounds occur. In such a case, the person specified in the relevant item shall be substituted as a party:

Điều 124 (1) Nếu có bất kỳ lý do nào được liệt kê trong các mục sau đây, thủ tục tố tụng sẽ bị dừng lại. Trong trường hợp này, người được chỉ định trong các mục tương ứng sẽ được thay thế với tư cách là một bên:

一 当事者の死亡 相続人、相続財産管理人その他法令により訴訟を続行すべき者

(i) a party's death: the party's heir, administrator of the inherited property, or any other person that shall continue the action pursuant to law or regulation;

(i) Nếu một bên qua đời: Người thừa kế của bên đó, người quản lý tài sản được thừa kế hoặc những người khác sẽ hoãn vụ tố tụng theo luật hoặc quy định

二 当事者である法人の合併による消滅 合併によって設立された法人又は合併後存続する法人

(ii) the disappearance due to merger of a corporation that is a party: the corporation incorporated in the merger or the corporation surviving the merger;

(ii) Chấm dứt do sự sáp nhập của công ty đang là một bên tham gia vụ kiện: Công ty được thành lập theo việcsáp nhập hoặc công ty tồn tại sau khi sáp nhập

三 当事者の訴訟能力の喪失又は法定代理人の死亡若しくは代理権の消滅 法定代理人又は訴訟能力を有するに至った当事者

(iii) a party's loss of the capacity to sue or be sued, or a statutory agent's death or extinguishment of the authority of representation: the party's statutory agent or the party who has acquired the capacity to sue or be sued;

(iii) Một bên mất khả năng khởi kiện hoặc bị kiện, hoặc người đại diện theo luật định hoặc người bị chấm dứt quyền đại diện qua đời: Người đại diện theo luật định của bên đó hoặc bên đã có đủ năng lực để khởi kiện hoặc bị kiện

四 次のイからハまでに掲げる者の信託に関する任務の終了 当該イからハまでに定める者

(iv) termination of duties involved in a trust assigned to one of the persons listed in (a) to (c) below: the relevant person specified in (a) to (c):

(iv) Chấm dứt các nhiệm vụ liên quan đến ủy thác được giao cho từng người trong số những người được liệt kê từ mục (a) đến (c) dưới đây: Người tương ứng được chỉ định trong (a) đến (c)

イ 当事者である受託者 新たな受託者又は信託財産管理者若しくは信託財産法人管理人

(a) a trustee that is a party: the new trustee or the trust property administrator or incorporated trust property administrator;

(a) Người được ủy thác là một bên: Người được ủy thác mới hoặc người quản lý tài sản ủy thác hoặc người quản lý tài sản ủy thác hợp nhất

ロ 当事者である信託財産管理者又は信託財産法人管理人 新たな受託者又は新たな信託財産管理者若しくは新たな信託財産法人管理人

(b) a trust property administrator or incorporated trust property administrator that is a party: the new trustee, new trust property administrator, or new incorporated trust property administrator;

(b) Người quản lý tài sản ủy thác hoặc người quản lý tài sản ủy thác hợp nhất là một bên: Người được ủy thác mới hoặc người quản lý tài sản ủy thác mới hoặc người quản lý tài sản ủy thác hợp nhất mới

ハ 当事者である信託管理人 受益者又は新たな信託管理人

(c) a trust caretaker that is a party: the beneficiary or the new trust caretaker.

(c) Người chịu trách nhiệm ủy thác là một bên: Người thụ hưởng hoặc người chăm sóc ủy thác mới

五 一定の資格を有する者で自己の名で他人のために訴訟の当事者となるものの死亡その他の事由による資格の喪失 同一の資格を有する者

(v) the loss of status, due to death or any other grounds, of the person of a certain status who stood as a party to the litigation in that person's own name on behalf of another person: a person of the same status;

(v) Một người có địa vị nhất định và tham gia vụ kiện với danh nghĩa của chính mình thay cho người khác đã mất năng lực tham gia do qua đời hoặc vì bất kỳ lý do nào khác: Một người có cùng địa vị

六 選定当事者の全員の死亡その他の事由による資格の喪失 選定者の全員又は新たな選定当事者

(vi) all appointed parties' loss of status due to death or any other grounds: all appointers or a newly appointed party.

(vi) Tất cả các bên được chỉ định mất năng lực tham gia do qua đời hoặc vì bất kỳ lý do nào khác: Tất cả những người được bổ nhiệm hoặc một bên mới tham gia vào vụ kiện được bổ nhiệm

2 前項の規定は、訴訟代理人がある間は、適用しない。

(2) The provisions of the preceding paragraph do not apply during a time when there is a litigation representative.

(2) Các quy định của khoản trên sẽ không được áp dụng khi có người đại diện tố tụng.

3 第一項第一号に掲げる事由がある場合においても、相続人は、相続の放棄をすることができる間は、訴訟手続を受け継ぐことができない。

(3) Even if there are grounds as set forth in paragraph (1), item (i), the heir is not permitted to be substituted as a party during the time frame in which it is possible to renounce the inheritance.

(3) Ngay cả khi có lý do quy định tại khoản (1), mục (i), người thừa kế không được được phép thay thế với tư cách là một bên trong khoảng thời gian có thể từ bỏ quyền thừa kế.

4 第一項第二号の規定は、合併をもって相手方に対抗することができない場合には、適用しない。

(4) The provision of paragraph (1), item (ii) do not apply if the merger may not be duly asserted against the adverse party.

(4) Các quy định tại khoản (1), mục (ii) sẽ không được áp dụng khi việc sáp nhập có thể không được khẳng định một cách hợp lệ so với bên còn lại.

5 第一項第三号の法定代理人が保佐人又は補助人である場合にあっては、同号の規定は、次に掲げるときには、適用しない。

(5) If the statutory agent set forth in paragraph (1), item (iii) is a curator or assistant, the provision of that paragraph do not apply in the following cases:

(5) Trong trường hợp người đại diện theo luật định quy định tại khoản (1), mục (iii) là người phụ trách hoặc trợ lý, thì các quy định tại khoản (1), mục (iii) sẽ không áp dụng trong các trường hợp sau:

一 被保佐人又は被補助人が訴訟行為をすることについて保佐人又は補助人の同意を得ることを要しないとき。

(i) the person under curatorship or person under assistance is not required to obtain consent of the curator or assistant for performing procedural acts;

(i) Trường hợp người được quản lý hoặc người được hỗ trợ không cần phải có sự đồng ý của người quản lý hoặc trợ lý để thực hiện các hành vi tố tụng.

二 被保佐人又は被補助人が前号に規定する同意を得ることを要する場合において、その同意を得ているとき。

(ii) the person under curatorship or person under assistance is required to obtain consent prescribed in the preceding item, and has obtained it.

(ii) Trường hợp người dưới quyền quản lý hoặc người được hỗ trợ được yêu cầu phải có được sự đồng ý được quy định ở mục trên và đã có được sự đồng ý đó

第百二十五条 削除

Article 125 Deleted

Điều 125 Đã xóa

(相手方による受継の申立て)

(Adverse Party's Petition for Substitution)

(Yêu cầu thay thế của bên còn lại)

第百二十六条 訴訟手続の受継の申立ては、相手方もすることができる。

Article 126 The adverse party may also file a petition for the substitution of a party.

Điều 126 Bên còn lại cũng có thể nộp đơn yêu cầu thay thế.

(受継の通知)

(Notice of Substitution)

(Thông báo về việc thay thế)

第百二十七条 訴訟手続の受継の申立てがあった場合には、裁判所は、相手方に通知しなければならない。

Article 127 When a petition for the substitution of a party has been filed, the court shall notify the adverse party thereof.

Điều 127 Trong trường hợp có đơn yêu cầu thay thế một bên tham gia thì tòa án sẽ thông báo cho đối cho bên còn lại về việc đó.

(受継についての裁判)

(Judicial Decision on Substitution)

(Phán quyết về việc thay thế)

第百二十八条 訴訟手続の受継の申立てがあった場合には、裁判所は、職権で調査し、理由がないと認めるときは、決定で、その申立てを却下しなければならない。

Article 128 (1) When a petition for the substitution of a party has been filed, if the court finds the petition to be groundless after conducting an examination sua sponte, the court shall rule to dismiss the petition without prejudice, in the form of a ruling.

Điều 128 (1) Trong trường hợp có đơn yêu cầu thay thế của một bên tham gia, nếu tòa án xét thấy đơn yêu cầu đó là vô căn cứ sau khi thẩm tra bằng chính thẩm quyền của mình, thì tòa theo lệnh sẽ ra phán quyết bác bỏ đơn kiện mà không cần kết án trước khi xử.

2 判決書又は第二百五十四条第二項(第三百七十四条第二項において準用する場合を含む。)の調書の送達後に中断した訴訟手続の受継の申立てがあった場合には、その判決をした裁判所は、その申立てについて裁判をしなければならない。

(2) If a petition for the substitution of a party is filed during a continuance of litigation proceedings following the service of a judgment document or written statement as referred to in Article 254, paragraph (2) (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 374, paragraph (2)), the court that reached the judgment in question shall reach a judicial decision on the petition.

(2) Nếu đơn yêu cầu thay thế một bên được nộp trong quá trình hoãn tố tụng sau khi gửi văn bản phán quyết hoặc tuyên bố bằng văn bản như được đề cập trong Điều 254, khoản (2) (bao gồm cả những sửa đổi phù hợp với Điều 374, đoạn (2)), tòa án đã đưa ra phán quyết về vấn được đề cập thì tòa án đó cũng sẽ đưa ra phán quyết về đơn yêu cầu.

(職権による続行命令)

(Order to Continue Sua Sponte)

(Lệnh tạm hoãn theo Thẩm quyền riêng của Tòa án)

第百二十九条 当事者が訴訟手続の受継の申立てをしない場合においても、裁判所は、職権で、訴訟手続の続行を命ずることができる。

Article 129 Even if neither party has filed a petition for the substitution of a party, the court may order litigation proceedings to continue sua sponte.

Điều 129 Ngay cả khi không bên nào nộp đơn yêu cầu thay thế một bên tham gia, thì tòa án, có thể ra lệnh hoãn vụ kiện theo thẩm quyền của chính mình,

(裁判所の職務執行不能による中止)

(Suspension Due to Court Inability to Execute Duties)

(Tạm hoãn vụ kiện do Tòa án không thể thi hành nhiệm vụ)

第百三十条 天災その他の事由によって裁判所が職務を行うことができないときは、訴訟手続は、その事由が消滅するまで中止する。

Article 130 If the court is unable to execute its duties due to a natural disaster or any other cause, litigation proceedings are suspended until such cause ceases to exist.

Điều 130 Nếu tòa án không thể thi hành nhiệm vụ do thiên tai hoặc bất kỳ nguyên nhân nào khác, thì quá trình tố tụng sẽ bị tạm hoãn cho đến khi các yếu tố gây cản trở đó không còn nữa.

(当事者の故障による中止)

(Suspension Due to the Incapacitation of a Party)

(Tạm hoãn vì Một bên bị mất tư cách tham gia vụ kiện)

第百三十一条 当事者が不定期間の故障により訴訟手続を続行することができないときは、裁判所は、決定で、その中止を命ずることができる。

Article 131 (1) If a party is unable to continue with litigation proceedings due to an incapacitation of an uncertain duration, the court may issue an order the suspension of litigation proceedings, in the form of a ruling.

Điều 131 (1) Nếu một bên không thể tiếp tục tố tụng tại tòa vì bị mất tư cách tham gia vụ kiện trong khoảng thời gian không rõ ràng thì tòa án có thể ra lệnh hoãn lại việc tố tụng.

2 裁判所は、前項の決定を取り消すことができる。

(2) The court may revoke the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(2) Tòa án có thể hủy bỏ lệnh quy định được đề cập trong đoạn trên.

(中断及び中止の効果)

(Impact of Continuances and Suspensions)

(Hiệu lực của việc hoãn và tạm hoãn)

第百三十二条 判決の言渡しは、訴訟手続の中断中であっても、することができる。

Article 132 (1) A judgment may be rendered even during a continuance of litigation proceedings.

Điều 132 (1) Phán quyết có thể được đưa ra ngay cả khi quá trình tố tụng bị hoãn.

2 訴訟手続の中断又は中止があったときは、期間は、進行を停止する。この場合においては、訴訟手続の受継の通知又はその続行の時から、新たに全期間の進行を始める。

(2) If there is a continuance or suspension of litigation proceedings, the progress of time frames is interrupted. In such a case, all time frames start to run again at the time notice is given of the substitution of a party in proceedings or at the time that litigation proceedings continue.

(2) Nếu vụ tố tụng bị hoãn hoặc tạm hoãn, thì khoảng thời gian tố tụng cũng sẽ bị gián đoạn. Trong trường hợp này, toàn bộ khoảng thời hạn sẽ bắt đầu có hiệu lực trở lại kể từ khi thông báo thông báo thời gian được đưa ra về việc thay thế một bên trong vụ tố tụng hoặc vào thời điểm thủ tục tố tụng tiếp tục.

第六章 訴えの提起前における証拠収集の処分等

Chapter VI Dispositions on the Collection of Evidence Prior to the Filing of an Action

Chương VI Tiến hành tập hợp các Chứng cứ trước khi Nộp đơn khởi kiện

(訴えの提起前における照会)

(Inquiry Prior to the Filing of an Action)

(Yêu cầu trước khi Nộp đơn khởi kiện)

第百三十二条の二 訴えを提起しようとする者が訴えの被告となるべき者に対し訴えの提起を予告する通知を書面でした場合(以下この章において当該通知を「予告通知」という。)には、その予告通知をした者(以下この章において「予告通知者」という。)は、その予告通知を受けた者に対し、その予告通知をした日から四月以内に限り、訴えの提起前に、訴えを提起した場合の主張又は立証を準備するために必要であることが明らかな事項について、相当の期間を定めて、書面で回答するよう、書面で照会をすることができる。ただし、その照会が次の各号のいずれかに該当するときは、この限りでない。

Article 132-2 (1) If a person that intends to file an action has provided advance, written notice to the would-be defendant in the action (hereinafter referred to as "advance notice" in this Chapter) of the filing of an action, the person that has provided the advance notice (hereinafter referred to as the "person providing advance notice" in this Chapter), within four months after providing that notice and before filing of the action, may specify a reasonable time frame for response and direct a written inquiry to the person that has received the advance notice, so as to elicit from that person a written response with regard to particulars that will clearly be necessary for preparing allegations or proof if the action is filed; provided, however, that this does not apply if the inquiry falls under any of the following items:

Điều 132-2  (1) Nếu một người có ý định nộp đơn kiện đã cung cấp thông báo trước bằng văn bản cho bị đơn trong vụ kiện (sau đây gọi là "thông báo trước" trong Chương này) về việc nộp đơn kiện, người đó đã cung cấp thông báo trước (sau đây gọi là "người cung cấp thông báo trước" trong Chương này), trong vòng bốn tháng sau khi cung cấp thông báo đó và trước khi nộp đơn kiện, có thể chỉ định một khung thời gian hợp lý để trả lời và chỉ gửi yêu cầu bằng văn bản cho người đã nhận được thông báo trước, để lấy từ người đó một phản hồi bằng văn bản liên quan đến các chi tiết rõ ràng sẽ cần thiết để chuẩn bị các cáo buộc hoặc bằng chứng nếu vụ kiện được nộp; tuy nhiên, miễn là điều này không áp dụng nếu cuộc điều tra thuộc bất kỳ mục nào sau đây:

一 第百六十三条各号のいずれかに該当する照会

(i) an inquiry that falls under any of the items of Article 163;

(i) Yêu cầu điều tra bất kỳ mục nào của Điều 163

二 相手方又は第三者の私生活についての秘密に関する事項についての照会であって、これに回答することにより、その相手方又は第三者が社会生活を営むのに支障を生ずるおそれがあるもの

(ii) an inquiry into the particulars of a confidential matter in the private life of the adverse party or a third party, any response to which would be substantially detrimental to the adverse party or the third party in that party's social life;

(ii) Yêu cầu điều tra các vụ việc liên quan đến bí mật đời tư của bên còn lại hoặc bên thứ ba, bất kỳ phản hồi nào về cơ bản là gây bất lợi cho bên còn lại hoặc bên thứ ba liên quan đến đời sống xã hội của họ;

三 相手方又は第三者の営業秘密に関する事項についての照会

(iii) an inquiry into the particulars of a trade secret of the adverse party or a third party.

(iii) Yêu cầu điều tra các vấn đề liên quan đến bí mật thương mại do đối thủ hoặc bên thứ ba nắm giữ

2 前項第二号に規定する第三者の私生活についての秘密又は同項第三号に規定する第三者の営業秘密に関する事項についての照会については、相手方がこれに回答することをその第三者が承諾した場合には、これらの規定は、適用しない。

(2) If the third party in question in an inquiry into the particulars of a confidential matter the private life of a third party as prescribed in item (ii) of the preceding paragraph or in an inquiry into the trade secret of a third party as prescribed in item (iii) of that paragraph, authorizes the adverse party to respond to the inquiry, those provisions do not apply.

(2) Trong trường hợp yêu cầu điều tra về những vụ việc liên quan đến bí mật đời tư của bên thứ ba được quy định tại mục (ii) khoản trên hoặc bí mật kinh doanh do bên thứ ba nắm giữ quy định tại mục (iii) của đoạn này, thì các điều khoản này sẽ không áp dụng cho đến khi được bên thứ ba đồng ý để bên đối phương đưa ra phản hồi liên quan đến việc yêu cầu điều tra đó.

3 予告通知の書面には、提起しようとする訴えに係る請求の要旨及び紛争の要点を記載しなければならない。

(3) Written advance notice shall detail the substance of the claim behind the action that the person intends to file and the essential points of the dispute.

(3) Thông báo trước bằng văn bản sẽ nêu chi tiết nội dung của khiếu nại đằng sau vụ kiện mà người đó định nộp đơn và các điểm trọng tâm của vụ tranh chấp .

4 第一項の照会は、既にした予告通知と重複する予告通知に基づいては、することができない。

(4) It is not permissible for an inquiry as referred to in paragraph (1) to be made based on an advance notice that duplicates any previous advance notice.

(4) Một cuộc điều tra quy định tại khoản (1) có thể không được thực hiện nếu thông báo trước đã bị trùng lặp với bất kỳ thông báo trước nào đã đưa ra trước đó.

第百三十二条の三 予告通知を受けた者(以下この章において「被予告通知者」という。)は、予告通知者に対し、その予告通知の書面に記載された前条第三項の請求の要旨及び紛争の要点に対する答弁の要旨を記載した書面でその予告通知に対する返答をしたときは、予告通知者に対し、その予告通知がされた日から四月以内に限り、訴えの提起前に、訴えを提起された場合の主張又は立証を準備するために必要であることが明らかな事項について、相当の期間を定めて、書面で回答するよう、書面で照会をすることができる。この場合においては、同条第一項ただし書及び同条第二項の規定を準用する。

Article 132-3 (1) After a person that has received advance notice (hereinafter referred to as a "recipient of advance notice" in this Chapter) has responded to the person providing advance notice with a written response to that advance notice which details the substance of the recipient's answers with regard to the substance of the claim and essential points of dispute as referred to in paragraph (3) of the preceding Article that are detailed in the written advance notice, the recipient of advance notice, within four months after the day on which the advance notice was provided and before the action is filed, may specify a reasonable time frame for response and direct a written inquiry to the person providing advance notice, so as to elicit from that person a written response with regard to particulars that will clearly be necessary for preparing allegations or proof if the action is filed. In such a case, the provisions of the proviso to paragraph (1) of the preceding Article and paragraph (2) of that Article apply mutatis mutandis.

(1) Sau khi một người đã nhận được thông báo trước (sau đây được gọi là "người nhận thông báo trước" trong Chương này) đã trả lời người đưa ra thông báo đó bằng văn bản phản hồi liên quan đến thông báo trước đó và trong phản hồi đó có nêu chi tiết nội dung của người nhận, các câu trả lời liên quan đến nội dung khiếu nại và các điểm trọng tâm của vụ tranh chấp như được đề cập trong khoản (3) của Điều trước đó, được nêu chi tiết trong thông báo trước bằng văn bản, người nhận thông báo trước, trong vòng bốn tháng sau ngày mà thông báo trước đã được cung cấp và trước khi hành động, có thể chỉ định khoảng thời gian hợp lý để trả lời và gửi một cuộc điều tra bằng văn bản tới người cung cấp thông báo trước, để gợi ra cho người đó một phản hồi bằng văn bản liên quan đến các chi tiết rõ ràng là cần thiết để chuẩn bị các cáo buộc hoặc chứng cứ nếu hành động được nộp đơn. Trong trường hợp như vậy, các quy định tại khoản (1) của Điều trước đó và khoản (2) của Điều đó được áp dụng với những sửa đổi phù hợp.

2 前項の照会は、既にされた予告通知と重複する予告通知に対する返答に基づいては、することができない。

(2) It is not permissible for an inquiry as referred to in the preceding paragraph to be made based on a response to an advance notice that duplicates any previous advance notice.

(2) Không cho phép thực hiện yêu cầu điều tra như đã đề cập ở đoạn trên dựa vào phản hồi của thông báo trước, thông báo đã trùng lặp với những thông báo trước trước đó.

(訴えの提起前における証拠収集の処分)

(Dispositions on the Collection of Evidence Prior to the Filing of an Action)

(Tiến hành tập hợp các Chứng cứ trước khi Nộp đơn khởi kiện)

第百三十二条の四 裁判所は、予告通知者又は前条第一項の返答をした被予告通知者の申立てにより、当該予告通知に係る訴えが提起された場合の立証に必要であることが明らかな証拠となるべきものについて、申立人がこれを自ら収集することが困難であると認められるときは、その予告通知又は返答の相手方(以下この章において単に「相手方」という。)の意見を聴いて、訴えの提起前に、その収集に係る次に掲げる処分をすることができる。ただし、その収集に要すべき時間又は嘱託を受けるべき者の負担が不相当なものとなることその他の事情により、相当でないと認めるときは、この限りでない。

Article 132-4 (1) If the court, at the petition by the person providing advance notice or by a recipient of advance notice that has responded as referred to in paragraph (1) of the preceding Article, finds that it is difficult for the petitioner to collect evidence that will clearly be necessary as proof if the action for which advance notice has been provided is filed, the court, after hearing the opinions of the adverse party to the advance notice or the response (hereinafter simply referred to as the "adverse party" in this Chapter) and before the action is filed, may reach one of the following dispositions in connection with the collection of evidence; provided, however, that this does not apply if the court finds that doing so would be inappropriate due to the time that would be required for the collection of evidence or the unreasonable burden that it would place on the person that would undertake the commission:

Điều 132-4 (1) Nếu tòa án, theo đơn kiện của người cung cấp hoặc người nhận thông báo trước đã phản hổi như được đề cập trong khoản (1) của Điều trước đó, nhận thấy rằng việc người yêu cầu thu thập chứng cứ rõ ràng là cần thiết để làm chứng cứ nếu vụ kiện của thông báo trước đã cung cấp, thì sau khi nghe ý kiến của bên còn lại về thông báo trước hoặc phản hồi (sau đây được gọi đơn giản là " bên bất lợi "trong Chương này) và trước khi khởi kiện, tòa án có thể đạt được một trong các quyết định sau liên quan đến việc thu thập chứng cứ; Tuy nhiên, điều này sẽ không áp dụng nếu tòa án nhận thấy rằng việc làm đó là không phù hợp do thời gian cần thiết cho việc thu thập chứng cứ hoặc chịu trách nhiệm không hợp lý mà việc làm đó đặt lên người sẽ thực hiện nhiệm vụ;

一 文書(第二百三十一条に規定する物件を含む。以下この章において同じ。)の所持者にその文書の送付を嘱託すること。

(i) commissioning the person in possession of a document (including an object prescribed in Article 231; hereinafter the same applies in this Chapter) to send the document;

(i) Ủy quyền cho người giữ văn kiện (bao gồm cả đối tượng quy định tại Điều 231; sau đây, điều tương tự sẽ được áp dụng trong Chương này) để gửi hồ sơ;

二 必要な調査を官庁若しくは公署、外国の官庁若しくは公署又は学校、商工会議所、取引所その他の団体(次条第一項第二号において「官公署等」という。)に嘱託すること。

(ii) commissioning a government agency or public office, a foreign government agency or public office, or a school, chamber of commerce, exchange, or any other organization (referred to as a "public agency, etc." in paragraph (1), item (ii) of the following Article) to conduct the necessary examination;

(ii) Ủy quyền cho cơ quan chính phủ hoặc văn phòng công, cơ quan chính phủ nước ngoài hoặc văn phòng công, hoặc trường học, phòng thương mại, sàn giao dịch hoặc các tổ chức khác (được gọi là "văn phòng công." trong khoản (1), mục (ii) của Điều sau đây) để tiến hành kiểm tra cần thiết:

三 専門的な知識経験を有する者にその専門的な知識経験に基づく意見の陳述を嘱託すること。

(iii) commissioning a person who has expert knowledge and experience to state an opinion based on such expert knowledge and experience;

(iii) Ủy quyền cho người có kiến ​​thức chuyên môn và kinh nghiệm phát biểu ý kiến ​​của mình dựa trên kiến ​​thức chuyên môn và kinh nghiệm của người đó;

四 執行官に対し、物の形状、占有関係その他の現況について調査を命ずること。

(iv) ordering a court execution officer to conduct an examination into the form, possession, or other current conditions of an object.

(iv) Ra lệnh cho viên chức thi hành án tiến hành kiểm tra mẫu, vật sở hữu hoặc tình trạng hiện tại khác của vụ việc.

2 前項の処分の申立ては、予告通知がされた日から四月の不変期間内にしなければならない。ただし、その期間の経過後にその申立てをすることについて相手方の同意があるときは、この限りでない。

(2) A petition for a disposition as referred to in the preceding paragraph shall be filed within an inalterable time frame of four months from the day on which the advance notice is provided; provided, however, that this does not apply if the adverse party consents to the petition's being filed after the expiration of this time frame.

(2) Đơn yêu cầu giải quyết quy định tại khoản trên phải được nộp trong thời hạn không thể giải quyết được là bốn tháng kể từ ngày thông báo trước được đưa ra; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi bên đối diện đồng ý nộp đơn sau khi hết thời hạn này.

3 第一項の処分の申立ては、既にした予告通知と重複する予告通知又はこれに対する返答に基づいては、することができない。

(3) It is not permissible for a petition for a disposition as referred to in paragraph (1) to be filed based on an advance notice that duplicates any previous advance notice or based on the response to a duplicate advance notice.

(3) Không thể nộp đơn yêu cầu giải quyết quy định tại khoản (1) dựa trên thông báo trước trùng lặp với bất kỳ thông báo trước nào trước đó hoặc dựa trên phản hồi đối với thông báo trước trùng lặp đó.

4 裁判所は、第一項の処分をした後において、同項ただし書に規定する事情により相当でないと認められるに至ったときは、その処分を取り消すことができる。

(4) After having reached a disposition as referred to in paragraph (1), the court may revoke that disposition if it finds that the disposition has come to be inappropriate due to the circumstances prescribed in the proviso to that paragraph.

(4) Tòa án, sau khi đưa ra phán quyết quy định tại khoản (1), có thể hủy bỏ việc định đoạt nếu xét thấy nó không phù hợp do các trường hợp được quy định trong điều khoản của khoản này.

(証拠収集の処分の管轄裁判所等)

(Court of Jurisdiction in Dispositions on the Collection of Evidence)

(Tòa án có thẩm quyền về tiến hành thu thập chứng cứ)

第百三十二条の五 次の各号に掲げる処分の申立ては、それぞれ当該各号に定める地を管轄する地方裁判所にしなければならない。

Article 132-5 (1) A petition for a disposition listed in one of the following items shall be filed with the district court of jurisdiction for the place specified in the relevant item:

Điều 132-5 (1) Đơn yêu cầu tiến hành được liệt kê trong mỗi mục sau đây sẽ được nộp lên tòa án quận có thẩm quyền đối với địa điểm được nêu trong các mục tương ứng:

一 前条第一項第一号の処分の申立て 申立人若しくは相手方の普通裁判籍の所在地又は文書を所持する者の居所

(i) a petition for the disposition as referred to in paragraph (1), item (i) of the preceding Article: the locality that constitutes the general venue for an action involving the petitioner or for an action involving the adverse party, or the residence of the person in possession of the document

(i) Đơn yêu cầu giải quyết quy định tại khoản (1), mục (i) của Điều trước: Vị trí của địa điểm xét xử chung của bên khởi kiện hoặc bên bị kiện, hoặc nơi ở của người giữ hồ sơ.

二 前条第一項第二号の処分の申立て 申立人若しくは相手方の普通裁判籍の所在地又は調査の嘱託を受けるべき官公署等の所在地

(ii) a petition for the disposition as referred to in paragraph (1), item (ii) of the preceding Article: the locality that constitutes the general venue for an action involving the petitioner or for an action involving the adverse party, or the locality of the public agency, etc. that would undertake the commission for the examination;

(ii) Đơn yêu cầu giải quyết quy định tại khoản (1), mục (ii) của Điều trước: Vị trí địa điểm xét xử chung của Bên khởi kiện hoặc bên bị kiện, hoặc địa điểm của cơ quan nhà nước được ủy nhiệm để tiến hành kiểm tra.

三 前条第一項第三号の処分の申立て 申立人若しくは相手方の普通裁判籍の所在地又は特定の物につき意見の陳述の嘱託がされるべき場合における当該特定の物の所在地

(iii) a petition for the disposition as referred to in paragraph (1), item (iii) of the preceding Article: the locality that constitutes the general venue for an action involving the petitioner or for an action involving the adverse party, or the location of the specific object about which the commission would be issued for a statement of opinions;

(iii) Đơn yêu cầu giải quyết quy định tại khoản (1), mục (iii) của Điều trước: Vị trí của địa điểm chung của bên khởi kiện hoặc bên bị kiện, hoặc điểm điểm vụ việc cụ thể mà tuyên bố ý kiến ​​sẽ được ủy quyền;

四 前条第一項第四号の処分の申立て 調査に係る物の所在地

(iv) a petition for the disposition as referred to in paragraph (1), item (iv) of the preceding Article: the location of the object connected with the examination.

(iv) Đơn yêu cầu xử lý nêu tại khoản (1), mục (iv) của Điều trước: Vị trí của đối tượng liên quan đến cuộc kiểm tra

2 第十六条第一項、第二十一条及び第二十二条の規定は、前条第一項の処分の申立てに係る事件について準用する。

(2) The provisions of Article 16, paragraph (1), Articles 21 and 22 apply mutatis mutandis to a case that involves a petition for a disposition as referred to in paragraph (1) of the preceding Article.

(2) Các quy định của Điều 16, khoản (1), Điều 21 và 22 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp đối với trường hợp liên quan đến đơn yêu cầu giải quyết quy định tại khoản (1) của Điều trước đó.

(証拠収集の処分の手続等)

(Procedures for a Disposition on the Collection of Evidence)

(Thủ tục giải quyết việc thu thập chứng cứ)

第百三十二条の六 裁判所は、第百三十二条の四第一項第一号から第三号までの処分をする場合には、嘱託を受けた者が文書の送付、調査結果の報告又は意見の陳述をすべき期間を定めなければならない。

Article 132-6 (1) If the court reaches a disposition as referred to in Article 132-4, paragraph (1), items (i) to (iii), it shall specify a time frame during which the person issued the commission shall send the document, report the examination results, or state an opinion.

Điều 132-6 (1) Tòa án, khi đưa ra phán quyết quy định tại Điều 132-4, đoạn (1), các mục (i) đến (iii), phải chỉ định khoảng thời gian mà người được ủy quyền phải gửi văn kiện, báo cáo kết quả kiểm tra hoặc nêu ý kiến ​​của mình.

2 第百三十二条の四第一項第二号の嘱託若しくは同項第四号の命令に係る調査結果の報告又は同項第三号の嘱託に係る意見の陳述は、書面でしなければならない。

(2) A report of examination results in connection with a commission as referred to in Article 132-4, paragraph (1), item (ii) or an order as referred to in Article 132-4, paragraph (1), item (iv), or a statement of opinion under the commission as referred to in Article 132-4, paragraph (1), item (iii) shall be offered by means of a paper document.

(2) Báo cáo về kết quả kiểm tra dựa trên ủy ban quy định tại Điều 132-4, khoản (1), mục (ii) hoặc theo trình tự quy định tại Điều 132-4, khoản (1), mục (iv ) hoặc một tuyên bố quan điểm dựa trên ủy ban quy định tại Điều 132-4, khoản (1), mục (iii) sẽ được thực hiện bằng văn bản.

3 裁判所は、第百三十二条の四第一項の処分に基づいて文書の送付、調査結果の報告又は意見の陳述がされたときは、申立人及び相手方にその旨を通知しなければならない。

(3) When a document has been sent, examination results have been reported, or opinions have been stated based on a disposition as referred to in Article 132-4, paragraph (1), the court shall notify the petitioner and the adverse party to that effect.

(3) Tòa án, khi văn kiện được gửi đi, kết quả thẩm tra được báo cáo hoặc ý kiến ​​được nêu dựa trên quyết định quy định tại Điều 132-4, khoản (1), sẽ thông báo cho người khởi kiện và bên đối diện về kết quả đó.

4 裁判所は、次条の定める手続による申立人及び相手方の利用に供するため、前項に規定する通知を発した日から一月間、送付に係る文書又は調査結果の報告若しくは意見の陳述に係る書面を保管しなければならない。

(4) The court shall retain any document sent thereto and any written report of examination results or written statement of opinion during the one-month period after the day on which the court notifies the petitioner and the adverse party as prescribed in the provision of the preceding paragraph, in order to provide them for the petitioner's and the adverse party's use through the process specified in the following Article.

(4) Tòa án, để người khởi kiện và bên đối diện sử dụng thông qua các thủ tục quy định tại Điều sau đây, sẽ lưu giữ văn kiện đã gửi hoặc văn kiện liên quan đến báo cáo kết quả thẩm tra hoặc tuyên bố quan điểm trong vòng một tháng kể từ ngày trở đi. mà thông báo quy định trong đoạn trước đã được đưa ra.

5 第百八十条第一項の規定は第百三十二条の四第一項の処分について、第百八十四条第一項の規定は第百三十二条の四第一項第一号から第三号までの処分について、第二百十三条の規定は同号の処分について準用する。

(5) The provision of Article 180, paragraph (1) applies mutatis mutandis to a disposition as referred to in Article 132-4, paragraph (1), the provision of Article 184, paragraph (1) applies mutatis mutandis to a disposition as referred to in Article 132-4, paragraph (1), items (i) to (iii), and the provision of Article 213 applies mutatis mutandis to a disposition as referred to in Article 132-4, paragraph (1), item (iii).

(5) Các quy định của Điều 180, khoản (1) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với cách giải quyết được quy định tại Điều 132-4, đoạn (1), các quy định của Điều 184, đoạn (1) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với cách giải quyết quy định tại Điều 132-4, đoạn (1), các mục (i) đến (iii), và các quy định tại Điều 213 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với các cách giải quyết quy định tại Điều 132-4, đoạn (1), mục ( iii).

(事件の記録の閲覧等)

(Inspection of the Record of a Case)

(Kiểm tra hồ sơ của Vụ kiện)

第百三十二条の七 申立人及び相手方は、裁判所書記官に対し、第百三十二条の四第一項の処分の申立てに係る事件の記録の閲覧若しくは謄写、その正本、謄本若しくは抄本の交付又は当該事件に関する事項の証明書の交付を請求することができる。

Article 132-7 (1) The petitioner and the adverse party may file a request with the court clerk to inspect or copy the record of a case in connection with which a petition for a disposition as referred to in Article 132-4, paragraph (1) has been filed, to be issued an authenticated copy, transcript, or extract of such a record, or to be issued a certificate of the particulars of said case.

Điều 132-7 (1) Người khởi kiện và bên đối diện có thể yêu cầu thư ký tòa án kiểm tra hoặc sao chép hồ sơ vụ án liên quan đến đơn yêu cầu giải quyết quy định tại Điều 132-4, đoạn (1 ), cấp một bản sao có chứng thực, bảng đánh máy ghi lại lời khai trong phiên tòa hoặc bản trích lục của hồ sơ đó, hoặc cấp giấy chứng nhận về các vấn đề liên quan đến vụ việc nói trên.

2 第九十一条第四項及び第五項の規定は、前項の記録について準用する。この場合において、同条第四項中「前項」とあるのは「第百三十二条の七第一項」と、「当事者又は利害関係を疎明した第三者」とあるのは「申立人又は相手方」と読み替えるものとする。

(2) The provisions of Article 91, paragraphs (4) and (5) apply mutatis mutandis to the record as referred to in the preceding paragraph. In this, the term "the preceding paragraph" in paragraph (4) of that Article is deemed to be replaced with "Article 132-7, paragraph (1)", and the phrase "a party to the case or a third party that makes a prima facie showing of interest" is deemed to be replaced with "the petitioner or the adverse party".

(2) Các quy định của Điều 91, khoản (4) và (5) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp đối với hồ sơ nêu trong đoạn trên. Trong trường hợp này, tại khoản (4) của Điều này, thuật ngữ "đoạn trên" sẽ được coi là được thay thế bằng "Điều 132-7, đoạn (1)," và cụm từ "một bên hoặc một bên thứ ba đã đưa dẫn chứng sơ bộ thể hiện sự quan tâm của mình" sẽ được xem là đã thay thế bằng" bên khởi kiện hoặc bên bị kiện".

(不服申立ての不許)

(Appeal Not Permitted)

(Không được phép Kháng cáo)

第百三十二条の八 第百三十二条の四第一項の処分の申立てについての裁判に対しては、不服を申し立てることができない。

Article 132-8 No appeal may be entered against a judicial decision on a petition for a disposition as referred to in Article 132-4, paragraph (1).

Điều 132-8 Không có kháng cáo nào được đưa ra phản đối lại phán quyết về đơn yêu cầu giải quyết như được quy định tại Điều 132-4, khoản (1).

(証拠収集の処分に係る裁判に関する費用の負担)

(Burden of Costs in Connection with a Judicial Decision Involving a Disposition for the Collection of Evidence)

(Trách nhiệm thanh toán chi phí cho Phán quyết về việc Xử lý Thu thập Chứng cứ)

第百三十二条の九 第百三十二条の四第一項の処分の申立てについての裁判に関する費用は、申立人の負担とする。

Article 132-9 Costs involved in a judicial decision on a petition for a disposition as referred to in Article 132-4, paragraph (1) are borne by the petitioner.

Điều 132-9 Chi phí cho một Phán quyếtđối với đơn yêu cầu giải quyết quy định tại Điều 132-4, khoản (1) sẽ do người khởi kiện chịu.

第七章 電子情報処理組織による申立て等

Chapter VII Filing Petitions Through Electronic Data Processing Systems

Chương VII Nộp đơn kiến nghị thông qua Hệ thống Xử lý Dữ liệu Điện tử

第百三十二条の十 民事訴訟に関する手続における申立てその他の申述(以下「申立て等」という。)のうち、当該申立て等に関するこの法律その他の法令の規定により書面等(書面、書類、文書、謄本、抄本、正本、副本、複本その他文字、図形等人の知覚によって認識することができる情報が記載された紙その他の有体物をいう。以下同じ。)をもってするものとされているものであって、最高裁判所の定める裁判所に対してするもの(当該裁判所の裁判長、受命裁判官、受託裁判官又は裁判所書記官に対してするものを含む。)については、当該法令の規定にかかわらず、最高裁判所規則で定めるところにより、電子情報処理組織(裁判所の使用に係る電子計算機(入出力装置を含む。以下同じ。)と申立て等をする者又は第三百九十九条第一項の規定による処分の告知を受ける者の使用に係る電子計算機とを電気通信回線で接続した電子情報処理組織をいう。第三百九十七条から第四百一条までにおいて同じ。)を用いてすることができる。ただし、督促手続に関する申立て等であって、支払督促の申立てが書面をもってされたものについては、この限りでない。

Article 132-10 (1) A petition or other statement connected with proceedings in a civil action (hereinafter referred to as a "Petition, etc.") which, pursuant to the provisions of this Code or other laws and regulations concerning said Petition, etc., is to be filed or entered with the court specified by the Supreme Court (including one to be filed or entered with that court's presiding judge, authorized judge, commissioned judge, or court clerk) by means of Paper Documents, etc. (meaning a paper document, a transcript, extract, authenticated copy, or duplicate of a document, a duplicate of a bill or note, or any other paper or other tangible object into which information that can be perceived with the human senses, such as characters and shapes, has been entered; the same applies hereinafter), may be filed or entered using electronic data processing systems (meaning the electronic data processing systems that connect a Computer (including its input and output devices; the same applies hereinafter) used by the court and the Computer used by the person filing the petition, etc. or the person receiving notice of a disposition under the provision of Article 399, paragraph (1), over telecommunication lines; the same applies in Articles 397 to 401) as provided for by the Rules of the Supreme Court, notwithstanding the provisions of said laws and regulations; provided, however, that this does not apply to a Petition, etc. connected with demand procedures if the application for a demand for payment is filed by means of a paper document.

Điều 132-10 (1) Đơn kiện hoặc tuyên bố khác liên quan đến thủ tục trong vụ tố tụng dân sự (sau đây được gọi là "Đơn kiện”) theo các quy định của Bộ luật này hoặc các luật và quy định khác liên quan đến Đơn kiện nói trên, v.v., phải được nộp hoặc đưa đến tòa án do Tòa án tối cao chỉ định (bao gồm cả hồ sơ được nộp hoặc đưa đến thẩm phán chủ tọa phiên tòa, thẩm phán được ủy nhiệm, thẩm phán được ủy quyền hoặc thư ký tòa án) bằng Biên bản, (có nghĩa là Biên bản, bảng đánh máy ghi lại lời khai trong phiên tòa, bản trích lục, bản sao được chứng thực hoặc bản sao của Hồ sơ, bản sao của hóa đơn hoặc ghi chú, hoặc bất kỳ giấy tờ hoặc vật thể hữu hình nào khác mà thông tin có thể được cảm nhận bằng giác quan của con người, chẳng hạn như ký tự và hình dạng, đã được nhập; áp dụng tương tự sau đây sau đây), có thể được nộp hoặc nhập bằng hệ thống xử lý dữ liệu điện tử (nghĩa là hệ thống xử lý dữ liệu điện tử kết nối Máy tính (bao gồm các thiết bị đầu vào và đầu ra của nó; áp dụng tương tự sau đây) được sử dụng bởi tòa án và Máy tính được sử dụng bởi người nộp đơn, v.v. hoặc người nhận được thông báo về việc giải quyết theo quy định tại Điều 399, khoản (1), qua đường dây viễn thông; Điều tương tự cũng được áp dụng trong các Điều từ 397 đến 401) do Nội quy của Tòa án Tối cao quy định, bất chấp các quy định của các luật và quy định nói trên; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này không áp dụng cho Đơn kiện liên quan đến các thủ tục yêu cầu nếu đơn yêu cầu thanh toán được nộp bằng biên bản.

2 前項本文の規定によりされた申立て等については、当該申立て等を書面等をもってするものとして規定した申立て等に関する法令の規定に規定する書面等をもってされたものとみなして、当該申立て等に関する法令の規定を適用する。

(2) A Petition, etc. filed pursuant to the provision of the main clause of the preceding paragraph is deemed to have been filed by means of the Paper Documents, etc. prescribed in the provisions of the laws and regulations relevant to said Petition, etc., in which it is provided that the Petition, etc. is to be filed by means of a Paper Documents, etc., and the provisions of the laws and regulations relevant to said Petition, etc. apply.

(2) Đơn khởi kiện được nộp theo quy định của điều khoản chính của đoạn trên được xem là đã được nộp bằng Hồ sơ giấy theo quy định trong các điều khoản của luật và quy định liên quan đến Đơn khởi kiện nói trên, trong đó với điều kiện là Đơn khởi kiện phải được nộp bằng Hồ sơ bằng giấy và các quy định của luật và quy định liên quan đến Đơn khởi kiện được áp dụng.

3 第一項本文の規定によりされた申立て等は、同項の裁判所の使用に係る電子計算機に備えられたファイルへの記録がされた時に、当該裁判所に到達したものとみなす。

(3) A Petition, etc. filed pursuant to the provision of the main clause of paragraph (1) is deemed to have arrived at the court as referred to in that paragraph when it is recorded in a file stored on the Computer used by said court.

(3) Đơn khởi kiện được nộp hoặc thực hiện theo các quy định của điều khoản chính của khoản (1) sẽ được xem là đã đến tòa án quy định tại đoạn này khi nó được nhập vào một tệp được lưu trữ trong máy tính được sử dụng tại tòa án nói trên.

4 第一項本文の場合において、当該申立て等に関する他の法令の規定により署名等(署名、記名、押印その他氏名又は名称を書面等に記載することをいう。以下この項において同じ。)をすることとされているものについては、当該申立て等をする者は、当該法令の規定にかかわらず、当該署名等に代えて、最高裁判所規則で定めるところにより、氏名又は名称を明らかにする措置を講じなければならない。

(4) Notwithstanding the provisions of other laws and regulations, in a case as referred to in the main clause of paragraph (1), a person filing a Petition, etc. that is to bear a signature, etc. (meaning the relevant person's signature, name, or seal or other inclusion of the relevant person's name or trade name in Paper Documents, etc.; hereinafter the same applies in this paragraph) pursuant to the provisions of other laws and regulations relevant to said Petition, etc., in lieu of affixing said signature, etc., shall take measures to clarify the name or trade name of the person filing said Petition, etc., as provided for by the Rules of the Supreme Court.

(4) Mặc dù có các quy định được nêu ở những điều luật và quy định khác, vụ kiện như đã đề cập trong điều khoản chính của khoản (1), người nộp đơn kiện, đã ký tên (có nghĩa là chữ ký, tên hoặc con dấu hoặc tên của người khác liên quan hoặc tên thương mại … sau đây, điều tương tự sẽ áp dụng trong khoản này) theo các quy định của luật và quy định khác liên quan đến Đơn khởi kiện nói trên, thay cho việc đóng dấu, ký chữ ký nói trên, sẽ thực hiện các cách thức khác để làm rõ tên hoặc tên thương mại của người nộp Đơn khởi kiện như được quy định bởi Những Quy tắc của Tòa án Tối cao.

5 第一項本文の規定によりされた申立て等(督促手続における申立て等を除く。次項において同じ。)が第三項に規定するファイルに記録されたときは、第一項の裁判所は、当該ファイルに記録された情報の内容を書面に出力しなければならない。

(5) When a Petition, etc. filed pursuant to the provision of the main clause of paragraph (1) (excluding a Petition, etc. filed during demand procedures; the same applies in the following paragraph) has been recorded in the file prescribed in paragraph (3), the court as referred to in paragraph (1) shall output the contents of the data recorded in said file in the form of a paper document.

(5) Trường hợp đơn khởi kiện được nộp hoặc thực hiện theo các quy định của điều khoản chính của khoản (1) (không bao gồm đơn khởi kiện được nộp hoặc thực hiện theo thủ tục yêu cầu; điều tương tự sẽ được áp dụng trong đoạn sau) là được ghi vào hồ sơ quy định tại khoản (3), tòa án quy định tại khoản (1) sẽ xuất nội dung dưới dạng văn bản, nội dung của thông tin được ghi trong hồ sơ đó.

6 第一項本文の規定によりされた申立て等に係る第九十一条第一項又は第三項の規定による訴訟記録の閲覧若しくは謄写又はその正本、謄本若しくは抄本の交付(第四百一条において「訴訟記録の閲覧等」という。)は、前項の書面をもってするものとする。当該申立て等に係る書類の送達又は送付も、同様とする。

(6) The inspection or copying of a case record or issuance of an authenticated copy, transcript, or extract of a case record under the provisions of Article 91, paragraph (1) or (3) (referred to as the "inspection, etc. of a case record" in Article 401) that includes a Petition, etc. filed pursuant to the provision of the main clause of paragraph (1), is to be effected by means of the paper document as referred to in the preceding paragraph. The same applies to service or delivery of a document in connection with said Petition, etc.

(6) Việc kiểm tra hoặc sao chép hồ sơ vụ án hoặc cấp bản sao có chứng thực, bảng đánh máy ghi lại lời khai trong phiên tòa hoặc bản trích lục hồ sơ vụ việc theo quy định tại Điều 91, khoản (1) hoặc (3) (gọi tắt là "kiểm tracủa một hồ sơ vụ án "tại Điều 401), liên quan đến một đơn khởi kiện, v.v ... được nộp hoặc lập theo các quy định của điều khoản chính của khoản (1), sẽ được lập bằng văn kiện quy định ở khoản trên. Điều tương tự cũng sẽ áp dụng cho việc tống đạt hoặc gửi một văn kiện liên quan đến kiến ​​nghị đó.

第二編 第一審の訴訟手続

Part II Litigation Proceedings in the First Instance

Phần II Thủ tục Tố tụng tại Tòa Sơ thẩm

第一章 訴え

Chapter I Actions

Chương I Tố tụng

(訴え提起の方式)

(Formalities of Filing of an Action)

(Hình thức Nộp đơn tố tụng)

第百三十三条 訴えの提起は、訴状を裁判所に提出してしなければならない。

Article 133 (1) An action shall be filed through the submission of a complaint to the court.

Điều 133 (1) Vụ tố tụng sẽ được thực hiện bằng cách gửi đơn khiếu nại lên tòa án.

2 訴状には、次に掲げる事項を記載しなければならない。

(2) The following particulars shall be entered in a complaint:

(2) Đơn khiếu nại phải nêu những vấn đề sau:

一 当事者及び法定代理人

(i) the parties and statutory agents;

(i) Các bên và đại diện theo luật định

二 請求の趣旨及び原因

(ii) the object of the claim and a statement of the claims.

(ii) Đối tượng và tuyên bố của khiếu nại

(証書真否確認の訴え)

(Action for Declaratory Judgment as to the Validity of a Certificate)

(Hành động cho Phán quyết tuyên bố để xác định tính hợp lệ của chứng chỉ)

第百三十四条 確認の訴えは、法律関係を証する書面の成立の真否を確定するためにも提起することができる。

Article 134 An action for declaratory judgment may also be filed to determine the authenticity of the provenance of a paper document that certifies a legal relationship.

Điều 134 Vụ tố tụng đối với phán quyết tuyên bố cũng có thể được nộp đơn để xác định tính hợp lệ của một văn bản xác nhận các mối quan hệ pháp lý.

(将来の給付の訴え)

(Action for Future Performance)

(Việc tố tụng liên quan đến Hiệu quả trong Tương lai)

第百三十五条 将来の給付を求める訴えは、あらかじめその請求をする必要がある場合に限り、提起することができる。

Article 135 An action seeking future performance may be filed only if it is necessary to claim this in advance.

Điều 135 Chỉ có thể nộp đơn vụ tố tụng nhằm tìm kiếm hiệu quả hoạt động trong tương lai khi cần thiết phải yêu cầu bồi thường trước.

(請求の併合)

(Joinder of Claims)

(Người kết hợp yêu cầu bồi thường)

第百三十六条 数個の請求は、同種の訴訟手続による場合に限り、一の訴えですることができる。

Article 136 Multiple claims may only be filed in a single action if they are handled through the same kind of litigation proceeding.

Điều 136 Hai hoặc nhiều khiếu nại, chỉ khi chúng được đưa ra thông qua cùng một loại thủ tục tòa án, có thể được thực hiện bằng cách đệ đơn vụ tố tụng.

(裁判長の訴状審査権)

(Presiding Judge's Authority to Examine a Complaint)

(Thẩm quyền của Thẩm phán chủ tọa để xem xét đơn khiếu nại)

第百三十七条 訴状が第百三十三条第二項の規定に違反する場合には、裁判長は、相当の期間を定め、その期間内に不備を補正すべきことを命じなければならない。民事訴訟費用等に関する法律(昭和四十六年法律第四十号)の規定に従い訴えの提起の手数料を納付しない場合も、同様とする。

Article 137 (1) If a complaint is in violation of the provisions of Article 133, paragraph (2), the presiding judge shall specify a reasonable time frame and order that the defect to be corrected within that time frame. The same applies if the fees for filing of an action required under the provisions of the Act on the Costs of Civil Procedure (Act No. 40 of 1971) have not been paid.

Điều 137 (1) Trong trường hợp khiếu nại vi phạm các quy định của Điều 133, khoản (2), chủ tọa phiên tòa sẽ quy định một thời hạn hợp lý và ra lệnh rằng những sai sót đó phải được sửa chữa trong thời hạn đó. Điều tương tự cũng sẽ được áp dụng khi lệ phí nộp đơn khởi kiện theo quy định của Đạo luật về Chi phí của Thủ tục Dân sự (Đạo luật số 40 năm 1971) không được thanh toán.

2 前項の場合において、原告が不備を補正しないときは、裁判長は、命令で、訴状を却下しなければならない。

(2) In the case as referred to in the preceding paragraph, if the plaintiff fails to correct the defect, the presiding judge shall issue an order dismissing the complaint.

(2) Trong trường hợp được đề cập ở đoạn trên, nếu nguyên đơn không sửa chữa thiếu sót, chủ tọa phiên tòa, theo một hướng, sẽ bác bỏ đơn khiếu nại mà không có bất lợi.

3 前項の命令に対しては、即時抗告をすることができる。

(3) An immediate appeal may be filed against the order as referred to in the preceding paragraph.

(3) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối lệnh được nêu trong khỏan trên.

(訴状の送達)

(Service of a Complaint)

(Dịch vụ Khiếu nại)

第百三十八条 訴状は、被告に送達しなければならない。

Article 138 (1) A complaint shall be served on the defendant.

Điều 138 (1) Khiếu nại sẽ được gửi cho bị đơn.

2 前条の規定は、訴状の送達をすることができない場合(訴状の送達に必要な費用を予納しない場合を含む。)について準用する。

(2) The provisions of the preceding Article apply mutatis mutandis if it is not possible to serve the complaint (including if the expenses necessary for serving the complaint are not prepaid).

(2) Các quy định của Điều trước sẽ được áp dụng với những sửa đổi phù hợp trong trường hợp không thể tống đạt khiếu nại (kể cả trường hợp không trả trước được các chi phí cần thiết cho việc tống đạt khiếu nại).

(口頭弁論期日の指定)

(Designation of a Date for Oral Arguments)

(Chỉ định ngày cho tranh luận)

第百三十九条 訴えの提起があったときは、裁判長は、口頭弁論の期日を指定し、当事者を呼び出さなければならない。

Article 139 When an action has been filed, the presiding judge shall designate a date for oral arguments and summon the parties to appear.

Điều 139 Khi khởi kiện, chủ tọa phiên tòa sẽ ấn định ngày tranh luận và triệu tập các bên.

(口頭弁論を経ない訴えの却下)

(Dismissal of an Action Without Prejudice, Without Oral Arguments Being Heard)

(Bác bỏ vụ tố tụng mà không kết án trước khi xử, không tranh luận)

第百四十条 訴えが不適法でその不備を補正することができないときは、裁判所は、口頭弁論を経ないで、判決で、訴えを却下することができる。

Article 140 If an action is not in accordance with the law and this defect cannot be corrected, the court may enter a judgment to dismiss the action without prejudice, without hearing oral arguments.

Điều 140 Nếu vụ tố tụng là trái pháp luật và không thể sửa chữa được khiếm khuyết đó, thì bằng một phán quyết, tòa án có thể bác bỏ vụ tố tụng mà không kết án trước khi xử, không cần tranh luận.

(呼出費用の予納がない場合の訴えの却下)

(Dismissal of an Action Without Prejudice When Expenses for a Summons Have Not Been Prepaid)

(Bác bỏ vụ tố tụng mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) nếu Chi phí cho Lệnh triệu tập chưa được trả trước)

第百四十一条 裁判所は、民事訴訟費用等に関する法律の規定に従い当事者に対する期日の呼出しに必要な費用の予納を相当の期間を定めて原告に命じた場合において、その予納がないときは、被告に異議がない場合に限り、決定で、訴えを却下することができる。

Article 141 (1) If the court has specified a reasonable time frame and ordered the plaintiff to prepay the necessary expenses for summoning the parties to appear for a court date under the provisions of the Act on the Costs of Civil Procedure, but those expenses have not been prepaid, the court may rule to dismiss the action without prejudice, in the form of a ruling, but only if the defendant has no objection to this.

Điều 141 (1) Trong trường hợp tòa án đã quy định một thời hạn hợp lý và yêu cầu nguyên đơn trả trước, theo quy định của Đạo luật về chi phí tố tụng dân sự, các chi phí cần thiết để đưa ra lệnh triệu tập các bên có mặt vào ngày có mặt, nhưng chi phí không được trả trước, theo lệnh, tòa án có thể bác bỏ vụ tố tụng đó mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) nếu bị đơn không phản đối.

2 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(2) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(2) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định được quy định trong khoản trên.

(重複する訴えの提起の禁止)

(Prohibition Against the Filing of Duplicate Actions)

(Cấm gửi các đơn khởi kiện trùng lặp)

第百四十二条 裁判所に係属する事件については、当事者は、更に訴えを提起することができない。

Article 142 It is not permitted for a party to a case pending before the court to file another action in the case.

Điều 142 Đối với vụ tố tụng đang chờ tòa xét xử, các bên tham gia vụ tố tụng đó không được nộp lại đơn khởi kiện khác về vụ việc đó.

(訴えの変更)

(Amendment of a Claim)

(Tuyên bố sửa đổi)

第百四十三条 原告は、請求の基礎に変更がない限り、口頭弁論の終結に至るまで、請求又は請求の原因を変更することができる。ただし、これにより著しく訴訟手続を遅滞させることとなるときは、この限りでない。

Article 143 (1) As long as it does not fundamentally change the claim, the plaintiff may amend the claim or the statement of the claims until such time as oral arguments have reached a conclusion; provided, however, that this does not apply if doing so would substantially delay the litigation proceedings.

Điều 143 (1) Nguyên đơn, trừ khi có bất kỳ thay đổi nào đối với cơ sở yêu cầu, có thể sửa đổi yêu cầu hoặc tuyên bố yêu cầu cho đến khi kết luận bằng miệng; Tuy nhiên, với điều kiện là không áp dụng khi việc sửa đổi đó sẽ làm trì hoãn đáng kể các thủ tục tại tòa.

2 請求の変更は、書面でしなければならない。

(2) The amendment of a claim shall be effected by means of a paper document.

(2) Việc sửa đổi khiếu nại sẽ được thực hiện bằng văn kiện.

3 前項の書面は、相手方に送達しなければならない。

(3) The paper document as referred to in the preceding paragraph shall be served upon the adverse party.

(3) Văn kiện nêu trong đoạn trên sẽ được gửi cho đối phương.

4 裁判所は、請求又は請求の原因の変更を不当であると認めるときは、申立てにより又は職権で、その変更を許さない旨の決定をしなければならない。

(4) If the court finds the amendment of the claim or of the statement of the claims to be inappropriate, it shall rule against permitting such amendment, upon petition or sua sponte.

(4) Tòa án, khi nhận thấy rằng việc sửa đổi đơn kiện hoặc tuyên bố yêu cầu bồi thường là không phù hợp, theo đơn yêu cầu hoặc theo thẩm quyền của mình, sẽ ra lệnh không cho phép sửa đổi như vậy.

(選定者に係る請求の追加)

(Addition of Appointers' Claims)

(Bổ sung khiếu nại của người bổ nhiệm)

第百四十四条 第三十条第三項の規定による原告となるべき者の選定があった場合には、その者は、口頭弁論の終結に至るまで、その選定者のために請求の追加をすることができる。

Article 144 (1) If a party is appointed to stand as plaintiff through an appointment under the provision of Article 30, paragraph (3), that party may add a claim on behalf of the appointers until such time as oral arguments have reached a conclusion.

Điều 144 (1) Nếu một bên được chỉ định tham gia vụ tố tụng với tư cách là nguyên đơn được chỉ định theo quy định của Điều 30, khoản (3), thì bên đó có thể bổ sung yêu cầu vì lợi ích của những người được chỉ định cho đến khi tranh luận đi đến kết luận.

2 第三十条第三項の規定による被告となるべき者の選定があった場合には、原告は、口頭弁論の終結に至るまで、その選定者に係る請求の追加をすることができる。

(2) If a party is appointed to stand as defendant through an appointment under the provision of Article 30, paragraph (3), the plaintiff may add a claim concerning the defendant's appointers until such time as oral arguments have reached a conclusion.

(2) Nếu một bên được chỉ định tham gia vụ tố tụng với tư cách là bị đơn được chỉ định theo quy định tại Điều 30, khoản (3) thì nguyên đơn có thể bổ sung yêu cầu liên quan đến những người chỉ định của bên bị đơn cho đến khi tranh luận đi đến kết luận.

3 前条第一項ただし書及び第二項から第四項までの規定は、前二項の請求の追加について準用する。

(3) The provisions of the proviso to paragraph (1) of the preceding Article and paragraphs (2) to (4) of that paragraph apply mutatis mutandis to the addition of a claim as referred to in the preceding two paragraphs.

(3) Các quy định của điều khoản (1) của Điều trước và các đoạn từ (2) đến (4) sẽ áp dụng những sửa đổi thích hợp cho việc bổ sung một yêu cầu được nêu trong hai đoạn trước.

(中間確認の訴え)

(Action with an Interlocutory Declaration)

(Vụ tố tụng liên quan đến lời khai giữa các bên)

第百四十五条 裁判が訴訟の進行中に争いとなっている法律関係の成立又は不成立に係るときは、当事者は、請求を拡張して、その法律関係の確認の判決を求めることができる。ただし、その確認の請求が他の裁判所の専属管轄(当事者が第十一条の規定により合意で定めたものを除く。)に属するときは、この限りでない。

Article 145 (1) If the judicial decision being sought in pending litigation is connected with the validity or invalidity of the legal relationship in dispute, a party may expand the claim and request a declaratory judgment as to such legal relationship; provided, however, that this does not apply if the request for a declaration as to the relationship is subject to the exclusive jurisdiction of another court (excluding one determined by an agreement between the parties pursuant to the provisions of Article 11).

Điều 145 (1) Nếu phán quyết được yêu cầu trong vụ tố tụng liên quan đến hiệu lực hoặc tính vô hiệu của các mối quan hệ pháp lý đang tranh chấp trong quá trình khởi kiện, thì một bên có thể mở rộng yêu cầu của mình và yêu cầu bản án tuyên bố các mối quan hệ pháp lý đó; Tuy nhiên, điều này sẽ không áp dụng khi yêu cầu tuyên bố đó thuộc thẩm quyền riêng của một tòa án khác (ngoài tòa án được xác định bởi thỏa thuận giữa các bên theo quy định của Điều 11).

2 前項の訴訟が係属する裁判所が第六条第一項各号に定める裁判所である場合において、前項の確認の請求が同条第一項の規定により他の裁判所の専属管轄に属するときは、前項ただし書の規定は、適用しない。

(2) If the litigation as referred to in the preceding paragraph is pending before the court specified in any of the items of Article 6, paragraph (1), and the request for the declaration as referred to in the preceding paragraph is subject to the exclusive jurisdiction of another court pursuant to the provisions of paragraph (1) of that Article, the provision of the proviso to the preceding paragraph do not apply.

(2) Nếu vụ kiện được đề cập ở khoản trên đang chờ xử lý trước tòa án được quy định trong bất kỳ mục nào của Điều 6, khoản (1), nếu yêu cầu về lời khai nêu ở đoạn trên thuộc thẩm quyền riêng của tòa án khác theo các quy định tại khoản (1) của Điều này, các quy định của điều khoản trên sẽ không được áp dụng.

3 日本の裁判所が管轄権の専属に関する規定により第一項の確認の請求について管轄権を有しないときは、当事者は、同項の確認の判決を求めることができない。

(3) If, pursuant to the provisions concerning exclusive jurisdiction, Japanese courts have no jurisdiction over a request for a declaration as referred to in paragraph (1), a party may not request a declaratory judgment as referred to in that paragraph.

(3) Nếu một tòa án của Nhật Bản không có thẩm quyền đối với yêu cầu về lời khai theo quy định tại khoản (1) theo các quy định liên quan đến thẩm quyền riêng, thì một bên tham gia vụ kiện không được yêu cầu bản án như được quy định tại khoản này.

4 第百四十三条第二項及び第三項の規定は、第一項の規定による請求の拡張について準用する。

(4) The provisions of Article 143, paragraphs (2) and (3) apply mutatis mutandis to the expansion of a claim under the provision of paragraph (1).

(4) Các quy định của Điều 143, khoản (2) và (3) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với việc mở rộng khiếu nại theo quy định tại khoản (1).

(反訴)

(Counterclaims)

(Phản tố)

第百四十六条 被告は、本訴の目的である請求又は防御の方法と関連する請求を目的とする場合に限り、口頭弁論の終結に至るまで、本訴の係属する裁判所に反訴を提起することができる。ただし、次に掲げる場合は、この限りでない。

Article 146 (1) The defendant may file a counterclaim with the court where the principal action is pending up until such time as oral arguments have reached a conclusion, but only if the subject matter of the counterclaim is a claim with a bearing on the claim that is the subject matter of the principal action or with a bearing on the means of defense; provided, however, that this does not apply in the following cases:

Điều 146 (1) Bị đơn có thể đệ đơn phản tố lên tòa án nơi vụ tố tụng chính thức đang chờ xét xử cho đến khi tranh luận đi đến kết luận, chỉ với mục đích đưa ra yêu cầu liên quan đến yêu cầu bồi thường là vụ việc của vụ tố tụng chính thức hoặc với các cáo buộc và chứng cứ để bào chữa; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng trong các trường hợp sau:

一 反訴の目的である請求が他の裁判所の専属管轄(当事者が第十一条の規定により合意で定めたものを除く。)に属するとき。

(i) if the claim that is the subject matter of the counterclaim is subject to the exclusive jurisdiction of another court (excluding one determined by an agreement between the parties pursuant to the provisions of Article 11);

(i) Trường hợp khiếu nại là vụ việc của yêu cầu phản tố phải thuộc thẩm quyền riêng của tòa án khác (ngoài tòa án được xác định theo thỏa thuận giữa các bên theo quy định của Điều 11).

二 反訴の提起により著しく訴訟手続を遅滞させることとなるとき。

(ii) if the filing of a counterclaim would substantially delay litigation proceedings.

(ii) Trường hợp việc nộp đơn phản tố làm trì hoãn các thủ tục tố tụng.

2 本訴の係属する裁判所が第六条第一項各号に定める裁判所である場合において、反訴の目的である請求が同項の規定により他の裁判所の専属管轄に属するときは、前項第一号の規定は、適用しない。

(2) If the principal action is pending before a court specified in any of the items of Article 6, paragraph (1), and the claim that is the subject matter of the counterclaim is subject to the exclusive jurisdiction of another court pursuant to the provisions of paragraph (1) of that Article, the provision of item (i) of the preceding paragraph does not apply.

(2) Trong trường hợp vụ tố tụng chính thức đang chờ tòa xét xử được quy định trong các mục nào của Điều 6, khoản (1), nếu khiếu nại là vụ việc của yêu cầu phản tố thuộc thẩm quyền riêng của tòa án khác theo các quy định tại khoản (1) của Điều này, các quy định tại mục (i) của khoản trên sẽ không được áp dụng.

3 日本の裁判所が反訴の目的である請求について管轄権を有しない場合には、被告は、本訴の目的である請求又は防御の方法と密接に関連する請求を目的とする場合に限り、第一項の規定による反訴を提起することができる。ただし、日本の裁判所が管轄権の専属に関する規定により反訴の目的である請求について管轄権を有しないときは、この限りでない。

(3) If the Japanese courts have no jurisdiction over a claim that is the subject matter of a counterclaim, the defendant may file a counterclaim pursuant to the provisions of paragraph (1) only if the subject matter of the counterclaim is a claim with a close bearing on the claim that is the subject matter of the principal action or with a close bearing on the means of defense; provided, however, that this does not apply if the Japanese courts have no jurisdiction over the claim that is the subject matter of the counterclaim pursuant to the provisions on exclusive jurisdiction.

(3) Trong trường hợp tòa án Nhật Bản không có thẩm quyền đối với khiếu nại là vấn đề của đơn phản tố, bị đơn có thể nộp đơn phản tố theo các quy định tại khoản (1) chỉ khi bị đơn đưa ra yêu cầu có liên quan chặt chẽ với yêu cầu khiếu nại là vụ việc của vụ tố tụng chính thức hoặc với các cáo buộc và chứng cứ để bào chữa; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi tòa án Nhật Bản không có thẩm quyền đối với khiếu nại là vụ việc của yêu cầu phản tố theo các quy định liên quan đến thẩm quyền riêng.

4 反訴については、訴えに関する規定による。

(4) Counterclaims are governed by the provisions on actions.

(4) Các yêu cầu phản tố được điều chỉnh bởi các điều khoản liên quan đến vụ tố tụng.

(時効中断等の効力発生の時期)

(When Interruption of Prescription Takes Effect)

(Khi tạm ngưng thời hiệu có hiệu lực)

第百四十七条 時効の中断又は法律上の期間の遵守のために必要な裁判上の請求は、訴えを提起した時又は第百四十三条第二項(第百四十四条第三項及び第百四十五条第四項において準用する場合を含む。)の書面を裁判所に提出した時に、その効力を生ずる。

Article 147 The necessary judicial claim to interrupt prescription or cause a statutory time frame to be observed takes effect at the time that an action is filed or at the time that the paper document as referred to in Article 143, paragraph (2) (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 144, paragraph (3) or Article 145, paragraph (4)) is submitted to the court.

Điều 147 Khiếu nại cần thiết cho việc tạm ngưng thời hiệu hoặc làm cho khoảng thời gian theo luật định có hiệu lực tại thời điểm vụ tố tụng được nộp đơn hoặc tại thời điểm biên bản vụ án quy định tại Điều 143, khoản (2) (bao gồm cả những trường hợp được áp dụng những sửa đổi phù hợp với Điều 144, khoản (3) hoặc Điều 145, khoản (4)) được nộp đơn lên tòa án.

第二章 計画審理

Chapter II Planned Trials

Chương II Phiên tòa được ấn định

(訴訟手続の計画的進行)

(Planned Progress of Litigation Proceedings)

(Quá trình thực hiện thủ tục tố tụng theo kế hoạch)

第百四十七条の二 裁判所及び当事者は、適正かつ迅速な審理の実現のため、訴訟手続の計画的な進行を図らなければならない。

Article 147-2 The court and the parties, in order to achieve a fair and speedy trial, shall endeavor to abide by the planned progress of litigation proceedings.

Điều 147-2 Để vụ kiện được xét xử một cách công bằng và nhanh chóng thì Tòa án và các bên tham gia phải đảm bảo quá trình thực hiện vụ tố tụng theo kế hoạch.

(審理の計画)

(Plan for Trial)

(Kế hoạch cho phiên tòa)

第百四十七条の三 裁判所は、審理すべき事項が多数であり又は錯そうしているなど事件が複雑であることその他の事情によりその適正かつ迅速な審理を行うため必要があると認められるときは、当事者双方と協議をし、その結果を踏まえて審理の計画を定めなければならない。

Article 147-3 (1) If due to the complexities of a case, such as the large number of particulars that shall be examined or complications involving the same, or if due to any other circumstances, it is found to be necessary in order for the court to hold a fair and speedy trial, the court shall consult with both parties and formulate a plan for trial based on the outcome of that consultation.

Điều 147-3 (1) Tòa án, khi xét thấy cần thiết để đạt được phiên xét xử phù hợp và nhanh chóng vì tính chất phức tạp của một vụ án liên quan đến một số vụ việc phức tạp cần được xem xét hoặc bất kỳ cách làm nào khác có liên quan, tham khảo ý kiến ​​của cả hai bên và lên Kế hoạch cho phiên tòa dựa trên kết quả của cuộc tham vấn.

2 前項の審理の計画においては、次に掲げる事項を定めなければならない。

(2) A plan for trial as referred to in the preceding paragraph shall specify the following particulars:

(2) Kế hoạch cho phiên tòa được đề cập trong đoạn trên phải nêu rõ những vấn đề sau:

一 争点及び証拠の整理を行う期間

(i) the time frame for arranging issues and evidence;

(i) Khoảng thời gian sắp xếp các vấn đề và chứng cứ;

二 証人及び当事者本人の尋問を行う期間

(ii) the time frame for examining witnesses and the parties themselves;

(ii) Khoảng thời gian điều tra nhân chứng và điều tra các bên tham gia vụ tố tụng;

三 口頭弁論の終結及び判決の言渡しの予定時期

(iii) the intended time frame for concluding oral arguments and rendering a judgment.

(iii) Khoảng thời gian dự định kết thúc tranh luận và đưa ra phán quyết;

3 第一項の審理の計画においては、前項各号に掲げる事項のほか、特定の事項についての攻撃又は防御の方法を提出すべき期間その他の訴訟手続の計画的な進行上必要な事項を定めることができる。

(3) In addition to the particulars set forth in the items of the preceding paragraph, the plan for trial as referred to in paragraph (1) may specify the time frame for presenting allegations or evidence with regard to any specific matter, and any other particulars that are necessary from the perspective of the planned progress of litigation proceedings.

(3) Ngoài các chi tiết được nêu trong các mục của đoạn trước, kế hoạch xét xử như được đề cập trong đoạn (1) có thể nêu rõ khoảng thời gian trình bày các cáo buộc hoặc chứng cứ liên quan đến các vụ việc cụ thể và các chi tiết khác cần thiết từ quan điểm của quá trình thực hiện thủ tục tố tụng dự kiến.

4 裁判所は、審理の現状及び当事者の訴訟追行の状況その他の事情を考慮して必要があると認めるときは、当事者双方と協議をし、その結果を踏まえて第一項の審理の計画を変更することができる。

(4) If the court finds it necessary in consideration of the current status of a trial, the status of the party's pursuit of litigation, and any other circumstances, the court may consult with both parties and modify the plan for trial as referred to in paragraph (1) based on the outcome of the consultation.

(4) Nếu Tòa án xét thấy cần thiết xem xét tình trạng hiện tại của phiên tòa, tình trạng hành vi của mỗi bên đối với vụ kiện và bất kỳ trường hợp nào khác có liên quan, sẽ tham khảo ý kiến ​​của cả hai bên và sửa đổi kế hoạch xét xử đã đề ra trong đoạn (1) dựa trên kết quả của cuộc tham vấn.

第三章 口頭弁論及びその準備

Chapter III Oral Arguments and Preparation Therefor

Chương III Tranh luận và chuẩn bị hồ sơ cho tranh luận đó

第一節 口頭弁論

Section 1 Oral Arguments

Mục 1 Tranh luận

(裁判長の訴訟指揮権)

(Presiding Judge's Authority to Control Litigation Proceedings)

(Chủ tọa phiên tòa kiểm tra các thủ tục tố tụng của Tòa án)

第百四十八条 口頭弁論は、裁判長が指揮する。

Article 148 (1) The presiding judge directs oral arguments.

Điều 148 (1) Việc tranh luận sẽ do chủ tọa phiên tòa chỉ đạo.

2 裁判長は、発言を許し、又はその命令に従わない者の発言を禁ずることができる。

(2) The presiding judge may permit a person to speak or prohibit a person who does not comply with the judge's orders from speaking.

(2) Chủ tọa phiên tòa có thể cho phép bất kỳ ai nói hoặc cấm bất kỳ ai không nói theo lệnh của Chủ tọa.

(釈明権等)

(Authority to Ask for an Explanation)

(Quyền Yêu cầu đưa ra Giải thích)

第百四十九条 裁判長は、口頭弁論の期日又は期日外において、訴訟関係を明瞭にするため、事実上及び法律上の事項に関し、当事者に対して問いを発し、又は立証を促すことができる。

Article 149 (1) The presiding judge, on a date for oral arguments or on any other date, may ask questions of a party or call for a party to give proof with regard to a factual or legal matter, in order to clarify a matter that is related to the litigation.

Điều 149 (1) Chủ tọa phiên tòa, vào ngày tranh luận hoặc vào một ngày khác có thể đặt câu hỏi cho một bên hoặc khuyến khích họ đưa ra chứng cứ thực tế hoặc các vụ việc pháp lý để làm rõ các vấn đề liên quan đến vụ kiện.

2 陪席裁判官は、裁判長に告げて、前項に規定する処置をすることができる。

(2) An associate judge, after notifying the presiding judge, may take the measures prescribed in the preceding paragraph.

(2) Phó thẩm phán, sau khi thông báo cho chủ tọa phiên tòa, có thể thực hiện các cách xử trí được quy định tại khoản trên.

3 当事者は、口頭弁論の期日又は期日外において、裁判長に対して必要な発問を求めることができる。

(3) A party may, on a date for oral arguments or on any other date, request the presiding judge to ask any necessary questions.

(3) Một bên có thể yêu cầu chủ tọa phiên tòa đặt hỏi những câu hỏi cần thiết vào ngày tranh luận hoặc vào một ngày khác.

4 裁判長又は陪席裁判官が、口頭弁論の期日外において、攻撃又は防御の方法に重要な変更を生じ得る事項について第一項又は第二項の規定による処置をしたときは、その内容を相手方に通知しなければならない。

(4) If the presiding judge or associate judge takes the measures under the provisions of paragraph (1) or paragraph (2) on a date other than a date for oral arguments with regard to a matter that could materially change the allegations or evidence, the judge shall notify the adverse party of the content thereof.

(4) Nếu chủ tọa phiên tòa hoặc phó thẩm phán đã thực hiện các các cách xử trí theo quy định tại khoản (1) hoặc khoản (2) đối với vụ việc có thể làm thay đổi đáng kể các cáo buộc hoặc chứng cứ của một bên vào ngày khác với ngày tranh luận, thì thẩm phán sẽ thông báo cho bên còn lại về nội dung của sự thay đổi đó.

(訴訟指揮等に対する異議)

(Objection to the Control of Litigation Proceedings)

(Phản đối việc kiểm tra các thủ tục tố tụng)

第百五十条 当事者が、口頭弁論の指揮に関する裁判長の命令又は前条第一項若しくは第二項の規定による裁判長若しくは陪席裁判官の処置に対し、異議を述べたときは、裁判所は、決定で、その異議について裁判をする。

Article 150 If a party objects to an order issued by the presiding judge in connection with the control of oral arguments or objects to the measures taken by the presiding judge or associate judge under the provisions of paragraph (1) or paragraph (2) of the preceding Article, the court reaches a judicial decision on such objection in the form of a ruling.

Điều 150 Khi một bên phản đối chỉ đạo của chủ tọa phiên tòa liên quan đến việc kiểm soát tranh luận hoặc biện pháp do chủ tọa phiên tòa hoặc phó thẩm phán thực hiện theo quy định tại khoản (1) hoặc khoản (2) của Điều trước, thì tòa án sẽ theo lệnh đưa ra phán quyết về phản đối đó.

(釈明処分)

(Order for Clarification)

(Yêu cầu làm rõ)

第百五十一条 裁判所は、訴訟関係を明瞭にするため、次に掲げる処分をすることができる。

Article 151 (1) In order to clarify a matter related to litigation, the court may reach any of the following dispositions:

Điều 151 (1) Để làm rõ các vấn đề liên quan đến vụ kiện thì Tòa án có thể đưa ra các quyết định như sau:

一 当事者本人又はその法定代理人に対し、口頭弁論の期日に出頭することを命ずること。

(i) ordering one of the parties themselves or the statutory agent thereof to appear on a date for oral arguments;

(i) Yêu cầu một trong hai bên tham gia hoặc người đại diện theo luật định của bên đó có mặt vào ngày tranh luận

二 口頭弁論の期日において、当事者のため事務を処理し、又は補助する者で裁判所が相当と認めるものに陳述をさせること。

(ii) requesting a person that the court considers to be appropriate, and who handles a party's business affairs or acts as a party's assistant, to enter a statement on a date for oral arguments;

(ii) Yêu cầu một người mà tòa án cho là phù hợp, và người điều hành công việc thay mặt cho một bên hoặc hỗ trợ bên đó đưa ra lời khai vào ngày tranh luận

三 訴訟書類又は訴訟において引用した文書その他の物件で当事者の所持するものを提出させること。

(iii) requesting the submission of a litigation document, document cited during litigation, or any other object held by a party;

(iii) Yêu cầu nộp hồ sơ vụ án hoặc hồ sơ hoặc các đồ vật khác được viện dẫn trong vụ kiện do một bên nắm giữ;

四 当事者又は第三者の提出した文書その他の物件を裁判所に留め置くこと。

(iv) retaining a document or other object submitted by a party or a third party at the court;

(iv) Giữ lại hồ sơ hoặc đồ vật khác do một bên tham gia vụ kiện hoặc bên thứ ba nộp tại tòa án;

五 検証をし、又は鑑定を命ずること。

(v) inspecting evidence or ordering expert testimony;

(v) Kiểm tra chứng cứ hoặc yêu cầu người có chuyên môn đưa ra lời khai;

六 調査を嘱託すること。

(vi) commissioning an examination.

(vi) Tiến hành kiểm tra

2 前項に規定する検証、鑑定及び調査の嘱託については、証拠調べに関する規定を準用する。

(2) Provisions on the examination of evidence apply mutatis mutandis to the inspection of evidence, expert testimony, and the commissioning of examinations under the preceding paragraph.

(2) Các quy định liên quan đến việc kiểm tra chứng cứ sẽ được áp dụng những sửa đổi phù hợp với việc kiểm tra lời khai của giám định viên và việc tiến hành kiểm tra theo quy định ở khoản trên,

(口頭弁論の併合等)

(Consolidation of Oral Arguments)

(Hợp nhất các tranh luận)

第百五十二条 裁判所は、口頭弁論の制限、分離若しくは併合を命じ、又はその命令を取り消すことができる。

Article 152 (1) The court may order the restriction, separation, or consolidation of oral arguments, or revoke such order.

Điều 152 (1) Tòa án có thể ra lệnh hạn chế, tách rời hoặc hợp nhất các tranh luận, hoặc hủy bỏ lệnh đó.

2 裁判所は、当事者を異にする事件について口頭弁論の併合を命じた場合において、その前に尋問をした証人について、尋問の機会がなかった当事者が尋問の申出をしたときは、その尋問をしなければならない。

(2) If the court has ordered the consolidation of oral arguments for cases involving different parties and a party requests the examination of a witness who has already been examined before the consolidation but whom the party had no chance to examine, that examination shall be carried out.

(2) Trong trường hợp tòa án đã ra lệnh hợp nhất các tranh luận của các vụ việc liên quan đến các bên khác nhau, và nếu một bên yêu cầu thẩm tra nhân chứng, người đã được thẩm tra trước khi hợp nhất nhưng bên đó chưa có dịp thẩm tra, thì nhân chứng đó sẽ được tiến hành thẩm tra.

(口頭弁論の再開)

(Resumption of Oral Arguments)

(Tiếp tục tranh luận)

第百五十三条 裁判所は、終結した口頭弁論の再開を命ずることができる。

Article 153 The court may order the resumption of oral arguments that have been concluded.

Điều 153 Tòa án có thể yêu cầu tiếp tục việc tranh luận trở lại cho dù việc tranh luận đó đã đi đến kết luận.

(通訳人の立会い等)

(Presence of Interpreters)

(Số thông dịch viên tham dự)

第百五十四条 口頭弁論に関与する者が日本語に通じないとき、又は耳が聞こえない者若しくは口がきけない者であるときは、通訳人を立ち会わせる。ただし、耳が聞こえない者又は口がきけない者には、文字で問い、又は陳述をさせることができる。

Article 154 (1) If a person participating in oral arguments is unable to communicate in Japanese or is unable to hear or speak, arrangements are made for an interpreter to be present at oral arguments; provided, however, that it is permissible to ask questions of a person who is unable to hear or speak or to cause such a person to enter a statement, by means of writing.

Điều 154 (1) Nếu người tham gia tranh luận không thể giao tiếp bằng tiếng Nhật, hoặc không thể nghe hoặc nói, thì sẽ sắp xếp thông dịch viên tham gia tranh luận; Tuy nhiên, với điều kiện là trong trường hợp người đó không thể nghe hoặc nói, hoặc đưa ra lời khai hoặc yêu cầu họ trình bày bằng văn bản.

2 鑑定人に関する規定は、通訳人について準用する。

(2) The provisions on the experts apply mutatis mutandis to interpreters.

(2) Các quy định liên quan đến các giám định viên sẽ được áp dụng những sửa đổi phù hợp với thông dịch viên.

(弁論能力を欠く者に対する措置)

(Measures for Persons Lacking the Ability to Participate in Oral Arguments)

(Các biện pháp dành cho những người thiếu khả năng tham gia vào các cuộc tranh luận)

第百五十五条 裁判所は、訴訟関係を明瞭にするために必要な陳述をすることができない当事者、代理人又は補佐人の陳述を禁じ、口頭弁論の続行のため新たな期日を定めることができる。

Article 155 (1) The court may prohibit a party, agent, or assistant in court who is unable to enter the necessary statement for clarifying a matter related to the litigation, from entering a statement, and specify a new date for continuing oral arguments.

Điều 155 (1) Tòa án có thể cấm một bên, người đại diện hoặc trợ lý tại tòa án, những không thể đưa ra lời khai cần thiết cho việc làm rõ vụ việc liên quan đến vụ kiện, qua việc đưa ra lời khai và chỉ định rõ một ngày mới để tiếp tục tranh luận.

2 前項の規定により陳述を禁じた場合において、必要があると認めるときは、裁判所は、弁護士の付添いを命ずることができる。

(2) If the court has prohibited a person from entering a statement pursuant to the provisions of the preceding paragraph, the court may order the person to be accompanied by an attorney at law, when it finds this to be necessary.

(2) Trong trường hợp tòa án đã cấm một người nào đưa ra lời khai theo các quy định của khoản trên thì tòa án có thể yêu cầu người đó đi cùng với một luật sư theo luật nếu thấy cần thiết.

(攻撃防御方法の提出時期)

(Timing for Presenting Allegations and Evidence)

(Thời gian Tiến hành Cáo buộc và Chứng cứ)

第百五十六条 攻撃又は防御の方法は、訴訟の進行状況に応じ適切な時期に提出しなければならない。

Article 156 Allegations and evidence shall be presented at an appropriate time, in accordance with the status of progress in the litigation.

Điều 156 Các cáo buộc và chứng cứ sẽ được đưa ra vào thời điểm thích hợp tùy thuộc vào tình trạng tiến triển của vụ kiện.

(審理の計画が定められている場合の攻撃防御方法の提出期間)

(Time Frame for Presenting Allegations and Evidence When a Plan for Trial Has Been Set)

(Thời gian Tiến hành Cáo buộc và Chứng cứ khi Kế hoạch Xét xử được ấn định)

第百五十六条の二 第百四十七条の三第一項の審理の計画に従った訴訟手続の進行上必要があると認めるときは、裁判長は、当事者の意見を聴いて、特定の事項についての攻撃又は防御の方法を提出すべき期間を定めることができる。

Article 156-2 If the presiding judge finds it to be necessary for the progress of litigation proceedings based on a plan for trial as referred to in Article 147-3, paragraph (1), the presiding judge may specify a time frame for presenting allegations and evidence on a specific matter, after hearing the opinions of the parties.

Điều 156-2 Nếu Chủ tọa phiên tòa xét thấy cần thiết cho tiến trình tố tụng dựa trên kế hoạch xét xử quy định tại Điều 147-3, khoản (1) thì có thể chỉ định khoảng thời gian để xử lý các cáo buộc và chứng cứ về vụ việc cụ thể, sau khi nghe ý kiến ​​của các bên.

(時機に後れた攻撃防御方法の却下等)

(Dismissal of Allegations or Evidence Presented After Its Time Without Prejudice)

(Bác bỏ Cáo buộc hoặc Chứng cứ đã hết thời hạn mà không kết án trước khi xử)

第百五十七条 当事者が故意又は重大な過失により時機に後れて提出した攻撃又は防御の方法については、これにより訴訟の完結を遅延させることとなると認めたときは、裁判所は、申立てにより又は職権で、却下の決定をすることができる。

Article 157 (1) With regard to allegations or evidence that a party has presented after the time for doing so, whether intentionally or through gross negligence, if the court finds that such allegations or evidence will delay the conclusion of litigation, it may rule to dismiss them without prejuice, upon petition or sua sponte.

Điều 157 (1) Đối với các cáo buộc hoặc chứng cứ cho thấy một bên đã cố ý hoặc do quá sơ suất, khi tòa phát hiện ra rằng các cáo buộc hoặc chứng cứ đó sẽ trì hoãn việc kết luận vụ kiện, thì tòa án có thể ra lệnh loại bỏ mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) hoặc theo thẩm quyền của chính mình.

2 攻撃又は防御の方法でその趣旨が明瞭でないものについて当事者が必要な釈明をせず、又は釈明をすべき期日に出頭しないときも、前項と同様とする。

(2) The provisions of the preceding paragraph also apply if a party does not give the necessary explanation with regard to allegations or evidence whose import is unclear, or does not appear on the date for giving an explanation.

(2) Các quy định của khoản trên cũng sẽ được áp dụng khi một bên không đưa ra lời giải thích cần thiết về các cáo buộc hoặc chứng cứ mà nội dung của lời giải thích đó không rõ ràng hoặc bên đó có mặt vào ngày đưa ra lời giải thích.

(審理の計画が定められている場合の攻撃防御方法の却下)

(Dismissal of Allegations or Evidence Without Prejudice When a Plan for Trial Is Set)

(Bác bỏ Cáo buộc hoặc Chứng cứ mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) khi Kế hoạch Xét xử được ấn định)

第百五十七条の二 第百四十七条の三第三項又は第百五十六条の二(第百七十条第五項において準用する場合を含む。)の規定により特定の事項についての攻撃又は防御の方法を提出すべき期間が定められている場合において、当事者がその期間の経過後に提出した攻撃又は防御の方法については、これにより審理の計画に従った訴訟手続の進行に著しい支障を生ずるおそれがあると認めたときは、裁判所は、申立てにより又は職権で、却下の決定をすることができる。ただし、その当事者がその期間内に当該攻撃又は防御の方法を提出することができなかったことについて相当の理由があることを疎明したときは、この限りでない。

Article 157-2 If a time frame for presenting allegations and evidence on a specific matter is specified pursuant to the provisions of Article 147-3, paragraph (3) or Article 156-2 (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 170, paragraph (5)), and the court, with regard to allegations or evidence that a party has presented after the expiration of such time frame, finds that such allegations or evidence would be substantially detrimental to the progress of litigation proceedings based on the plan for trial, the court may rule to dismiss them without prejudice upon petition or sua sponte; provided, however, that this does not apply if the party has made a prima facie showing of reasonable grounds for the party having been unable to present the allegations or evidence within that time frame.

Điều 157-2 Trong đó khoảng thời gian xử lý các cáo buộc và chứng cứ về vụ việc cụ thể được quy định theo các quy định của Điều 147-3, khoản (3) hoặc Điều 156-2 (bao gồm cả các trường hợp áp dụng những sửa đổi phù hợp với Điều 170, Khoản (5)), đối với các cáo buộc hoặc chứng cứ mà một bên đã đưa ra sau khi hết thời hạn, nếu tòa án xét thấy rằng các cáo buộc hoặc chứng cứ đó sẽ gây bất lợi đáng kể cho quá trình tố tụng của tòa dựa trên kế hoạch xét xử, tòa có thể ra lệnh bác bỏ cáo buộc mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) theo kiến ​​nghị hoặc theo thẩm quyền của chính mình; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi bên đó đưa ra quan điểm  sơ bộ  cho thấy rằng bên đó có căn cứ hợp lý về việc không thể đưa ra các cáo buộc hoặc chứng cứ trong khoảng thời gian được phép.

(訴状等の陳述の擬制)

(Constructive Statements in a Complaint)

(Lời khai mang tính xây dựng trong vụ Khiếu nại)

第百五十八条 原告又は被告が最初にすべき口頭弁論の期日に出頭せず、又は出頭したが本案の弁論をしないときは、裁判所は、その者が提出した訴状又は答弁書その他の準備書面に記載した事項を陳述したものとみなし、出頭した相手方に弁論をさせることができる。

Article 158 If a plaintiff or defendant does not appear on the first date for oral arguments or appears on that date but does not present any oral arguments on the merits, the court may deem the plaintiff or defendant to have stated the particulars detailed in the complaint or written answer or any other brief that party has submitted, and have the adverse party who has appeared on that date present oral arguments.

Điều 158 Nếu nguyên đơn hoặc bị đơn không có mặt vào ngày tranh luận đầu tiên của họ hoặc có mặt vào ngày đó nhưng không trình bày bất kỳ tranh luận nào về vụ kiện đó, tòa án có thể nghĩ rằng nguyên đơn hoặc bị đơn đã nêu các vụ việc trong đơn khiếu nại hoặc câu trả lời bằng văn bản hoặc bất kỳ bản tóm tắt nào khác mà bên đó đã gửi, và yêu cầu bên còn lại có mặt vào ngày đó trình bày các tranh luận.

(自白の擬制)

(Constructive Admission)

(Thừa nhận mang tính xây dựng)

第百五十九条 当事者が口頭弁論において相手方の主張した事実を争うことを明らかにしない場合には、その事実を自白したものとみなす。ただし、弁論の全趣旨により、その事実を争ったものと認めるべきときは、この限りでない。

Article 159 (1) If a party, during oral arguments, does not make it clear that the party denies a fact alleged by the adverse party, the party is deemed to have admitted that fact; provided, however, that this does not apply if it should be found, based on the entire import of oral arguments, that the party has denied such a fact.

Điều 159 (1) Nếu một bên, trong các cuộc tranh luận bằng miệng, không nói rõ rằng bên đó phủ nhận một sự kiện bị cáo buộc bởi bên bất lợi, bên đó được coi là đã thừa nhận sự kiện đó; tuy nhiên, với điều kiện là điều này không áp dụng nếu cần phải tìm thấy, dựa trên toàn bộ việc nhập các cuộc tranh luận bằng miệng, rằng bên đó đã phủ nhận một sự kiện như vậy.

2 相手方の主張した事実を知らない旨の陳述をした者は、その事実を争ったものと推定する。

(2) A person offering a statement indicating that person to have no knowledge of a fact alleged by the adverse party is presumed to have denied that fact.

(2) Trường hợp một người tuyên bố rằng họ không biết gì về sự thật mà đối phương cáo buộc thì sẽ được xem là đã phủ nhận sự thật đó.

3 第一項の規定は、当事者が口頭弁論の期日に出頭しない場合について準用する。ただし、その当事者が公示送達による呼出しを受けたものであるときは、この限りでない。

(3) The provision of paragraph (1) apply mutatis mutandis if a party does not appear on a date for oral arguments; provided, however, that this does not apply if such party is summoned through service by publication.

(3) Các quy định tại khoản (1) sẽ được áp dụng với những sửa đổi phù hợp khi một bên không có mặt vào ngày tranh luận; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi bên đó được gửi triệu tập thông qua ấn phẩm.

(口頭弁論調書)

(Record of Oral Arguments)

(Hồ sơ Tranh luận)

第百六十条 裁判所書記官は、口頭弁論について、期日ごとに調書を作成しなければならない。

Article 160 (1) The court clerk shall prepare a record of oral arguments for each date of oral arguments.

Điều 160 (1) Thư ký tòa án phải chuẩn bị hồ sơ tranh luận cho mỗi ngày tranh luận.

2 調書の記載について当事者その他の関係人が異議を述べたときは、調書にその旨を記載しなければならない。

(2) An objection made by a party or any other person concerned to any entry in the record shall be entered in the record.

(2) Phản đối của một bên hoặc những người khác liên quan đến những nội dung trong hồ sơ sẽ được thêm vào trong hồ sơ đó.

3 口頭弁論の方式に関する規定の遵守は、調書によってのみ証明することができる。ただし、調書が滅失したときは、この限りでない。

(3) Observance of provisions concerning the formalities of oral arguments may be proven only through the record; provided, however, that this does not apply in the event of the loss of the record.

(3) Việc tuân thủ các quy định liên quan đến hình thức của tranh luận chỉ có thể được chứng minh bằng hồ sơ; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng trong trường hợp mất hồ sơ.

第二節 準備書面等

Section 2 Briefs

Mục 2 Bản tóm tắt

(準備書面)

(Briefs)

(Bản tóm tắt)

第百六十一条 口頭弁論は、書面で準備しなければならない。

Article 161 (1) Oral arguments shall be prepared in writing.

Điều 161 (1) Tranh luận phải được chuẩn bị bằng văn bản.

2 準備書面には、次に掲げる事項を記載する。

(2) A brief details the following particulars:

(2) Bản tóm tắt sẽ nêu chi tiết những vấn đề sau:

一 攻撃又は防御の方法

(i) allegations and evidence;

(i) Cáo buộc và chứng cứ

二 相手方の請求及び攻撃又は防御の方法に対する陳述

(ii) statements about the adverse party's claim and allegations and evidence.

(ii) Lời khai về khiếu nại của bên còn lại và các cáo buộc và chứng cứ

3 相手方が在廷していない口頭弁論においては、準備書面(相手方に送達されたもの又は相手方からその準備書面を受領した旨を記載した書面が提出されたものに限る。)に記載した事実でなければ、主張することができない。

(3) During oral arguments for which the adverse party is not present in court, no facts other than those stated in a brief (limited to one served on the adverse party or one whose receipt the adverse party has indicated in a paper document submitted thereby) may be alleged.

(3) Trong các cuộc tranh luận mà bên bất lợi không có mặt tại tòa án, không có vụ việc nào khác ngoài những vụ việc đã nêu trong bản tóm tắt (giới hạn ở một sự kiện đưa ra cho bên còn lại hoặc sự việc mà bên còn lại đã chỉ ra trong biên bản được nộp đơn) có thể được bị cáo buộc.

(準備書面等の提出期間)

(Time Frame for Submission of Briefs)

(Khoảng thời gian nộp tóm tắt)

第百六十二条 裁判長は、答弁書若しくは特定の事項に関する主張を記載した準備書面の提出又は特定の事項に関する証拠の申出をすべき期間を定めることができる。

Article 162 The presiding judge may specify a time frame for submitting a written answer or a brief detailing an allegation with regard to a specific matter or for offering evidence of a specific matter.

Điều 162 Chủ tọa phiên tòa có thể quy định khoảng thời gian để gửi câu trả lời bằng văn bản hoặc bản tóm tắt nêu rõ cáo buộc về vụ việc cụ thể hoặc để đưa ra chứng cứ về một vụ việc cụ thể.

(当事者照会)

(Inquiry by a Party)

(Yêu cầu đối với một bên tham gia)

第百六十三条 当事者は、訴訟の係属中、相手方に対し、主張又は立証を準備するために必要な事項について、相当の期間を定めて、書面で回答するよう、書面で照会をすることができる。ただし、その照会が次の各号のいずれかに該当するときは、この限りでない。

Article 163 While litigation is pending, a party may specify a reasonable time frame for response and direct a written inquiry to the adverse party, so as to elicit from that party a written response with regard to particulars that are necessary for preparing allegations or proof; provided, however, that this does not apply if the inquiry falls under any of the following items:

Điều 163 Trong thời gian vụ kiện đang được xét xử, một bên tham gia có thể chỉ định khoảng thời gian hợp lý và đưa ra yêu cầu điều tra bằng văn bản cho bên còn lại để yêu cầu bên còn lại phản hồi bằng văn bản liên quan đến các vụ việc cần thiết. chuẩn bị các cáo buộc hoặc chứng cứ; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi yêu cầu điều tra thuộc bất kỳ mục nào sau đây:

一 具体的又は個別的でない照会

(i) an inquiry that is non-concrete or non-specific;

(i) Yêu cầu điều tra không cụ thể hoặc riêng lẻ;

二 相手方を侮辱し、又は困惑させる照会

(ii) an inquiry that insults the adverse party or that inhibits a free choice of response;

(ii) Yêu cầu điều tra xúc phạm hoặc gây nhầm lẫn cho bên còn lại;

三 既にした照会と重複する照会

(iii) an inquiry that constitutes a repetition of any previous inquiry;

(iii) Yêu cầu điều tra trùng lặp với các yêu cầu điều tra trước đó;

四 意見を求める照会

(iv) an inquiry asking for an opinion;

(iv) Yêu cầu điều tra để hỏi ý kiến;

五 相手方が回答するために不相当な費用又は時間を要する照会

(v) an inquiry that would require unreasonable expense or time for the adverse party to respond to;

(v) Yêu cầu bên còn lại phải bỏ chi phí hoặc thời gian một cách không hợp lý để đưa ra phản hồi;

六 第百九十六条又は第百九十七条の規定により証言を拒絶することができる事項と同様の事項についての照会

(vi) an inquiry about the same kind of particulars as those regarding which a person may refuse to testify pursuant to the provisions of Article 196 or Article 197.

(vi) Yêu cầu điều tra về những vấn đề tương tự những vấn đề mà nhân chứng có thể từ chối làm chứng theo các quy định của Điều 196 hoặc Điều 197.

第三節 争点及び証拠の整理手続

Section 3 Proceedings for Arranging Issues and Evidence

Phần 3 Các thủ tục cho việc sắp xếp các vấn đề và chứng cứ

第一款 準備的口頭弁論

Subsection 1 Preliminary Oral Arguments

Tiểu mục 1 Tranh luận  sơ bộ

(準備的口頭弁論の開始)

(Commencement of Preliminary Oral Arguments)

(Bắt đầu các cuộc tranh luận  sơ bộ )

第百六十四条 裁判所は、争点及び証拠の整理を行うため必要があると認めるときは、この款に定めるところにより、準備的口頭弁論を行うことができる。

Article 164 If the court finds it necessary in order to arrange issues and evidence, the court may hold preliminary oral arguments as provided for in this Subsection.

Điều 164 Tòa án, khi thấy cần thiết để thu xếp các vấn đề và chứng cứ, có thể thực hiện các phiên tranh luận  sơ bộ  bằng lời nói như được quy định trong Tiểu mục này.

(証明すべき事実の確認等)

(Confirmation of the Facts That Will Be Proven)

(Xác nhận các sự việc cần được chứng minh)

第百六十五条 裁判所は、準備的口頭弁論を終了するに当たり、その後の証拠調べにより証明すべき事実を当事者との間で確認するものとする。

Article 165 (1) In closing preliminary oral arguments, the court is to confirm with the parties the facts that will be proven through the subsequent examination of evidence.

Điều 165 (1) Sau khi kết thúc các phiên tranh luận  sơ bộ  với các bên, Tòa án sẽ xác nhận với các bên về các sự việc được chứng minh thông qua việc kiểm tra chứng cứ sau đó.

2 裁判長は、相当と認めるときは、準備的口頭弁論を終了するに当たり、当事者に準備的口頭弁論における争点及び証拠の整理の結果を要約した書面を提出させることができる。

(2) If the presiding judge finds it to be appropriate, in closing preliminary oral arguments, the judge may have a party submit a paper document summarizing the issues and evidence as arranged through the preliminary oral arguments.

(2) Khi kết thúc phiên tranh luận  sơ bộ , nếu Chủ tọa phiên tòa xét thấy phù hợp thì chủ tọa có thể yêu cầu một bên nộp bản tóm tắt các vấn đề và chứng cứ như đã thu thập thông qua phiên tranh luận  sơ bộ .

(当事者の不出頭等による終了)

(Closing of Proceedings Due to a Party's Non-Appearance)

(Kết thúc tố tụng vì lý do một bên không có mặt)

第百六十六条 当事者が期日に出頭せず、又は第百六十二条の規定により定められた期間内に準備書面の提出若しくは証拠の申出をしないときは、裁判所は、準備的口頭弁論を終了することができる。

Article 166 If a party does not appear for a court date or does not submit a brief or offer evidence within the time frame specified pursuant to the provision of Article 162, the court may close preliminary oral arguments.

Điều 166 Nếu một bên không có mặt vào ngày ra tòa hoặc không nộp bản tóm tắt hoặc cung cấp chứng cứ trong thời hạn được chỉ định theo các quy định của Điều 162, tòa án có thể kết thúc các phiên tranh luận  sơ bộ .

(準備的口頭弁論終了後の攻撃防御方法の提出)

(Presentation of Allegations and Evidence After the Close of Preliminary Oral Arguments)

(Nâng cao Cáo buộc và Chứng cứ sau khi Kết thúc Tranh luận  sơ bộ )

第百六十七条 準備的口頭弁論の終了後に攻撃又は防御の方法を提出した当事者は、相手方の求めがあるときは、相手方に対し、準備的口頭弁論の終了前にこれを提出することができなかった理由を説明しなければならない。

Article 167 At the request of the adverse party, a party that has presented allegations or evidence after the close of preliminary oral arguments shall explain to the adverse party the reasons that the party was unable to present the allegations or evidence prior to the close of preliminary oral arguments.

Điều 167 Theo yêu cầu của bên còn lại, Một bên tham gia đã đưa ra các cáo buộc hoặc chứng cứ sau khi kết thúc các phiên tranh luận  sơ bộ  sẽ phải giải thích cho bên còn lại đó lý do tại sao họ không thể đưa ra các cáo buộc hoặc chứng cứ trước khi kết thúc phiên tranh luận  sơ bộ .

第二款 弁論準備手続

Subsection 2 Preparatory Proceedings

Tiểu mục 2 Thủ tục tố tụng

(弁論準備手続の開始)

(Commencement of Preparatory Proceedings)

(Bắt đầu các Thủ tục tố tụng)

第百六十八条 裁判所は、争点及び証拠の整理を行うため必要があると認めるときは、当事者の意見を聴いて、事件を弁論準備手続に付することができる。

Article 168 If the court finds it to be necessary in order to arrange issues and evidence, the court may refer a case to preparatory proceedings, after hearing the opinions of the parties.

Điều 168 Nếu Tòa án xét thấy cần thiết để sắp xếp các vấn đề và chứng cứ, có thể chuyển vụ án sang thủ tục tố tụng, sau khi nghe ý kiến ​​của các bên.

(弁論準備手続の期日)

(Date for Preparatory Proceedings)

(Ngày thực hiện các thủ tục Chuẩn bị)

第百六十九条 弁論準備手続は、当事者双方が立ち会うことができる期日において行う。

Article 169 (1) Preparatory proceedings are conducted on a date that both parties are able to attend.

Điều 169 (1) Các thủ tục tố tụng sẽ được tiến hành vào ngày mà cả hai bên đều có thể tham dự.

2 裁判所は、相当と認める者の傍聴を許すことができる。ただし、当事者が申し出た者については、手続を行うのに支障を生ずるおそれがあると認める場合を除き、その傍聴を許さなければならない。

(2) The court may permit the attendance of a person it considers appropriate; provided, however, that the court shall permit the attendance of any person a party requests, unless that person's attendance would be detrimental to the conduct of the proceedings.

(2) Tòa án có thể cho phép sư hiện diện của một người nào đó mà tòa án cho là thích hợp; tuy nhiên, với điều kiện người đó được tòa án cho phép theo yêu cầu cyar một bên tham gia, trừ trường hợp người tham gia đó sẽ gây bất lợi cho việc tiến hành thủ tục tố tụng.

(弁論準備手続における訴訟行為等)

(Procedural Acts in Preparatory Proceedings)

(Các Điều luật tố tụng trong các thủ tục tố tụng)

第百七十条 裁判所は、当事者に準備書面を提出させることができる。

Article 170 (1) The court may have a party submit a brief.

Điều 170 (1) Tòa án có thể yêu cầu mỗi bên nộp một bản tóm tắt.

2 裁判所は、弁論準備手続の期日において、証拠の申出に関する裁判その他の口頭弁論の期日外においてすることができる裁判及び文書(第二百三十一条に規定する物件を含む。)の証拠調べをすることができる。

(2) On a date for preparatory proceedings, the court may reach a judicial decision regarding the offering of evidence or any other judicial decision that may be reached on a date other than a date for oral arguments, and may examine written evidence (including objects prescribed in Article 231).

(2) Vào ngày thực hiện tố tụng, Tòa án có thể đưa ra phán quyết về việc cung cấp chứng cứ hoặc các phán quyết khác có thể được đưa ra vào một ngày khác với ngày tranh luận và kiểm tra chứng cứ liên quan đến hồ sơ (bao gồm các đối tượng quy định tại Điều 231).

3 裁判所は、当事者が遠隔の地に居住しているときその他相当と認めるときは、当事者の意見を聴いて、最高裁判所規則で定めるところにより、裁判所及び当事者双方が音声の送受信により同時に通話をすることができる方法によって、弁論準備手続の期日における手続を行うことができる。ただし、当事者の一方がその期日に出頭した場合に限る。

(3) If a party resides in a distant location or the court finds it to be appropriate for any other reason, after hearing the opinions of the parties, the court, as provided by the Rules of the Supreme Court, may conduct the proceedings on a date for preparatory proceedings in a way that enables the court and both parties to communicate with one another at the same time, through audio transmissions; provided, however, that this applies only if one of the parties appears on that date.

(3) Khi một bên sống ở một nơi xa hoặc tòa án nhận thấy có các lý do khách hợp lý, tòa án, sau khi nghe ý kiến ​​của các bên, có thể tiến hành tố tụng vào ngày chuẩn bị tố tụng, như được quy định bởi Nội quy của Tòa án tối cao, bằng một phương pháp cho phép tòa án và cả hai bên liên lạc đồng thời với nhau bằng cách truyền âm thanh; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ chỉ áp dụng khi một trong hai bên có mặt  vào ngày đó.

4 前項の期日に出頭しないで同項の手続に関与した当事者は、その期日に出頭したものとみなす。

(4) The party who has participated in the proceedings as referred to in the preceding paragraph without appearing on the date as referred to in that paragraph is deemed to have appeared on that date.

(4) Một bên đã tham gia vào quá trình tố tụng được quy định trong đoạn trên mà không có mặt vào ngày được quy định trong đoạn này sẽ được coi là đã có mặt vào ngày đó.

5 第百四十八条から第百五十一条まで、第百五十二条第一項、第百五十三条から第百五十九条まで、第百六十二条、第百六十五条及び第百六十六条の規定は、弁論準備手続について準用する。

(5) The provisions of Articles 148 to 151; Article 152, paragraph (1); Articles 153 to 159; Article 162; Article 165; and Article 166 apply mutatis mutandis to preparatory proceedings.

(5) Các quy định từ Điều 148 đến 151; Điều 152, khoản (1); Điều 153 đến Điều 159; Điều 162; Điều 165; và Điều 166 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với các thủ tục tố tụng.

(受命裁判官による弁論準備手続)

(Preparatory Proceedings by an Authorized Judge)

(Thủ tục tố tụng của Thẩm phán được ủy quyền)

第百七十一条 裁判所は、受命裁判官に弁論準備手続を行わせることができる。

Article 171 (1) The court may have an authorized judge conduct preparatory proceedings.

Điều 171 (1) Tòa án có thể yêu cầu thẩm phán được ủy quyền thực hiện các thủ tục tố tụng.

2 弁論準備手続を受命裁判官が行う場合には、前二条の規定による裁判所及び裁判長の職務(前条第二項に規定する裁判を除く。)は、その裁判官が行う。ただし、同条第五項において準用する第百五十条の規定による異議についての裁判及び同項において準用する第百五十七条の二の規定による却下についての裁判は、受訴裁判所がする。

(2) When an authorized judge conducts preparatory proceedings, the court's and the presiding judge's duties under the provisions of the preceding two Articles (excluding the reaching of a judicial decision prescribed in paragraph (2) of the preceding Article) are performed by the authorized judge; provided, however, that a judicial decision on an objection under the provision of Article 150 as applied mutatis mutandis pursuant to paragraph (5) of that Article and a judicial decision on dismissal without prejudice under the provision of Article 157-2 as applied mutatis mutandis pursuant to that paragraph are reached by the court in charge of the case.

(2) Trong thời gian thẩm phán được ủy quyền tiến hành các thủ tục tố tụng, các nhiệm vụ của tòa án và chủ tọa phiên tòa theo quy định của hai Điều trên (không bao gồm nhiệm vụ đưa ra phán quyết quy định tại khoản (2) của Điều trước) sẽ được thực hiện bởi thẩm phán được thẩm quyền; tuy nhiên, với điều kiện là phán quyết về phản đối theo quy định của Điều 150 được áp dụng với những sửa đổi phù hợp với khoản (5) của Điều này và phán quyết về việc bác bỏ mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) theo quy định của Điều 157-2 được áp dụng với những sửa đổi phù hợp theo khoản nói trên sẽ được đưa ra bởi tòa án phụ trách vụ kiện.

3 弁論準備手続を行う受命裁判官は、第百八十六条の規定による調査の嘱託、鑑定の嘱託、文書(第二百三十一条に規定する物件を含む。)を提出してする書証の申出及び文書(第二百二十九条第二項及び第二百三十一条に規定する物件を含む。)の送付の嘱託についての裁判をすることができる。

(3) An authorized judge who conducts preparatory proceedings may reach a judicial decision to commission an examination under the provisions of Article 186 or to commission expert testimony, a judicial decision regarding the offering of documentary evidence following the submission of documents (including the objects prescribed in Article 231), or a judicial decision to commission the sending of documents (including the objects prescribed in Article 229, paragraph (2) and Article 231).

(3) Thẩm phán được ủy quyền tiến hành các thủ tục tố tụng có thể đưa ra phán quyết về việc ủy ​​quyền thẩm tra theo quy định tại Điều 186, ủy quyền giám định, cung cấp hồ sơ chứng cứ được thực hiện bằng cách nộp hồ sơ (bao gồm các đồ vật quy định tại Điều 231) và phán quyết nhiệm vụ gửi văn kiện (bao gồm các đồ vật quy định tại Điều 229, khoản (2) và Điều 231).

(弁論準備手続に付する裁判の取消し)

(Revocation of a Judicial Decision to Refer a Case to Preparatory Proceedings)

(Thu hồi phán quyết để chuyển Vụ kiện sang Thủ tục tố tung)

第百七十二条 裁判所は、相当と認めるときは、申立てにより又は職権で、弁論準備手続に付する裁判を取り消すことができる。ただし、当事者双方の申立てがあるときは、これを取り消さなければならない。

Article 172 If the court finds it to be appropriate, it may revoke a judicial decision to refer a case to preparatory proceedings, upon petition or sua sponte; provided, however, that the court shall revoke such a judicial decision if both parties so petition.

Điều 172 Tòa án, khi xét thấy thích hợp, theo yêu cầu hoặc theo thẩm quyền của mình, có thể hủy bỏ phán quyết để chuyển vụ kiện sang thủ tục tố tụng; tuy nhiên với điều kiện là tòa án hủy phán quyết theo đơn kiện của cả hai bên.

(弁論準備手続の結果の陳述)

(Statement of the Outcome of Preparatory Proceedings)

(Tuyên bố về kết quả của Thủ tục Tố tụng)

第百七十三条 当事者は、口頭弁論において、弁論準備手続の結果を陳述しなければならない。

Article 173 The parties, in oral arguments, shall state the outcome of preparatory proceedings.

Điều 173 Các bên tranh luận sẽ đưa ra kết quả của Thủ tục tố tụng.

(弁論準備手続終結後の攻撃防御方法の提出)

(Presenting Allegations and Evidence After the Close of Preparatory Proceedings)

(Trình bày Cáo buộc và Chứng cứ sau khi Kết thúc Thủ tục tố tụng)

第百七十四条 第百六十七条の規定は、弁論準備手続の終結後に攻撃又は防御の方法を提出した当事者について準用する。

Article 174 The provision of Article 167 applies mutatis mutandis to a party that has presented allegations or evidence after the close of preparatory proceedings.

Điều 174 Các quy định của Điều 167 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với một bên trình bày các cáo buộc hoặc chứng cứ sau khi kết thúc thủ tục tố tụng.

第三款 書面による準備手続

Subsection 3 Written Preparatory Proceedings

Tiểu mục 3 Các thủ tục Tố tụng bằng văn bản

(書面による準備手続の開始)

(Commencement of Written Preparatory Proceedings)

(Bắt đầu các thủ tục tố tụng bằng văn bản)

第百七十五条 裁判所は、当事者が遠隔の地に居住しているときその他相当と認めるときは、当事者の意見を聴いて、事件を書面による準備手続(当事者の出頭なしに準備書面の提出等により争点及び証拠の整理をする手続をいう。以下同じ。)に付することができる。

Article 175 If a party resides in a distant location or if the court finds it to be appropriate for any other reason, the court may refer a case to Written Preparatory Proceedings (meaning proceedings for arranging issues and evidence through the submission of briefs, etc., without the appearance of the parties; the same applies hereinafter).

Điều 175. Nếu một bên sống ở một nơi xa hoặc tòa án xét thấy thích hợp vì những lý do khác, thì Tòa án có thể chuyển vụ kiện sang thủ tục tố tụng bằng văn bản (có nghĩa là thủ tục nhằm sắp xếp các vấn đề và chứng cứ thông qua việc nộp các bản tóm tắt, không có sự có mặt của các bên; sau đây sẽ áp dụng điều tương tự).

(書面による準備手続の方法等)

(Manner of Conducting Written Preparatory Proceedings)

(Phương pháp tiến hành các thủ tục tố tụng bằng văn bản)

第百七十六条 書面による準備手続は、裁判長が行う。ただし、高等裁判所においては、受命裁判官にこれを行わせることができる。

Article 176 (1) Written Preparatory Proceedings are conducted by the presiding judge; provided, however, that a high court may have an authorized judge conduct that proceedings.

Điều 176 (1) Các thủ tục tố tụng bằng văn bản sẽ do chủ tọa phiên tòa tiến hành; tuy nhiên, với điều kiện là tòa án cấp cao có thể có một thẩm phán được ủy quyền tiến hành các thủ tục tố tụng.

2 裁判長又は高等裁判所における受命裁判官(次項において「裁判長等」という。)は、第百六十二条に規定する期間を定めなければならない。

(2) The presiding judge or the authorized judge of the high court (hereinafter referred to as the "presiding judge, etc." in the following paragraph) shall set the time frame as referred to in Article 162.

(2) Chủ tọa phiên tòa hoặc một thẩm phán được ủy quyền tại Tòa án cấp cao (sau đây gọi là "Chủ tọa phiên tòa" trong đoạn sau) sẽ ghi rõ khoảng thời hạn như đã quy định tại Điều 162.

3 裁判長等は、必要があると認めるときは、最高裁判所規則で定めるところにより、裁判所及び当事者双方が音声の送受信により同時に通話をすることができる方法によって、争点及び証拠の整理に関する事項その他口頭弁論の準備のため必要な事項について、当事者双方と協議をすることができる。この場合においては、協議の結果を裁判所書記官に記録させることができる。

(3) If the presiding judge, etc. finds it to be necessary, the judge, etc. may consult both parties with regard to particulars involved in the arrangement of issues and evidence or any other necessary particulars for oral arguments, as provided for by the Rules of the Supreme Court, in a way that enables the court and both parties to communicate with one another at the same time, through audio transmissions. To do so, the presiding judge, etc. may have the court clerk record the outcome of the consultation.

(3) Nếu chủ tọa phiên tòa xét thấy cần thiết, có thể tham khảo ý kiến ​​của cả hai bên về các vấn đề liên quan đến việc sắp xếp các vấn đề và chứng cứ hoặc các vấn đề khác cần thiết cho phiên tòa tranh luận, như được quy định trong Nội quy của Tòa án tối cao, bằng cách cho phép tòa án và cả hai bên liên lạc đồng thời với nhau thông qua việc truyền tải âm thanh. Trong trường hợp này, chủ tọa phiên tòa có thể nhờ thư ký phiên tòa ghi lại kết quả thảo luận.

4 第百四十九条(第二項を除く。)、第百五十条及び第百六十五条第二項の規定は、書面による準備手続について準用する。

(4) The provisions of Article 149 (excluding paragraph (2)), Article 150, and Article 165, paragraph (2) apply mutatis mutandis to Written Preparatory Proceedings.

(4) Các quy định của Điều 149 (không bao gồm khoản (2)), Điều 150 và Điều 165, khoản (2) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với thủ tục tố tụng bằng văn bản.

(証明すべき事実の確認)

(Confirmation of Facts to Be Proven)

(Xác nhận về các sự việc cần được chứng minh)

第百七十七条 裁判所は、書面による準備手続の終結後の口頭弁論の期日において、その後の証拠調べによって証明すべき事実を当事者との間で確認するものとする。

Article 177 On a date for oral arguments held after the close of Written Preparatory Proceedings, the court is to confirm with the parties the facts to be proven through the subsequent examination of evidence.

Điều 177 Tòa án, vào ngày tổ chức tranh luận sau khi kết thúc thủ tục tố tụng bằng các văn kiện, sẽ xác nhận với các bên, với các bên, các sự kiện được chứng minh thông qua việc kiểm tra chứng cứ sau đó.

(書面による準備手続終結後の攻撃防御方法の提出)

(Presenting Allegations and Evidence After the Close of Written Preparatory Proceedings)

(Trình bày các Cáo buộc và Chứng cứ sau khi Kết thúc Thủ tục tố tụng bằng Văn bản)

第百七十八条 書面による準備手続を終結した事件について、口頭弁論の期日において、第百七十六条第四項において準用する第百六十五条第二項の書面に記載した事項の陳述がされ、又は前条の規定による確認がされた後に攻撃又は防御の方法を提出した当事者は、相手方の求めがあるときは、相手方に対し、その陳述又は確認前にこれを提出することができなかった理由を説明しなければならない。

Article 178 In a case for which Written Preparatory Proceedings have been closed, at the request of the adverse party, a party that presents allegations or evidence on a date for oral arguments after statements have been entered on the particulars detailed in the paper document as referred to in Article 165, paragraph (2) as applied mutatis mutandis pursuant to Article 176, paragraph (4) or after a confirmation has been made pursuant to the provision of the preceding Article, shall explain to the adverse party the reason that the party was unable to present the allegations or evidence prior to the statements or confirmation being entered.

Điều 178 Trong trường hợp Thủ tục tố tụng bằng Văn bản đã kết thúc, theo yêu cầu của bên còn lại, một bên trình bày các cáo buộc hoặc chứng cứ vào ngày tranh luận sau khi các tuyên bố đã được nhập về các thông tin chi tiết trong biên bản như được đề cập trong Điều 165, khoản (2) được áp dụng với những sửa đổi phù hợp theo Điều 176, khoản (4) hoặc sau khi xác nhận đã được thực hiện theo quy định của Điều trên, sẽ giải thích cho bên còn lại về lý do mà bên đó không thể trình bày các cáo buộc hoặc chứng cứ trước khi đưa ra lời khai hoặc xác nhận.

第四章 証拠

Chapter IV Evidence

Chương IV Chứng cứ

第一節 総則

Section 1 General Provisions

Mục 1 Các quy định chung

(証明することを要しない事実)

(Facts Not Required to Be Proven)

(Những sự việc không cần thiết phải chứng minh)

第百七十九条 裁判所において当事者が自白した事実及び顕著な事実は、証明することを要しない。

Article 179 Facts admitted by a party in court and obvious facts are not required to be proven.

Điều 179 Các sự việc được một bên thừa nhận trước tòa án và các sự việc đó là hiển nhiên sẽ không bắt buộc phải chứng minh.

(証拠の申出)

(Offering of Evidence)

(Cung cấp chứng cứ)

第百八十条 証拠の申出は、証明すべき事実を特定してしなければならない。

Article 180 (1) In offering evidence, the fact to be proven thereby shall be specified.

Điều 180 (1) Khi đưa ra chứng cứ, sự việc cần được chứng minh phải được nêu rõ.

2 証拠の申出は、期日前においてもすることができる。

(2) Evidence may be offered prior to court dates.

(2) Chứng cứ có thể được cung cấp trước ngày ra tòa

(証拠調べを要しない場合)

(When Examination of Evidence Is Not Required)

(Khi nào không yêu cầu kiểm tra chứng cứ)

第百八十一条 裁判所は、当事者が申し出た証拠で必要でないと認めるものは、取り調べることを要しない。

Article 181 (1) The court is not required to examine evidence offered by a party which the court considers to be unnecessary.

Điều 181 (1) Tòa án sẽ không yêu cầu kiểm tra chứng cứ do một bên cung cấp khi tòa án cho là không cần thiết.

2 証拠調べについて不定期間の障害があるときは、裁判所は、証拠調べをしないことができる。

(2) If there is any obstacle to the examination of evidence which will be present for an uncertain duration, the court may choose not to conduct an examination of evidence.

(2) Nếu có bất kỳ trở ngại nào đối với việc kiểm tra chứng cứ trong một khoảng thời gian không chắc chắn, tòa án có thể chọn không tiến hành kiểm tra chứng cứ.

(集中証拠調べ)

(Focused Examination of Witnesses and Parties)

(Tập trung kiểm tra các nhân chứng và các bên)

第百八十二条 証人及び当事者本人の尋問は、できる限り、争点及び証拠の整理が終了した後に集中して行わなければならない。

Article 182 The examination of witnesses and the parties themselves shall be conducted in as focused a manner as possible after the arrangement of issues and evidence is completed.

Điều 182 Việc kiểm tra nhân chứng và các bên tham gia vụ kiện sẽ được tiến hành càng kỹ càng tốt sau khi việc thu xếp các vấn đề và chứng cứ đã hoàn tất.

(当事者の不出頭の場合の取扱い)

(Handling When a Party Fails to Appear)

(Cách xử lý khi một bên không có có mặt)

第百八十三条 証拠調べは、当事者が期日に出頭しない場合においても、することができる。

Article 183 The examination of evidence may be conducted even if neither party appears on a date for oral arguments.

Điều 183 Việc kiểm tra chứng cứ có thể được tiến hành ngay cả khi không có bên nào có mặt vào ngày tranh luận.

(外国における証拠調べ)

(Examination of Evidence in a Foreign Country)

(Kiểm tra chứng cứ ở nước ngoài)

第百八十四条 外国においてすべき証拠調べは、その国の管轄官庁又はその国に駐在する日本の大使、公使若しくは領事に嘱託してしなければならない。

Article 184 (1) An examination of evidence that is to be conducted in a foreign country shall be conducted on commission to the competent government agency of that country or to the Japanese ambassador, minister, or consul stationed in that country.

Điều 184 (1) Việc kiểm tra chứng cứ được tiến hành ở nước ngoài sẽ được giao cho cơ quan chính phủ có thẩm quyền của quốc gia đó hoặc đại sứ, bộ trưởng hoặc lãnh sự Nhật Bản đóng tại quốc gia đó.

2 外国においてした証拠調べは、その国の法律に違反する場合であっても、この法律に違反しないときは、その効力を有する。

(2) Even if an examination of evidence conducted in a foreign country contravenes the laws of that country, it is still valid if it does not contravene this Code.

(2) Việc kiểm tra chứng cứ được tiến hành ở nước ngoài, ngay cả khi việc kiểm tra đó trái với các điều luật của quốc gia đó, thì việc kiểm tra đó vẫn sẽ có hiệu lực nếu nó không trái với Bộ luật này.

(裁判所外における証拠調べ)

(Examination of Evidence Out of Court)

(Kiểm tra Chứng cứ bên ngoài Tòa án)

第百八十五条 裁判所は、相当と認めるときは、裁判所外において証拠調べをすることができる。この場合においては、合議体の構成員に命じ、又は地方裁判所若しくは簡易裁判所に嘱託して証拠調べをさせることができる。

Article 185 (1) If the court finds it to be appropriate, it may examine evidence out of court. To do so, it may order a member of a panel of judges or commission the district court or summary court to examine evidence.

Điều 185 (1) Tòa án, khi thấy thích hợp, có thể kiểm tra chứng cứ bên ngoài tòa án. Trong trường hợp này, việc kiểm tra có thể ra lệnh cho một thành viên của hội đồng thẩm phán hoặc ủy quyền cho tòa án cấp huyện hoặc tòa án tổng hợp kiểm tra chứng cứ.

2 前項に規定する嘱託により職務を行う受託裁判官は、他の地方裁判所又は簡易裁判所において証拠調べをすることを相当と認めるときは、更に証拠調べの嘱託をすることができる。

(2) If a commissioned judge performing the duties of a judge based on the commission prescribed in the preceding paragraph finds it to be appropriate for another district court or summary court to examine the evidence, the judge may further commission it to examine the evidence.

(2) Nếu thẩm phán được ủy quyền thực hiện nhiệm vụ của mình dựa trên ủy quyền được quy định ở đoạn trên, khi thẩm phán đó thấy thích hợp để tòa án quận hoặc tòa án tổng hợp khác kiểm tra chứng cứ, có thể ủy quyền thêm cho tòa án khác đó kiểm tra chứng cứ.

(調査の嘱託)

(Commissioning of Examinations)

(Hội đồng kiểm tra)

第百八十六条 裁判所は、必要な調査を官庁若しくは公署、外国の官庁若しくは公署又は学校、商工会議所、取引所その他の団体に嘱託することができる。

Article 186 The court may commission a government agency or public office, a foreign government agency or public office, or a school, chamber of commerce, exchange, or any other organization to conduct the necessary examinations.

Điều 186 Tòa án có thể ủy quyền cho cơ quan chính phủ hoặc văn phòng công, cơ quan chính phủ nước ngoài hoặc văn phòng công, hoặc trường học, phòng thương mại, sàn giao dịch hoặc các cơ sở khác tiến hành các cuộc kiểm tra cần thiết.

(参考人等の審尋)

(Hearing of Witnesses)

(Phiên điều trần các Nhân chứng)

第百八十七条 裁判所は、決定で完結すべき事件について、参考人又は当事者本人を審尋することができる。ただし、参考人については、当事者が申し出た者に限る。

Article 187 (1) In a case to be concluded with a ruling, the court may hear the witnesses and the parties themselves; provided, however, that such witnesses are limited to those requested by a party.

Điều 187 (1) Với vụ kiện được kết luận bằng phán quyết thì tòa án có thể có phiên điều trần các nhân chứng và các bên tham gia vụ kiện; tuy nhiên, với điều kiện là các nhân chứng đó chỉ giới hạn ở những người được một bên tham gia vụ kiện yêu cầu.

2 前項の規定による審尋は、相手方がある事件については、当事者双方が立ち会うことができる審尋の期日においてしなければならない。

(2) In a case involving an adverse party, the hearing under the provisions of the preceding paragraph shall be held on a date for questioning that both parties are able to attend.

(2) Với vụ kiện liên quan đến bên còn lại, phiên điều trần theo quy định của khoản trên, sẽ được tiến hành vào ngày thẩm vấn mà cả hai bên đều có thể tham dự.

(疎明)

(Prima Facie Showings)

(Dẫn chứng, theo nhận định đầu tiên)

第百八十八条 疎明は、即時に取り調べることができる証拠によってしなければならない。

Article 188 Prima facie showings shall be made using evidence that can be examined immediately.

Điều 188 Dẫn chứng sơ bộ sẽ được thực hiện bằng chứng cứ có thể thẩm tra trực tiếp.

(過料の裁判の執行)

(Execution of a Judicial Decision for a Civil Fine)

(Thi hành Phán quyết Phạt tiền dân sự)

第百八十九条 この章の規定による過料の裁判は、検察官の命令で執行する。この命令は、執行力のある債務名義と同一の効力を有する。

Article 189 (1) A judicial decision for a civil fine under the provisions of this Chapter is executed by order of the public prosecutor. This order has the same effect as an enforceable title of obligation.

Điều 189 (1) Phán quyết phạt tiền dân sự theo quy định của Chương này sẽ được thực hiện theo lệnh của công tố viên. Lệnh này sẽ có mục địch tương tự như nghĩa vụ có hiệu lực thi hành.

2 過料の裁判の執行は、民事執行法(昭和五十四年法律第四号)その他強制執行の手続に関する法令の規定に従ってする。ただし、執行をする前に裁判の送達をすることを要しない。

(2) A judicial decision for a civil fine is enforced pursuant to the provisions of the Civil Execution Act (Act No. 4 of 1979) and other laws and regulations concerning procedures for compulsory execution; provided, however, that it is not necessary to serve a person with the judicial decision before executing it.

(2) Phán quyết về tiền phạt dân sự sẽ được thi hành theo các quy định của Đạo luật Thi hành án dân sự (Đạo luật số 4 năm 1979) và các đạo luật và quy định khác liên quan đến thủ tục bắt buộc thi hành; Tuy nhiên, với điều kiện là không cần thiết phải gửi phán quyết cho người đó trước khi thi hành quyết định đó.

3 刑事訴訟法(昭和二十三年法律第百三十一号)第五百七条の規定は、過料の裁判の執行について準用する。

(3) The provision of Article 507 of the Code of Penal Procedure (Act No. 131 of 1948) apply mutatis mutandis to the execution of a judicial decision for a civil fine.

(3) Các quy định tại Điều 507 của Bộ luật Tố tụng Hình sự (Đạo luật số 131 năm 1948) sẽ được áp dụng với những sửa đổi bổ sung để thi hành phán quyết về pạt tiền dân sự.

4 過料の裁判の執行があった後に当該裁判(以下この項において「原裁判」という。)に対して即時抗告があった場合において、抗告裁判所が当該即時抗告を理由があると認めて原裁判を取り消して更に過料の裁判をしたときは、その金額の限度において当該過料の裁判の執行があったものとみなす。この場合において、原裁判の執行によって得た金額が当該過料の金額を超えるときは、その超過額は、これを還付しなければならない。

(4) If an immediate appeal is filed against a judicial decision for a civil fine after said judicial decision (hereinafter referred to as a "original judicial decision" in this paragraph) is executed, and the court in charge of the appeal finds there to be grounds for immediate appeal, reverses the original judicial decision, and reaches another judicial decision for a civil fine, its judicial decision for said civil fine is deemed to have been executed to the extent of the amount of the original judicial decision. In such a case, if the amount obtained as a result of the execution of the original judicial decision exceeds the amount of said civil fine, the amount in excess shall be refunded.

(4) Nếu đơn kháng cáo trực tiếp được nộp để phản đối phán quyết về hình phạt dân sự sau khi Phán quyếtnói trên (sau đây được gọi là "Phán quyếtban đầu" trong đoạn này) được thực hiện, và tòa án phụ trách kháng cáo nhận thấy có lý do để kháng cáo trực tiếp sẽ hủy bỏ Phán quyết ban đầu và đưa ra phán quyết khác về hình phạt dân sự, và việc đưa ra phán quyết đối với hình phạt dân sự nói trên được xem là đã thwujc hiệntrong phạm vi của phán quyết ban đầu. Trong trường hợp đó, nếu số tiền có được do thực hiện phán quyết ban đầu vượt quá số tiền phạt dân sự đã nêu thì số tiền vượt quá sẽ được hoàn trả.

第二節 証人尋問

Section 2 Examination of Witnesses

Mục 2 Thẩm tra nhân chứng

(証人義務)

(Witnesses' Obligation)

(Nghĩa vụ của Nhân chứng)

第百九十条 裁判所は、特別の定めがある場合を除き、何人でも証人として尋問することができる。

Article 190 Except as otherwise provided, the court may examine any person as a witness.

Điều 190 Tòa án, trừ khi có quy định khác, có thể xem xét bất kỳ người nào với năng lực là nhân chứng.

(公務員の尋問)

(Examination of a Public Officer)

(Thẩm tra cán bộ công chức)

第百九十一条 公務員又は公務員であった者を証人として職務上の秘密について尋問する場合には、裁判所は、当該監督官庁(衆議院若しくは参議院の議員又はその職にあった者についてはその院、内閣総理大臣その他の国務大臣又はその職にあった者については内閣)の承認を得なければならない。

Article 191 (1) If the court will examine a public officer or a person who was a public officer as a witness with regard to any confidential information connected with that person's duties, the court shall obtain the approval of the relevant supervisory government agency (in the case of a member of the House of Representatives or House of Councillors or a person who held such office, the relevant House; in the case of the Prime Minister or any other Minister of State or a person who held such post, the Cabinet).

Điều 191 (1) Nếu tòa án thẩm tra cán bộ công chức hoặc người từng là cán bộ công chức làm nhân chứng đối với bất kỳ thông tin mật nào liên quan đến nhiệm vụ của người đó, tòa án sẽ có được chấp thuận của cơ quan chính phủ giám sát có liên quan (trong trường hợp là thành viên Hạ viện hoặc Ủy viên Hội đồng hoặc một người giữ chức vụ đó, Hạ viện có liên quan; trong trường hợp của Thủ tướng Chính phủ hoặc bất kỳ Bộ trưởng nào khác của Nhà nước hoặc người giữ chức vụ đó, Nội các).

2 前項の承認は、公共の利益を害し、又は公務の遂行に著しい支障を生ずるおそれがある場合を除き、拒むことができない。

(2) A supervisory government agency may not refuse to give the approval as referred to in the preceding paragraph, except if such approval is likely to harm the public interest or substantially hinder the performance of public duties.

(2) Cơ quan giám sát của chính phủ không được từ chối phê duyệt như được quy định tại khoản trên trừ trường hợp việc phê duyệt đó có khả năng gây tổn hại đến lợi ích công cộng hoặc cản trở đáng kể việc thực thi công vụ.

(不出頭に対する過料等)

(Civil Fines for Non-Appearance)

(Tiền phạt dân sự với những trường hợp không có mặt)

第百九十二条 証人が正当な理由なく出頭しないときは、裁判所は、決定で、これによって生じた訴訟費用の負担を命じ、かつ、十万円以下の過料に処する。

Article 192 (1) If a witness, without a legitimate reason for doing so, fails to appear, the court issues a ruling ordering the witness to bear any court costs incurred due to the witness's failure to appear, and sentences that witness to a civil fine of not more than 100,000 yen.

Điều 192 (1) Nếu nhân chứng không có mặt, mà không có lý do chính đáng, thì tòa án sẽ ra phán quyết buộc nhân chứng đó phải chịu mọi án phí phát sinh do nhân chứng không có mặt gây ra và án phạt đó nhân chứng phải chịu tiền phạt dân sự không quá 100.000 yên.

2 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(2) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(2) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định được đề cập trong khoản trên.

(不出頭に対する罰金等)

(Criminal Fines for Non-Appearance)

(Tiền phạt dân sự đối với những người không có mặt)

第百九十三条 証人が正当な理由なく出頭しないときは、十万円以下の罰金又は拘留に処する。

Article 193 (1) If a witness fails to appear without a legitimate reason, the witness is sentenced to a criminal fine of not more than 100,000 yen or misdemeanor imprisonment without work.

Điều 193 (1) Nếu nhân chứng không có mặt mà không có lý do chính đáng, thì nhân chứng đó sẽ bị phạt tiền không quá 100.000 yên hoặc bị tạm giam không được làm việc.

2 前項の罪を犯した者には、情状により、罰金及び拘留を併科することができる。

(2) Both a criminal fine and misdemeanor imprisonment without work may be imposed cumulatively on a person who has committed the crime as referred to in the preceding paragraph, depending on the circumstances.

(2) Tùy trường hợp có thể áp dụng cả hình phạt hình sự và tạm giam không có việc làm đối với một người đã phạm tội như đã đề cập ở đoạn trên.

(勾引)

(Subpoenas)

(Trát đòi hầu tòa)

第百九十四条 裁判所は、正当な理由なく出頭しない証人の勾引を命ずることができる。

Article 194 (1) The court may subpoena a witness who fails to appear without a legitimate reason for failing to do so.

Điều 194 (1) Tòa án có thể ra lệnh trát hầu tòa cho nhân chứng không có mặt mà không có lý do chính đáng.

2 刑事訴訟法中勾引に関する規定は、前項の勾引について準用する。

(2) The provisions of the Code of Criminal Procedure concerning subpoenas apply mutatis mutandis to a subpoena as referred to in the preceding paragraph.

(2) Các quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự liên quan đến trát đòi hầu tòa sẽ được áp dụng những sửa đổi bổ sung đối với trát đòi hầu tòa quy định ở đoạn trên.

(受命裁判官等による証人尋問)

(Examination of a Witness by an Authorized Judge)

(Thẩm tra nhân chứng bởi Thẩm phán được ủy quyền)

第百九十五条 裁判所は、次に掲げる場合に限り、受命裁判官又は受託裁判官に裁判所外で証人の尋問をさせることができる。

Article 195 The court may have an authorized judge or a commissioned judge examine a witness out of court, but only in the following cases:

Điều 195, Chỉ trong những trường hợp sau đây, tòa án có thể yêu cầu thẩm phán được ủy quyền hoặc thẩm phán được ủy nhiệm điều tra nhân chứng bên ngoài tòa án:

一 証人が受訴裁判所に出頭する義務がないとき、又は正当な理由により出頭することができないとき。

(i) the witness has no obligation to appear before the court in charge of the case, or has a legitimate reason for being unable to appear before that court;

(i) người làm chứng không có nghĩa vụ phải có mặt trước tòa án thụ lý vụ án, hoặc có lý do chính đáng để không thể có mặt trước tòa án đó;

二 証人が受訴裁判所に出頭するについて不相当な費用又は時間を要するとき。

(ii) it would require unreasonable expense or time for the witness to appear before the court in charge of the case;

(ii) Trường hợp nhân chứng được yêu cầu bỏ ra chi phí hoặc thời gian không đáng có để có mặt trước tòa án thụ lý vụ án.

三 現場において証人を尋問することが事実を発見するために必要であるとき。

(iii) it is necessary to examine the witness at the scene of the dispute in order to discover a fact;

(iii) Trường hợp cần thiết phải kiểm tra nhân chứng tại hiện trường liên quan đến tranh chấp để tìm ra sự thật.

四 当事者に異議がないとき。

(iv) neither party has any objection.

(iv) Trường hợp không bên nào phản đối.

(証言拒絶権)

(Right to Refuse to Testify)

(Quyền từ chối làm chứng)

第百九十六条 証言が証人又は証人と次に掲げる関係を有する者が刑事訴追を受け、又は有罪判決を受けるおそれがある事項に関するときは、証人は、証言を拒むことができる。証言がこれらの者の名誉を害すべき事項に関するときも、同様とする。

Article 196 If a witness's testimony relates to a matter for which the witness, personally, or a person related to the witness in any of the following ways, would likely be subject to criminal prosecution or conviction, the witness may refuse to testify. The same applies if a witness's testimony relates to a matter that would harm the reputation of such persons:

Điều 196 Nếu lời khai của nhân chứng liên quan đến vụ việc mà nhân chứng, theo cá nhân, hoặc người có liên quan đến nhân chứng theo bất kỳ cách nào sau đây, có khả năng bị truy tố hoặc kết án hình sự, thì nhân chứng có thể từ chối làm chứng. Điều tương tự cũng sẽ được áp dụng khi lời khai của nhân chứng liên quan đến những vụ việc có thể gây tổn hại đến danh tiếng của những người đó:

一 配偶者、四親等内の血族若しくは三親等内の姻族の関係にあり、又はあったこと。

(i) a person who is or was the witness's spouse, relative within the fourth degree of consanguinity, or relative within the third degree of affinity;

(i) Một người đã hoặc là vợ / chồng của nhân chứng, họ hàng cùng huyết thống ở cấp độ thứ tư hoặc họ hàng theo quan hệ hôn nhân ở cấp độ thứ ba

二 後見人と被後見人の関係にあること。

(ii) the witness's guardian or a person under the guardianship of the witness.

(ii) Một người là người giám hộ của nhân chứng hoặc người dưới quyền giám hộ của nhân chứng

第百九十七条 次に掲げる場合には、証人は、証言を拒むことができる。

Article 197 (1) In the following cases, a witness may refuse to testify:

Điều 197 (1) Trong các trường hợp sau đây, nhân chứng có thể từ chối làm chứng:

一 第百九十一条第一項の場合

(i) a case as referred to in Article 191, paragraph (1)

(i) Trường hợp như được đề cập tại Điều 191, khoản (1)

二 医師、歯科医師、薬剤師、医薬品販売業者、助産師、弁護士(外国法事務弁護士を含む。)、弁理士、弁護人、公証人、宗教、祈祷若しくは祭祀の職にある者又はこれらの職にあった者が職務上知り得た事実で黙秘すべきものについて尋問を受ける場合

(ii) a person who is or was a doctor, dentist, pharmacist, pharmaceuticals distributor, birthing assistant, attorney at law (this includes registered foreign lawyers), patent attorney, defense counsel, notary, or person engaged in a religious occupation is examined with regard to any fact learned in the course of duty that shall remain confidential;

(ii) Các trường hợp bác sĩ, nha sĩ, dược sĩ, nhà phân phối dược phẩm, hộ sinh, luật sư (bao gồm cả luật sư nước ngoài đã đăng ký), luật sư chuyên môn về luật sở hữu trí tuệ, luật sư bào chữa, công chứng viên hoặc người tham gia vào nghề nghiệp tôn giáo được kiểm tra về bất kỳ sự kiện nào học được trong quá trình làm nhiệm vụ sẽ được giữ bí mật;

三 技術又は職業の秘密に関する事項について尋問を受ける場合

(iii) the witness is examined with regard to a matter that involves a technical or professional secret.

(iii) Các trường hợp nhân chứng được thẩm tra về các vụ việc liên quan đến bí mật kỹ thuật hoặc bí mạt nghề nghiệp.

2 前項の規定は、証人が黙秘の義務を免除された場合には、適用しない。

(2) The provisions of the preceding paragraph do not apply if the witness has been released from the duty of silence.

(2) Các quy định của khoản trên không áp dụng nếu nhân chứng được miễn nghĩa vụ giữ im lặng.

(証言拒絶の理由の疎明)

(Prima Facie Showing of Reasons for Refusal to Testify)

(Dẫn chứng sơ bộ trình bày lý do từ chối làm chứng)

第百九十八条 証言拒絶の理由は、疎明しなければならない。

Article 198 A prima facie showing shall be made of the grounds for a witness' refusal to testify.

Điều 198 Dẫn chứng sơ bộ trình bày lý do từ chối làm chứng sẽ là lý do khiến họ từ chối làm chứng.

(証言拒絶についての裁判)

(Judicial Decision on Refusal to Testify)

(Phán quyết về việc từ chối làm chứng)

第百九十九条 第百九十七条第一項第一号の場合を除き、証言拒絶の当否については、受訴裁判所が、当事者を審尋して、決定で、裁判をする。

Article 199 (1) Except in the case as referred to in Article 197, paragraph (1), item (i), the court in charge of the case hears the parties and reaches a judicial decision, in the form of a ruling, on the propriety of the refusal to testify.

Điều 199 (1) Trừ trường hợp nêu tại Điều 197, khoản (1), mục (i), về việc nhân chứng từ chối làm chứng có phù hợp hay không, tòa án phụ trách vụ án sẽ đưa ra xét xử. quyết định theo lệnh, sau khi tiến hành phiên điều trần của (các) bên.

2 前項の裁判に対しては、当事者及び証人は、即時抗告をすることができる。

(2) The party and the witness may file an immediate appeal against the judicial decision as referred to in the preceding paragraph.

(2) (Các) bên và nhân chứng có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối phán quyết nêu trong đoạn trên.

(証言拒絶に対する制裁)

(Sanctions for Refusal to Testify)

(Xử phạt đối với trường hợp từ chối làm chứng)

第二百条 第百九十二条及び第百九十三条の規定は、証言拒絶を理由がないとする裁判が確定した後に証人が正当な理由なく証言を拒む場合について準用する。

Article 200 The provisions of Articles 192 and 193 apply mutatis mutandis if, after a judicial decision finding no grounds for a witness' refusal to testify becomes final and binding, the witness still refuses to testify, without a legitimate reason for refusing to do so.

Điều 200 Các quy định tại Điều 192 và 193 áp dụng những sửa đổi phù hợp nếu sau khi có phán quyết cho rằng việc nhân chứng từ chối làm chứng là vô căn cứ và phán quyết đó đã có hiệu lực tối cùng và mang giá trị ràng buộc, thì nhân chứng vẫn từ chối làm chứng mà không có lý do chính đáng,

(宣誓)

(Oath)

(Tuyên thệ)

第二百一条 証人には、特別の定めがある場合を除き、宣誓をさせなければならない。

Article 201 (1) Except as otherwise provided, the court shall have a witness swear under oath.

Điều 201 (1) Trừ khi có quy định khác, tòa án luôn yêu cầu nhân chứng tuyên thệ.

2 十六歳未満の者又は宣誓の趣旨を理解することができない者を証人として尋問する場合には、宣誓をさせることができない。

(2) When examining a person under 16 years of age or person who is unable to understand the purpose of swearing under oath as a witness, the court may not make the witness swear under oath.

(2) Khi thẩm tra một người dưới 16 tuổi hoặc một người không thể hiểu được mục đích của việc tuyên thệ thì tòa án có thể không cho người đó tuyên thệ.

3 第百九十六条の規定に該当する証人で証言拒絶の権利を行使しないものを尋問する場合には、宣誓をさせないことができる。

(3) When examining a witness who falls under the provisions of Article 196 and does not exercise the right to refuse to testify, the court may choose not to have the witness swear under oath.

(3) Khi thẩm tra một nhân chứng thuộc các quy định tại Điều 196 và người đó đồng ý làm chứng, thì tòa án có thể không yêu cầu nhân chứng tuyên thệ.

4 証人は、自己又は自己と第百九十六条各号に掲げる関係を有する者に著しい利害関係のある事項について尋問を受けるときは、宣誓を拒むことができる。

(4) A witness may refuse to swear under oath when being examined with regard to matters in which the witness, personally, or a person to whom the witness is related in any of the ways listed in the items of Article 196, is deeply interested.

(4) Nhân chứng có thể từ chối tuyên thệ khi bị thẩm tra về những vụ việc liên quan đến bản thân nhân chứng hoặc người nào đó có các mối quan hệ với nhân chứng như được liệt kê trong các khoản của Điều 196.

5 第百九十八条及び第百九十九条の規定は証人が宣誓を拒む場合について、第百九十二条及び第百九十三条の規定は宣誓拒絶を理由がないとする裁判が確定した後に証人が正当な理由なく宣誓を拒む場合について準用する。

(5) The provisions of Articles 198 and 199 apply mutatis mutandis if a witness refuses to swear under oath, and the provisions of Articles 192 and 193 apply mutatis mutandis if, after a judicial decision finding no grounds for a refusal to testify becomes final and binding, the witness still refuses to testify, without a legitimate reason for refusing to do so.

(5) Các quy định của Điều 198 và 199 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp nếu nhân chứng từ chối tuyên thệ, và các quy định của Điều 192 và 193 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp nếu sau khi có phán quyết cho rằng nhân chứng từ chối làm chứng là vô căn cứ và phán quyết đó đã có hiệu lực tối cùng và có giá trị ràng buộc, thì nhân chứng vẫn từ chối làm chứng mà không có lý do chính đáng.

(尋問の順序)

(Order of Examination)

(Lệnh thẩm tra)

第二百二条 証人の尋問は、その尋問の申出をした当事者、他の当事者、裁判長の順序でする。

Article 202 (1) A witness is examined by the party requesting the examination, the other party, and the presiding judge, in that order.

Điều 202 (1) Một nhân chứng được kiểm tra bởi bên yêu cầu kiểm tra, bên kia và chủ tọa phiên tòa, theo trình tự đó.

2 裁判長は、適当と認めるときは、当事者の意見を聴いて、前項の順序を変更することができる。

(2) When the presiding judge finds it to be appropriate, the judge may change the order as referred to in the preceding paragraph, after hearing the opinions of the parties.

(2) Khi Chủ tọa phiên tòa xét thấy việc thẩm tra phù hợp thì chủ tọa phiên tòa có thể thay đổi trình tự đã nêu ở đoạn trên, sau khi nghe ý kiến ​​của các bên.

3 当事者が前項の規定による変更について異議を述べたときは、裁判所は、決定で、その異議について裁判をする。

(3) If a party objects to a change under the provision of the preceding paragraph, the court reaches a judicial decision on the objection in the form of a ruling.

(3) Khi một bên phản đối thay đổi theo các quy định của khoản trên, thì tòa án sẽ theo lệnh mà đưa ra phán quyết về việc phản đối đó.

(書類に基づく陳述の禁止)

(Prohibition Against Statements Based Off of Documents)

(Cấm các lời khai dựa trên văn kiện)

第二百三条 証人は、書類に基づいて陳述することができない。ただし、裁判長の許可を受けたときは、この限りでない。

Article 203 A witness may not enter a statement that is based off of a document; provided, however, that this does not apply if the witness obtains the permission of the presiding judge.

Điều 203 Nhân chứng không được khai báo dựa trên các văn kiện; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi người đó đã được phép của chủ tọa phiên tòa.

(映像等の送受信による通話の方法による尋問)

(Examination Based on Communication Through Audio and Visual Transmissions)

(Thẩm tra thông qua giao tiếp bằng cách truyền âm thanh và hình ảnh)

第二百四条 裁判所は、遠隔の地に居住する証人の尋問をする場合には、最高裁判所規則で定めるところにより、隔地者が映像と音声の送受信により相手の状態を相互に認識しながら通話をすることができる方法によって、尋問をすることができる。

Article 204 When examining a witness who resides in a distant location, the court, as provided for by the Rules of the Supreme Court, may examine the witness in a way that enables persons at a distance to communicate with an awareness of one another's state of being, through audio and visual transmissions.

Điều 204 Khi thẩm tra nhân chứng cư trú ở nơi xa, thì theo quy định trong các Nội quy của Tòa án Tối cao, tòa án có thể thẩm tra người đó bằng cách cho phép các bên ở xa có thể giao tiếp với nhau bằng cách truyền âm thanh và hình ảnh.

(尋問に代わる書面の提出)

(Submission of Paper Documents in Lieu of Examination)

(Nộp văn bản bằng bản cứng thay cho việc thẩm tra)

第二百五条 裁判所は、相当と認める場合において、当事者に異議がないときは、証人の尋問に代え、書面の提出をさせることができる。

Article 205 If the court finds it to be appropriate and neither party objects, the court may have a witness submit a paper document in lieu of witness examination.

Điều 205 Nếu tòa án nhận thấy việc nộp văn bản bằng bản cứng thay cho việc thẩm tra là phù hợp và các bên không phản đối việc đó thì tòa án có thể yêu cầu người làm chứng nộp văn bản bằng bản cứng thay cho việc thẩm tra.

(受命裁判官等の権限)

(Powers of an Authorized Judge)

(Quyền hạn của Thẩm phán được ủy quyền)

第二百六条 受命裁判官又は受託裁判官が証人尋問をする場合には、裁判所及び裁判長の職務は、その裁判官が行う。ただし、第二百二条第三項の規定による異議についての裁判は、受訴裁判所がする。

Article 206 If an authorized judge or a commissioned judge examines a witness, the relevant judge performs the duties of the court and the presiding judge; provided, however, that a judicial decision on an objection under the provision of Article 202, paragraph (3) is reached by the court in charge of the case.

Điều 206 Nếu thẩm phán được ủy quyền hoặc thẩm phán được ủy nhiệm thẩm tra nhân chứng, thì thẩm phán khác liên quan sẽ thực hiện các nhiệm vụ của tòa án và chủ tọa phiên tòa; Tuy nhiên, với điều kiện là phán quyết liên quan đến việc phản đối theo quy định của Điều 202, khoản (3) sẽ được đưa ra bởi tòa án phụ trách vụ kiện.

第三節 当事者尋問

Section 3 Examination of the Parties

Mục 3 Thẩm tra các Bên tham gia

(当事者本人の尋問)

(Examination of Parties Themselves)

(Thẩm tra các bên tham gia của Tòa án)

第二百七条 裁判所は、申立てにより又は職権で、当事者本人を尋問することができる。この場合においては、その当事者に宣誓をさせることができる。

Article 207 (1) The court, upon petition or sua sponte, may examine the parties themselves. To do so, the court may have the party in question swear under oath.

Điều 207 (1) Theo đơn yêu cầu hoặc theo thẩm quyền riêng thì Tòa án có thể thẩm tra các bên tham gia của mình. Trong trường hợp này, tòa án có thể yêu cầu đương sự tuyên thệ.

2 証人及び当事者本人の尋問を行うときは、まず証人の尋問をする。ただし、適当と認めるときは、当事者の意見を聴いて、まず当事者本人の尋問をすることができる。

(2) If examining both a witness and one of the parties themselves, the court examines the witness first; provided, however, that when the court finds it appropriate, it may examine the party in question first, after hearing the opinions of the parties.

(2) Nếu thẩm tra cả nhân chứng và một trong hai bên của họ, thì trước tiên tòa án sẽ thẩm tra nhân chứng đó; tuy nhiên, nếu tòa án xét thấy việc thẩm tra đó là phù hợp thì có thể thẩm tra một bên trước, sau đó lắng nghe ý kiến ​​của các bên.

(不出頭等の効果)

(Result of Non-Appearance)

(Kết quả của việc không có mặt tại phiên thẩm tra)

第二百八条 当事者本人を尋問する場合において、その当事者が、正当な理由なく、出頭せず、又は宣誓若しくは陳述を拒んだときは、裁判所は、尋問事項に関する相手方の主張を真実と認めることができる。

Article 208 If one of the parties themselves is to be examined and that party, without a legitimate reason, fails to appear or refuses to swear under oath or enter a statement, the court may find that the opposing party's allegations concerning the matters for examination are true.

Điều 208 Trong trường hợp một trong hai bên bị thẩm tra và rằng bên đó không đưa ra lý do chính đáng cho việc vắng mặt hoặc từ chối tuyên thệ hoặc từ chối đưa ra lời khai, thì tòa án có thể công nhận rằng những cáo buộc của bên còn lại liên quan đến các vụ việc cần thẩm tra là đúng và chính xác.

(虚偽の陳述に対する過料)

(Civil Fines for False Statements)

(Phạt tiền dân sự đối với những lời khai sai sự thật)

第二百九条 宣誓した当事者が虚偽の陳述をしたときは、裁判所は、決定で、十万円以下の過料に処する。

Article 209 (1) If a party who has sworn under oath has entered a false statement, the court issues a ruling sentencing the party to a civil fine of not more than 100,000 yen.

Điều 209 (1) Nếu một bên đã tuyên thệ với những lời tuyên thệ sai sự thật thì tòa án sẽ theo lệnh mà phạt tiền bên đó với một khoản tiền không quá 100.000 yên.

2 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(2) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(2) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định quy định trong đoạn trên.

3 第一項の場合において、虚偽の陳述をした当事者が訴訟の係属中その陳述が虚偽であることを認めたときは、裁判所は、事情により、同項の決定を取り消すことができる。

(3) In the case as referred to in paragraph (1), if the party who has entered the false statement admits that the statement is false while the litigation is pending, the court may revoke the ruling as referred to in that paragraph, depending on the circumstances.

(3) Trong trường hợp nêu tại khoản (1), nếu một bên đã khai báo sai sự thật đã thừa nhận rằng lời khai của họ là sai trong thời gian vụ kiện đang chờ xét xử thì tòa án có thể hủy bỏ phán quyết được quy định trong đoạn này tùy thuộc vào mỗi hoàn cảnh.

(証人尋問の規定の準用)

(Mutatis Mutandis Application of Provisions on the Examination of Witnesses)

(Áp dụng những sửa đổi phù hợp với các quy định về Thẩm tra nhân chứng)

第二百十条 第百九十五条、第二百一条第二項、第二百二条から第二百四条まで及び第二百六条の規定は、当事者本人の尋問について準用する。

Article 210 The provisions of Article 195; Article 201, paragraph (2); Articles 202 to 204; and Article 206 apply mutatis mutandis to the examination of the parties themselves.

Điều 210 Các quy định tại Điều 195, Điều 201, Khoản (2); Điều 202 đến Điều 204; và Điều 206 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với việc thẩm tra các bên tham gia của họ.

(法定代理人の尋問)

(Examination of Statutory Agents)

(Thẩm tra những người đại diện theo luật định)

第二百十一条 この法律中当事者本人の尋問に関する規定は、訴訟において当事者を代表する法定代理人について準用する。ただし、当事者本人を尋問することを妨げない。

Article 211 The provisions of this Code concerning the examination of the parties themselves apply mutatis mutandis with regard to a statutory agent who represents a party in litigation; provided, however, that this does not preclude the examination of the parties themselves.

Điều 211 Các quy định của Bộ luật này liên quan đến việc thẩm tra các bên tham gia của họ sẽ áp dụng với người đại diện theo luật định, người mà sẽ đại diện cho bên đó trong vụ kiện; tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không làm cản trở việc thẩm tra các bên tham gia của họ.

第四節 鑑定

Section 4 Expert Testimony

Mục 4 Lời chứng của người chuyên môn

(鑑定義務)

(Obligation to Give Expert Testimony)

(Trách nhiệm đưa ra Lời khai có chuyên môn)

第二百十二条 鑑定に必要な学識経験を有する者は、鑑定をする義務を負う。

Article 212 (1) A person who has the relevant knowledge and experience necessary to give expert testimony bears the obligation to give expert testimony.

Điều 212 (1) Người có kiến ​​thức và kinh nghiệm liên quan vụ kiện rất cần thiết để đưa ra lời khai có chuyên môn thì những người đó sẽ chịu trách nhiệm đưa ra lời khai có chuyên môn.

2 第百九十六条又は第二百一条第四項の規定により証言又は宣誓を拒むことができる者と同一の地位にある者及び同条第二項に規定する者は、鑑定人となることができない。

(2) A person of the same status as a person who may refuse to testify or refuse to swear under oath pursuant to the provisions of Article 196 or Article 201, paragraph (4), or a person prescribed in Article 201, paragraph (2), may not serve as an expert.

(2) Người có tư cách từ chối làm chứng hoặc từ chối tuyên thệ theo quy định của Điều 196 hoặc Điều 201, khoản (4), hoặc người được quy định tại Điều 201, khoản (2), có thể không hầu tòa như một chuyên gia.

(鑑定人の指定)

(Designation of Experts)

(Chỉ định những người có chuyên môn)

第二百十三条 鑑定人は、受訴裁判所、受命裁判官又は受託裁判官が指定する。

Article 213 An expert is designated by the court in charge of the case, an authorized judge or a commissioned judge.

Điều 213 Người có chuyên môn sẽ được chỉ định bởi tòa án phụ trách vụ kiện hoặc thẩm phán được ủy quyền hoặc thẩm phán được ủy nhiệm.

(忌避)

(Challenge)

(Phản đối)

第二百十四条 鑑定人について誠実に鑑定をすることを妨げるべき事情があるときは、当事者は、その鑑定人が鑑定事項について陳述をする前に、これを忌避することができる。鑑定人が陳述をした場合であっても、その後に、忌避の原因が生じ、又は当事者がその原因があることを知ったときは、同様とする。

Article 214 (1) If there are circumstances in which an expert is involved that could prevent expert testimony from being given in good faith, a party may challenge the expert before the expert enters a statement about a matter involved in the expert testimony. The same applies if, after an expert enters a statement, any grounds for challenge occur or a party becomes aware of the existence of any grounds for challenge.

Điều 214 (1) Nếu có những tình huống, liên quan đến những người có chuyên môn, có thể ngăn cản người đó đưa ra lời khai có thành ý, thì một bên tham gia có thể phản đối người có chuyên môn đó trước khi nhân chứng đó đưa ra lời khai về vụ việc. Điều tương tự cũng sẽ được áp dụng nếu có những lý do có thể phản đối hoặc một bên nhận biết được lý do để phản đối sau khi người có chuyên môn đưa ra lời khai.

2 忌避の申立ては、受訴裁判所、受命裁判官又は受託裁判官にしなければならない。

(2) A motion to challenge shall be filed with the court in charge of the case, an authorized judge or a commissioned judge.

(2) Đơn yêu cầu kháng cáo sẽ được nộp cho tòa án phụ trách vụ kiện hoặc thẩm phán được ủy quyền hoặc thẩm phán được ủy nhiệm.

3 忌避を理由があるとする決定に対しては、不服を申し立てることができない。

(3) No appeal may be entered against a ruling finding grounds for challenge.

(3) Không được phép kháng cáo đối với phán quyết có lý do rõ ràng cho việc phản đối.

4 忌避を理由がないとする決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(4) An immediate appeal may be filed against a ruling finding no grounds for challenge.

(4) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phan đối quyết định cho rằng việc phản đối là không có cơ sở.

(鑑定人の陳述の方式等)

(Formalities of Statements by Experts)

(Hình thức những người chuyên môn đưa ra lời khai)

第二百十五条 裁判長は、鑑定人に、書面又は口頭で、意見を述べさせることができる。

Article 215 (1) The presiding judge may have an expert state an opinion in writing or orally.

Điều 215 (1) Chủ tọa phiên tòa có thể yêu cầu người chuyên môn nêu ý kiến bằng văn bản hoặc bằng lời nói.

2 裁判所は、鑑定人に意見を述べさせた場合において、当該意見の内容を明瞭にし、又はその根拠を確認するため必要があると認めるときは、申立てにより又は職権で、鑑定人に更に意見を述べさせることができる。

(2) If the court has an expert state an opinion and finds it to be necessary in order to clarify the content of the opinion or confirm its basis, the court, upon petition or sua sponte, may have the expert state further opinions.

(2) Trong trường hợp Tòa án đã có người có chuyên môn nêu ý kiến và tòa xét thấy cần thiết để làm rõ nội dung ý kiến ​​hoặc xác nhận ý kiến ​​đó thì Tòa án, theo yêu cầu hoặc theo thẩm quyền, có thể để người có chuyên môn ​​phát biểu ý kiến ​​bổ sung.

(鑑定人質問)

(Asking Questions of an Expert)

(Cách đặt câu hỏi của Người có chuyên môn)

第二百十五条の二 裁判所は、鑑定人に口頭で意見を述べさせる場合には、鑑定人が意見の陳述をした後に、鑑定人に対し質問をすることができる。

Article 215-2 (1) If the court has an expert state an opinion orally, it may ask the expert questions after the expert has stated the opinion.

Điều 215-2 (1) Nếu Tòa án có người có chuyên môn đưa ra ý kiến bằng lời nói thì Tòa án có thể đặt câu hỏi cho người đó sau khi người đó nêu ý kiến ​​.

2 前項の質問は、裁判長、その鑑定の申出をした当事者、他の当事者の順序でする。

(2) The questions as referred to in the preceding paragraph are asked by the presiding judge, the party requesting the expert testimony, and the other party, in that order.

(2) Các câu hỏi như được quy định ở đoạn trên sẽ theo lệnh được hỏi bởi chủ tọa phiên tòa, bên yêu cầu đưa lời khai và bên còn lại.

3 裁判長は、適当と認めるときは、当事者の意見を聴いて、前項の順序を変更することができる。

(3) If the presiding judge finds it to be appropriate, the judge may change the order as referred to in the preceding paragraph, after hearing the opinions of the parties.

(3) Nếu chủ tọa phiên tòa thấy việc đặt câu hỏi là phù hợp, thì có thể thay đổi lệnh đã nêu ở đoạn trên, sau khi nghe ý kiến ​​của các bên.

4 当事者が前項の規定による変更について異議を述べたときは、裁判所は、決定で、その異議について裁判をする。

(4) If a party objects to a change under the provision of the preceding paragraph, the court reaches a judicial decision on the objection in the form of a ruling.

(4) Nếu một bên tham gia phản đối thay đổi theo các quy định của khoản trên, thì tòa án sẽ theo lệnh  mà đưa ra phán quyết về việc phản đối đó.

(映像等の送受信による通話の方法による陳述)

(Statements Based on Communication Through Audio and Visual Transmissions)

(Lời khai được thực hiện thông qua việc giao tiếp bằng cách truyền âm thanh và hình ảnh)

第二百十五条の三 裁判所は、鑑定人に口頭で意見を述べさせる場合において、鑑定人が遠隔の地に居住しているときその他相当と認めるときは、最高裁判所規則で定めるところにより、隔地者が映像と音声の送受信により相手の状態を相互に認識しながら通話をすることができる方法によって、意見を述べさせることができる。

Article 215-3 If the court has an expert state an opinion orally, and the expert resides in a distant location or the court finds it to be appropriate for any other reason, the court, as provided for by the Rules of the Supreme Court, may have the expert state an opinion in a way that enables persons at a distance to communicate with an awareness of one another's state of being, through audio and visual transmissions.

Điều 215-3 Trong trường hợp tòa án có chuyên gia phát biểu ý kiến bằng lời nói, và chuyên gia đó đang cư trú ở xa hoặc tòa án thấy việc giao tiếp thông qua âm thanh và hình ảnh là phù hợp với bất kỳ lý do gì, thì tòa án có thể để chuyên gia đó đưa ra ý kiến bằng cách cho phép các bên ở khoảng cách xa có thể giao tiếp với nhau thông qua giao tiếp truyền âm thanh và hình ảnh, theo quy định trong Nội quy của Tòa án tối cao,.

(受命裁判官等の権限)

(Powers of an Authorized Judge)

(Quyền hạn của Thẩm phán được ủy quyền)

第二百十五条の四 受命裁判官又は受託裁判官が鑑定人に意見を述べさせる場合には、裁判所及び裁判長の職務は、その裁判官が行う。ただし、第二百十五条の二第四項の規定による異議についての裁判は、受訴裁判所がする。

Article 215-4 If an authorized judge or a commissioned judge has an expert state an opinion, that judge performs the duties of the court and the presiding judge; provided, however, that a judicial decision on an objection under the provision of Article 215-2, paragraph (4) is reached by the court in charge of the case.

Điều 215-4 Trong trường hợp thẩm phán được ủy quyền hoặc thẩm phán được ủy nhiệm có chuyên gia phát biểu ý kiến, thì thẩm phán đó sẽ thực hiện các nhiệm vụ của tòa án và của chủ tọa phiên tòa; Tuy nhiên, với điều kiện là phán quyết liên quan đến sự phản đối theo quy định của Điều 215-2, khoản (4) sẽ được đưa ra bởi tòa án phụ trách vụ kiện.

(証人尋問の規定の準用)

(Mutatis Mutandis Application of Provisions on the Examination of Witnesses)

(Áp dụng sửa đổi phù hợp với các quy định về thẩm tra nhân chứng)

第二百十六条 第百九十一条の規定は公務員又は公務員であった者に鑑定人として職務上の秘密について意見を述べさせる場合について、第百九十七条から第百九十九条までの規定は鑑定人が鑑定を拒む場合について、第二百一条第一項の規定は鑑定人に宣誓をさせる場合について、第百九十二条及び第百九十三条の規定は鑑定人が正当な理由なく出頭しない場合、鑑定人が宣誓を拒む場合及び鑑定拒絶を理由がないとする裁判が確定した後に鑑定人が正当な理由なく鑑定を拒む場合について準用する。

Article 216 The provisions of Article 191 apply mutatis mutandis if the court has a public officer or person who was a public officer state an opinion as an expert with regard to any confidential information in connection with that person's duties, the provisions of Articles 197 to 199 apply mutatis mutandis if an expert refuses to give expert testimony, the provision of Article 201, paragraph (1) applies mutatis mutandis if the court has an expert swear under oath, and the provisions of Articles 192 and 193 apply mutatis mutandis if an expert fails to appear without a legitimate reason for failing to do so, if an expert refuses to swear under oath, and if, after a judicial decision finding no grounds for refusal to give expert testimony has become final and binding, the expert still refuses to give expert testimony, without a legitimate reason for refusing to do so.

Điều 216 Các quy định tại Điều 191 sẽ được áp dụng những sửa đổi phù hợp khi tòa án có công chức hoặc người từng là công chức phát biểu ý kiến với tư cách là chuyên gia về thông tin mật liên quan đến nhiệm vụ người đó, các quy định tại Điều 197 thông qua 199 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp trong trường hợp chuyên gia từ chối đưa ra lời khai, các quy định tại Điều 201, khoản (1) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp khi tòa án có chuyên gia tuyên thệ và các quy định của Điều 192 và 193 sẽ áp dụng những sửa đổi trong trường hợp chuyên gia không có mặt mà không có lý do chính đáng, nếu chuyên gia từ chối tuyên thệ và nếu sau khi có phán quyết cho rằng việc từ chối đưa ra lừi khai là không có căn cứ và phán quyết đó có hiệu lực tối cùng và mang tính ràng buộc, mà chuyên gia vẫn từ chối đưa ra lời khai mà không có lý do chính đáng.

(鑑定証人)

(Expert Witness)

(Chuyên gia làm Nhân chứng)

第二百十七条 特別の学識経験により知り得た事実に関する尋問については、証人尋問に関する規定による。

Article 217 An examination regarding facts that an expert has learned based on that expert's special knowledge and experience is governed by the provisions on the examination of a witness.

Điều 217 Cuộc điều tra liên quan đến các sự việc mà chuyên gia đã biết được dựa trên kiến ​​thức và kinh nghiệm đặc biệt của họ sẽ được điều chỉnh bởi các điều khoản liên quan đến việc thẩm tra nhân chứng.

(鑑定の嘱託)

(Commissioning of Expert Testimony)

(Ủy nhiệm chuyên gia đưa ra lời chứng có chuyên môn)

第二百十八条 裁判所は、必要があると認めるときは、官庁若しくは公署、外国の官庁若しくは公署又は相当の設備を有する法人に鑑定を嘱託することができる。この場合においては、宣誓に関する規定を除き、この節の規定を準用する。

Article 218 (1) If the court finds it to be necessary, it may commission a government agency or public office, a foreign government agency or public office, or a corporation that has adequate equipment to give expert testimony. In such a case, the provisions of this Section, except for those concerning swearing under oath, apply mutatis mutandis.

Điều 218 (1) Nếu tòa án thấy cần thiết, tòa án có thể ủy quyền cho một cơ quan chính phủ hoặc văn phòng công, một cơ quan chính phủ nước ngoài hoặc văn phòng công, hoặc một công ty có đủ thiết bị để cung cấp lời chứng của người có chuyên môn. Trong trường hợp như vậy, các quy định của Phần này, ngoại trừ những người tuyên thệ, áp dụng những thuật ngữ mới được thay thế.

2 前項の場合において、裁判所は、必要があると認めるときは、官庁、公署又は法人の指定した者に鑑定書の説明をさせることができる。

(2) In the case as referred to in the preceding paragraph, when the court finds it to be necessary, it may have a person designated by the government agency, public office, or corporation give an explanation of written expert testimony.

(2) Trong trường hợp nêu ở đoạn trên, khi tòa án xét thấy việc ủy nhiệm này là cần thiết, thì tòa án có thể yêu cầu người nào đó được cơ quan chính phủ, văn phòng công hoặc công ty đưa ra giải thích về lời khai có chuyên môn bằng văn bản.

第五節 書証

Section 5 Documentary Evidence

Mục 5 Chứng cứ bằng văn bản

(書証の申出)

(Offering of Documentary Evidence)

(Cung cấp Chứng cứ bằng văn bản)

第二百十九条 書証の申出は、文書を提出し、又は文書の所持者にその提出を命ずることを申し立ててしなければならない。

Article 219 Documentary evidence shall be offered through the submission of a document or a request for the court to order the person in possession of a document to submit that document.

Điều 219 Chứng cứ bằng văn bản sẽ được cung cấp bằng cách nộp văn bản chứng cứ hoặc yêu cầu tòa án ra lệnh cho người giữ đang giữ văn bản chứng cứ đem nộp văn bản đó.

(文書提出義務)

(Obligation to Submit Documents)

(Trách nhiệm nộp Văn kiện)

第二百二十条 次に掲げる場合には、文書の所持者は、その提出を拒むことができない。

Article 220 In the following cases, the person in possession of the document in question may not refuse to submit that document:

Điều 220 Trong các trường hợp sau đây, người đang giữ văn kiện không được phép từ chối giao nộp văn kiện đó:

一 当事者が訴訟において引用した文書を自ら所持するとき。

(i) if a party is personally in possession of a document that the party has cited in litigation;

(i) Trường hợp một bên đang sở hữu cá nhân văn kiện mà họ đã viện dẫn trong vụ kiện.

二 挙証者が文書の所持者に対しその引渡し又は閲覧を求めることができるとき。

(ii) if it is permissible for the party that will offer the evidence to request the person in possession of the document to deliver it or allow it to be inspected;

(ii) Trường hợp một bên tham gia có thể yêu cầu người giữ văn kiện đó chuyển giao hoặc cho phép bên đó kiểm tra văn kiện đó.

三 文書が挙証者の利益のために作成され、又は挙証者と文書の所持者との間の法律関係について作成されたとき。

(iii) if the document has been prepared in the interest of the party that will offer the evidence or with regard to the legal relationships between the party that will offer the evidence and the person in possession of the document;

(iii) Trường hợp văn kiện được chuẩn bị vì lợi ích của bên cung cấp chứng cứ hoặc liên quan đến các mối quan hệ pháp lý giữa bên cung cấp chứng cứ và người giữ văn kiện.

四 前三号に掲げる場合のほか、文書が次に掲げるもののいずれにも該当しないとき。

(iv) in cases other than those listed in the preceding three items, if the document does not fall under any of the following categories:

(iv) Ngoài các trường hợp được liệt kê trong ba mục trên, nếu văn kiện không thuộc bất kỳ loại nào sau đây:

イ 文書の所持者又は文書の所持者と第百九十六条各号に掲げる関係を有する者についての同条に規定する事項が記載されている文書

(a) a document detailing the particulars prescribed in Article 196 with regard to the person in possession of the document or a person who is related to the person in possession of the document in any of the ways set forth in the items of that Article;

(a) Văn kiện nêu rõ các vấn đề quy định tại Điều 196 liên quan đến người giữ văn kiện hoặc người có các mối quan hệ với người giữ văn kiện được liệt kê trong các mục của Điều này;

ロ 公務員の職務上の秘密に関する文書でその提出により公共の利益を害し、又は公務の遂行に著しい支障を生ずるおそれがあるもの

(b) a document concerning confidential information in connection with a public officer's duties, which, if submitted, would likely harm the public interest or substantially hinder the performance of a public duty;

(b) Văn kiện về thông tin mật liên quan đến công việc của viên chức, nếu văn kiện được nộp thì nó có khả năng gây tổn hại đến lợi ích công cộng hoặc cản trở việc thực hiện nhiệm vụ của viên chức

ハ 第百九十七条第一項第二号に規定する事実又は同項第三号に規定する事項で、黙秘の義務が免除されていないものが記載されている文書

(c) a document detailing a fact prescribed in Article 197, paragraph (1), item (ii) or a particular prescribed in Article 197, paragraph (1), item (iii), neither or which are exempt from the duty of silence;

(c) Văn kiện nêu rõ sự việc được quy định tại Điều 197, khoản (1), mục (ii) hoặc vấn đề được quy định tại Điều 197, khoản (1), mục (iii), không miễn trừ hoặc không được miễn trừ trách nhiệm giữ bí mật;

ニ 専ら文書の所持者の利用に供するための文書(国又は地方公共団体が所持する文書にあっては、公務員が組織的に用いるものを除く。)

(d) a document prepared exclusively for the use of the person in possession (excluding a document held by the State or a local public entity, which is used by a public officer for an organizational purpose);

(d) Văn kiện được chuẩn bị dành riêng cho người nắm giữ văn kiện đó (không bao gồm văn kiện do Nhà nước hoặc tổ chức nhà nước tại địa phương nắm giữ, văn kiện mà được sử dụng bởi cán bộ công chức cho mục đích của tổ chức).

ホ 刑事事件に係る訴訟に関する書類若しくは少年の保護事件の記録又はこれらの事件において押収されている文書

(e) documents related to the litigation of a criminal case, the case record in a juvenile protective case, or a document seized in these cases.

(e) Văn kiện liên quan đến vụ kiện về vụ án hình sự, hồ sơ vụ án về vụ án bảo vệ trẻ vị thành niên, hoặc văn kiện bị thu giữ trong những vụ án này.

(文書提出命令の申立て)

(Petition for an Order to Submit Documents)

(Đơn kiện đề nghị nộp văn kiện)

第二百二十一条 文書提出命令の申立ては、次に掲げる事項を明らかにしてしなければならない。

Article 221 (1) In petitioning for an order to submit a document, the following particulars shall be made clear:

Điều 221 (1) Đơn kiện đề nghị nộp văn kiện, những vấn đề sau sẽ được lả rõ:

一 文書の表示

(i) the indications of the document;

(i) các chỉ dẫn của văn kiện;

二 文書の趣旨

(ii) the purport of the document;

(ii) Mục đích của văn kiện

三 文書の所持者

(iii) the person in possession of the document;

(iii) Người giữ văn kiện

四 証明すべき事実

(iv) the facts to be proven by the document;

(iv) Những sự việc được chứng minh bằng văn kiện;

五 文書の提出義務の原因

(v) the cause of the obligation to submit the document.

(v) Lý do nộp văn kiện

2 前条第四号に掲げる場合であることを文書の提出義務の原因とする文書提出命令の申立ては、書証の申出を文書提出命令の申立てによってする必要がある場合でなければ、することができない。

(2) It is not permissible for a petition for an order to submit a document to be filed on the grounds that the document falls under any of the categories listed in item (iv) of the preceding Article, unless it is necessary to offer documentary evidence by way of a petition for an order to submit a document.

(2) Không có đơn kiện nào có thể đề nghị nộp văn kiện với lý do rằng văn kiện đó thuộc những loại được liệt kê trong mục (iv) của Điều trước, trừ khi cần thiết phải nộp văn kiện qua đơn kiện yêu cầu đề nghị nộp văn kiện.

(文書の特定のための手続)

(Procedures for Identifying a Document)

(Các thủ tục xác định văn kiện)

第二百二十二条 文書提出命令の申立てをする場合において、前条第一項第一号又は第二号に掲げる事項を明らかにすることが著しく困難であるときは、その申立ての時においては、これらの事項に代えて、文書の所持者がその申立てに係る文書を識別することができる事項を明らかにすれば足りる。この場合においては、裁判所に対し、文書の所持者に当該文書についての同項第一号又は第二号に掲げる事項を明らかにすることを求めるよう申し出なければならない。

Article 222 (1) If a person files a petition for an order to submit a document and it is extremely difficult to clarify the particulars set forth in paragraph (1), item (i) or (ii) of the preceding Article, it is sufficient when filing the petition to clarify, in lieu of that particulars, any particulars by which the person in possession of the document can identify the document to which the petition pertains. In such a case, the petitioner shall motion the court to request the person in possession of the document to clarify the particulars set forth in item (i) or item (ii) of that paragraph.

Điều 222 (1) Khi một người nộp đơn kiện với mục đích yêu cầu người giữ văn kiện nộp văn kiện đó và yêu cầu đó vô cùng khó khăn để làm rõ các vấn đề được nêu trong khoản (1), mục (i) hoặc mục (ii) của Điều trước, thì yêu cầu nộp văn kiện sẽ đủ điều kiện khi nộp yêu cầu với lý do làm rõ văn kiện, thay cho những vấn đề đã nói, bất kỳ vấn đề nào mà người giữ văn kiện có thể xác định văn kiện có liên quan đến đơn yêu cầu. Trong trường hợp này, người nộp đơn kiện sẽ yêu cầu tòa án yêu cầu người giữ văn kiện làm rõ các vấn đề theo quy định tại mục (i) hoặc mục (ii) của đoạn này.

2 前項の規定による申出があったときは、裁判所は、文書提出命令の申立てに理由がないことが明らかな場合を除き、文書の所持者に対し、同項後段の事項を明らかにすることを求めることができる。

(2) When a motion under the provision of the preceding paragraph is made, unless the petition for an order to submit the document is clearly groundless, the court may request the person in possession of the document to clarify the particulars as referred to in the second sentence of that paragraph.

(2) Khi có kiến nghị được đưa ra theo quy định của khoản trên, thì tòa án có thể yêu cầu người đang giữ văn kiện làm rõ các chi tiết như được đề cập trong câu thứ hai của khoản trên đó, trừ khi khởi kiện yêu cầu nộp văn kiện rõ ràng là không có căn cứ,

(文書提出命令等)

(Order to Submit Documents)

(Yêu cầu nộp văn kiện)

第二百二十三条 裁判所は、文書提出命令の申立てを理由があると認めるときは、決定で、文書の所持者に対し、その提出を命ずる。この場合において、文書に取り調べる必要がないと認める部分又は提出の義務があると認めることができない部分があるときは、その部分を除いて、提出を命ずることができる。

Article 223 (1) If the court finds there to be grounds for a petition for an order to submit a document, it issues a ruling ordering the person in possession of the document to submit the document. In such a case, if the document contains any part that it is found unnecessary to examine or which cannot be found to be subject to the obligation to submit, the court may order the submission of the document excluding such part.

Điều 223 (1) Nếu Tòa án xét thấy đơn khởi kiện cầu yêu cầu nộp văn kiện là có cơ sở, thì Tòa sẽ ra lệnh buộc người đang giữ văn kiện phải nộp văn kiện đó. Cũng trong trường hợp này, nếu văn kiện đó có những phần không cần thiết phải kiểm tra hoặc Tòa nhận thấy có những sự việc không cần phải nộp, thì tòa án yêu cầu người nộp văn kiện loại trừ những phần không cần thiết đó ra.

2 裁判所は、第三者に対して文書の提出を命じようとする場合には、その第三者を審尋しなければならない。

(2) Before seeking to order a third party to submit a document, the court shall hear the third party.

(2) Trước khi yêu cầu bên thứ ba gửi biên bản, tòa án sẽ điều trần  sơ bộ  bên thứ ba.

3 裁判所は、公務員の職務上の秘密に関する文書について第二百二十条第四号に掲げる場合であることを文書の提出義務の原因とする文書提出命令の申立てがあった場合には、その申立てに理由がないことが明らかなときを除き、当該文書が同号ロに掲げる文書に該当するかどうかについて、当該監督官庁(衆議院又は参議院の議員の職務上の秘密に関する文書についてはその院、内閣総理大臣その他の国務大臣の職務上の秘密に関する文書については内閣。以下この条において同じ。)の意見を聴かなければならない。この場合において、当該監督官庁は、当該文書が同号ロに掲げる文書に該当する旨の意見を述べるときは、その理由を示さなければならない。

(3) If a petition for an order to submit a document has been filed with regard to a document concerning confidential information connected with a public officer's duties on the grounds that the document falls under any of the categories set forth in Article 220, item (iv), unless the petition is clearly groundless, the court shall hear the opinion of the supervisory government agency concerned (in the case of a member of the House of Representatives or House of Councillors or a person who held such office, the relevant House; in the case of the Prime Minister or any other Minister of State or a person who held such office, the Cabinet) as to whether the document in question falls under the category of document set forth in Article 220, item (iv), (b). In such a case, if the supervisory government agency states the opinion that the document falls under the category of document set forth in Article 220, item (iv), (b), it shall specify the reasons therefor.

(3) Nếu đơn khởi kiện, về việc yêu cầu nộp văn kiện, đã được nộp về vấn đề văn kiện liên quan đến thông tin mật mà thông tin đó có liên quan đến công việc của công chức, với lý do văn kiện đó thuộc các loại quy định tại Điều 220, mục (iv), trừ trường hợp rõ ràng là kiến ​​nghị là không có căn cứ, thì tòa án sẽ nghe ý kiến ​​của cơ quan giám sát liên quan của chính phủ (trong trường hợp là thành viên Hạ viện hoặc Ủy viên Hội đồng hoặc một người giữ chức vụ đó, Hạ viện có liên quan; trong trường hợp của Thủ tướng Chính phủ hoặc bất kỳ Bộ trưởng nào khác của Nhà nước hoặc người giữ chức vụ đó, Nội các) về việc liệu văn kiện được đề cập có thuộc loại văn kiện quy định tại Điều 220 hay không, mục (iv), (b). Trong trường hợp này, cơ quan giám sát của chính phủ đưa ra ý kiến rằng văn kiện đó thuộc các loại văn kiện quy định tại Điều 220, mục (iv), (b), và nêu rõ lý do.

4 前項の場合において、当該監督官庁が当該文書の提出により次に掲げるおそれがあることを理由として当該文書が第二百二十条第四号ロに掲げる文書に該当する旨の意見を述べたときは、裁判所は、その意見について相当の理由があると認めるに足りない場合に限り、文書の所持者に対し、その提出を命ずることができる。

(4) In the case as referred to in the preceding paragraph, if said supervisory government agency has stated the opinion that said document falls under the category of document set forth in Article 220, item (iv), (b) on the grounds that submission of said document would cause any of the following risks, the court may order the person in possession of the document to submit the document only if it cannot find sufficient reasonable grounds for such opinion:

(4) Trong trường hợp nêu ở đoạn trên, nếu cơ quan chính phủ giám sát đã đưa ra ý kiến ​​rằng văn kiện thuộc loại văn kiện quy định tại Điều 220, mục (iv), (b) với lý do việc nộp văn kiện có thể gây ra những rủi ro sau đây, thì tòa án có thể yêu cầu người giữ văn kiện nộp văn kiện đó với điều kiện không tìm thấy đủ lý do chính đáng để áp dụng ý kiến ​​đó:

一 国の安全が害されるおそれ、他国若しくは国際機関との信頼関係が損なわれるおそれ又は他国若しくは国際機関との交渉上不利益を被るおそれ

(i) a risk that the document will impair national security, harm a relationship of trust with a foreign country or international organization, or give rise to a disadvantage in negotiations with a foreign country or international organization;

(i) Rủi ro rằng văn kiện đó sẽ gây hại đến an ninh quốc gia, làm tổn hại đến mối quan hệ tin cậy với nước ngoài hoặc tổ chức quốc tế hoặc gây bất lợi trong việc đàm phán với nước ngoài hoặc tổ chức quốc tế;

二 犯罪の予防、鎮圧又は捜査、公訴の維持、刑の執行その他の公共の安全と秩序の維持に支障を及ぼすおそれ

(ii) a risk that the document will hinder the prevention, suppression, or investigation of a crime, the continuation of prosecution, the execution of a sentence, or any other maintenance of public safety and order.

(ii) Rủi ro rằng văn kiện đó sẽ là trở ngại cho việc ngăn chặn, trấn áp hoặc điều tra tội phạm, duy trì truy tố, thi hành án hoặc các vấn đề khác liên quan đến việc duy trì trật tự và an toàn công cộng

5 第三項前段の場合において、当該監督官庁は、当該文書の所持者以外の第三者の技術又は職業の秘密に関する事項に係る記載がされている文書について意見を述べようとするときは、第二百二十条第四号ロに掲げる文書に該当する旨の意見を述べようとするときを除き、あらかじめ、当該第三者の意見を聴くものとする。

(5) In the case as referred to in the first sentence of paragraph (3), if said supervisory government agency intends to state its opinion about a document that details particulars involving a technical or professional secret of a third party other than the person in possession of said document, it shall hear the opinion of said third party in advance of doing so, unless it intends to state the opinion that the document falls under the category of document set forth in Article 220, item (iv), (b).

(5) Trong trường hợp được đề cập trong câu đầu tiên của khoản (3), khi cơ quan chính phủ giám sát có ý định đưa ra ý kiến ​​về văn kiện rằng những vấn đề liên quan đến bí mật kỹ thuật hoặc bí mật nghề nghiệp của bên thứ ba không phải là người nắm giữ văn kiện đó, thì cơ quan chính phủ đó sẽ nghe ý kiến ​​của bên thứ ba nói trước, trừ trường hợp cơ quan chính phủ đó có ý định đưa ra ý kiến ​​rằng văn kiện thuộc loại văn kiện được quy định tại Điều 220, mục (iv), (b).

6 裁判所は、文書提出命令の申立てに係る文書が第二百二十条第四号イからニまでに掲げる文書のいずれかに該当するかどうかの判断をするため必要があると認めるときは、文書の所持者にその提示をさせることができる。この場合においては、何人も、その提示された文書の開示を求めることができない。

(6) If the court finds it to be necessary in order to determine which of the categories of documents set forth in Article 220, item (iv), (a) to (d) the document to which the petition for an order to submit a document pertains falls under, the court may have the person in possession of the document present the document. In such a case, no person may request the document so presented to be disclosed.

(6) Nếu Tòa án xét thấy yêu cầu nộp văn kiện là cần thiết để xác định loại văn kiện nào được quy định tại Điều 220, mục (iv), (a) đến (d), và văn kiện nào liên quan đến đơn khởi kiện yêu cầu nộp văn kiện thuộc Điều 220, mục (iv), (a) đến (d), thì tòa án có thể yêu cầu người giữ văn kiện nộp văn kiện đó. Trong trường hợp này, không ai có thể yêu cầu tiết lộ văn kiện đã xuất trình.

7 文書提出命令の申立てについての決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(7) An immediate appeal may be filed against a ruling on a petition for an order to submit a document.

(7) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định về đơn khởi kiện yêu cầu nộp văn kiện.

(当事者が文書提出命令に従わない場合等の効果)

(Effect of a Party's Non-Compliance with an Order to Submit a Document)

(Ảnh hưởng của việc Một bên không tuân thủ Đề nghị Nộp văn kiện)

第二百二十四条 当事者が文書提出命令に従わないときは、裁判所は、当該文書の記載に関する相手方の主張を真実と認めることができる。

Article 224 (1) If a party does not comply with an order to submit a document, the court may find the adverse party's allegations concerning the details of said document to be true.

Điều 224 (1) Nếu một bên không tuân thủ yêu cầu nộp văn kiện, thì tòa án có thể công nhận rằng những cáo buộc của bên còn lại liên quan đến các chi tiết trong văn kiện đó là đúng, chính xác.

2 当事者が相手方の使用を妨げる目的で提出の義務がある文書を滅失させ、その他これを使用することができないようにしたときも、前項と同様とする。

(2) The provisions of the preceding paragraph also apply if a party, for the purpose of preventing the adverse party from using it, has caused a document that there is an obligation to submit to be lost or otherwise unusable.

(2) Các quy định của khoản trên cũng sẽ được áp dụng nếu một bên làm cho văn kiện bị mất hoặc không thể sử dụng được, nhằm mục đích gây cản trở bên còn lại sử dụng văn kiện đó,

3 前二項に規定する場合において、相手方が、当該文書の記載に関して具体的な主張をすること及び当該文書により証明すべき事実を他の証拠により証明することが著しく困難であるときは、裁判所は、その事実に関する相手方の主張を真実と認めることができる。

(3) In the cases prescribed in the preceding two paragraphs, if it is extremely difficult for the adverse party to make specific allegations in connection with the details of said document and to prove, by other evidence, a fact that is to be proven by the document, the court may find that the adverse party's allegations concerning such fact are true.

(3) Trong các trường hợp quy định ở hai đoạn trên, nếu việc nộp văn kiện đó cực kỳ khó đưa ra các cáo buộc cụ thể liên quan đến các chi tiết có trong văn kiện và chứng minh sự thật cần được chứng minh bằng văn kiện, bằng các chứng cứ khác, thì Tòa án có thể công nhận rằng những cáo buộc của bên còn lại liên quan đến sự việc đó là đúng, chính xác.

(第三者が文書提出命令に従わない場合の過料)

(Civil Fine for a Third Party's Non-Compliance with an Order to Submit a Document)

(Phạt tiền dân sự đối với việc Bên thứ Ba Không tuân thủ Yêu cầu Nộp văn kiện)

第二百二十五条 第三者が文書提出命令に従わないときは、裁判所は、決定で、二十万円以下の過料に処する。

Article 225 (1) If a third party does not comply with an order to submit a document, the court issues a ruling sentencing the third party to a civil fine of not more than 200,000 yen.

Điều 225 (1) Nếu bên thứ ba không tuân thủ yêu cầu nộp văn kiện thì tòa án theo lệnh sẽ phạt tiền người đó với một khoản tiền không quá 200.000 yên.

2 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(2) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(2) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định quy định trong khoản trên.

(文書送付の嘱託)

(Commissioning the Sending of a Document)

(Nhiệm vụ gửi văn kiện)

第二百二十六条 書証の申出は、第二百十九条の規定にかかわらず、文書の所持者にその文書の送付を嘱託することを申し立ててすることができる。ただし、当事者が法令により文書の正本又は謄本の交付を求めることができる場合は、この限りでない。

Article 226 Notwithstanding the provision of Article 219, documentary evidence may be offered by petitioning the court to commission the person in possession of the document to send the document; provided, however, that this does not apply if a party may request the issuance of an authenticated copy or transcript of the document pursuant to law or regulation.

Điều 226 Mặc dù có quy định của Điều 219, Văn kiện chứng cứ có thể được cung cấp bằng cách yêu cầu tòa án ủy quyền cho người giữ văn kiện gửi văn kiện đó; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi một bên có thể yêu cầu cấp bản sao được chứng thực hoặc bảng đánh máy ghi lại lời khai trong phiên tòa của văn kiện theo luật và quy định.

(文書の留置)

(Retention of Documents)

(Lưu giữ văn kiện)

第二百二十七条 裁判所は、必要があると認めるときは、提出又は送付に係る文書を留め置くことができる。

Article 227 If the court finds it necessary, it may retain a document submitted or sent thereto.

Điều 227 Nếu Tòa án xét thấy việc lưu giữ văn kiện là cần thiết, thì Tòa án có thể giữ lại văn kiện đã nộp hoặc văn kiện đã gửi đến Tòa.

(文書の成立)

(Provenance of Documents)

(Nguồn gốc của văn kiện)

第二百二十八条 文書は、その成立が真正であることを証明しなければならない。

Article 228 (1) A document shall be proven to be of authentic provenance.

Điều 228 (1) Văn kiện phải được chứng minh là có nguồn gốc xuất xứ xác thực

2 文書は、その方式及び趣旨により公務員が職務上作成したものと認めるべきときは、真正に成立した公文書と推定する。

(2) If a document is found, in light of its form and purport, to have been prepared by a public officer in the course of duties, it is presumed to be an official document of authentic provenance.

(2) Nếu văn kiện được tìm thấy, xét về mặt hình thức và mục đích, được viên chức chuẩn bị trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình, thì văn kiện đó được xem là văn kiện chính thức có nguồn gốc xác thực.

3 公文書の成立の真否について疑いがあるときは、裁判所は、職権で、当該官庁又は公署に照会をすることができる。

(3) If there is any doubt about the authenticity of an official document's provenance, the court may inquire of the said government agency or public office sua sponte.

(3) Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về tính xác thực nguồn gốc của văn kiện chính thức thì tòa án có thể điều tra cơ quan chính phủ hoặc văn phòng công nói trên.

4 私文書は、本人又はその代理人の署名又は押印があるときは、真正に成立したものと推定する。

(4) If a private document has been signed by, or bears the seal of, the principal or an agent, it is presumed to be of authentic provenance.

(4) Nếu văn kiện tư nhân đã được ký bởi, hoặc có đóng dấu bởi người ủy quyền hoặc người đại diện, thì văn kiện đó được xem là có nguồn gốc xác thực.

5 第二項及び第三項の規定は、外国の官庁又は公署の作成に係るものと認めるべき文書について準用する。

(5) The provisions of paragraphs (2) and (3) apply mutatis mutandis to a document that is found to have been prepared by a foreign government agency or public office.

(5) Các quy định tại khoản (2) và (3) áp dụng những sửa đổi phù hợp với văn kiện được tìm thấy là do cơ quan chính phủ nước ngoài hoặc văn phòng công chuẩn bị.

(筆跡等の対照による証明)

(Proof by Comparison of Handwriting)

(Chứng cứ đối chiếu bằng văn bản)

第二百二十九条 文書の成立の真否は、筆跡又は印影の対照によっても、証明することができる。

Article 229 (1) The authenticity or inauthenticity of a document's provenance may be proven by a comparison of handwriting or seal impressions.

Điều 229 (1) Tính xác thực hoặc không xác thực của nguồn gốc của tài liệu có thể được chứng minh bằng cách đối chiếu chữ viết tay hoặc dấu vết con dấu.

2 第二百十九条、第二百二十三条、第二百二十四条第一項及び第二項、第二百二十六条並びに第二百二十七条の規定は、対照の用に供すべき筆跡又は印影を備える文書その他の物件の提出又は送付について準用する。

(2) The provisions of Article 219; Article 223; Article 224, paragraphs (1) and (2); Article 226; and Article 227 apply mutatis mutandis to the submission or sending of a document or any other object that contains the handwriting or seal impression to be used for comparison.

(2) Các quy định tại Điều 219, Điều 223, Điều 224, khoản (1) và (2), Điều 226 và Điều 227 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với việc nộp hoặc gửi văn kiện các đồ vật khác gồm văn bản viết tay hoặc đóng dấu được sử dụng để đối chiếu.

3 対照をするのに適当な相手方の筆跡がないときは、裁判所は、対照の用に供すべき文字の筆記を相手方に命ずることができる。

(3) If there is no sample of the adverse party's handwriting which is suitable for comparison, the court may order the adverse party to write graphic symbols to be used for comparison.

(3) Nếu không có mẫu viết tay của bên còn lại phù hợp để đối chiếu thì tòa án có thể yêu cầu bên còn lại vẽ các ký hiệu bằng hình ảnh để sử dụng đối chiếu

4 相手方が正当な理由なく前項の規定による決定に従わないときは、裁判所は、文書の成立の真否に関する挙証者の主張を真実と認めることができる。書体を変えて筆記したときも、同様とする。

(4) If the adverse party fails to comply with the ruling as referred to in the provision of the preceding paragraph without a legitimate reason for failing to do so, the court may find the allegations of the party that offers evidence concerning the authenticity or inauthenticity of the document's provenance to be true. The same applies if the adverse party writes the graphic symbols in a style of handwriting that is different from the adverse party's own.

(4) Nếu đối phương, không có căn cứ chính đáng, không tuân theo trình tự được đưa ra theo các quy định của khoản trên, tòa án có thể công nhận rằng các cáo buộc của bên đưa ra chứng cứ liên quan đến tính xác thực hoặc không xác thực của việc tạo ra văn kiện. là sự thật. Điều tương tự cũng sẽ được áp dụng khi đối phương viết thư bằng phong cách viết tay khác với kiểu viết tay của mình.

5 第三者が正当な理由なく第二項において準用する第二百二十三条第一項の規定による提出の命令に従わないときは、裁判所は、決定で、十万円以下の過料に処する。

(5) If a third party fails to comply with a ruling to submit under the provisions of Article 223, paragraph (1) as applied mutatis mutandis pursuant to paragraph (2) without a legitimate reason for failing to do so, the court issues a ruling sentencing the third party to a civil fine of not more than 100,000 yen.

(5) Nếu bên thứ ba, không có căn cứ chính đáng, không tuân thủ lệnh nộp đơn được đưa ra theo quy định của Điều 223, khoản (1) như đã được áp dụng với những sửa đổi phù hợp theo đoạn (2), thì tòa án, theo lệnh, sẽ trừng phạt anh ta / cô ta bằng một khoản phạt không quá 100.000 yên.

6 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(6) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(6) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức đối với quyết định quy định trong đoạn trên.

(文書の成立の真正を争った者に対する過料)

(Civil Fines Against a Party Challenging the Authenticity of a Document's Provenance)

(Các khoản tiền phạt dân sự đối với một bên phản đối tính xác thực nguồn gốc của văn kiện)

第二百三十条 当事者又はその代理人が故意又は重大な過失により真実に反して文書の成立の真正を争ったときは、裁判所は、決定で、十万円以下の過料に処する。

Article 230 (1) If a party or the agent thereof, intentionally or through gross negligence, is at variance with the truth in challenging the authenticity of a document's provenance, the court issues a ruling sentencing that person to a civil fine of not more than 100,000 yen.

Điều 230 (1) Nếu một bên hoặc người đại diện của bên đó, cố ý hoặc do sơ suất, có mâu thuẫn về tính xác thực trong việc phản đối tính xác thực nguồn gốc của văn kiện, thì tòa án sẽ ra phán quyết phàn tiền người đó với khoản tiền phạt dân sự không quá 100.000 yên.

2 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(2) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(2) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định quy định trong khoản trên.

3 第一項の場合において、文書の成立の真正を争った当事者又は代理人が訴訟の係属中その文書の成立が真正であることを認めたときは、裁判所は、事情により、同項の決定を取り消すことができる。

(3) In the case as referred to in paragraph (1), if the party or agent that challenges the authenticity of a document's provenance admits, while litigation is pending, that the document is of authentic provenance the court may revoke the ruling as referred to in that paragraph, depending on the circumstances.

(3) Trong trường hợp như được nêu tại khoản (1), nếu bên tham gia hoặc người đại diện phản đối tính xác thực nguồn gốc của văn kiện đã thừa nhận rằng văn kiện có nguồn gốc xác thực, trong thời gian đơn khởi kiện đang chờ xét xử, thì tòa án có thể thu hồi lệnh như đã quy định trong khoản (1), tùy thuộc vào hoàn cảnh.

(文書に準ずる物件への準用)

(Mutatis Mutandis Application to Objects Equivalent to Documents)

(Áp dụng những sửa đổi phù hợp với các đồ vật tương đương với văn kiện)

第二百三十一条 この節の規定は、図面、写真、録音テープ、ビデオテープその他の情報を表すために作成された物件で文書でないものについて準用する。

Article 231 The provisions of this Section apply mutatis mutandis to drawings, photographs, audiotapes, videotapes, and any other objects prepared for the purpose of indicating information, other than documents.

Điều 231 Các quy định của Mục này sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với các bản vẽ, ảnh chụp, băng ghi âm, băng ghi hình và các đồ vật khác được chuẩn bị cho mục đích trình bày thông tin, ngoại trừ văn kiện.

第六節 検証

Section 6 Inspection of Evidence

Mục 6. Xác minh chứng cứ

(検証の目的の提示等)

(Presentation of an Object for Inspection)

(Trưng bày các Đồ vật để xác minh)

第二百三十二条 第二百十九条、第二百二十三条、第二百二十四条、第二百二十六条及び第二百二十七条の規定は、検証の目的の提示又は送付について準用する。

Article 232 (1) The provisions of Articles 219, 223, 224, 226, and 227 apply mutatis mutandis to the presentation or sending of an object for inspection.

Điều 232 (1) Các quy định tại các Điều 219, 223, 224, 226 và 227 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với việc trung bày hoặc gửi các đồ vật đó để xác minh.

2 第三者が正当な理由なく前項において準用する第二百二十三条第一項の規定による提示の命令に従わないときは、裁判所は、決定で、二十万円以下の過料に処する。

(2) If a third party fails to comply with an order to submit under the provisions of Article 223, paragraph (1) as applied mutatis mutandis pursuant to the preceding paragraph without a legitimate reason for failing to do so, the court issues a ruling sentencing the third party to a civil fine of not more than 200,000 yen.

(2) Nếu bên thứ ba không tuân theo lệnh nộp các đồ vật được đưa ra theo quy định của Điều 223, khoản (1) như đã áp dụng với những sửa đổi phù hợp theo khoản (1) mà không có lý do chính đáng, thì tòa án theo lệnh sẽ phạt tiền bên thứ ba với khoản tiền không quá 200.000 yên.

3 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(3) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(3) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định như được đề cập trong khoản trên.

(検証の際の鑑定)

(Expert Testimony During the Inspection of Evidence)

(Lời chứng của chuyên gia khi kiểm tra chứng cứ)

第二百三十三条 裁判所又は受命裁判官若しくは受託裁判官は、検証をするに当たり、必要があると認めるときは、鑑定を命ずることができる。

Article 233 If the court or an authorized judge or a commissioned judge finds that it will be necessary in the inspection of evidence, the court or that judge may order expert testimony.

Điều 233 Tòa án hoặc thẩm phán được ủy quyền hoặc thẩm phán được ủy nhiệm, nếu thấy cần thiết trong quá trình tiến hành quan sát, có thể yêu cầu chuyên gia lấy lời khai.

第七節 証拠保全

Section 7 Preservation of Evidence

Mục 7 Lưu giữ Chứng cứ

(証拠保全)

(Preservation of Evidence)

(Lưu giữ Chứng cứ)

第二百三十四条 裁判所は、あらかじめ証拠調べをしておかなければその証拠を使用することが困難となる事情があると認めるときは、申立てにより、この章の規定に従い、証拠調べをすることができる。

Article 234 If the court finds circumstances to be such that, unless the examination of evidence is conducted in advance, it will be difficult to use the evidence, the court, upon petition, may conduct an examination of the evidence under the provisions of this Chapter.

Điều 234 Nếu tòa án nhận thấy có những trường hợp mà theo đó sẽ khó sử dụng chứng cứ, trừ khi việc kiểm tra chứng cứ được tiến hành trước, thì tòa án có thể tiến hành kiểm tra chứng cứ theo các quy định của Chương này khi có đơn yêu cầu.

(管轄裁判所等)

(Court of Jurisdiction)

(Tòa án có thẩm quyền)

第二百三十五条 訴えの提起後における証拠保全の申立ては、その証拠を使用すべき審級の裁判所にしなければならない。ただし、最初の口頭弁論の期日が指定され、又は事件が弁論準備手続若しくは書面による準備手続に付された後口頭弁論の終結に至るまでの間は、受訴裁判所にしなければならない。

Article 235 (1) A petition for the preservation of evidence that is filed after the filing of an action, shall be filed with the court of the instance in which the evidence is to be used; provided, however, that during the time from after the first date for oral arguments has been designated or from after the case is as referred to preparatory proceedings or written preparatory proceedings until oral arguments are concluded, such a petition shall be filed with the court in charge of the case.

Điều 235 (1) Đơn yêu cầu bảo quản chứng cứ sẽ được nộp sau khi khởi kiện, và sẽ nộp cho tòa án cấp sơ thẩm nơi chứng cứ đó được sử dụng; Tuy nhiên, với điều kiện là trong khoảng thời gian sau ngày tranh luận đầu tiên được chỉ định hoặc vụ việc được chuyển sang thủ tục tố tụng hoặc thủ tục tố tụng bằng các văn kiện cho đến khi tranh luận, đơn yêu cầu đó sẽ được nộp cho tòa án phụ trách vụ kiện.

2 訴えの提起前における証拠保全の申立ては、尋問を受けるべき者若しくは文書を所持する者の居所又は検証物の所在地を管轄する地方裁判所又は簡易裁判所にしなければならない。

(2) A petition for the preservation of evidence that is filed before the filing of an action, shall be filed with the district court or summary court that has jurisdiction over the residence of the person to be examined or person in possession of the document in question or the location of the object to be inspected.

(2) Đơn yêu cầu bảo quản chứng cứ, trước khi khởi kiện, sẽ được nộp lên tòa án cấp huyện hoặc tòa án cấp cao có thẩm quyền đối với nơi cư trú của người sẽ được kiểm tra hoặc người giữ văn kiện đang được đề cập. hoặc vị trí của đối tượng quan sát.

3 急迫の事情がある場合には、訴えの提起後であっても、前項の地方裁判所又は簡易裁判所に証拠保全の申立てをすることができる。

(3) If there are pressing circumstances, a petition for the preservation of evidence may be filed with the district court or summary court as referred to in the preceding paragraph, even after the filing of an action.

(3) Nếu có những tình huống cấp bách, có thể nộp đơn yêu cầu bảo quản chứng cứ, ngay cả sau khi đã khởi kiện, lên tòa án cấp huyện hoặc tòa sơ thẩm quy định ở đoạn trên.

(相手方の指定ができない場合の取扱い)

(Handling When the Adverse Party Cannot Be Designated)

(Xử lý khi bên còn lại không được chỉ định)

第二百三十六条 証拠保全の申立ては、相手方を指定することができない場合においても、することができる。この場合においては、裁判所は、相手方となるべき者のために特別代理人を選任することができる。

Article 236 A petition for the preservation of evidence may be filed even if the adverse party cannot be designated. In such a case, the court may appoint a special agent on behalf of the person that would be the adverse party.

Điều 236 Có thể nộp đơn yêu cầu lưu giữ chứng cứ ngay cả khi bên còn lại không được chỉ định. Trong trường hợp này, tòa án có thể chỉ định người đại diện đặc biệt thay mặt cho người lẽ ra là bên còn lại tham gia vào vụ kiện.

(職権による証拠保全)

(Preservation of Evidence by the Court Sua Sponte)

(Lưu giữ Chứng cứ bởi Thẩm quyền riêng của Tòa án)

第二百三十七条 裁判所は、必要があると認めるときは、訴訟の係属中、職権で、証拠保全の決定をすることができる。

Article 237 If the court finds it to be necessary, while litigation is pending, it may issue a ruling to preserve evidence sua sponte.

Điều 237 Nếu Tòa án xét thấy việc lưu giữ chứng cứ là cần thiết, trong thười gian vụ kiện đang chờ xét xử, thì tòa có thể ra quyết định lưu giữ chứng cứ theo thẩm quyền của mình.

(不服申立ての不許)

(Non-Permission of Appeal)

(Không được phép Kháng cáo)

第二百三十八条 証拠保全の決定に対しては、不服を申し立てることができない。

Article 238 No appeal may be entered against a ruling to preserve evidence.

Điều 238 Không được phép kháng cáo phản đối quyết định lưu giữ chứng cứ.

(受命裁判官による証拠調べ)

(Examination of Evidence by an Authorized Judge)

(Kiểm tra chứng cứ bởi Thẩm phán có thẩm quyền)

第二百三十九条 第二百三十五条第一項ただし書の場合には、裁判所は、受命裁判官に証拠調べをさせることができる。

Article 239 In the case as referred to in the proviso to Article 235, paragraph (1), the court may have an authorized judge examine evidence.

Điều 239 Trong trường hợp được đề cập trong điều khoản của Điều 235, khoản (1), tòa án có thể yêu cầu thẩm phán được ủy quyền kiểm tra chứng cứ.

(期日の呼出し)

(Summons to a Court Date)

(Giấy triệu tập cho ngày ra tòa)

第二百四十条 証拠調べの期日には、申立人及び相手方を呼び出さなければならない。ただし、急速を要する場合は、この限りでない。

Article 240 The petitioner and the adverse party shall be summoned to appear on a date for examination of evidence; provided, however, that this does not apply in a case requiring urgency.

Điều 240 Người khởi kiện và Bên còn lại được triệu tập vào ngày kiểm tra chứng cứ; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng trong trường hợp khẩn cấp.

(証拠保全の費用)

(Expenses for the Preservation of Evidence)

(Chi phí Lưu giữ Chứng cứ)

第二百四十一条 証拠保全に関する費用は、訴訟費用の一部とする。

Article 241 Expenses for the preservation of evidence constitute part of the court costs.

Điều 241 Chi phí Lưu giữ chứng cứ sẽ là một phần của án phí.

(口頭弁論における再尋問)

(Re-Examination During Oral Arguments)

(Thẩm tra lại lúc Tranh luận)

第二百四十二条 証拠保全の手続において尋問をした証人について、当事者が口頭弁論における尋問の申出をしたときは、裁判所は、その尋問をしなければならない。

Article 242 If a party has requested that a witness who was examined during proceedings for the preservation of evidence be examined during oral arguments, the court shall examine the witness.

Điều 242 Nếu một bên yêu cầu nhân chứng, người đã được thẩm tra trong suốt quá trình tố tụng về việc lưu giữ chứng cứ được thẩm tra trong quá trình tranh luận thì tòa án sẽ thẩm tra lại nhân chứng đó.

第五章 判決

Chapter V Judgment

Chương V Phán quyết

(終局判決)

(Final Judgment)

(Phán quyết chung thẩm)

第二百四十三条 裁判所は、訴訟が裁判をするのに熟したときは、終局判決をする。

Article 243 (1) When litigation has been sufficiently developed to allow the court to reach a judicial decision, the court enters a final judgment.

Điều 243 (1) Khi vụ kiện đã đủ cơ sở để đưa ra phán quyết thì tòa sẽ đưa ra phán quyết chung thẩm

2 裁判所は、訴訟の一部が裁判をするのに熟したときは、その一部について終局判決をすることができる。

(2) If a part of litigation has been sufficiently developed to allow the court to reach a judicial decision, the court may enter a final judgment with regard to that part.

(2) Nếu một phần của vụ kiện đã đủ cơ sở để đưa ra phán quyết thì Tòa án có thể đưa ra phán quyết chung thẩm về phần đó.

3 前項の規定は、口頭弁論の併合を命じた数個の訴訟中その一が裁判をするのに熟した場合及び本訴又は反訴が裁判をするのに熟した場合について準用する。

(3) The provision of the preceding paragraph apply mutatis mutandis if one of the several pieces of litigation for which the consolidation of oral arguments has been ordered, has been sufficiently developed to allow a judicial decision to be reached, or if the principal action or counterclaim has been sufficiently developed to allow a judicial decision to be reached.

(3) Các quy định của khoản trên sẽ được áp dụng những sửa đổi phù hợp nếu một trong các phần của vụ kiện mà việc củng cố lập luận bằng miệng đã được đưa ra, đã đủ cơ sở để đưa ra phán quyết hoặc nếu vụ kiện chính hoặc yêu cầu phản tố đã đủ cơ sở để đưa ra phán quyết.

第二百四十四条 裁判所は、当事者の双方又は一方が口頭弁論の期日に出頭せず、又は弁論をしないで退廷をした場合において、審理の現状及び当事者の訴訟追行の状況を考慮して相当と認めるときは、終局判決をすることができる。ただし、当事者の一方が口頭弁論の期日に出頭せず、又は弁論をしないで退廷をした場合には、出頭した相手方の申出があるときに限る。

Article 244 If one or both parties fails to appear or leaves court without presenting oral arguments on a date for oral arguments, and the court finds it to be appropriate in consideration of the current status of the trial and the status of each party's conduct of the litigation, it may reach a final judgment; provided, however, that if one of the parties fails to appear or leaves court without presenting an oral argument on a date for oral arguments, this applies only at the request of the adverse party who appeared on that date.

Điều 244 Nếu vào ngày tranh luận một hoặc cả hai bên không có mặt hoặc trước khi rời khỏi tòa án mà không trình bày bất kỳ tranh luận nào, và tòa án nhận thấy việc đưa ra phán quyết chung thẩm là  thích hợp để xem xét tình trạng hiện có của phiên tòa xét xử và cách ứng xử của mỗi bên của vụ kiện, có thể đưa ra phán quyết chung thẩm; Tuy nhiên, với điều kiện là một trong hai bên vào ngày tranh luận không có mặt hoặc trước khi rời tòa không trình bày bất kỳ tranh luận nào, điều này sẽ chỉ áp dụng theo yêu cầu của bên còn lại có mặt vào ngày đó

(中間判決)

(Interlocutory Judgment)

(Đối thoại giữa các bên)

第二百四十五条 裁判所は、独立した攻撃又は防御の方法その他中間の争いについて、裁判をするのに熟したときは、中間判決をすることができる。請求の原因及び数額について争いがある場合におけるその原因についても、同様とする。

Article 245 If an independent allegation or piece of evidence or any other interlocutory dispute has been sufficiently developed for the court to reach a judicial decision on it, the court may enter an interlocutory judgment. The same applies with regard to the statement of the claims if the statement of the claims or the number or amount concerned is in dispute.

Điều 245.  Nếu một cáo buộc hoặc một chứng cứ độc lập hoặc bất kỳ tranh chấp nào khác đã được phát triển đầy đủ để Tòa án có thể đưa ra phán quyết về cáo buộc đó, Tòa án có thể đưa ra một bản án tạm thời. Điều tương tự cũng áp dụng đối với tuyên bố về các khiếu nại nếu tuyên bố về các khiếu nại hoặc số lượng hoặc số tiền có liên quan đang bị tranh chấp.

(判決事項)

(Matters to Be Adjudicated)

(Các vụ việc được xét xử)

第二百四十六条 裁判所は、当事者が申し立てていない事項について、判決をすることができない。

Article 246 The court may not reach a judgment on any matter not raised by the parties.

Điều 246 Tòa án không thể đưa ra phán quyết về các vụ việc mà các bên không yêu cầu.

(自由心証主義)

(Principle of the Freedom of Personal Conviction)

(Nguyên tắc tự do về kết tội cá nhân)

第二百四十七条 裁判所は、判決をするに当たり、口頭弁論の全趣旨及び証拠調べの結果をしん酌して、自由な心証により、事実についての主張を真実と認めるべきか否かを判断する。

Article 247 In reaching a judgment, the court decides whether to find allegations of fact to be true based on its freedom of personal conviction, in light of the entire import of oral arguments and the results of the examination of evidence.

Điều 247 Khi đưa ra phán quyết, tòa án, dựa trên toàn bộ lập luận bằng miệng và kết quả xem xét chứng cứ, và dựa trên quyết định tự do của mình, tòa án sẽ quyết định xem các cáo buộc về sự kiện có đúng hay không.

(損害額の認定)

(Finding the Amount of Damage)

(Xác định số tiền thiệt hại)

第二百四十八条 損害が生じたことが認められる場合において、損害の性質上その額を立証することが極めて困難であるときは、裁判所は、口頭弁論の全趣旨及び証拠調べの結果に基づき、相当な損害額を認定することができる。

Article 248 If damage is found to have occurred, but, due to the nature of the damage, it is extremely difficult to prove the amount of damage that occurred, the court may reach a finding on the amount of damage that is reasonable, based on the entire import of oral arguments and the results of the examination of evidence.

Điều 248 Nếu phát hiện có thiệt hại xảy ra, nhưng do tính chất của thiệt hại, rất khó chứng minh mức thiệt hại đã xảy ra, thì tòa án có thể đưa ra phán quyết về mức thiệt hại hợp lý, dựa trên toàn bộ nội dung tranh luận và kết quả kiểm tra chứng cứ.

(直接主義)

(Principle of Directness)

(Nguyên tắc Trực tiếp)

第二百四十九条 判決は、その基本となる口頭弁論に関与した裁判官がする。

Article 249 (1) Judgment is rendered by a judge who has participated in the oral arguments that form the basis for that judgment.

Điều 249 (1) Phán quyết được đưa ra bởi thẩm phán đã tham gia tranh luận để đưa ra phán quyết đó.

2 裁判官が代わった場合には、当事者は、従前の口頭弁論の結果を陳述しなければならない。

(2) If a judge has been replaced, the parties shall state the results of prior oral arguments.

(2) Trong trường hợp thay đổi thẩm phán, các bên phải nêu kết quả tranh luận đã được tiến hành.

3 単独の裁判官が代わった場合又は合議体の裁判官の過半数が代わった場合において、その前に尋問をした証人について、当事者が更に尋問の申出をしたときは、裁判所は、その尋問をしなければならない。

(3) If a single, independent judge or the majority of a panel of judges has been replaced and a party requests that a witness who was examined before the replacement be examined again, the court shall examine the witness.

(3) Nếu thẩm phán riêng, duy nhất hoặc phần đông trong hội đồng thẩm phán đã bị thay thế và một bên yêu cầu nhân chứng đã được kiểm tra trước khi thay thế cần được kiểm tra lại, thì tòa án sẽ kiểm tra nhân chứng đó.

(判決の発効)

(Entry Into Force of a Judgment)

(Phán quyết có hiệu lực)

第二百五十条 判決は、言渡しによってその効力を生ずる。

Article 250 A judgment enters into force when it is rendered.

Điều 250 Phán quyết sẽ có hiệu lực khi nó được đưa ra.

(言渡期日)

(Date for Rendition of Judgment)

(Ngày thông qua phán quyết)

第二百五十一条 判決の言渡しは、口頭弁論の終結の日から二月以内にしなければならない。ただし、事件が複雑であるときその他特別の事情があるときは、この限りでない。

Article 251 (1) The court shall render a judgment within two months of the date on which oral arguments conclude; provided, however, that this does not apply if the case is complex or there are any other special circumstances.

Điều 251 (1) Tòa án sẽ đưa ra phán quyết trong vòng hai tháng kể từ ngày kết thúc tranh luận; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi vụ kiện đó quá phức tạp hoặc có các trường hợp đặc biệt khác.

2 判決の言渡しは、当事者が在廷しない場合においても、することができる。

(2) The court may render a judgment even if the parties are not present in court.

(2) Tòa án có thể đưa ra phán quyết ngay cả khi các hai bên không có mặt tại tòa.

(言渡しの方式)

(Form of Rendition)

(Hình thức thông qua)

第二百五十二条 判決の言渡しは、判決書の原本に基づいてする。

Article 252 The court renders its judgment based on the original judgment document.

Điều 252 Tòa án sẽ thông phán quyết dựa trên bản gốc của Biên bản phán quyết.

(判決書)

(Judgment Document)

(Biên bản phán quyết)

第二百五十三条 判決書には、次に掲げる事項を記載しなければならない。

Article 253 (1) The following particulars shall be entered in a judgment document:

Điều 253 (1) Biên bản phán quyết sẽ đưa ra những vấn đề sau:

一 主文

(i) the main text of the judgment;

(i) Nội dung phán quyết chính;

二 事実

(ii) the facts;

(ii) Sự việc

三 理由

(iii) the grounds;

(iii) Những lý do

四 口頭弁論の終結の日

(iv) the date of conclusion of oral arguments;

(iv) Ngày kết thúc tranh luận;

五 当事者及び法定代理人

(v) the parties and statutory agents;

(v) Các bên và người đại diện theo luật định

六 裁判所

(vi) the court.

(vi) Tòa án

2 事実の記載においては、請求を明らかにし、かつ、主文が正当であることを示すのに必要な主張を摘示しなければならない。

(2) In entering the facts, the court shall clarify the claim and indicate the necessary allegations for showing that the main text is justified.

(2) Dựa trên các sự việc, tòa án sẽ làm rõ tuyên bố và chỉ ra các cáo buộc cần thiết để chứng minh rằng văn bản chính là hợp lý.

(言渡しの方式の特則)

(Special Provisions on the Form of Rendition)

(Các quy định đặc biệt về hình thức thông qua phán quyết)

第二百五十四条 次に掲げる場合において、原告の請求を認容するときは、判決の言渡しは、第二百五十二条の規定にかかわらず、判決書の原本に基づかないですることができる。

Article 254 (1) Notwithstanding the provision of Article 252, in the following cases, if the court upholds the plaintiff's claim, it may render a judgment that is not based on the original judgment document:

Điều 254 (1) bất kể quy định của Điều 252, trong các trường hợp sau đây, nếu Tòa án giữ nguyên yêu cầu của nguyên đơn, Tòa án có thể đưa ra phán quyết không dựa trên tài liệu bản án ban đầu:

一 被告が口頭弁論において原告の主張した事実を争わず、その他何らの防御の方法をも提出しない場合

(i) if the defendant does not deny the facts alleged by the plaintiff in oral arguments or does not advance any allegations or evidence;

(i) Trường hợp bị đơn không phủ nhận các sự việc mà nguyên đơn cáo buộc khi tranh luận hoặc không đưa ra bất kỳ cáo buộc hoặc chứng cứ nào.

二 被告が公示送達による呼出しを受けたにもかかわらず口頭弁論の期日に出頭しない場合(被告の提出した準備書面が口頭弁論において陳述されたものとみなされた場合を除く。)

(ii) if the defendant, despite being summoned through service by publication, does not appear on a date for oral arguments (unless a brief submitted by the defendant is deemed to be the defendant's statement in oral arguments).

(ii) Trường hợp bị đơn, mặc dù đã được gửi giấy triệu tập thông qua hình thức công bố công khai, nhưng không có mặt vào ngày tranh luận (ngoại trừ các trường hợp mà bản tóm tắt được bị đơn nộp lên thì trường hợp đó bị đơn được xem là đã được trình bày khi tranh luận).

2 前項の規定により判決の言渡しをしたときは、裁判所は、判決書の作成に代えて、裁判所書記官に、当事者及び法定代理人、主文、請求並びに理由の要旨を、判決の言渡しをした口頭弁論期日の調書に記載させなければならない。

(2) If the court has rendered a judgment pursuant to the provisions of the preceding paragraph, in lieu of preparing a judgment document, the court shall have the court clerk enter the parties and statutory agents, the main text, the claims, and the gist of the grounds, in the record for the date for oral arguments on which the judgment is rendered.

(2) Khi đưa ra phán quyết theo các quy định của khoản trên, thay vì chuẩn bị biên bản phán quyết, thì tòa án sẽ để thư ký tòa án ghi tên các bên, người đại diện theo luật định, nhập nội dung chính, các khiếu nại, các lý do chính vào hồ sơ của ngày tranh luận mà phán quyết được đưa ra.

(判決書等の送達)

(Service of Judgment Documents)

(Gửi Biên bản Phán quyết)

第二百五十五条 判決書又は前条第二項の調書は、当事者に送達しなければならない。

Article 255 (1) A judgment document or a record as referred to in paragraph (2) of the preceding Article shall be served on the parties.

Điều 255 (1) Biên bản phán quyết hoặc hồ sơ như được nói đến ở khoản (2) của Điều trước sẽ được gửi cho các bên.

2 前項に規定する送達は、判決書の正本又は前条第二項の調書の謄本によってする。

(2) Service prescribed in the preceding paragraph is effected using an authenticated copy of the judgment document or a transcript of the record as referred to in paragraph (2) of the preceding Article.

(2) Việc gửi hồ sơ/ biên bản như được nói đến ở khoản trên sẽ được thực hiện bằng cách sử dụng bản sao y của biên bản phán quyết hoặc bảng đánh máy ghi lại lời khai trong phiên tòa của hồ sơ như được nói đến ở khoản (2) của Điều trước.

(変更の判決)

(Judgment for Modification)

(Phán quyết liên quan đến việc sửa đổi)

第二百五十六条 裁判所は、判決に法令の違反があることを発見したときは、その言渡し後一週間以内に限り、変更の判決をすることができる。ただし、判決が確定したとき、又は判決を変更するため事件につき更に弁論をする必要があるときは、この限りでない。

Article 256 (1) If the court finds a violation of law or regulation in a judgment, it may reach a judgment to modify it, but only within one week after the judgment's rendition; provided, however, that this does not apply if the judgment has become final and binding or additional oral arguments in the case are necessary in order to modify the judgment.

Điều 256 (1) Tòa án, khi nhận thấy trong phán quyết có bất kỳ vi phạm pháp luật hoặc quy định nào, thì tòa chỉ có thể đưa ra phán quyết để sửa đổi trong vòng một tuần sau khi tuyên án; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi phán quyết đã có hiệu lực tối cùng và có tính ràng buộc hoặc các lập luận bổ sung liên quan đến vụ việc là cần thiết để sửa đổi phán quyết.

2 変更の判決は、口頭弁論を経ないでする。

(2) A judgment for modification is reached without oral arguments being heard.

2) Phán quyết liên quan đến việc sửa đổi sẽ được đưa ra mà không cần tranh luận.

3 前項の判決の言渡期日の呼出しにおいては、公示送達による場合を除き、送達をすべき場所にあてて呼出状を発した時に、送達があったものとみなす。

(3) Unless a summons to appear on the date for the rendition of the judgment as referred to in the preceding paragraph is served by publication, service is deemed to have been effected at the time that the writ of summons is sent to the place where service is to be effected.

(3) Đối với lệnh triệu tập vào ngày thông qua phán quyết như được nói đến ở khoản trên, trừ trường hợp phán quyết đó được gửi bằng cách công bố công khai, thì phán quyết đó được xem là được gửi vào thời điểm mà lệnh triệu tập được gửi đến nơi mà giấy mời được gửi.

(更正決定)

(Corrective Ruling)

(Quyết định điều chỉnh)

第二百五十七条 判決に計算違い、誤記その他これらに類する明白な誤りがあるときは、裁判所は、申立てにより又は職権で、いつでも更正決定をすることができる。

Article 257 (1) If there is a miscalculation, clerical error, or any other clear error similar to this in a judgment, the court may issue a corrective ruling at any time, upon petition or sua sponte.

Điều 257 (1) Nếu có một tính toán sai lầm, lỗi văn thư, hoặc bất kỳ lỗi rõ ràng nào khác tương tự như điều này trong một bản án, tòa án có thể ban hành một quyết định khắc chỉnh sửa cứ lúc nào, khi yêu cầu hoặc riêng.

2 更正決定に対しては、即時抗告をすることができる。ただし、判決に対し適法な控訴があったときは、この限りでない。

(2) An immediate appeal may be filed against a corrective ruling; provided, however, that this does not apply if a lawful appeal to the court of second instance is filed against the judgment.

(2) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định điều chỉnh; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi có đơn kháng cáo hợp pháp lên tòa sơ thẩm phản đối phán quyết đó.

(裁判の脱漏)

(Omission in a Judicial Decision)

(Điều bỏ sót trong khi đưa ra Phán Quyết)

第二百五十八条 裁判所が請求の一部について裁判を脱漏したときは、訴訟は、その請求の部分については、なおその裁判所に係属する。

Article 258 (1) If the court omits to address part of a claim in a judicial decision, litigation remains pending before that court with regard to such part of the claim.

Điều 258 (1) Nếu tòa án đã bỏ sót việc giải quyết một phần khiếu nại trong phán quyết, thì phần bị bỏ sót đó sẽ tiếp tục được xét xử trước tòa án đó.

2 訴訟費用の負担の裁判を脱漏したときは、裁判所は、申立てにより又は職権で、その訴訟費用の負担について、決定で、裁判をする。この場合においては、第六十一条から第六十六条までの規定を準用する。

(2) If there has been an omission in a judicial decision with regard to the burden of court costs, the court reaches a judicial decision on the burden of court costs in the form of a ruling, upon petition or sua sponte. In such a case, the provisions of Articles 61 to 66 apply mutatis mutandis.

(2) Trong trường hợp trách nhiệm chịu án phí bị bỏ sót, theo đơn yêu cầu hoặc theo thẩm quyền riêng, theo lệnh, thì tòa án sẽ đưa ra phán quyết về trách nhiệm chịu án phí đó. Trong trường hợp này, các quy định từ Điều 61 đến Điều 66 sẽ c áp dụng với những sửa đổi phù hợp.

3 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(3) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(3) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định được nói đến trong khoản trên.

4 第二項の規定による訴訟費用の負担の裁判は、本案判決に対し適法な控訴があったときは、その効力を失う。この場合においては、控訴裁判所は、訴訟の総費用について、その負担の裁判をする。

(4) A judicial decision on the burden of court costs under the provisions of paragraph (2) ceases to be effective if a lawful appeal to the court of second instance is filed against a judgment on the merits. In such a case, the court of second instance reaches a judicial decision on the burden of the total costs of the litigation.

(4) Phán quyết về trách nhiệm chịu án phí được đưa ra theo quy định tại khoản (2) sẽ hết hiệu lực khi có đơn kháng cáo hợp pháp lên tòa án cấp nhị thẩm đối với bản án có tội. Trong trường hợp này, tòa án cấp nhị thẩm sẽ đưa ra phán quyết về trách nhiệm chịu tổng chi phí của vụ kiện.

(仮執行の宣言)

(Declaration of Provisional Execution)

(Tuyên bố thi hành án tạm thời)

第二百五十九条 財産権上の請求に関する判決については、裁判所は、必要があると認めるときは、申立てにより又は職権で、担保を立てて、又は立てないで仮執行をすることができることを宣言することができる。

Article 259 (1) In a judgment involving a claim on a property right, if the court finds it to be necessary, it may declare, upon petition or sua sponte, that a provisional execution may be effected if security is provided or that a provisional execution may be effected without security being provided.

Điều 259 (1) Đối với phán quyết liên quan đến khiếu nại về quyền sở hữu, khi cần thiết, theo yêu cầu hoặc theo thẩm quyền riêng, thì tòa án có thể tuyên bố rằng việc thi hành án tạm thời có thể được thi hành án có hoặc không có vật thế chấp.

2 手形又は小切手による金銭の支払の請求及びこれに附帯する法定利率による損害賠償の請求に関する判決については、裁判所は、職権で、担保を立てないで仮執行をすることができることを宣言しなければならない。ただし、裁判所が相当と認めるときは、仮執行を担保を立てることに係らしめることができる。

(2) With regard to a judgment on a claim for the payment of money for a bill, note, or check and an incidental claim for damages at the statutory interest rate, the court shall issue a sua sponte declaration that a provisional execution may be effected without security being provided; provided, however, that if the court finds it to be appropriate, it may require the provision of security for a provisional execution.

(2) Đối với phán quyết liên quan đến khiếu nại thanh toán tiền bằng Hóa đơn hoặc Phiếu thanh toán hoặc Séc và khiếu nại bồi thường thiệt hại theo lãi suất theo luật định, thì tòa án, theo thẩm quyền riêng, sẽ tuyên bố rằng tạm thời thi hành án mà không cần vật thế chấp; tuy nhiên với điều kiện là khi tòa án thấy việc thi hành án tạm thời phù hợp thì tòa án có thể yêu cầu cung cấp vật thế chấp cho việc thi hành án tạm thời.

3 裁判所は、申立てにより又は職権で、担保を立てて仮執行を免れることができることを宣言することができる。

(3) The court, upon petition or sua sponte, may declare that it is possible to avoid a provisional execution by providing security.

(3) Tòa án, theo đơn yêu cầu hoặc theo thẩm quyền riêng, có thể tuyên bố rằng có thể tránh việc thi hành án tạm thời bằng cách cung cấp vật thế chấp.

4 仮執行の宣言は、判決の主文に掲げなければならない。前項の規定による宣言についても、同様とする。

(4) Any declaration of provisional execution shall be set forth in the main text of the judgment. The same applies to any declaration under the provisions of the preceding paragraph.

(4) Tuyên bố thi hành án tạm thời sẽ được quy định trong văn bản chính của bản án. Điều tương tự cũng sẽ áp dụng với mọi tuyên bố được đưa ra theo các quy định của khoản trên.

5 仮執行の宣言の申立てについて裁判をしなかったとき、又は職権で仮執行の宣言をすべき場合においてこれをしなかったときは、裁判所は、申立てにより又は職権で、補充の決定をする。第三項の申立てについて裁判をしなかったときも、同様とする。

(5) If the court has not reached a judicial decision on a petition for a declaration of provisional execution or has not issued a declaration of provisional execution that it should have issued sua sponte, it issues a supplemental ruling upon petition or sua sponte. The same applies if the court has not reached a judicial decision on the petition as referred to in paragraph (3).

(5) Nếu Tòa án chưa đưa ra Phán quyết về đơn khởi kiện tuyên bố thi hành án tạm thời hoặc không tuyên bố thi hành án tạm thời mà đúng ra tòa phải đưa ra theo thẩm quyền của mình, thì Tòa án sẽ ra quyết định bổ sung khi có khởi kiện hoặc bởi chính thẩm quyền riêng của tòa. Điều tương tự cũng sẽ được áp dụng khi tòa án chưa đưa ra Phán quyết về đơn khởi kiện như được nói đến ở khoản (3).

6 第七十六条、第七十七条、第七十九条及び第八十条の規定は、第一項から第三項までの担保について準用する。

(6) The provisions of Articles 76, 77, 79 and 80 apply mutatis mutandis to security as referred to in paragraphs (1) to (3).

(6) Các quy định tại Điều 76, 77, 79 và 80 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với vật thế chấp như được nói đến từ khoản (1) đến (3).

(仮執行の宣言の失効及び原状回復等)

(Loss of Effect of a Declaration of Provisional Execution and Restoration)

(Mất Hiệu lực Tuyên bố Thi hành án Tạm thời và tình trạng khôi phục hồi.)

第二百六十条 仮執行の宣言は、その宣言又は本案判決を変更する判決の言渡しにより、変更の限度においてその効力を失う。

Article 260 (1) A declaration of provisional execution ceases to be valid to the extent of any modification, if a judgment is rendered modifying the declaration or the judgment on the merits.

Điều 260 (1) Tuyên bố thi hành án tạm thời sẽ hết hiệu lực khi phán quyết sửa đổi tuyên tố hoặc bản án giá trị được đưa ra, trong phạm vi của việc sửa đổi.

2 本案判決を変更する場合には、裁判所は、被告の申立てにより、その判決において、仮執行の宣言に基づき被告が給付したものの返還及び仮執行により又はこれを免れるために被告が受けた損害の賠償を原告に命じなければならない。

(2) When modifying a judgment on the merits, at the petition of the defendant, the court shall order the plaintiff to return what the defendant delivered based on a declaration of provisional execution, and to compensate for any damage the defendant has suffered due to a provisional execution or in order to avoid it, in its judgment.

(2) Khi sửa đổi bản án giá trị, theo đơn kiến nghị của bị đơn, thì tòa án sẽ yêu cầu nguyên đơn trả lại những gì mà bị đơn đã chuyển giao dựa trên tuyên bố thi hành án tạm thời và bồi thường những thiệt hại mà bị đơn phải chịu do việc thi hành tạm thời hoặc theo yêu cầu nhằm ngăn cản việc thi hành án đó, trong bản án sửa đổi.

3 仮執行の宣言のみを変更したときは、後に本案判決を変更する判決について、前項の規定を適用する。

(3) If only a declaration of provisional execution is modified, the provision of the preceding paragraph apply mutatis mutandis to a later judgment modifying a judgment on the merits.

(3) Trong trường hợp chỉ có tuyên bố thi hành án tạm thời được sửa đổi, thì các quy định của khoản trên sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với phán quyết được đưa ra sau đó về việc sửa đổi bản án giá trị.

第六章 裁判によらない訴訟の完結

Chapter VI Conclusion of Litigation Other Than by Judicial Decision

Chương VI Kết luận vụ kiện mà không phải bằng cách đưa ra phán quyết

(訴えの取下げ)

(Withdrawal of an Action)

(Rút lại vụ tố tụng)

第二百六十一条 訴えは、判決が確定するまで、その全部又は一部を取り下げることができる。

Article 261 (1) An action may be withdrawn in whole or in part before a judgment becomes final and binding.

Điều 261 (1) Vụ tố tụng có thể được rút lại toàn bộ hoặc một phần trước khi phán quyết có hiệu lực tối cùng và có giá trị ràng buộc.

2 訴えの取下げは、相手方が本案について準備書面を提出し、弁論準備手続において申述をし、又は口頭弁論をした後にあっては、相手方の同意を得なければ、その効力を生じない。ただし、本訴の取下げがあった場合における反訴の取下げについては、この限りでない。

(2) The withdrawal of an action after the adverse party has submitted a brief, entered a statement in preparatory proceedings, or conducted oral arguments on the merits, is invalid without the consent of the adverse party; provided, however, that this does not apply to the withdrawal of a counterclaim if the principal action is withdrawn.

(2) Việc rút lại vụ tố tụng sau khi bên còn lại đã nộp bản tóm tắt, đưa ra các lời khai trong quá trình tố tụng hoặc tiến hành tranh luận về giá trị, sẽ không có hiệu lực nếu không có sự đồng ý của bên còn lại; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng cho việc rút lại yêu cầu phản tố nếu vụ tố tụng chính được rút lại.

3 訴えの取下げは、書面でしなければならない。ただし、口頭弁論、弁論準備手続又は和解の期日(以下この章において「口頭弁論等の期日」という。)においては、口頭ですることを妨げない。

(3) The withdrawal of an action shall be effected by means of a paper document; provided, however, that this does not preclude the oral withdrawal of an action on a date for oral arguments, preparatory proceedings, or settlement (hereinafter referred to as the "date for oral arguments, etc." in this Chapter).

(3) Việc rút lại vụ tố tụng sẽ được thực hiện bằng biên bản; tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không loại trừ việc rút lại vụ tố tụng bằng miệng vào ngày tranh luận, quá trình tố tụng hoặc hiên hòa giải (sau đây được gọi là "ngày tranh luận." trong Chương này).

4 第二項本文の場合において、訴えの取下げが書面でされたときはその書面を、訴えの取下げが口頭弁論等の期日において口頭でされたとき(相手方がその期日に出頭したときを除く。)はその期日の調書の謄本を相手方に送達しなければならない。

(4) In the case as referred to in the main clause of paragraph (2), if an action is withdrawn in writing, the written withdrawal shall be served on the adverse party, and if it is withdrawn orally on a date for oral arguments, etc. (unless the adverse party has appeared on that date), a transcript of the record for that date shall be served on the adverse party.

(4) Trong trường hợp được đề cập trong điều khoản chính của khoản (2), nếu vụ tố tụng được rút lại bằng văn bản, thì văn bản đó sẽ được gửi cho bên còn lại, và nếu vụ tố tụng được rút lại bằng miệng vào ngày tranh luận (nếu bên còn lại không có mặt vào ngày đó), bảng đánh máy ghi lại lời khai trong phiên tòa về ngày đó sẽ được gửi cho bên còn lại.

5 訴えの取下げの書面の送達を受けた日から二週間以内に相手方が異議を述べないときは、訴えの取下げに同意したものとみなす。訴えの取下げが口頭弁論等の期日において口頭でされた場合において、相手方がその期日に出頭したときは訴えの取下げがあった日から、相手方がその期日に出頭しなかったときは前項の謄本の送達があった日から二週間以内に相手方が異議を述べないときも、同様とする。

(5) If the adverse party does not state an objection within two weeks from the day on which that party is served with the written withdrawal of an action, the adverse party is deemed to have consented to the withdrawal of the action. The same applies if an action is withdrawn orally on a date for oral arguments, etc. and the adverse party does not state an objection within two weeks from the day on which the action is withdrawn, if the adverse party appears on that date; or within two weeks from the day on which the transcript as referred to in the preceding paragraph is served, if the adverse party does not appear on that date.

(5) Nếu bên còn lại không phản đối trong vòng hai tuần kể từ ngày Bên đó nhận được văn bản rút lại vụ kiện, thì Bên đó sẽ được xem là đã đồng ý với việc rút lại vụ kiện đó. Điều tương tự sẽ được áp dụng khi vụ tố tụng được rút lại bằng miệng vào ngày tranh luận và bên còn lại không đưa ra phản đối trong vòng hai tuần kể từ, nếu bên còn lại có mặt vào ngày đó, ngày mà vụ kiện được rút lại, và nếu bên còn lại không có mặt vào ngày đó, thì trong vòng hai tuần kể từ ngày đó thì bảng đánh máy ghi lại lời khai trong phiên tòa được đề cập trong khoản trên sẽ được gửi.

(訴えの取下げの効果)

(Result of the Withdrawal of an Action)

(Kết quả của việc rút lại vụ kiện)

第二百六十二条 訴訟は、訴えの取下げがあった部分については、初めから係属していなかったものとみなす。

Article 262 (1) The part of litigation for which an action is withdrawn is deemed to have never been pending before the court.

Điều 262 (1) Một phần đơn kiện liên quan đến vụ tố tụng được rút lại sẽ được xem là chưa được tòa xét xử.

2 本案について終局判決があった後に訴えを取り下げた者は、同一の訴えを提起することができない。

(2) A person that withdraws an action after a final judgment on the merits has been reached may not file the same action.

(2) Người rút lại vụ tố tụng sẽ không thể nộp đơn tố tụng tương tự sau khi phán quyết chung thẩm về giá trị được đưa ra.

(訴えの取下げの擬制)

(Constructive Withdrawal of an Action)

(Rút lại vụ tố tụng mang tính xây dựng)

第二百六十三条 当事者双方が、口頭弁論若しくは弁論準備手続の期日に出頭せず、又は弁論若しくは弁論準備手続における申述をしないで退廷若しくは退席をした場合において、一月以内に期日指定の申立てをしないときは、訴えの取下げがあったものとみなす。当事者双方が、連続して二回、口頭弁論若しくは弁論準備手続の期日に出頭せず、又は弁論若しくは弁論準備手続における申述をしないで退廷若しくは退席をしたときも、同様とする。

Article 263 If neither party appears on a date for oral arguments or preparatory proceedings or presents any oral arguments or enters any statements in preparatory proceedings before leaving the court or leaving their seats, and neither party files a petition for the designation of a court date within one month, the action is deemed to have been withdrawn. The same applies if, on two consecutive occasions, neither party appears on a date for oral arguments or preparatory proceedings or presents any oral arguments or enters any statements in preparatory proceedings before leaving the court or leaving their seats.

Điều 263 Trường hợp không bên nào có mặt vào ngày tranh luận hoặc quá trình tố tụng hoặc không trình bày bất kỳ tranh luận nào hoặc không đưa ra bất kỳ lời khai nào trong quá trình tố tụng trước khi rời khỏi tòa án hoặc rời khỏi chỗ ngồi của họ, và nếu không có bên nào nộp đơn khởi kiện về việc chỉ định ngày ra tòa trong vòng một tháng, thì vụ tố tụng được xem là đã được rút lại. Điều tương tự sẽ được áp dụng khi không bên nào, trong hai lần liên tiếp, có mặt vào ngày tranh luận hoặc quá trình tố tụng hoặc đã không trình bày bất kỳ tranh luận nào hoặc không đưa ra bất kỳ lời khai nào trong quá trình tố tụng trước khi rời khỏi tòa án hoặc rời khỏi chỗ ngồi của họ.

(和解条項案の書面による受諾)

(Written Acceptance of Proposed Terms of Settlement)

(Thụ lý bằng Văn bản về Đề xuất các Điều khoản Hòa giải)

第二百六十四条 当事者が遠隔の地に居住していることその他の事由により出頭することが困難であると認められる場合において、その当事者があらかじめ裁判所又は受命裁判官若しくは受託裁判官から提示された和解条項案を受諾する旨の書面を提出し、他の当事者が口頭弁論等の期日に出頭してその和解条項案を受諾したときは、当事者間に和解が調ったものとみなす。

Article 264 When it has been found difficult for a party to appear due to the party's residing in a distant location or any other circumstances, if the party submits a paper document indicating acceptance of the proposed terms of settlement presented in advance by the court or by an authorized judge or a commissioned judge, and the other party appears on a date for oral arguments, etc. and accepts the proposed terms of settlement, a settlement is deemed to have been reached between the parties.

Điều 264 Trường hợp một bên khó có mặt do đang sinh sống ở nơi xa hoặc vì các lý do khác, nếu bên đó đã nộp văn bản cho biết rằng họ chấp nhận các điều khoản hòa giải được đề xuất được trình bày trước bởi tòa án hoặc bởi thẩm phán được ủy quyền hoặc thẩm phán được ủy nhiệm, và bên kia đã có mặt vào ngày tranh luận và chấp nhận các điều khoản hòa giải được đề xuất, thì sẽ được xem là cả hai bên đã đạt được thỏa thuận.

(裁判所等が定める和解条項)

(Terms of Settlement Set by the Court)

(Các điều khoản Hòa giải được quyết định bởi Tòa án)

第二百六十五条 裁判所又は受命裁判官若しくは受託裁判官は、当事者の共同の申立てがあるときは、事件の解決のために適当な和解条項を定めることができる。

Article 265 (1) At the joint petition of the parties, the court or an authorized judge or a commissioned judge may set the appropriate terms of settlement for resolving the case.

Điều 265 (1) Dựa trên kiến ​​nghị chung của các bên, Tòa án hoặc thẩm phán được ủy quyền hoặc thẩm phán được ủy nhiệm có thể quyết định các điều khoản hòa giải phù hợp để giải quyết vụ kiện.

2 前項の申立ては、書面でしなければならない。この場合においては、その書面に同項の和解条項に服する旨を記載しなければならない。

(2) The parties shall file the petition as referred to in the preceding paragraph by means of a paper document. To do so, they shall indicate in that paper document that they will abide by the terms of settlement as referred to in that paragraph.

(2) Các bên tham gia sẽ nộp đơn khởi kiện như được nói đến ở khoản trên bằng văn bản. Trong đó, các bên sẽ nêu rõ trong văn bản rằng họ sẽ tuân theo các điều khoản hòa giải như được nói đến ở khoản trên đó.

3 第一項の規定による和解条項の定めは、口頭弁論等の期日における告知その他相当と認める方法による告知によってする。

(3) The terms of settlement under the provision of paragraph (1) are set by announcement on a date for oral arguments, etc. or otherwise by their announcement through a means that is found to be appropriate.

(3) Các điều khoản hòa giải theo quy định tại khoản (1) sẽ được quyết định bằng thông báo vào ngày tranh luận, hoặc bất kỳ thông báo nào khác được đưa ra được xem là phù hợp.

4 当事者は、前項の告知前に限り、第一項の申立てを取り下げることができる。この場合においては、相手方の同意を得ることを要しない。

(4) A party may withdraw the petition as referred to in paragraph (1) only prior to the announcement as referred to in the preceding paragraph. To do so, the party is not required to obtain consent from the adverse party.

(4) Một bên tham gia chỉ có thể rút đơn kiện như được nói đến ở khoản (1) trước khi có thông báo như được nói đến khoản trên. Trong trường hợp này, bên đó sẽ không bắt buộc phải có sự đồng ý của bên còn lại.

5 第三項の告知が当事者双方にされたときは、当事者間に和解が調ったものとみなす。

(5) When the announcement as referred to in paragraph (3) has been made to both parties, the parties are deemed to have reached a settlement.

(5) Khi thông báo như được nói đến ở khoản (3) được gửi cho cả hai bên, thì các bên sẽ được xem đã hòa giải.

(請求の放棄又は認諾)

(Waiver or Acknowledgment of a Claim)

(Từ bỏ hoặc Công nhận Khiếu nại)

第二百六十六条 請求の放棄又は認諾は、口頭弁論等の期日においてする。

Article 266 (1) A waiver or acknowledgement of a claim is made on a date for oral arguments, etc.

Điều 266 (1) Việc từ bỏ hoặc chấp nhận khiếu nại sẽ được đưa ra vào ngày tranh luận.

2 請求の放棄又は認諾をする旨の書面を提出した当事者が口頭弁論等の期日に出頭しないときは、裁判所又は受命裁判官若しくは受託裁判官は、その旨の陳述をしたものとみなすことができる。

(2) If a party who has submitted a paper document waiving or acknowledging a claim does not appear on a date for oral arguments, etc., the court or an authorized judge or a commissioned judge may deem the party to have entered a statement to that effect.

(2) Nếu một bên tham gia đã nộp biên bản về việc từ bỏ hoặc thừa nhận yêu cầu khiếu nại mà bên đó không có mặt vào ngày tranh luận, thì tòa án hoặc thẩm phán được ủy quyền hoặc thẩm phán được ủy nhiệm có thể cho rằng bên đó đã đưa ra lời khai có hiệu lực.

(和解調書等の効力)

(Effect of a Record of Settlement)

(Hiệu lực của Biên bản Hòa giải)

第二百六十七条 和解又は請求の放棄若しくは認諾を調書に記載したときは、その記載は、確定判決と同一の効力を有する。

Article 267 When a settlement or a waiver or an acknowledgement of a claim is entered in the record, that entry has the same effect as a final and binding judgment.

Điều 267 Khi hòa giải hoặc từ bỏ hoặc chấp nhận khiếu nại được đưa vào trong biên bản, thì biên bản đó sẽ có hiệu lực tương tự như phán quyết có hiệu lực tối cùng và có tính ràng buộc.

第七章 大規模訴訟等に関する特則

Chapter VII Special Provisions on Large-Scale Litigation

Chương VII Các Quy định đặc biệt liên quan đến Vụ tố tụng quy mô lớn

(大規模訴訟に係る事件における受命裁判官による証人等の尋問)

(Examination of Witnesses by an Authorized Judge in a Case Involving Large-Scale Litigation)

(Điều tra nhân chứng bởi Thẩm phán có thẩm quyền trong Vụ kiện liên quan đến Vụ tố tụng có quy mô lớn)

第二百六十八条 裁判所は、大規模訴訟(当事者が著しく多数で、かつ、尋問すべき証人又は当事者本人が著しく多数である訴訟をいう。)に係る事件について、当事者に異議がないときは、受命裁判官に裁判所内で証人又は当事者本人の尋問をさせることができる。

Article 268 In a case involving large-scale litigation (meaning litigation in which a significantly large number of parties are involved and a significantly large number of witnesses or parties themselves are to be examined), the court may have an authorized judge examine witnesses or the parties themselves inside the court, if no objection is made by the parties.

Điều 268 trong Vụ kiện liên quan đến Vụ tố tụng có quy mô lớn (có nghĩa là vụ tố tụng đó có số lượng lớn các bên tham gia và số lượng lớn nhân chứng hoặc các bên của tòa phải được thẩm tra), thì Tòa án có thể yêu cầu thẩm phán được ủy quyền kiểm tra nhân chứng hoặc kiểm tra các bên của chính tòa án, nếu các bên không phản đối.

(大規模訴訟に係る事件における合議体の構成)

(Composition of the Panel in a Case Involving Large-Scale Litigation)

(Thành phần Ban hội thẩm trong Vụ kiện liên quan đến Vụ tố tụng quy mô lớn)

第二百六十九条 地方裁判所においては、前条に規定する事件について、五人の裁判官の合議体で審理及び裁判をする旨の決定をその合議体ですることができる。

Article 269 (1) In district court, a panel of five judges may rule that it will conduct a trial and reach a judicial decision on a case prescribed in the preceding Article.

Điều 269 (1) Tại tòa án cấp huyện, đối với vụ án được quy định tại Điều trước đó, Ban hội thẩm gồm năm thẩm phán có thể điều khiển cho Ban hội thẩm đó tiến hành xét xử và đưa ra phán quyết cho Vụ kiện được quy định ở Điều trên.

2 前項の場合には、判事補は、同時に三人以上合議体に加わり、又は裁判長となることができない。

(2) In the case as referred to in the preceding paragraph, the panel may not contain three or more assistant judges at any one time, and no assistant judge may serve as presiding judge.

(2) Trong trường hợp được đề cập ở khoản trên, Ban hôi thẩm không được có ba trợ lý thẩm phán trở lên cùng một lúc và không được có trợ lý thẩm phán làm chủ tọa phiên tòa.

(特許権等に関する訴えに係る事件における合議体の構成)

(Composition of the Panel for a Case in an Action Involving a Patent Right, etc.)

(Thành phần của Ban hội thẩm trong Vụ kiện liên quan đến quyền tác giả)

第二百六十九条の二 第六条第一項各号に定める裁判所においては、特許権等に関する訴えに係る事件について、五人の裁判官の合議体で審理及び裁判をする旨の決定をその合議体ですることができる。ただし、第二十条の二第一項の規定により移送された訴訟に係る事件については、この限りでない。

Article 269-2 (1) In the courts specified in each item of Article 6, paragraph (1), a panel of five judges may rule that it will conduct a trial and reach a judicial decision on a case in an Action Involving a Patent Right, etc.; provided, however, that this does not apply to a case involving litigation that has been transferred pursuant to the provision of Article 20-2, paragraph (1).

Điều 269-2 (1) Tại tòa án được quy định trong từng mục của Điều 6, khoản (1), đối với vụ việc liên quan đến vụ tố tụng liên quan đến Quyền Tác giả, ban hội thẩm gồm năm thẩm phán có thể điều khiển ban đó tiến hành xét xử và đưa ra quyết định xét xử về vụ việc đó; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng cho trường hợp liên quan đến vụ tố tụng được chuyển giao theo các quy định của Điều 20-2, khoản (1).

2 前条第二項の規定は、前項の場合について準用する。

(2) The provision of paragraph (2) of the preceding Article applies mutatis mutandis to the case as referred to in the preceding paragraph.

(2) Các quy định tại khoản (2) của Điều trước sẽ được áp dụng những sửa đổi phù hợp với trường hợp được đề cập trong đoạn trên.

第八章 簡易裁判所の訴訟手続に関する特則

Chapter VIII Special Provisions on Litigation Proceedings in Summary Court

Chương VIII Các Quy định Đặc biệt Liên quan đến Thủ tục tố tụng tại Tòa án giản lược

(手続の特色)

(Characteristics of Proceedings)

(Đặc điểm của thủ tục tố tụng)

第二百七十条 簡易裁判所においては、簡易な手続により迅速に紛争を解決するものとする。

Article 270 In summary court, disputes are to be resolved promptly through simplified proceedings.

Điều 270 Tại tòa án giản lược, các tranh chấp tại tòa án phải được giải quyết kịp thời thông qua các thủ tục tố tụng đơn giản.

(口頭による訴えの提起)

(Oral Filing of an Action)

(Nộp đơn khiếu kiện bằng miệng)

第二百七十一条 訴えは、口頭で提起することができる。

Article 271 An action may be filed orally.

Điều 271 Vụ kiện có thể được trình bằng miệng.

(訴えの提起において明らかにすべき事項)

(Matters That Must Be Clarified in the Filing of an Action)

(Các vấn đề cần được làm rõ trong lúc nộp đơn tố tụng bằng miệng)

第二百七十二条 訴えの提起においては、請求の原因に代えて、紛争の要点を明らかにすれば足りる。

Article 272 In filing of an action, it is sufficient to clarify the main points of the dispute, in lieu of providing a statement of the claims.

Điều 272 Khi nộp đơn tố tụng, Các vấn đề cần được làm rõ trong lúc nộp đơn tố tụng bằng miệng sẽ đủ cơ sở để làm rõ các điểm mấu chốt của vụ tranh chấp, thay cho việc đưa ra lời khai yêu cầu bồi thường.

(任意の出頭による訴えの提起等)

(Filing of an Action through Voluntary Appearance)

(Nộp đơn tố tụng theo hình thức riêng)

第二百七十三条 当事者双方は、任意に裁判所に出頭し、訴訟について口頭弁論をすることができる。この場合においては、訴えの提起は、口頭の陳述によってする。

Article 273 It is permitted for both parties to voluntarily appear before the court and conduct oral arguments involving their litigation. To do so, the action is filed through an oral statement.

Điều 273 Cả hai bên có thể tự nguyện ra tòa và tranh luận về vụ kiện của họ. Trong trường hợp này, vụ tố tụng sẽ được thực hiện bằng lời nói.

(反訴の提起に基づく移送)

(Transfer Based on the Filing of a Counterclaim)

(Chuyển giao dựa trên việc nộp đơn phản đối)

第二百七十四条 被告が反訴で地方裁判所の管轄に属する請求をした場合において、相手方の申立てがあるときは、簡易裁判所は、決定で、本訴及び反訴を地方裁判所に移送しなければならない。この場合においては、第二十二条の規定を準用する。

Article 274 (1) If the defendant makes a claim in a counterclaim that is subject to the jurisdiction of the district court, the summary court, at the petition of the adverse party, shall transfer the principal action and counterclaim to the district court in the form of a ruling. In such a case, the provisions of Article 22 apply mutatis mutandis.

Điều 274 (1) Trường hợp bị đơn đưa ra khiếu nại bằng phản tố, và đã đưa ra yêu cầu thuộc thẩm quyền của tòa án cấp huyện, thì tòa án giản lược, theo đơn của bên còn lại và theo một lệnh, sẽ chuyển giao vụ tố tụng chính và phản tố lên tòa án cấp huyện. Trong trường hợp này, các quy định của Điều 22 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp.

2 前項の決定に対しては、不服を申し立てることができない。

(2) No appeal may be entered against the ruling set forth in the preceding paragraph.

(2) Không có kháng cáo nào có thể được đưa ra phản đối quyết định được quy định trong khoản trước.

(訴え提起前の和解)

(Settlement Prior to the Filing of an Action)

(Hòa giải Trước khi Nộp đơn khởi kiện)

第二百七十五条 民事上の争いについては、当事者は、請求の趣旨及び原因並びに争いの実情を表示して、相手方の普通裁判籍の所在地を管轄する簡易裁判所に和解の申立てをすることができる。

Article 275 (1) In a civil dispute, a party may file a petition for settlement with the summary court of jurisdiction in the locality that constitutes the general venue for an action involving the adverse party, indicating the object of the claim and providing a statement of the claims, as well as indicating the actual circumstances of the dispute.

Điều 275 (1) Đối với tranh chấp dân sự, một bên tham gia có thể nộp đơn hà giải lên tòa án giản lược có thẩm quyền về địa điểm thành lập nơi xét xử chung cho vụ tố tụng liên quan đến bên còn lại, bằng cách nêu rõ đối tượng của vụ khiếu nại và đưa ra lời khai về các vụ khiếu nại cũng như nêu rõ hoàn cảnh thực tế của vụ tranh chấp.

2 前項の和解が調わない場合において、和解の期日に出頭した当事者双方の申立てがあるときは、裁判所は、直ちに訴訟の弁論を命ずる。この場合においては、和解の申立てをした者は、その申立てをした時に、訴えを提起したものとみなし、和解の費用は、訴訟費用の一部とする。

(2) If the settlement as referred to in the preceding paragraph cannot be reached, the court, at the petition of both parties who have appeared on a date for settlement, immediately orders the parties to present oral arguments in litigation. In such a case, the party who has filed the petition for settlement is deemed to have filed an action at the time that party filed that petition, and settlement costs become a part of the court costs.

(2) Trong trường hợp không đi đến hòa giải như được nói đến ở khoản trên, theo đơn yêu cầu của cả hai bên đã có mặt vào ngày hòa giải, thì tòa án sẽ ngay lập tức ra lệnh cho các bên trình bày tranh luận trong đơn kiện. Trong trường hợp này, bên nộp yêu cầu hòa giải được cho là đã nộp đơn tố tụng tại thời điểm mà bên đó nộp đơn kiện và chi phí hòa giải sẽ tính là một phần án phí.

3 申立人又は相手方が第一項の和解の期日に出頭しないときは、裁判所は、和解が調わないものとみなすことができる。

(3) If the petitioner or the adverse party does not appear on the date for settlement as referred to in paragraph (1), the court may deem that no settlement can be reached.

(3) Nếu Bên khởi kiện hoặc bên còn lại không có mặt vào ngày hòa giải như được nói đến ở khoản (1), thì tòa án có thể cho là không đi đến được hòa giải.

4 第一項の和解については、第二百六十四条及び第二百六十五条の規定は、適用しない。

(4) The provisions of Articles 264 and 265 do not apply to the settlement as referred to in paragraph (1).

(4) Các quy định của Điều 264 và 265 sẽ không được áp dụng với việc hòa giải như được nói đến ở khoản (1)

(和解に代わる決定)

(Ruling in Lieu of Settlement)

(Quyết định thay thế hòa giải)

第二百七十五条の二 金銭の支払の請求を目的とする訴えについては、裁判所は、被告が口頭弁論において原告の主張した事実を争わず、その他何らの防御の方法をも提出しない場合において、被告の資力その他の事情を考慮して相当であると認めるときは、原告の意見を聴いて、第三項の期間の経過時から五年を超えない範囲内において、当該請求に係る金銭の支払について、その時期の定め若しくは分割払の定めをし、又はこれと併せて、その時期の定めに従い支払をしたとき、若しくはその分割払の定めによる期限の利益を次項の規定による定めにより失うことなく支払をしたときは訴え提起後の遅延損害金の支払義務を免除する旨の定めをして、当該請求に係る金銭の支払を命ずる決定をすることができる。

Article 275-2 (1) In an action whose subject matter is a claim for the payment of money, if the defendant does not deny the facts alleged by the plaintiff in oral arguments or does not advance any allegations or evidence, and the court finds it to be appropriate in consideration of the defendant's financial resources and any other circumstances, after hearing the opinion of the plaintiff, the court may issue a ruling ordering the defendant to pay the money under that claim, stipulating the time frame for payment of the money under the claim or stipulating installment payments for the payment of such money, both of which shall be within five years from the expiration of the time frame set forth in paragraph (3), and may simultaneously stipulate that if the defendant pays in accordance with the stipulations on that time frame or pays without losing, pursuant to the stipulations provided for in the following paragraph, the benefit of time from the stipulation of installment payments, the defendant will be exempted from the obligation to pay any default charges that accrued after the filing of the action.

Điều 275-2 (1) Trong một vụ kiện có đối tượng là yêu cầu thanh toán tiền, nếu bị đơn không phủ nhận các sự kiện được cho là của nguyên đơn trong các cuộc tranh luận bằng lời nói hoặc không đưa ra bất kỳ cáo buộc hoặc bằng chứng nào, và tòa án thấy rằng đó là thích hợp khi xem xét các nguồn tài chính của bị đơn và bất kỳ trường hợp nào khác, sau khi nghe ý kiến của nguyên đơn, tòa án có thể ra phán quyết yêu cầu bị đơn thanh toán tiền theo yêu cầu đó, quy định khung thời gian thanh toán tiền theo yêu cầu bồi thường hoặc quy định thanh toán trả góp để thanh toán khoản tiền đó, cả hai đều phải trong vòng năm năm kể từ khi hết hạn khung thời gian được nêu trong đoạn (3) và có thể đồng thời quy định rằng nếu bị đơn thanh toán theo quy định trong khung thời gian đó hoặc thanh toán không mất, theo quy định được quy định trong đoạn sau đây, lợi ích của thời gian từ việc quy định thanh toán trả góp, bị đơn sẽ được miễn nghĩa vụ thanh toán bất kỳ khoản phí mặc định nào được tích lũy sau khi nộp đơn kiện.

2 前項の分割払の定めをするときは、被告が支払を怠った場合における期限の利益の喪失についての定めをしなければならない。

(2) If the court establishes the stipulation on installment payments as referred to in the preceding paragraph, it shall establish a stipulation on the forfeiture of the benefit of time in the event of the defendant's failure to pay.

(2) Nếu tòa án đưa ra quy định về việc trả góp như đã đề cập ở đoạn trên, thì tòa sẽ đưa ra quy định về việc tịch thu khoản tiền lãi tại thời điểm bị đơn không trả.

3 第一項の決定に対しては、当事者は、その決定の告知を受けた日から二週間の不変期間内に、その決定をした裁判所に異議を申し立てることができる。

(3) A party may file an objection against a ruling as referred to in paragraph (1) with the court that has issued that ruling, within an inalterable time frame of two weeks from the day on which the party receives notice of that ruling.

(3) Một bên có thể nộp đơn lên tòa án phản đối quyết định như được nói đến ở khoản (1) trong thời hạn cố định hai tuần kể từ ngày bên đó nhận được thông báo về quyết định đó.

4 前項の期間内に異議の申立てがあったときは、第一項の決定は、その効力を失う。

(4) If an objection is filed within the time frame as referred to in the preceding paragraph, the ruling as referred to in paragraph (1) ceases to be effective.

(4) Nếu đơn phản đối được nộp trong khoảng thời gian như được nói đến ở khoản trên, thì quyết định như được nói đến ở khoản (1) sẽ hết hiệu lực.

5 第三項の期間内に異議の申立てがないときは、第一項の決定は、裁判上の和解と同一の効力を有する。

(5) If no objection is filed within the time frame as referred to in paragraph (3), the ruling as referred to in paragraph (1) has the same effect as a judicial settlement.

(5) Nếu không có phản đối nào được đưa ra trong khoảng thời gian như được nói đến ở khoản (3), thì quyết định như được nói đến ở khoản (1) sẽ có hiệu lực tương tự như việc hòa giải trước tòa.

(準備書面の省略等)

(Omission of Briefs)

(Bỏ sót thông tin tóm tắt)

第二百七十六条 口頭弁論は、書面で準備することを要しない。

Article 276 (1) Oral arguments are not required to be prepared in writing.

Điều 276 (1) Các cuộc tranh luận sẽ không bắt buộc phải chuẩn bị bằng văn bản.

2 相手方が準備をしなければ陳述をすることができないと認めるべき事項は、前項の規定にかかわらず、書面で準備し、又は口頭弁論前直接に相手方に通知しなければならない。

(2) Notwithstanding the provision of the preceding paragraph, written preparations shall be made or the adverse party shall be given direct notice prior to oral arguments with regard to any matter for which it would be found that the adverse party is unable to enter a statement without preparation.

(2) Mặc dù có những quy định của khoản trên, việc chuẩn bị bằng văn bản sẽ được thực hiện hoặc bên còn lại sẽ đưa ra thông báo trực tiếp trước cho cuộc tranh luận liên quan đến vụ việc mà nó có thể cho thấy rằng Bên còn lại không thể đưa ra lời khai nếu không có sự chuẩn bị trước.

3 前項に規定する事項は、相手方が在廷していない口頭弁論においては、準備書面(相手方に送達されたもの又は相手方からその準備書面を受領した旨を記載した書面が提出されたものに限る。)に記載し、又は同項の規定による通知をしたものでなければ、主張することができない。

(3) During oral arguments for which the adverse party is not present in court, no matter prescribed in the preceding paragraph may be alleged other than what is stated in a brief (limited to one served upon the adverse party or one whose receipt the adverse party has indicated in a paper document submitted thereby) or conveyed in the notice under the provision of that paragraph.

(3) Trong suốt các cuộc tranh luận mà bên còn lại không có mặt tại tòa án, thì bất kỳ vụ việc nào được đưa ra trong khoản trên đều có thể bị cáo buộc là không giống với những gì được khai trong bản tóm tắt (giới hạn ở một bên đưa ra cho bên còn lại hoặc một bên có biên nhận mà bên bất lợi đã chỉ ra trong một tài liệu giấy được gửi qua đó) hoặc được chuyển tải trong thông báo theo quy định của đoạn đó.

(続行期日における陳述の擬制)

(Constructive Statements on Further Dates)

(Tuyên bố mang tính xây dựng vào các ngày khác)

第二百七十七条 第百五十八条の規定は、原告又は被告が口頭弁論の続行の期日に出頭せず、又は出頭したが本案の弁論をしない場合について準用する。

Article 277 The provision of Article 158 applies mutatis mutandis if the plaintiff or the defendant does not appear on a further date for oral arguments or appears on that date but does not present any oral arguments on the merits.

Điều 277 Các quy định của Điều 158 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp nếu khi nguyên đơn hoặc bị đơn không có mặt vào ngày để tiếp tục tranh luận hoặc có mặt vào ngày đó nhưng không đưa ra bất kỳ tranh luận nào về giá trị đó.

(尋問等に代わる書面の提出)

(Submission of Documents in Lieu of Examination)

(Nộp các văn kiện thay cho việc kiểm tra)

第二百七十八条 裁判所は、相当と認めるときは、証人若しくは当事者本人の尋問又は鑑定人の意見の陳述に代え、書面の提出をさせることができる。

Article 278 If the court finds it to be appropriate, it may allow the submission of a paper document in lieu of examining a witness or one of the parties themselves or instead of having an expert state an opinion.

Điều 278.  Trường hợp Tòa án xét thấy cần thiết, Tòa án có thể cho phép nộp một tài liệu giấy thay cho việc kiểm tra một nhân chứng hoặc một trong các bên tự mình hoặc thay vì phải có ý kiến của người có chuyên môn.

(司法委員)

(Judicial Commissioners)

(Ủy viên Tư pháp)

第二百七十九条 裁判所は、必要があると認めるときは、和解を試みるについて司法委員に補助をさせ、又は司法委員を審理に立ち会わせて事件につきその意見を聴くことができる。

Article 279 (1) If the court finds it to be necessary, it may have a judicial commissioner assist in the attempt to arrange a settlement or have a judicial commissioner attend the trial so that it may hear the commissioner's opinion on the case.

Điều 279 (1) Nếu tòa án thấy cần thiết, thì tòa án có thể nhờ ủy viên tư pháp hỗ trợ sắp xếp phiên hòa giải hoặc nhờ ủy viên tư pháp tham dự phiên tòa để tòa án có thể nghe ý kiến của ủy viên về vụ việc.

2 司法委員の員数は、各事件について一人以上とする。

(2) The number of judicial commissioners is one or more for each case.

(2) Số lượng ủy viên tư pháp là một hoặc nhiều hơn một cho mỗi vụ kiện.

3 司法委員は、毎年あらかじめ地方裁判所の選任した者の中から、事件ごとに裁判所が指定する。

(3) A judicial commissioner is designated by the court for each case, from among persons appointed in advance by the district court each year.

(3) Mỗi ủy viên tư pháp trong số những người được tòa án cấp huyện bổ nhiệm trước mỗi năm sẽ được tòa án chỉ định cho mỗi vụ kiện,.

4 前項の規定により選任される者の資格、員数その他同項の選任に関し必要な事項は、最高裁判所規則で定める。

(4) The status of persons appointed pursuant to the provision of the preceding paragraph, their number, and particulars that are otherwise necessary in connection with the appointment as referred to in that paragraph are specified by the Rules of the Supreme Court.

(4) Năng lực của những người được bổ nhiệm theo quy định của khoản trên, số lượng Ủy viên tư pháp và những vấn đề cần thiết khác liên quan đến việc bổ nhiệm nêu trong khoản này sẽ được quy định theo Quy tắc của Tòa án Tối cao.

5 司法委員には、最高裁判所規則で定める額の旅費、日当及び宿泊料を支給する。

(5) A judicial commissioner is paid travel expenses, a daily allowance, and lodging expenses in the amounts specified by the Rules of the Supreme Court.

(5) Ủy viên tư pháp sẽ được chi trả các chi phí đi lại, phụ cấp hàng ngày và chi phí ăn ở với số tiền được quy định theo Quy tắc của Tòa án Tối cao.

(判決書の記載事項)

(Particulars That Must Be Entered in Judgment Documents)

(Các vấn đề cần được nêu trong Biên bản phán quyết)

第二百八十条 判決書に事実及び理由を記載するには、請求の趣旨及び原因の要旨、その原因の有無並びに請求を排斥する理由である抗弁の要旨を表示すれば足りる。

Article 280 In entering facts and reasons in a judgment document, it is sufficient to indicate the important points of the object of the claim and of the statement of the claims, the existence or nonexistence of cause, and the important points of any defense which is the grounds for rejecting the claim.

Điều 280 Khi đưa các dữ kiện và lý do vào Biên bản phán quyết thì chỉ cần chỉ ra các điểm mấu chốt của đối tượng của khiếu nại và của lời khai về các khiếu nại, có hay không có của nguyên nhân, và các điểm mấu chốt của các biện pháp bào chữa được cho là có căn cứ để bác bỏ khiếu nại.

第三編 上訴

Part III Appeals

Phần III Kháng cáo

第一章 控訴

Chapter I Appeals to the Court of Second Instance

Chương I Kháng cáo lên Tòa án Nhị thẩm

(控訴をすることができる判決等)

(Judgments That Are Appealable to the Court of Second Instance)

(Các Bản án có thể Kháng cáo lên Tòa án Nhị thẩm)

第二百八十一条 控訴は、地方裁判所が第一審としてした終局判決又は簡易裁判所の終局判決に対してすることができる。ただし、終局判決後、当事者双方が共に上告をする権利を留保して控訴をしない旨の合意をしたときは、この限りでない。

Article 281 (1) An appeal to the court of second instance may be filed against a final judgment that a district court has entered as the court of first instance, or against a final judgment entered by a summary court; provided, however, that this does not apply if, after the final judgment is entered, both parties agree not to appeal to the court of second instance, though reserving the right to file a final appeal.

Điều 281 (1) Có thể nộp đơn kháng cáo lên tòa án nhị thẩm nhằm phản đối phán quyết chung thẩm mà tòa án cấp huyện đã đưa ra với tư cách là tòa sơ thẩm, hoặc phản đối phán quyết chung thẩm được đưa ra bởi tòa án giản lược; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng nếu cả hai bên đã đồng ý không nộp đơn kháng cáo lên tòa án nhị thẩm, sau khi có phán quyết chung thẩm, mặc dù lưu giữ quyền nộp đơn kháng cáo chung thẩm.

2 第十一条第二項及び第三項の規定は、前項の合意について準用する。

(2) The provisions of Article 11, paragraphs (2) and (3) apply mutatis mutandis to the agreement as referred to in the preceding paragraph.

(2) Các quy định của Điều 11, khoản (2) và (3) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp đối với thỏa thuận như được nói đến ở khoản trên.

(訴訟費用の負担の裁判に対する控訴の制限)

(Restriction on Filing Appeals to the Court of Second Instance Against Judicial Decisions on the Burden of Court Costs)

(Hạn chế việc nộp đơn kháng cáo lên Tòa án nhị thẩm đối với Phán quyết liên quan đến trách nhiệm chịu án phí)

第二百八十二条 訴訟費用の負担の裁判に対しては、独立して控訴をすることができない。

Article 282 No appeal to the court of second instance may be filed against a judicial decision on the burden of court costs alone.

Điều 282 Không được phép nộp đơn kháng cáo lên tòa án nhị thẩm phản đối phán quyết liên quan đến trách nhiệm chịu án phí.

(控訴裁判所の判断を受ける裁判)

(Judicial Decisions Subject to Judgment by the Court of Second Instance)

(Phán quyết tùy thuộc vào quyết định của Tòa án nhị thẩm)

第二百八十三条 終局判決前の裁判は、控訴裁判所の判断を受ける。ただし、不服を申し立てることができない裁判及び抗告により不服を申し立てることができる裁判は、この限りでない。

Article 283 Any judicial decision reached prior to a final judgment is subject to the judgment of the court of second instance; provided, however, that this does not apply to a judicial decision against which no appeal may be filed, nor to a judicial decision against which an appeal may be filed in the form of an appeal against a ruling.

Điều 283 Bất kỳ phán quyết nào được đưa ra trước khi có phán quyết chung thẩm sẽ phải tuân theo quyết định của tòa án nhị thẩm; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này không áp dụng đối với phán quyết mà không có đơn kháng cáo nào có thể được nộp, cũng như đối với phán quyết mà không thể nộp đơn kháng cáo dưới hình thức phản đối quyết định.

(控訴権の放棄)

(Waiver of the Right to Appeal to the Court of Second Instance)

(Từ bỏ quyền kháng cáo lên Tòa án nhị thẩm)

第二百八十四条 控訴をする権利は、放棄することができる。

Article 284 The right to appeal to the court of second instance may be waived.

Điều 284 Quyền quyền kháng cáo lên tòa án nhị thẩm có thể bị từ bỏ.

(控訴期間)

(Time Frame for Filing Appeals to the Court of Second Instance)

(Khoảng thời gian nộp đơn kháng cáo lên Tòa án nhị thẩm)

第二百八十五条 控訴は、判決書又は第二百五十四条第二項の調書の送達を受けた日から二週間の不変期間内に提起しなければならない。ただし、その期間前に提起した控訴の効力を妨げない。

Article 285 An appeal to the court of second instance shall be filed within an inalterable time frame of two weeks from the day on which the written judgment document or record as referred to in Article 254, paragraph (2) is served; provided, however, that this does not preclude the validity of an appeal to the court of second instance filed prior to that time frame.

Điều 285 Kháng cáo lên tòa án nhị thẩm sẽ được nộp trong khoảng thời hạn cố định là hai tuần kể từ ngày nhận được hoặc hồ sơ quy định tại Điều 254, khoản (2); Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không loại trừ tính hợp lệ của kháng cáo lên tòa án nhị thẩm được nộp trước khoảng thời gian đó.

(控訴提起の方式)

(Formalities for Filing Appeals to the Court of Second Instance)

(Hình thức nộp đơn kháng cáo lên Tòa án Nhị thẩm)

第二百八十六条 控訴の提起は、控訴状を第一審裁判所に提出してしなければならない。

Article 286 (1) An appeal to the court of second instance shall be filed through the submission of a petition for appeal to the court of first instance.

Điều 286 (1) Kháng cáo lên tòa án nhị thẩm bằng cách gửi đơn kháng cáo lên tòa sơ thẩm.

2 控訴状には、次に掲げる事項を記載しなければならない。

(2) The following particulars shall be entered in a petition for appeal:

(2) Đơn kháng cáo phải nêu những vấn đề sau:

一 当事者及び法定代理人

(i) the parties and statutory agents;

(i) Các bên và những người đại diện theo luật định

二 第一審判決の表示及びその判決に対して控訴をする旨

(ii) an identification of the judgment in the first instance and an indication that this is the judgment against which the appeal is being filed.

(ii) xác định bản án sơ thẩm và dấu hiệu cho thấy rằng đây là bản án phản đối kháng cáo đang được nộp.

(第一審裁判所による控訴の却下)

(Dismissal of Appeals Without Prejudice by the Court of First Instance)

(Tòa án sơ thẩm bác bỏ đơn kháng cáo mà không cần kết án trước khi xử)

第二百八十七条 控訴が不適法でその不備を補正することができないことが明らかであるときは、第一審裁判所は、決定で、控訴を却下しなければならない。

Article 287 (1) If an appeal to the court of second instance is not in accordance with the law and this defect clearly cannot be corrected, the court of first instance shall rule to dismiss the appeal without prejudice, in the form of a ruling.

Điều 287 (1) Nếu kháng cáo lên tòa án nhị thẩm là trái pháp luật và rõ ràng là không thể điều chỉnh được khuyết điểm trái pháp luật đó, thì tòa án cấp sơ thẩm, theo lệnh, sẽ bác bỏ kháng cáo mà không cần kết án trước khi xử.

2 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(2) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(2) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định được nói đến trong khoản trên.

(Presiding Judge's Authority to Examine a Petition for Appeal)

(Thẩm quyền của Thẩm phán chủ tọa kiểm tra đơn kiện nhằm mục đích kháng cáo)

第二百八十八条 第百三十七条の規定は、控訴状が第二百八十六条第二項の規定に違反する場合及び民事訴訟費用等に関する法律の規定に従い控訴の提起の手数料を納付しない場合について準用する。

Article 288 The provisions of Article 137 apply mutatis mutandis if a petition for appeal to the court of second instance is in violation of Article 286, paragraph (2) or if the fees for filing an appeal to the court of second instance, in accordance with the provisions of the Act on the Costs of Civil Procedure, have not been paid.

Điều 288 Các quy định của Điều 137 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp khi đơn yêu cầu kháng cáo vi phạm Điều 286, khoản (2) và khi lệ phí nộp đơn kháng cáo lên tòa án nhị thẩm chưa được thanh toán, theo quy định của Đạo luật liên quan đến Chi phí tố tụng Dân sự.

(控訴状の送達)

(Service of a Petition for Appeal)

(Gửi đơn kháng cáo)

第二百八十九条 控訴状は、被控訴人に送達しなければならない。

Article 289 (1) A petition for appeal shall be served upon the appellee.

Điều 289 (1) Đơn kháng cáo sẽ được gửi cho người bị kháng cáo.

2 第百三十七条の規定は、控訴状の送達をすることができない場合(控訴状の送達に必要な費用を予納しない場合を含む。)について準用する。

(2) The provisions of Article 137 apply mutatis mutandis if it is impossible to serve a petition for appeal (including if the necessary expenses for serving a petition for appeal have not been prepaid).

(2) Các quy định tại Điều 137 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp nếu không thể gửi đơn kháng cáo (kể cả trường hợp nếu các chi phí cần thiết cho việc gửi đơn kháng cáo cũng không thể được trả trước).

(口頭弁論を経ない控訴の却下)

(Dismissal of Appeals Without Prejudice, Without Hearing Oral Arguments)

(Bác bỏ đơn kháng cáo mà không kết án trước khi xử, không Tranh luận)

第二百九十条 控訴が不適法でその不備を補正することができないときは、控訴裁判所は、口頭弁論を経ないで、判決で、控訴を却下することができる。

Article 290 If an appeal to the court of second instance is not in accordance with the law and this defect cannot be corrected, the court of second instance may enter a judgment dismissing the appeal without prejudice, without hearing oral arguments.

Điều 290 Nếu kháng cáo lên tòa án nhị thẩm là trái pháp luật và không thể điều chỉnh được khuyết điểm đó, thì tòa án nhị thẩm có thể đưa ra phán quyết về việc bác bỏ kháng cáo mà không kết án trước khi xử, không tranh luận.

(呼出費用の予納がない場合の控訴の却下)

(Dismissal of Appeals Without Prejudice When Expenses for Summonses Have Not Been Prepaid)

(Bác bỏ đơn kháng cáo mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) nếu Chi phí cho Lệnh triệu tập chưa được thanh toán trước)

第二百九十一条 控訴裁判所は、民事訴訟費用等に関する法律の規定に従い当事者に対する期日の呼出しに必要な費用の予納を相当の期間を定めて控訴人に命じた場合において、その予納がないときは、決定で、控訴を却下することができる。

Article 291 (1) If the court of second instance has specified a reasonable time frame and ordered the appellant to prepay the necessary expenses for summoning the parties to appear for a court date in accordance with the provisions of the Act on the Costs of Civil Procedure, but such expenses have not been prepaid, the court may rule to dismiss the appeal without prejudice, in the form of a ruling.

Điều 291 (1) Trong trường hợp tòa án nhị thẩm đã quy định khoảng thời hạn hợp lý và yêu cầu người kháng cáo thanh toán trước các chi phí cần thiết để đưa ra lệnh triệu tập cho các bên có mặt vào ngày ra tòa, theo quy định của Đạo luật về Chi phí Tố tụng dân sự, nhưng các chi phí đó không được thanh toán trước, thì tòa án theo lệnh có thể bác bỏ đơn kháng cáo mà mà không cần kết án trước khi xử.

2 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(2) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(2) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định được nói đến trong khoản trên.

(控訴の取下げ)

(Withdrawal of Appeals to the Court of Second Instance)

(Rút lại đơn kháng cáo đã nộp lên Tòa án nhị thẩm)

第二百九十二条 控訴は、控訴審の終局判決があるまで、取り下げることができる。

Article 292 (1) An appeal to the court of second instance may be withdrawn before the court of second instance enters a final judgment.

Điều 292 (1) Có thể rút lại đơn kháng cáo đã nộp lên tòa án nhị thẩm trước khi tòa án nhị thẩm đưa ra phán quyết chung thẩm.

2 第二百六十一条第三項、第二百六十二条第一項及び第二百六十三条の規定は、控訴の取下げについて準用する。

(2) The provisions of Article 261, paragraph (3); Article 262, paragraph (1); and Article 263 apply mutatis mutandis to the withdrawal of appeals to the court of second instance.

(2) Các quy định tại Điều 261, khoản (3), Điều 262, khoản (1) và Điều 263 sẽ áp dụng những sửa đổi thích hợp với việc rút lại kháng cáo lên tòa án nhị thẩm.

(附帯控訴)

(Incidental Appeals)

(Kháng cáo bổ sung)

第二百九十三条 被控訴人は、控訴権が消滅した後であっても、口頭弁論の終結に至るまで、附帯控訴をすることができる。

Article 293 (1) An appellee may file an incidental appeal until such time as oral arguments are concluded, even if this is after the right to appeal to the court of second instance has expired.

Điều 293 (1) Người kháng cáo có thể nộp đơn kháng cáo bổ sung cho đến khi tranh luận, ngay cả khi hết quyền kháng cáo lên tòa án nhị thẩm.

2 附帯控訴は、控訴の取下げがあったとき、又は不適法として控訴の却下があったときは、その効力を失う。ただし、控訴の要件を備えるものは、独立した控訴とみなす。

(2) An incidental appeal expires if the appeal to the court of second instance is withdrawn or if the appeal to the court of second instance is dismissed without prejudice as unlawful; provided, however, that an incidental appeal that meets the requirements for an appeal to the court of second instance is deemed to be an independent appeal to the court of second instance.

(2) Kháng cáo bổ sung sẽ hết hiệu lực khi kháng cáo lên tòa án nhị thẩm bị rút lại hoặc kháng cáo lên tòa án nhị thẩm bị bác bỏ là trái pháp luật mà không cần kết án trước khi xử; Tuy nhiên, với điều kiện là kháng cáo bổ sung đáp ứng các yêu cầu đối với kháng cáo nộp lên tòa án nhị thẩm sẽ được cho là kháng cáo riêng với tòa án nhị thẩm.

3 附帯控訴については、控訴に関する規定による。ただし、附帯控訴の提起は、附帯控訴状を控訴裁判所に提出してすることができる。

(3) Incidental appeals are governed by the provisions on appeals to the court of second instance; provided, however, that an incidental appeal may be filed through the submission of a petition for incidental appeal with the court of second instance.

(3) Kháng cáo ngẫu nhiên sẽ được điều chỉnh bởi các quy định liên quan đến kháng cáo lên tòa sơ thẩm; tuy nhiên, với điều kiện là có thể nộp đơn kháng cáo ngẫu nhiên bằng cách gửi đơn yêu cầu kháng cáo ngẫu nhiên lên tòa án cấp sơ thẩm.

(第一審判決についての仮執行の宣言)

(Declaration of Provisional Execution for the Judgment in the First Instance)

(Tuyên bố thi hành án tạm thời về bản án sơ thẩm)

第二百九十四条 控訴裁判所は、第一審判決について不服の申立てがない部分に限り、申立てにより、決定で、仮執行の宣言をすることができる。

Article 294 Upon petition, the court of second instance may rule to issue a declaration of provisional execution, in the form of a ruling, but only with regard to the part of the judgment in the first instance against which no objection has been entered.

Điều 294 Khi có đơn kiện, tòa án nhị thẩm có thể ra phán quyết tuyên bố thi hành án tạm thời theo phán quyết, nhưng chỉ đối với một phần bản án sơ thẩm không có ý kiến phản đối nào.

(仮執行に関する裁判に対する不服申立て)

(Appeals Against a Judicial Decision Involving a Provisional Execution)

(Kháng cáo Phán quyết Liên quan đến Thi hành án Tạm thời)

第二百九十五条 仮執行に関する控訴審の裁判に対しては、不服を申し立てることができない。ただし、前条の申立てを却下する決定に対しては、即時抗告をすることができる。

Article 295 No objection may be entered against a judicial decision by the court of second instance involving a provisional execution; provided, however, that an immediate appeal may be filed against a ruling to dismiss the petition as referred to in the preceding Article without prejudice.

Điều 295 Không được kháng cáo lại Phán quyết của tòa án nhị thẩm liên quan đến việc thi hành án tạm thời; tuy nhiên, với điều kiện là có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức đối với lệnh bác bỏ đơn kiện như được nói đến ở Điều trên mà không cần thẩm trả kỹ lưỡng.

(口頭弁論の範囲等)

(Scope of Oral Arguments)

(Phạm vi tranh luận)

第二百九十六条 口頭弁論は、当事者が第一審判決の変更を求める限度においてのみ、これをする。

Article 296 (1) Oral arguments are conducted only within the bounds of the modification of the judgment in the first instance that the party seeks.

Điều 296 (1) Các cuộc tranh luận sẽ chỉ được tiến hành trong phạm vi các bên yêu cầu điều chỉnh quyết định sơ thẩm.

2 当事者は、第一審における口頭弁論の結果を陳述しなければならない。

(2) The parties shall state the results of the oral arguments in the first instance.

(2) Các bên sẽ trình bày kết quả của cuộc tranh luận được tiến hành trong phiên tòa sơ thẩm.

(第一審の訴訟手続の規定の準用)

(Mutatis Mutandis Application of Provisions on Litigation Proceedings in the First Instance)

(Áp dụng những sửa đổi phù hợp với các Quy định về Thủ tục Tố tụng tại Tòa án Sơ thẩm)

第二百九十七条 前編第一章から第七章までの規定は、特別の定めがある場合を除き、控訴審の訴訟手続について準用する。ただし、第二百六十九条の規定は、この限りでない。

Article 297 The provisions of Part II, Chapters I to VII, except as otherwise provided, apply mutatis mutandis to litigation proceedings in the second instance; provided, however, that this does not apply to Article 269.

Điều 297 Các quy định của Phần II, Chương I đến Chương VII, trừ khi có quy định khác, sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với Thủ tục tố tụng ở phiên tòa nhị thẩm; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng cho Điều 269.

(第一審の訴訟行為の効力等)

(Effect of Procedural Acts from the First Instance)

(Hiệu lực của Luật Tố tụng được thực hiện trong phiên sơ thẩm)

第二百九十八条 第一審においてした訴訟行為は、控訴審においてもその効力を有する。

Article 298 (1) Any procedural act performed in the first instance is also in effect in the second instance.

Điều 298 (1) Mọi hành vi tố tụng được thực hiện trong phiên tòa sơ thẩm cũng sẽ có hiệu lực trong phiên tòa nhị thẩm.

2 第百六十七条の規定は、第一審において準備的口頭弁論を終了し、又は弁論準備手続を終結した事件につき控訴審で攻撃又は防御の方法を提出した当事者について、第百七十八条の規定は、第一審において書面による準備手続を終結した事件につき同条の陳述又は確認がされた場合において控訴審で攻撃又は防御の方法を提出した当事者について準用する。

(2) The provision of Article 167 applies mutatis mutandis to a party that advances allegations and evidence in the second instance with regard to a case for which preliminary oral arguments or preparatory proceedings in the first instance have been closed, and the provision of Article 178 applies mutatis mutandis to a party that advances allegations and evidence in the second instance if the statements or confirmation set forth in that Article has been entered in a case for which written preparatory proceedings in the first instance have been closed.

(2) Các quy định của Điều 167 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với một bên đưa ra cáo buộc và chứng cứ trong phiên nhị thẩm với vụ kiện đã kết thúc các cuộc tranh luận  sơ bộ  hoặc các quá trình tố tụng ở phiên sơ thẩm, và quy định của Điều 178 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với bên đưa ra cáo buộc và chứng cứ trong phiên tòa nhị thẩm nếu các lời khai hoặc xác nhận được quy định trong Điều này đã được thực hiện liên quan đến vụ kiện mà thủ tục tố tụng bằng các văn bản đã kết thúc trong phiên tòa sơ thẩm.

(第一審の管轄違いの主張の制限)

(Restrictions on Arguing Lack of Jurisdiction of the Court of First Instance)

(Hạn chế tranh cãi Thiếu thẩm quyền của Tòa án sơ thẩm)

第二百九十九条 控訴審においては、当事者は、第一審裁判所が管轄権を有しないことを主張することができない。ただし、専属管轄(当事者が第十一条の規定により合意で定めたものを除く。)については、この限りでない。

Article 299 (1) In the second instance, the parties may not argue that the court of first instance was without jurisdiction; provided, however, that this does not apply with regard to exclusive jurisdiction (excluding that which is determined by agreement between the parties pursuant to the provisions of Article 11).

Điều 299 (1) Trong phiên tòa nhị thẩm, các bên sẽ không tranh cãi rằng tòa án sơ thẩm không có thẩm quyền xét xử; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng với thẩm quyền riêng (ngoại trừ khi có thẩm quyền riêng được xác định bởi thỏa thuận giữa các bên theo các các quy định của Điều 11).

2 前項の第一審裁判所が第六条第一項各号に定める裁判所である場合において、当該訴訟が同項の規定により他の裁判所の専属管轄に属するときは、前項ただし書の規定は、適用しない。

(2) If the court of first instance as referred to in the preceding paragraph is the court specified in any of the items of Article 6, paragraph (1), and the litigation is subject to the exclusive jurisdiction of another court pursuant to the provisions of Article 6, paragraph (1), the provision of the proviso to the preceding paragraph does not apply.

(2) Trong trường hợp tòa án sơ thẩm như được nói đến ở khoản trên là tòa án được chỉ định trong các mục của Điều 6, khoản (1), nếu vụ kiện thuộc thẩm quyền riêng của một tòa án khác theo các quy định của Điều 6, khoản (1), các quy định của điều khoản trên sẽ không được áp dụng.

(反訴の提起等)

(Filing of a Counterclaim)

(Nộp đơn phản tố)

第三百条 控訴審においては、反訴の提起は、相手方の同意がある場合に限り、することができる。

Article 300 (1) In the second instance, a counterclaim may be filed only with the consent of the adverse party.

Điều 300 (1) Trong phiên tòa nhị thẩm, đơn phản tố chỉ có thể được nộp khi có sự đồng ý của bên còn lại.

2 相手方が異議を述べないで反訴の本案について弁論をしたときは、反訴の提起に同意したものとみなす。

(2) If the adverse party presents an oral argument on the merits of a counterclaim without stating an objection to it, the adverse party is deemed to have consented to the filing of the counterclaim.

(2) Nếu bên còn lại trình bày các lập luận bằng miệng về giá trị của yêu cầu phản tố mà không đưa ra bất kỳ phản tố nào, họ sẽ được cho là đã đồng ý với việc nộp đơn phản tố đó.

3 前二項の規定は、選定者に係る請求の追加について準用する。

(3) The provisions of the preceding two paragraphs apply mutatis mutandis to the addition of a claim involving an appointer.

(3) Các quy định của hai khoản trên sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với việc bổ sung yêu cầu liên quan đến những người chỉ định.

(攻撃防御方法の提出等の期間)

(Time Frame for Presenting Allegations and Evidence)

(Khoảng thời gian trước khi trình bày Cáo buộc và Chứng cứ)

第三百一条 裁判長は、当事者の意見を聴いて、攻撃若しくは防御の方法の提出、請求若しくは請求の原因の変更、反訴の提起又は選定者に係る請求の追加をすべき期間を定めることができる。

Article 301 (1) The presiding judge, after hearing the opinions of the parties, may specify the time frames for presenting allegations and evidence, amendment the claim or of the statement of the claims, filing a counterclaim, or adding a claim involving an appointer.

Điều 301 (1) Chủ tọa phiên tòa, sau khi nghe ý kiến ​​của các bên, có thể quy định khoảng thời gian để trình bày các cáo buộc và chứng cứ, sửa đổi yêu cầu hoặc lời khai trong đơn khiếu nại, nộp đơn phản tố hoặc bổ sung yêu cầu liên quan đến những người được chỉ định.

2 前項の規定により定められた期間の経過後に同項に規定する訴訟行為をする当事者は、裁判所に対し、その期間内にこれをすることができなかった理由を説明しなければならない。

(2) A party that performs any of the procedural acts prescribed in the preceding paragraph after a time frame specified pursuant to the provisions of that paragraph has passed, shall explain to the court the reasons that the party was unable to perform the act within that time frame.

(2) Một bên than gia vụ kiện thực hiện các thủ tục tố tụng được quy định tại khoản trên sau khi hết thời hạn quy định ở khoản trên sẽ giải thích cho tòa án lý do tại sao họ không thể thực hiện thủ tục tố tụng trong khoảng thời gian đó.

(控訴棄却)

(Dismissal of an Appeal with Prejudice)

(Loại bỏ đơn Kháng cáo có kết án trước khi xử)

第三百二条 控訴裁判所は、第一審判決を相当とするときは、控訴を棄却しなければならない。

Article 302 (1) If the court of second instance finds the judgment in the first instance to be appropriate, it shall dismiss the appeal with prejudice.

Điều 302 (1) Nếu tòa án nhị thẩm xét thấy bản án sơ thẩm là phù hợp, thì tòa án sẽ bác bỏ đơn kháng cáo có kết án trước khi xử.

2 第一審判決がその理由によれば不当である場合においても、他の理由により正当であるときは、控訴を棄却しなければならない。

(2) Even if the reasons supplied do not justify the judgment in the first instance, if there is any other reason that does justify that judgment, the court of second instance shall dismiss the appeal with prejudice.

(2) Ngay cả khi những lý do được cung cấp không chứng minh phán quyết sơ thẩm, nhưng nếu có các lý do nào khác chứng minh cho phán quyết đó, thì Tòa án cấp sơ thẩm sẽ bác bỏ đơn kháng cáo mà có kết án trước khi xử.

(控訴権の濫用に対する制裁)

(Sanction Against the Abuse of the Right to Appeal to the Court of Second Instance)

(Xử phạt đối với việc lạm dụng quyền kháng cáo lên Tòa án nhị thẩm)

第三百三条 控訴裁判所は、前条第一項の規定により控訴を棄却する場合において、控訴人が訴訟の完結を遅延させることのみを目的として控訴を提起したものと認めるときは、控訴人に対し、控訴の提起の手数料として納付すべき金額の十倍以下の金銭の納付を命ずることができる。

Article 303 (1) If the court of second instance dismisses an appeal with prejudice pursuant to the provision of paragraph (1) of the preceding Article, and it finds that the appellant has filed the appeal exclusively for the purpose of delaying the conclusion of the litigation, it may order the appellant to pay up to ten times the amount of fees that shall be paid for filing an appeal with the court of second instance.

Điều 303 (1) Trong trường hợp tòa án nhị thẩm bác bỏ đơn kháng cáo có xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) theo quy định tại khoản (1) của Điều trước đó, và nếu tòa án xét thấy rằng người kháng cáo đã nộp đơn kháng cáo chỉ nhằm mục đích trì hoãn việc kết luận vụ án, thì có thể buộc người kháng cáo đó phải trả số tiền không quá mười lần số tiền phải nộp như lệ phí kháng cáo lên Tòa án nhị thẩm.

2 前項の規定による裁判は、判決の主文に掲げなければならない。

(2) A judicial decision under the provision of the preceding paragraph shall be indicated in the main text of the judgment.

(2) Phán quyết được đưa ra theo các quy định của Điều trước sẽ được chỉ ra trong văn bản chính của bản án.

3 第一項の規定による裁判は、本案判決を変更する判決の言渡しにより、その効力を失う。

(3) A judicial decision under the provision of paragraph (1) ceases to be valid if a judgment is rendered modifying the judgment on the merits.

(3) Phán quyết được đưa ra theo các quy định tại khoản (1) sẽ hết hiệu lực khi phán quyết sửa đổi bản án dựa trên giá trị được đưa ra.

4 上告裁判所は、上告を棄却する場合においても、第一項の規定による裁判を変更することができる。

(4) Even if the final appellate court dismisses a final appeal with prejudice, it may modify a judicial decision under the provision of paragraph (1).

(4) Ngay cả khi tòa phúc thẩm cuối cùng bác bỏ đơn kháng cáo chung thẩm mà tòa có kết án trước khi bác bỏ, thì tòa phúc thẩm có thể sửa đổi Phán quyết theo quy định của khoản (1).

5 第百八十九条の規定は、第一項の規定による裁判について準用する。

(5) The provisions of Article 189 apply mutatis mutandis to a judicial decision under the provision of paragraph (1).

(5) Các quy định của Điều 189 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với Phán quyết được đưa ra theo quy định của khoản (1).

(第一審判決の取消し及び変更の範囲)

(Scope of Reversal and Modification of a Judgment in the First Instance)

(Phạm vi thu hồi và sửa đổi bản án sơ thẩm)

第三百四条 第一審判決の取消し及び変更は、不服申立ての限度においてのみ、これをすることができる。

Article 304 A judgment in the first instance may be reversed or modified only within the bounds of the objection entered against it.

Điều 304 Bản án sơ thẩm chỉ có thể bị thu hồi và sửa đổi trong trường hợp có kháng cáo đối với bản án đó.

(第一審判決が不当な場合の取消し)

(Reversal in the Event of an Unjustified Judgment in the First Instance)

(Hủy bỏ vụ kiện có phán quyết không có cơ sở trong phiên tòa sơ thẩm)

第三百五条 控訴裁判所は、第一審判決を不当とするときは、これを取り消さなければならない。

Article 305 The court of second instance shall reverse a judgment in the first instance if it finds that judgment to be unjustified.

Điều 305 Toà án nhị thẩm sẽ huỷ bỏ phán quyết trong phiên tòa sơ thẩm Nếu tòa án thấy Phán quyết đó không có cơ sở.

(第一審の判決の手続が違法な場合の取消し)

(Reversal in the Event of a Judgment by the Court of First Instance Made Upon Unlawful Procedure)

(Hủy bỏ Vụ kiện trong trường hợp Phán quyết của Tòa án sơ thẩm được đưa ra theo thủ tục trái pháp luật)

第三百六条 第一審の判決の手続が法律に違反したときは、控訴裁判所は、第一審判決を取り消さなければならない。

Article 306 If the procedure upon which the judgment in the first instance is made is in violation of the law, the court of second instance shall reverse the judgment in the first instance.

Điều 306 Nếu các thủ tục của Tòa án sơ thẩm đưa ra phán quyết vi phạm các điều luật thì Tòa án sơ thẩm sẽ hủy bỏ phán quyết của phiên tòa sơ thẩm đó.

(事件の差戻し)

(Remanding of a Case)

(Gửi trả lại vụ kiện để điều tra thêm)

第三百七条 控訴裁判所は、訴えを不適法として却下した第一審判決を取り消す場合には、事件を第一審裁判所に差し戻さなければならない。ただし、事件につき更に弁論をする必要がないときは、この限りでない。

Article 307 If the court of second instance reverses a judgment in the first instance that has dismissed the action without prejudice as unlawful, it shall remand the case to the court of first instance; provided, however, that this does not apply if additional oral arguments in the case are unnecessary.

Điều 307 Nếu Tòa án nhị thẩm hủy Phán quyết của Tòa án Nhị thẩm, phản quyết đã hủy bỏ vụ tố tụng được xem như trái pháp luật mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng), Phán quyết đó sẽ gửi trả vụ tố tụng đó lại phiên tòa sơ thẩm để điều tra thêm; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi các tranh luận bổ sung liên quan đến vụ việc là không cần thiết.

第三百八条 前条本文に規定する場合のほか、控訴裁判所が第一審判決を取り消す場合において、事件につき更に弁論をする必要があるときは、これを第一審裁判所に差し戻すことができる。

Article 308 (1) In a case other than that which is prescribed in the main clause of the preceding Article, in which the court of second instance reverses a judgment in the first instance, if additional oral arguments in the case are necessary, it may remand the case to the court of first instance.

Điều 308 (1) Trong một vụ kiện khác được quy định tại điều khoản chính của Điều trước, trong đó tòa án nhị thẩm hủy phán quyết sơ thẩm, nếu cần thiết phải tranh luận bổ sung thì tòa có thể gửi trả vụ tố tụng đó lại phiên tòa sơ thẩm để điều tra thêm.

2 第一審裁判所における訴訟手続が法律に違反したことを理由として事件を差し戻したときは、その訴訟手続は、これによって取り消されたものとみなす。

(2) If a case is remanded on the grounds that litigation proceedings in the court of first instance is in violation of the law, that litigation proceedings are deemed to have been reversed by the remand.

(2) Nếu một vụ kiện đó được điều tra lại với lý do Thủ tục tố tụng tại tòa sơ thẩm là vi phạm pháp luật, thì Thủ tục tố tụng đó được coi là đã bị hủy bỏ qua việc điều tra lại.

(第一審の管轄違いを理由とする移送)

(Transfer on the Grounds of Lack of Jurisdiction of the Court of First Instance)

(Chuyển giao vụ kiện vì lý do Tòa án sơ thẩm Thiếu thẩm quyền)

第三百九条 控訴裁判所は、事件が管轄違いであることを理由として第一審判決を取り消すときは、判決で、事件を管轄裁判所に移送しなければならない。

Article 309 If the court of second instance reverses the judgment in the first instance on the grounds of lack of jurisdiction over the case, it shall transfer the case to the court of jurisdiction.

Điều 309 Nếu tòa án nhị thẩm hủy bản án sơ thẩm với lý do thiếu thẩm quyền xét xử vụ kiện thì chuyển giao vụ kiện cho Tòa án có thẩm quyền xét xử

(控訴審の判決における仮執行の宣言)

(Declaration of Provisional Execution in a Judgment by the Court of Second Instance)

(Tuyên bố Thi hành tạm thời Bản án do Tòa án nhị thẩm đưa ra)

第三百十条 控訴裁判所は、金銭の支払の請求(第二百五十九条第二項の請求を除く。)に関する判決については、申立てがあるときは、不必要と認める場合を除き、担保を立てないで仮執行をすることができることを宣言しなければならない。ただし、控訴裁判所が相当と認めるときは、仮執行を担保を立てることに係らしめることができる。

Article 310 For a judgment involving a claim for the payment of money (excluding a claim set forth in Article 259, paragraph (2)), the court of second instance, upon petition, shall declare that a provisional execution may be effected without security being provided, unless it finds such a declaration to be unnecessary; provided, however, that if the court of second instance finds appropriate, it may require the provision of security for a provisional execution.

Điều 310 Đối với phán quyết liên quan đến khiếu nại thanh tóan tiền (không bao gồm yêu cầu quy định tại Điều 259, khoản (2)), tì Tòa án nhị thẩm, theo đơn yêu cầu, sẽ tuyên bố rằng việc thi hành án tạm thời có thể được thi hành mà không cần vật thế chấp, trừ khi tòa thấy việc khai báo như vậy là không cần thiết; Tuy nhiên, với điều kiện là khi tòa án nhị thẩm thấy thích hợp, tòa có thể yêu cầu cung cấp vật thế chấp để thi hành án tạm thời.

(特許権等に関する訴えに係る控訴事件における合議体の構成)

(Composition of the Panel for the Appellate Case in an Action Involving a Patent Right, etc.)

(Thành phần của Ban Hội thẩm trong Vụ kiện Đối với Vụ tố tụng Liên quan đến Quyền tác giả)

第三百十条の二 第六条第一項各号に定める裁判所が第一審としてした特許権等に関する訴えについての終局判決に対する控訴が提起された東京高等裁判所においては、当該控訴に係る事件について、五人の裁判官の合議体で審理及び裁判をする旨の決定をその合議体ですることができる。ただし、第二十条の二第一項の規定により移送された訴訟に係る訴えについての終局判決に対する控訴に係る事件については、この限りでない。

Article 310-2 In the Tokyo High Court, if an appeal is filed against a final judgment that any of the courts specified in the items of Article 6, paragraph (1) enters as the court of first instance in an Action Involving a Patent Right, etc., a panel of five judges may rule for the panel to conduct a trial and reach a judicial decision on that case; provided, however, that this does not apply to a case that involves an appeal to the court of second instance, against a final judgment in an action for litigation that has been transferred pursuant to the provision of Article 20-2, paragraph (1).

Điều 310-2 Tại Tòa án Tối cao Tokyo, nếu có đơn kháng cáo phản đối phán quyết chung thẩm rằng các tòa án được quy định trong các mục của Điều 6, khoản (1) với tư cách là tòa sơ thẩm về vụ tố tụng liên quan đến Quyền Tác giả, ban hội thẩm gồm năm thẩm phán có thể điều hành hội tiến hành xét xử và đưa ra quyết định xét xử về vụ việc đó; tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng cho vụ kiện liên quan đến việc kháng cáo lên tòa sơ thẩm phản đối phán quyết chung thẩm về vụ tố tụng liên quan đến đơn kiện được chuyển giao theo các quy định của Điều 20-2, khoản (1).

第二章 上告

Chapter II Final Appeals

Chương II Kháng cáo chung thẩm

(上告裁判所)

(Final Appellate Court)

(Tòa phúc thẩm cuối cùng)

第三百十一条 上告は、高等裁判所が第二審又は第一審としてした終局判決に対しては最高裁判所に、地方裁判所が第二審としてした終局判決に対しては高等裁判所にすることができる。

Article 311 (1) A final appeal may be filed with the Supreme Court against a final judgment that the high court enters as the court of second instance or as the court of first instance, or may be filed with the high court against a final judgment that the district court enters as the court of second instance.

Điều 311 (1) Đơn kháng cáo chung thẩm có thể được nộp lên Tòa án tối cao phản đối phán quyết cuối cùng của tòa án cấp cao với tư cách là tòa án nhị thẩm hoặc tòa án sơ thẩm, và có thể nộp đơn lên tòa án cấp cao đối với phán quyết chung thẩm được đưa ra rằng tòa án cấp huyện tham gia với tư cách là tòa án nhị thẩm.

2 第二百八十一条第一項ただし書の場合には、地方裁判所の判決に対しては最高裁判所に、簡易裁判所の判決に対しては高等裁判所に、直ちに上告をすることができる。

(2) In the case as referred to in the proviso to Article 281, paragraph (1), a final appeal may be filed directly with the Supreme Court against a district court judgment, and may be filed directly with a high court against a summary court judgment.

(2) Trong trường hợp được đề cập trong điều khoản của Điều 281, khoản (1), đơn kháng cáo chung thẩm có thể được nộp trực tiếp lên Tòa án tối cao phản dối phán quyết của tòa án quận, và có thể được nộp đơn trực tiếp lên tòa án cấp cao phản đối phán quyết được đưa ra bởi một tòa án giản lược.

(上告の理由)

(Grounds for Final Appeal)

(Lý do để Kháng cáo chung thẩm)

第三百十二条 上告は、判決に憲法の解釈の誤りがあることその他憲法の違反があることを理由とするときに、することができる。

Article 312 (1) A final appeal may be filed on the grounds that the judgment reflects an error in the interpretation of the Constitution or that it is otherwise unconstitutional.

Điều 312 (1) Đơn kháng cáo chung thẩm có thể được nộp với lý do rằng phán quyết có phản ánh sai Hiến pháp hoặc bất kỳ vi phạm nào khác đối với Hiến pháp.

2 上告は、次に掲げる事由があることを理由とするときも、することができる。ただし、第四号に掲げる事由については、第三十四条第二項(第五十九条において準用する場合を含む。)の規定による追認があったときは、この限りでない。

(2) A final appeal may also be filed on the grounds that any of the following circumstances are present; provided, however, that this does not apply to the circumstances set forth in item (iv) if the ratification under the provision of Article 34, paragraph (2) has taken place (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 59):

(2) Đơn kháng cáo chung thẩm cũng có thể được nộp vì lý do tồn tại bất kỳ trường hợp nào sau đây; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng đối với các căn cứ nêu tại mục (iv) khi việc phê chuẩn được thực hiện theo quy định của Điều 34, khoản (2) (bao gồm cả các trường hợp áp dụng những sửa đổi phù hợp theo Điều 59):

一 法律に従って判決裁判所を構成しなかったこと。

(i) the court that pronounced judgment was not composed in accordance with the law;

(i) Bản án của tòa án không được soạn thảo theo quy định của pháp luật.

二 法律により判決に関与することができない裁判官が判決に関与したこと。

(ii) a judge who, by law, is not permitted to participate in the judgment, has participated in the judgment;

(ii) Một thẩm phán không được pháp luật cho phép tham gia vào việc đưa ra phán quyết đã tham gia vào việc đưa ra phán quyết.

二の二 日本の裁判所の管轄権の専属に関する規定に違反したこと。

(ii)-2 provisions on the exclusive jurisdiction of the Japanese courts have been violated;

(ii) -2 Phán quyết được đưa ra vi phạm các quy định liên quan đến quyền tài phán riêng của tòa án Nhật Bản.

三 専属管轄に関する規定に違反したこと(第六条第一項各号に定める裁判所が第一審の終局判決をした場合において当該訴訟が同項の規定により他の裁判所の専属管轄に属するときを除く。)。

(iii) provisions on exclusive jurisdiction have been violated (unless one of the courts specified in the items of Article 6, paragraph (1) has entered the final judgment in the first instance, and said litigation is subject to the exclusive jurisdiction of another court pursuant to the provisions of Article 6, paragraph (1));

(iii) các quy định liên quan đến thẩm quyền riêng đã vi phạm (không bao gồm một trong các tòa án nào được quy định trong các mục của Điều 6, khoản (1) đưa ra phán quyết chung thẩm trong phiên tòa sơ thẩm, và vụ kiện được nói đến là thuộc thẩm quyền riêng của tòa án khác theo các quy định của Điều 6, khoản (1)).

四 法定代理権、訴訟代理権又は代理人が訴訟行為をするのに必要な授権を欠いたこと。

(iv) statutory representative authority, authority for representation in litigation, or the delegation of powers that a representative need in order to perform procedural acts, was lacking;

(iv) thiếu thẩm quyền đại diện theo luật định, thẩm quyền đại diện trong vụ kiện, hoặc sự phân cấp quyền hạn mà người đại diện cần để thực hiện các hành vi tố tụng;

五 口頭弁論の公開の規定に違反したこと。

(v) provisions on the opening of oral arguments to the public have been violated;

(v) vi phạm quy định về việc mở các cuộc tranh luận bằng miệng trước công chúng;

六 判決に理由を付せず、又は理由に食違いがあること。

(vi) no reason has been given for the judgment, or the reasons given for the judgment conflict with each other.

(vi) không có lý do nào được đưa ra cho phán quyết hoặc các lý do đưa ra cho phán quyết mâu thuẫn với nhau.

3 高等裁判所にする上告は、判決に影響を及ぼすことが明らかな法令の違反があることを理由とするときも、することができる。

(3) A final appeal to the high court may also be filed on the grounds of a violation of law or regulation that has clearly influenced the judgment.

(3) Đơn kháng cáo chung thẩm lên tòa án cấp cao cũng có thể được nộp đơn với lý do vi phạm pháp luật hoặc quy định mà có thể ảnh hưởng đến phán quyết.

(控訴の規定の準用)

(Mutatis Mutandis Application of Provisions on Appeals to the Court of Second Instance)

(Áp dụng những thay đổi cần thiết phù hợp với các quy định về việc kháng cáo lên Tòa án Nhị thẩm)

第三百十三条 前章の規定は、特別の定めがある場合を除き、上告及び上告審の訴訟手続について準用する。

Article 313 The provisions of the preceding Chapter, except as otherwise provided, apply mutatis mutandis to a final appeal and to litigation proceedings in the final appellate instance.

Điều 313 Các quy định của Chương trước, trừ khi có quy định khác, sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với kháng cáo chung thẩm và thủ tục vụ kiện trong phiên phúc thẩm cuối cùng.

(上告提起の方式等)

(Formalities for the Filing of Final Appeal)

(Hình thức Nộp đơn Kháng cáo chung thẩm)

第三百十四条 上告の提起は、上告状を原裁判所に提出してしなければならない。

Article 314 (1) A final appeal shall be filed through the submission of a petition for a final appeal with the court of prior instance.

Điều 314 (1) Đơn kháng cáo chung thẩm sẽ được nộp bằng cách gửi kháng cáo chung thẩm lên tòa án sơ thẩm.

2 前条において準用する第二百八十八条及び第二百八十九条第二項の規定による裁判長の職権は、原裁判所の裁判長が行う。

(2) The authority of the presiding judge under the provisions of Article 288 and Article 289, paragraph (2) as applied mutatis mutandis pursuant to the preceding Article is exercised by the presiding judge of the court of prior instance.

(2) Thẩm quyền của chủ tọa phiên tòa theo quy định tại Điều 288 và Điều 289, khoản (2) áp dụng những sửa đổi theo Điều trên sẽ do chủ tọa phiên tòa sơ thẩm thực hiện.

(上告の理由の記載)

(Entry of Grounds for Final Appeal)

(Tiếp nhận lý do cho Kháng cáo chung thẩm)

第三百十五条 上告状に上告の理由の記載がないときは、上告人は、最高裁判所規則で定める期間内に、上告理由書を原裁判所に提出しなければならない。

Article 315 (1) If the grounds for final appeal are not entered in a petition for final appeal, a statement of the grounds for final appeal shall be submitted to the court of prior instance within the time frame specified by the Rules of the Supreme Court.

Điều 315 (1) Nếu lý do cho kháng cáo chung thẩm không được đưa vào trong đơn kiện kháng cáo chung thẩm, thì lời khai về lý do kháng cáo chung thẩm sẽ được nộp cho tòa án cấp sơ thẩm trong khoảng thời gian được quy định trong Quy tắc của Tòa án Tối cao.

2 上告の理由は、最高裁判所規則で定める方式により記載しなければならない。

(2) Grounds for final appeal shall be entered in the format specified by the Rules of the Supreme Court.

(2) Các lý do cho kháng cáo chung thẩm sẽ được đưa ra trong biểu mẫu được quy định trong Quy tắc của Tòa án Tối cao.

(原裁判所による上告の却下)

(Dismissal of a Final Appeal Without Prejudice by the Court of Prior Instance)

(Tòa án sơ thẩm bác bỏ Kháng cáo chung thẩm mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng))

第三百十六条 次の各号に該当することが明らかであるときは、原裁判所は、決定で、上告を却下しなければならない。

Article 316 (1) If circumstances clearly fall under any of the following items, the court of prior instance shall rule to dismiss the final appeal without prejudice:

Điều 316 (1) Trong trường hợp rõ ràng rằng kháng cáo chung thẩm thuộc các mục sau đây, thì tòa án sơ thẩm, theo lệnh, sẽ bác bỏ đơn kháng cáo chung thẩm mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng)

一 上告が不適法でその不備を補正することができないとき。

(i) the final appeal is not in accordance with the law and this defect cannot be corrected;

(i) Khi kháng cáo chung thẩm là bất hợp pháp và không thể khuyết điểm bất hợp pháp đó.

二 前条第一項の規定に違反して上告理由書を提出せず、又は上告の理由の記載が同条第二項の規定に違反しているとき。

(ii) a statement of grounds for final appeal has not been submitted, constituting a violation of the provision of paragraph (1) of the preceding Article; or the stated grounds for final appeal are in violation of paragraph (2) of that Article.

(ii) Nếu không nộp lời khai cho lý do kháng cáo chung thẩm, thì sẽ vi phạm các quy định tại khoản (1) của Điều trước, hoặc các lý do đã nêu để kháng cáo chung thẩm vi phạm khoản (2) của Điều này.

2 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(2) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(2) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định như được nói đến ở khoản trên.

(上告裁判所による上告の却下等)

(Dismissal of a Final Appeal Without Prejudice by the Final Appellate Court)

(Tòa án phúc thẩm cuối cùng bác bỏ Kháng cáo chung thẩm mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng))

第三百十七条 前条第一項各号に掲げる場合には、上告裁判所は、決定で、上告を却下することができる。

Article 317 (1) In the cases set forth in the items of paragraph (1) of the preceding Article, the final appellate court may rule to dismiss a final appeal without prejudice.

Điều 317 (1) Trong các trường hợp được liệt kê trong các mục của khoản (1) Điều trước, tòa phúc thẩm cuối cùng, theo lệnh, có thể bác đơn kháng cáo chung thẩm mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng).

2 上告裁判所である最高裁判所は、上告の理由が明らかに第三百十二条第一項及び第二項に規定する事由に該当しない場合には、決定で、上告を棄却することができる。

(2) The Supreme Court, as the final appellate court, may rule to dismiss a final appeal with prejudice if the grounds for final appeal clearly do not fall under the circumstances prescribed in Article 312, paragraph (1) or (2).

(2) Tòa án tối cao, với tư cách là tòa phúc thẩm cuối cùng, theo lệnh, có thể bác bỏ kháng cáo chung thẩm có xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) ​​dựa trên những lý do mà kháng cáo chung thẩm rõ ràng không nằm trong các lý do được quy định tại Điều 312, khoản (1) hoặc (2).

(上告受理の申立て)

(Petition for the Acceptance of a Final Appeal)

(Đơn đề nghị thụ lý Kháng cáo chung thẩm)

第三百十八条 上告をすべき裁判所が最高裁判所である場合には、最高裁判所は、原判決に最高裁判所の判例(これがない場合にあっては、大審院又は上告裁判所若しくは控訴裁判所である高等裁判所の判例)と相反する判断がある事件その他の法令の解釈に関する重要な事項を含むものと認められる事件について、申立てにより、決定で、上告審として事件を受理することができる。

Article 318 (1) If the Supreme Court is the court with which the final appeal should be filed, it may rule, upon petition, to accept as the final appellate court, a case in which a prior instance judgment reflects a determination that conflicts with Supreme Court precedent (or, if there is no Supreme Court precedent, conflicts with precedent of the former Great Court of Cassation or precedent of the high court acting as the final appellate court or the court of second instance) or to accept any other case that is found to involve matters of material import in the interpretation of laws and regulations.

Điều 318 (1) Nếu Tòa án tối cao là tòa án nơi mà đơn kháng cáo chung thẩm sẽ được nộp, thì theo đơn yêu cầu, Tòa án có thể ra quyết định thụ lý với tư cách là tòa án chung thẩm cuối cùng, vụ kiện trong đó bản án sơ thẩm phản ánh quyết định mâu thuẫn với tiền lệ của Tòa án tối cao (hoặc, nếu không có tiền lệ của Tòa án tối cao thì mâu thuẫn với tiền lệ của Tòa thượng thẩm tối cao trước đây hoặc tiền lệ của tòa án cấp cao với tư cách là tòa phúc thẩm cuối cùng hoặc tòa án nhị thẩm) hoặc thụ lý các vụ kiện khác được phát hiện có liên quan đến vụ việc được đề cập trong tài liệu giải thích các điều luật và quy định.

2 前項の申立て(以下「上告受理の申立て」という。)においては、第三百十二条第一項及び第二項に規定する事由を理由とすることができない。

(2) The petition as referred to in the preceding paragraph (hereinafter referred to as a "Petition for the Acceptance of a Final Appeal") may not give circumstances prescribed in Article 312, paragraphs (1) and (2) as the grounds for petition.

(2) Đơn khởi kiện như được nói đến ở khoản trên (sau đây gọi là "đơn yêu cầu thụ lý kháng cáo chung thẩm") có thể không đưa ra các trường hợp được quy định tại Điều 312, khoản (1) và (2) như là lý do cho đơn yêu cầu.

3 第一項の場合において、最高裁判所は、上告受理の申立ての理由中に重要でないと認めるものがあるときは、これを排除することができる。

(3) In the case as referred to in paragraph (1), the Supreme Court may exclude any grounds for Petition for the Acceptance of a Final Appeal that it finds to be immaterial.

(3) Trong trường hợp như được nói đến ở khoản (1), Tòa án tối cao có thể loại trừ những lý do về đơn yêu cầu thụ lý kháng cáo chung thẩm được cho là không có cơ sở.

4 第一項の決定があった場合には、上告があったものとみなす。この場合においては、第三百二十条の規定の適用については、上告受理の申立ての理由中前項の規定により排除されたもの以外のものを上告の理由とみなす。

(4) If the ruling as referred to paragraph (1) is issued, a final appeal is deemed to have been filed. In such a case, for the purpose of application of the provision of Article 320, grounds for Petition for the Acceptance of a Final Appeal other than those excluded pursuant to the provision of the preceding paragraph are deemed to be the grounds for the final appeal.

(4) Nếu quyết định như được nói đến ở khoản (1) được ban hành, thì đơn kháng cáo chung thẩm được cho là đã nộp. Trong trường hợp này, với mục đích áp dụng các quy định của Điều 320, các lý do để yêu cầu thụ lý kháng cáo chung thẩm trừ những lý do bị loại trừ theo các quy định của khoản trên sẽ được cho là lý do kháng cáo chung thẩm.

5 第三百十三条から第三百十五条まで及び第三百十六条第一項の規定は、上告受理の申立てについて準用する。

(5) The provisions of Articles 313 to 315 and Article 316, paragraph (1) apply mutatis mutandis to a Petition for the Acceptance of a Final Appeal.

(5) Các quy định từ Điều 313 đến Điều 315 và Điều 316, khoản (1) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với đơn yêu cầu thụ lý kháng cáo chung thẩm

(口頭弁論を経ない上告の棄却)

(Dismissal of a Final Appeal with Prejudice, Without Oral Arguments Being Heard)

(Loại bỏ Kháng cáo chung thẩm có phương hại, không cần nghe Tranh luận)

第三百十九条 上告裁判所は、上告状、上告理由書、答弁書その他の書類により、上告を理由がないと認めるときは、口頭弁論を経ないで、判決で、上告を棄却することができる。

Article 319 If the final appellate court finds that a final appeal is without grounds based on the petition for final appeal, statement of grounds for final appeal, written answer, or any other documents, it may enter a judgment to dismiss the final appeal with prejudice, without hearing oral arguments.

Điều 319 Nếu tòa phúc thẩm chung thẩm nhận thấy rằng kháng cáo chung thẩm là không có căn cứ dựa trên đơn yêu cầu kháng cáo chung thẩm, tuyên bố lý do kháng cáo chung thẩm, câu trả lời bằng văn bản hoặc các giấy tờ khác, thì tòa có thể bác bỏ đơn kháng cáo chung thẩm vội xét đoán, và  không cần nghe Tranh luận.

(調査の範囲)

(Scope of Examination)

(Phạm vi xem xét)

第三百二十条 上告裁判所は、上告の理由に基づき、不服の申立てがあった限度においてのみ調査をする。

Article 320 The final appellate court shall conduct its examination based on the grounds for final appeal, only within the bounds of the objection that has been entered.

Điều 320 Tòa án phúc thẩm cuối cùng sẽ chỉ tiến hành kiểm tra đơn đề nghị dựa trên các lý do kháng cáo cuối cùng, trong phạm vi nội dung được đưa vào đơn kháng cáo.

(原判決の確定した事実の拘束)

(Binding Force of Facts Found in a Prior Instance Judgment)

(Giá trin mang tính ràng buộc của các sự việc được tìm thấy trong Bản án sơ thẩm)

第三百二十一条 原判決において適法に確定した事実は、上告裁判所を拘束する。

Article 321 (1) Lawful findings of fact in a prior instance judgment are binding on the final appellate court.

Điều 321 (1) Phát hiện các sự việc mang tính pháp lý trong Bản án sơ thẩm sẽ có giá trị ràng buộc đối tại tòa phúc thẩm cuối cùng.

2 第三百十一条第二項の規定による上告があった場合には、上告裁判所は、原判決における事実の確定が法律に違反したことを理由として、その判決を破棄することができない。

(2) If a final appeal under the provision of Article 311, paragraph (2) is filed, the final appellate court may not reverse the prior instance judgment on the grounds that the findings of fact in the judgment are in violation of the law.

(2) Trong trường hợp kháng cáo chung thẩm được nộp theo quy định của Điều 311, khoản (2), tòa phúc thẩm cuối cùng không được hủy bản trước đó với lý do rằng phát hiện các sự việc trong bản án là vi phạm pháp luật.

(職権調査事項についての適用除外)

(Exclusion from Application of Matters to Be Examined by the Court Sua Sponte)

(Loại trừ khỏi việc áp dụng các vấn đề cần xem xét bởi thẩm quyền riêng của Tòa án)

第三百二十二条 前二条の規定は、裁判所が職権で調査すべき事項には、適用しない。

Article 322 The provisions of the preceding two Articles do not apply to matters that shall be examined by the court sua sponte.

Điều 322 Các quy định của hai Điều trước sẽ không áp dụng cho các vụ việc mà được xem xét bởi Thẩm quyền riêng của Tòa án.

(仮執行の宣言)

(Declaration of Provisional Execution)

(Tuyên bố thi hành án tạm thời)

第三百二十三条 上告裁判所は、原判決について不服の申立てがない部分に限り、申立てにより、決定で、仮執行の宣言をすることができる。

Article 323 Upon petition, the final appellate court may rule to issue a declaration of provisional execution, but only with regard to the part of the judgment in the prior instance against which no objection has been entered.

Điều 323 Khi có đơn yêu cầu, tòa phúc thẩm cuối cùng có thể ra quyết định tuyên bố thi hành án tạm thời, nhưng chỉ thi hành án đối với phần bản án ở phiên tòa sơ thẩm mà không có phản đối nào được đưa ra.

(最高裁判所への移送)

(Transfer to the Supreme Court)

(Chuyển giao đến Tòa án Tối cao)

第三百二十四条 上告裁判所である高等裁判所は、最高裁判所規則で定める事由があるときは、決定で、事件を最高裁判所に移送しなければならない。

Article 324 The high court, as the final appellate court, shall rule to transfer a case to the Supreme Court if the circumstances specified by the Rules of the Supreme Court are present.

Điều 324 Tòa án cấp cao, với tư cách là tòa phúc thẩm cuối cùng, theo lệnh, sẽ chuyển giao vụ kiện lên Tòa án tối cao nếu có các trường hợp được quy định trong Quy tắc của Tòa án Tối cao.

(破棄差戻し等)

(Reversal and Remand)

(Hủy bỏ và Điều tra lại)

第三百二十五条 第三百十二条第一項又は第二項に規定する事由があるときは、上告裁判所は、原判決を破棄し、次条の場合を除き、事件を原裁判所に差し戻し、又はこれと同等の他の裁判所に移送しなければならない。高等裁判所が上告裁判所である場合において、判決に影響を及ぼすことが明らかな法令の違反があるときも、同様とする。

Article 325 (1) If there are circumstances prescribed in Article 312, paragraph (1) or (2), the final appellate court shall reverse the prior instance judgment, and, except in the cases as referred to in the following Article, it shall remand the case to the court of prior instance or transfer the case to another court equivalent thereto. The same applies if the high court is the final appellate court and a violation of law or regulation has clearly influenced the judgment.

Điều 325 (1) Trong trường hợp có các căn cứ quy định tại Điều 312, khoản (1) hoặc (2), tòa phúc thẩm cuối cùng sẽ hủy bỏ phán quyết trước đó, và ngoại trừ các trường hợp được nêu trong Điều sau, sẽ gửi trả vụ kiện đó lại cho tòa án cấp sơ thẩm điều tra thêm hoặc chuyển vụ án cho tòa án khác tương đương với tòa án đó. Điều tương tự cũng sẽ được áp dụng khi tòa án cấp cao là tòa phúc thẩm cuối cùng và có sự vi phạm luật hoặc quy định có thể ảnh hưởng đến phán quyết.

2 上告裁判所である最高裁判所は、第三百十二条第一項又は第二項に規定する事由がない場合であっても、判決に影響を及ぼすことが明らかな法令の違反があるときは、原判決を破棄し、次条の場合を除き、事件を原裁判所に差し戻し、又はこれと同等の他の裁判所に移送することができる。

(2) Even without the circumstances prescribed in Article 312, paragraph (1) or (2), the Supreme Court, as the final appellate court, may reverse a prior instance judgment if a violation of law or regulation has clearly influenced the judgment, and, except in the cases as referred to in the following Article, it may remand the case to the court of prior instance or transfer the case to another court equivalent thereto.

(2) Tòa án tối cao, với tư cách là tòa phúc thẩm chung thẩm, ngay cả khi không có căn cứ quy định tại Điều 312, khoản (1) hoặc (2), cũng có thể hủy bỏ phán quyết đó nếu có vi phạm pháp luật hoặc quy định. điều đó dường như ảnh hưởng đến một phán quyết, và ngoại trừ các trường hợp được quy định trong Điều sau đây, có thể gửi trả vụ kiện đó lại cho tòa sơ thẩm điều tra thêm hoặc chuyển vụ việc cho một tòa án khác tương đương.

3 前二項の規定により差戻し又は移送を受けた裁判所は、新たな口頭弁論に基づき裁判をしなければならない。この場合において、上告裁判所が破棄の理由とした事実上及び法律上の判断は、差戻し又は移送を受けた裁判所を拘束する。

(3) The court to which a case is remanded or transferred pursuant to the provisions of the preceding two paragraphs shall reach a judicial decision based on additional oral arguments. In such a case, the factual or legal finding based on which the final appellate court has reversed the judgment is binding on the court to which the case is remanded or transferred.

(3) Tòa án nơi vụ án được tái thẩm hoặc chuyển giao theo các quy định của hai khoản trên sẽ đưa ra Phán quyết dựa trên tranh luận bổ sung. Trong trường hợp này, việc xác định thực tế hoặc pháp lý mà tòa án cấp phúc thẩm cuối cùng đã hủy bỏ phán quyết sẽ có giá trị ràng buộc đối với tòa án nơi vụ án được Tái thẩm hoặc chuyển giao vụ án.

4 原判決に関与した裁判官は、前項の裁判に関与することができない。

(4) A judge who has participated in the prior instance judgment may not participate in the judicial decision as referred to in the preceding paragraph.

(4) Một thẩm phán đã tham gia vào việc đưa ra phán quyết ở phiên sơ thẩm không được tham gia vào việc đưa ra quyết định xét xử nêu trong đoạn trên.

(破棄自判)

(Reversal and Decision by the Final Appellate Court)

(Hủy bỏ và Quyết định của Tòa phúc thẩm cuối cùng)

第三百二十六条 次に掲げる場合には、上告裁判所は、事件について裁判をしなければならない。

Article 326 In the following cases, the final appellate court shall reach a judicial decision on the case:

Điều 326 Trong các trường hợp sau đây, toà án cấp phúc thẩm cuối cùng sẽ ra quyết định xét xử về vụ việc:

一 確定した事実について憲法その他の法令の適用を誤ったことを理由として判決を破棄する場合において、事件がその事実に基づき裁判をするのに熟するとき。

(i) the final appellate court reverses a judgment on the grounds that there has been an error in the application of the Constitution or any other law or regulation to the facts that have been found, and the case has been sufficiently developed to allow a judicial decision to be reached based on such facts;

(i) Trường hợp tòa phúc thẩm hủy phán quyết với lý do rằng bản án đã sai trong việc áp dụng Hiến pháp hoặc bất kỳ luật hoặc quy định nào khác đối với các sự kiện đã xác định, và vụ án đã chín muồi để đưa ra Phán quyếtdựa trên các sự kiện đó.

二 事件が裁判所の権限に属しないことを理由として判決を破棄するとき。

(ii) the final appellate court reverses a judgment on the grounds that the case is not subject to the jurisdiction of the court.

(ii) Trường hợp tòa phúc thẩm hủy phán quyết với lý do vụ việc không thuộc thẩm quyền của tòa án.

(特別上告)

(Special Appeal to the Court of Last Resort)

(Kháng cáo đặc biệt lên Tòa án đưa ra Phương sách cuối cùng)

第三百二十七条 高等裁判所が上告審としてした終局判決に対しては、その判決に憲法の解釈の誤りがあることその他憲法の違反があることを理由とするときに限り、最高裁判所に更に上告をすることができる。

Article 327 (1) A further appeal may be filed with the Supreme Court against a final judgment entered by the high court as the final appellate court, but only on the grounds that the judgment involves an error in the interpretation of the Constitution or that it is otherwise unconstitutional.

Điều 327 (1) Đối với phán quyết cuối cùng của tòa án cấp cao với tư cách là tòa phúc thẩm cuối cùng, đơn kháng cáo chỉ có thể được nộp đơn lên Tòa án tối cao với lý do rằng bản án có sự xây dựng sai Hiến pháp hoặc bất kỳ vi phạm Hiến pháp nào khác.

2 前項の上告及びその上告審の訴訟手続には、その性質に反しない限り、第二審又は第一審の終局判決に対する上告及びその上告審の訴訟手続に関する規定を準用する。この場合において、第三百二十一条第一項中「原判決」とあるのは、「地方裁判所が第二審としてした終局判決(第三百十一条第二項の規定による上告があった場合にあっては、簡易裁判所の終局判決)」と読み替えるものとする。

(2) In the final appeal as referred to in the preceding paragraph and litigation proceedings in the final appellate instance, unless contrary to the nature thereof, provisions concerning a final appeal and litigation proceedings in the final appellate instance against a final judgment by the court of second instance or the court of first instance apply mutatis mutandis. This being the case, the phrase "a prior instance judgment" in Article 321, paragraph (1) is deemed to be replaced with "the final judgment entered by the district court as the court of second instance (or the final judgment entered by the summary court, if a final appeal under the provision of Article 311, paragraph (2) is filed").

(2) Đối với kháng cáo cuối cùng được nêu trong đoạn trên và thủ tục của tòa án trong phiên phúc thẩm cuối cùng, trừ khi trái với bản chất của nó, các quy định liên quan đến kháng cáo cuối cùng đối với phán quyết cuối cùng do tòa sơ thẩm đưa ra hoặc tòa sơ thẩm và thủ tục tòa trong phiên phúc thẩm cuối cùng sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp. Trong trường hợp này, cụm từ "phán quyết sơ thẩm" tại Điều 321, khoản (1) sẽ được coi là thay thế bằng "phán quyết cuối cùng do tòa án cấp huyện đưa ra là tòa sơ thẩm (trong trường hợp có kháng cáo cuối cùng được nộp theo các quy định của Điều 311, khoản (2), một phán quyết cuối cùng được đưa ra bởi một tòa án tóm tắt ").

第三章 抗告

Chapter III Appeal Against a Ruling

Chương III Kháng cáo đối với sự cai trị

(抗告をすることができる裁判)

(Judicial Decision Subject to Appeal Against a Ruling)

(Phán quyết có thể kháng cáo đối với phán quyết)

第三百二十八条 口頭弁論を経ないで訴訟手続に関する申立てを却下した決定又は命令に対しては、抗告をすることができる。

Article 328 (1) An appeal against a ruling may be filed against a ruling or order to dismiss a petition involved in the litigation proceedings without prejudice, without oral arguments being heard.

Điều 328 (1) Đơn kháng cáo nhằm phản đối quyết định có thể được nộp để phản đối quyết định hoặc lệnh bác bỏ đơn kiện mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng), mà nghe không tranh luận.

2 決定又は命令により裁判をすることができない事項について決定又は命令がされたときは、これに対して抗告をすることができる。

(2) An appeal against a ruling may be filed against a ruling or order if this has been issued in a matter that may not be decided through a ruling or order.

(2) Đơn kháng cáo phản đối phán quyết có thể được nộp để phản đối phán quyết hoặc lệnh nếu đơn kháng cáo đó được phát hành trong một vụ kiện mà có thể không được thực hiện thông qua phán quyết hoặc lệnh.

(受命裁判官等の裁判に対する不服申立て)

(Objection to a Judicial Decision by an Authorized Judge)

(Phản đối Phán quyết do Thẩm phán có thẩm quyền đưa ra)

第三百二十九条 受命裁判官又は受託裁判官の裁判に対して不服がある当事者は、受訴裁判所に異議の申立てをすることができる。ただし、その裁判が受訴裁判所の裁判であるとした場合に抗告をすることができるものであるときに限る。

Article 329 (1) A party who disagrees with the judicial decision of an authorized judge or a commissioned judge may file an objection with the court in charge of the case; provided, however, that this applies only if the judicial decision is one that it would be possible to appeal in the form of an appeal against a ruling, if it were the judicial decision of the court in charge of the case.

Điều 329 (1) Một bên tham gia không đồng ý với Phán quyết của thẩm phán được ủy quyền hoặc thẩm phán được ủy nhiệm có thể nộp đơn phản đối với tòa án phụ trách vụ kiện đó; Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng nếu phán quyết đó là quyết định có thể được kháng cáo theo hình thức kháng cáo phản đối quyết định, nếu đó là phán quyết của tòa án phụ trách vụ án.

2 抗告は、前項の申立てについての裁判に対してすることができる。

(2) An appeal against a ruling may be filed against a judicial decision on the objection as referred to in the preceding paragraph.

(2) Đơn kháng cáo lại phán quyết có thể được nộp để phản đối phán quyết như đã đề cập ở khoản trên.

3 最高裁判所又は高等裁判所が受訴裁判所である場合における第一項の規定の適用については、同項ただし書中「受訴裁判所」とあるのは、「地方裁判所」とする。

(3) For the purpose of application of the provision of paragraph (1) if the Supreme Court or a high court is the court in charge of the case, the phrase "the court in charge of the case" in the proviso to that paragraph is deemed to be replaced with "the district court".

(3) Với mục đích áp dụng các quy định tại khoản (1) trong trường hợp Tòa án tối cao hoặc tòa án cấp cao là tòa án thụ lý vụ kiện, cụm từ "tòa án phụ trách vụ kiện" trong điều khoản trên sẽ được cho là được thay thế bằng " tòa án cấp quận."

(再抗告)

(Re-appeal from Appeal against Ruling)

(Kháng cáo lại Kháng cáo phản đối phán quyết)

第三百三十条 抗告裁判所の決定に対しては、その決定に憲法の解釈の誤りがあることその他憲法の違反があること、又は決定に影響を及ぼすことが明らかな法令の違反があることを理由とするときに限り、更に抗告をすることができる。

Article 330 A further appeal may be filed against the ruling of the court in charge of an appeal against a ruling, but only on the grounds that the ruling reflects an error in the interpretation of the Constitution or is otherwise unconstitutional, or that a violation of law or regulation has clearly influenced the ruling.

Điều 330 Đơn kháng cáo có thể được nộp để phản đối phán quyết của tòa án phụ trách việc kháng cáo lại quyết định, nhưng chỉ với lý do rằng phán quyết đó phản ánh sai trong việc giải thích Hiến pháp hoặc vi hiến hoặc vi phạm pháp luật hoặc vi phạm quy định, những điều đó rõ ràng đã ảnh hưởng đến phán quyết.

(控訴又は上告の規定の準用)

(Mutatis Mutandis Application of Provisions on Appeals to the Court of Second Instance and Final Appeals)

(Áp dụng những thay đổi phù hợp với các quy định liên quan đến nhwuxng kháng cáo nộp lên Tòa án Nhị thẩm hoặc Tòa án phúc thẩm cuối cùng)

第三百三十一条 抗告及び抗告裁判所の訴訟手続には、その性質に反しない限り、第一章の規定を準用する。ただし、前条の抗告及びこれに関する訴訟手続には、前章の規定中第二審又は第一審の終局判決に対する上告及びその上告審の訴訟手続に関する規定を準用する。

Article 331 The provisions of Chapter I, unless contrary to the nature thereof, apply mutatis mutandis to an appeal against a ruling and to litigation proceedings in the court in charge of an appeal against a ruling; provided, however, that with regard to the appeal against a ruling as referred to in the preceding Article and litigation proceedings for such appeal, the provisions of the preceding Chapter concerning a final appeal against the final judgment of the court of second instance or the court of first instance and concerning litigation proceedings in the final appellate instance apply mutatis mutandis.

Điều 331 Các quy định của Chương I, nếu không trái với bản chất của quy định đó, sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với kháng cáo phản đối phán quyết và các Thủ tục tố tụng tại tòa án phụ trách việc kháng cáo phản đối phán quyết; Tuy nhiên, với điều kiện là liên quan đến kháng cáo phản đối  phán quyết được đề cập trong Điều trước và Thủ tục tố tụng phản đối kháng nghị đó, các quy định của Chương trước liên quan đến kháng cáo chung thẩm phản đối phán quyết chung thẩm của tòa án nhị thẩm hoặc tòa án sơ thẩm và liên quan đến các Thủ tục tố tụng liên quan đến bản án phúc thẩm cuối cùng áp dụng những sửa đổi bổ sung.

(即時抗告期間)

(Time Frame for Filing an Immediate Appeal)

(Khoảng thời gian nộp đơn kháng cáo ngay lập tức)

第三百三十二条 即時抗告は、裁判の告知を受けた日から一週間の不変期間内にしなければならない。

Article 332 An immediate appeal shall be filed within an inalterable time frame of one week from the day on which notice of a judicial decision is received.

Điều 332 Đơn kháng cáo ngay lập tức sẽ được nộp trong khoảng thời hạn cố định là một tuần kể từ ngày nhận được thông báo về phán quyết.

(原裁判所等による更正)

(Correction by the Court of Prior Instance)

(Điều chỉnh bởi Tòa án sơ thẩm)

第三百三十三条 原裁判をした裁判所又は裁判長は、抗告を理由があると認めるときは、その裁判を更正しなければならない。

Article 333 If the court or presiding judge that has made the judicial decision in the prior instance finds that there are grounds for an appeal against a ruling, the court or the presiding judge shall correct that judicial decision.

Điều 333 Nếu Tòa án hoặc chủ tọa phiên tòa, là người đã ra phán quyết tại phiên tòa sơ thẩm, xét thấy kháng cáo phản đối phán quyết đó là có căn cứ thì sẽ điều chỉnh phán quyết.

(原裁判の執行停止)

(Stay of Execution of a Judicial Decision in the Prior Instance)

(Hoãn việc thực thi phán quyết trong trong phiên tòa Sơ thẩm)

第三百三十四条 抗告は、即時抗告に限り、執行停止の効力を有する。

Article 334 (1) An appeal against a ruling has the effect of a stay of execution, but only if it is filed as an immediate appeal.

Điều 334 (1) Kháng cáo phản đối lại phán quyết sẽ có hiệu lực thi hành chỉ khi đơn kháng cáo được nộp như là kháng cáo ngay lập tức.

2 抗告裁判所又は原裁判をした裁判所若しくは裁判官は、抗告について決定があるまで、原裁判の執行の停止その他必要な処分を命ずることができる。

(2) The court in charge of an appeal against a ruling or the court or judge that has made the judicial decision in the prior instance may order a stay of execution of the judicial decision in the prior instance or any other necessary disposition until such time as a ruling is issued on the appeal against the ruling.

(2) Tòa án phụ trách việc kháng cáo lại phán quyết hoặc tòa án hoặc chủ tọa phiên tòa hoặc người đã đưa ra Phán quyết trong phiên tòa sơ thẩm có thể ra lệnh hoãn thi hành Phán quyết trong phiên tòa sơ thẩm trước hoặc hoặc các cách sắp xếp khác cần thiết nào khác cho đến thời điểm phán quyết về kháng cáo phản đối phán quyết được ban hành.

(口頭弁論に代わる審尋)

(Hearing in Lieu of Oral Arguments)

(Phiên điều trần thay cho các cuộc tranh luận)

第三百三十五条 抗告裁判所は、抗告について口頭弁論をしない場合には、抗告人その他の利害関係人を審尋することができる。

Article 335 If the court in charge of an appeal against a ruling does not hold oral arguments on in the appeal against the ruling, it may hear the appellant and any other interested party.

Điều 335 Nếu Tòa án phụ trách việc kháng cáo phản đối llaij phán quyết không được tổ chức cuộc tranh luận về việc kháng cáo đó thì tòa án có thể tiến hành phiên điều trần người kháng cáo và những người khác có liên quan.

(特別抗告)

(Special Appeal Against Ruling to the Supreme Court)

(Kháng cáo đặc biệt phản đối phán quyết được nộp lên Tòa án tối cao)

第三百三十六条 地方裁判所及び簡易裁判所の決定及び命令で不服を申し立てることができないもの並びに高等裁判所の決定及び命令に対しては、その裁判に憲法の解釈の誤りがあることその他憲法の違反があることを理由とするときに、最高裁判所に特に抗告をすることができる。

Article 336 (1) A special appeal against a ruling may be filed with the Supreme Court against any ruling or order of a district court or summary court against which no objection may be entered or with regard to the ruling or order of the high court, on the grounds that the ruling or order reflects an error in the interpretation of the Constitution or that it is otherwise unconstitutional.

Điều 336 (1) Kháng cáo đặc biệt phản đối phán quyết có thể được nộp lên Tòa án tối cao phản đối các phán quyết hoặc phản đối lệnh được đưa ra tại tòa án cấp quận hoặc tòa án giản lược mà không có đơn kháng cáo nào có thể được đưa ra cũng như phán quyết và lệnh được đưa ra tại tòa án cấp cao, với lý do rằng Phán quyết tương ứng có nội dung không đúng với Hiến pháp hoặc các vi phạm Hiến pháp khác.

2 前項の抗告は、裁判の告知を受けた日から五日の不変期間内にしなければならない。

(2) The appeal against a ruling as referred to in the preceding paragraph shall be filed within an inalterable time frame of five days from the day on which notice of the judicial decision is received.

(2) Kháng cáo phản đối phán quyết như được nói đến ở khoản trên sẽ được nộp trong khoảng thời giạn cố định là năm ngày kể từ ngày nhận được thông báo về quyết định tư pháp.

3 第一項の抗告及びこれに関する訴訟手続には、その性質に反しない限り、第三百二十七条第一項の上告及びその上告審の訴訟手続に関する規定並びに第三百三十四条第二項の規定を準用する。

(3) The provisions on the final appeal as referred to in Article 327, paragraph (1) and litigation proceedings in the final appellate instance, as well as the provision of Article 334, paragraph (2), unless contrary to the nature thereof, apply mutatis mutandis to an appeal against a ruling as referred to in paragraph (1) and litigation proceedings for such appeal.

(3) Các quy định liên quan đến kháng cáo chung thẩm như được nói đến ở khoản (1) và Thủ tục tố tụng tại phiên tòa phúc thẩm cuối cùng, cũng như các quy định của Điều 334, khoản (2), trừ khi trái với bản chất của các quy định đó, áp dụng với những sửa đổi phù hợp với kháng cáo phản đối lại phán quyết như được nói đến ở khoản (1) và các Thủ tục tố tụng trong đơn kháng cáo đó.

(許可抗告)

(Appeal with Permission)

(Được phép kháng cáo)

第三百三十七条 高等裁判所の決定及び命令(第三百三十条の抗告及び次項の申立てについての決定及び命令を除く。)に対しては、前条第一項の規定による場合のほか、その高等裁判所が次項の規定により許可したときに限り、最高裁判所に特に抗告をすることができる。ただし、その裁判が地方裁判所の裁判であるとした場合に抗告をすることができるものであるときに限る。

Article 337 (1) An appeal may be specially filed with the Supreme Court against the ruling or order of the high court (excluding a ruling or order on the appeal against a ruling as referred to in Article 330 or on the petition as referred to in the following paragraph) other than in the case under the provision of paragraph (1) of the preceding Article, but only if the high court permits it pursuant to the provision of the following paragraph; provided, however, that this applies only if the judicial decision in question is one that it would be possible to appeal in the form of an appeal against a ruling, if it were the judicial decision of the district court.

Điều 337 (1) Đơn kháng cáo có thể được đệ trình lên Tòa án tối cao phản đối phán quyết hoặc lệnh của tòa cấp cao (không bao gồm phán quyết hoặc lệnh kháng cáo phản đối phán quyết được đề cập tại Điều 330 hoặc đối với đơn khởi kiện được đề cập trong đoạn sau) khác với trường hợp theo quy định tại khoản (1) của Điều trước, nhưng chỉ khi tòa án cấp cao cho phép theo quy định của khoản sau; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này chỉ áp dụng nếu phán quyết được đề cập là quyết định có thể được kháng nghị dưới hình thức kháng cáo phản đối phán quyết, nếu đó là phán quyết của tòa án cấp huyện.

2 前項の高等裁判所は、同項の裁判について、最高裁判所の判例(これがない場合にあっては、大審院又は上告裁判所若しくは抗告裁判所である高等裁判所の判例)と相反する判断がある場合その他の法令の解釈に関する重要な事項を含むと認められる場合には、申立てにより、決定で、抗告を許可しなければならない。

(2) Upon petition, the high court as referred to in the preceding paragraph shall rule to permit an appeal against a ruling in respect of the judicial decision as referred to in the preceding paragraph, if it reflects a determination that is inconsistent with Supreme Court precedent (or, if there is no Supreme Court precedent, conflicts with precedent of the former Great Court of Cassation or precedent of the high court as the final appellate court or the court in charge of the appeal against the ruling) or if it is otherwise found to involve matters of material import involving the interpretation of laws and regulations.

(2) Trong trường hợp Phán quyết nêu trong đoạn trên có một quyết định không phù hợp với các tiền lệ do Tòa án tối cao đưa ra (hoặc các tiền lệ do Tòa án tối cao cũ đưa ra hoặc các án lệ do các tòa án cấp cao đưa ra là tòa phúc thẩm cuối cùng hoặc tòa án trong cáo buộc kháng cáo phán quyết, nếu Tòa án tối cao không có tiền lệ) hoặc trường hợp Phán quyếtđược phát hiện có liên quan đến các vấn đề quan trọng liên quan đến việc xây dựng luật và quy định, tòa án cấp cao quy định trong đoạn này, theo đơn yêu cầu, theo lệnh, sẽ cho phép kháng cáo lại phán quyết.

3 前項の申立てにおいては、前条第一項に規定する事由を理由とすることはできない。

(3) The petition as referred to in the preceding paragraph may not give the circumstances prescribed in paragraph (1) of the preceding Article as the grounds for petition.

(3) Đơn khởi kiện như được đề cập ở đoạn trên có thể không đưa ra những trường hợp quy định tại đoạn (1) của Điều trước đó làm cơ sở cho đơn khởi kiện.

4 第二項の規定による許可があった場合には、第一項の抗告があったものとみなす。

(4) If permission under the provisions of paragraph (2) is granted, the appeal against a ruling as referred to in paragraph (1) is deemed to have been filed.

(4) Khi sự cho phép kháng cáo được ban hành theo các quy định tại khoản (2), thì đơn kháng cáo đối với phán quyết như được đề cập trong khoản (1) được cho là đã được nộp.

5 最高裁判所は、裁判に影響を及ぼすことが明らかな法令の違反があるときは、原裁判を破棄することができる。

(5) The Supreme Court may reverse the judicial decision of the prior instance if a violation of law or regulation has clearly influenced the judicial decision.

(5) Tòa án tối cao có thể hủy bỏ Phán quyết trong phiên tòa sơ thẩm nếu vi phạm pháp luật hoặc vi phạm quy định ảnh hưởng đến phán quyết.

6 第三百十三条、第三百十五条及び前条第二項の規定は第二項の申立てについて、第三百十八条第三項の規定は第二項の規定による許可をする場合について、同条第四項後段及び前条第三項の規定は第二項の規定による許可があった場合について準用する。

(6) The provisions of Article 313; Article 315; and paragraph (2) of the preceding Article apply mutatis mutandis to the petition as referred to in paragraph (2); the provisions of Article 318, paragraph (3) apply mutatis mutandis if the court grants the permission under the provisions of paragraph (2); and the provisions of the second sentence of Article 318, paragraph (4) and paragraph (3) of the preceding Article apply mutatis mutandis if the permission under the provisions of paragraph (2) is granted.

(6) Các quy định tại Điều 313; Điều 315; và khoản (2) của Điều trước đó sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với đơn khởi kiện nêu tại khoản (2), các quy định của Điều 318, khoản (3) sẽ được áp dụng với những sửa đổi phù hợp trong đó tòa án cho phép theo quy định của khoản (2), và các quy định của câu thứ hai của Điều 318, khoản (4) và khoản (3) của Điều trước đó sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp nếu sự cho phép kháng cáo được ban hành theo quy định của khoản (2).

第四編 再審

Part IV Retrial

Phần IV Tái thẩm/ Xét xử lại

(再審の事由)

(Grounds for Retrial)

(Lý do tái thẩm)

第三百三十八条 次に掲げる事由がある場合には、確定した終局判決に対し、再審の訴えをもって、不服を申し立てることができる。ただし、当事者が控訴若しくは上告によりその事由を主張したとき、又はこれを知りながら主張しなかったときは、この限りでない。

Article 338 (1) If any of the following circumstances are present, a party may protest a final judgment that has become final and binding through a demand for a retrial; provided, however, that this does not apply if a party, when filing the appeal to the court of second instance or the final appeal, alleged those circumstances or knew of them but did not allege them:

Điều 338 (1) Nếu có bất kỳ trường hợp nào sau đây, một bên có thể phản đối phán quyết chung thẩm có hiệu lực tối cùng và có giá trị ràng buộc thông qua yêu cầu xét xử lại; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này không áp dụng nếu một bên tham gia đã cáo buộc những tình tiết đó hoặc biết về chúng nhưng không cáo buộc, khi bên đó nộp đơn kháng cáo lên tòa sơ thẩm hoặc phúc thẩm cuối cùng:

一 法律に従って判決裁判所を構成しなかったこと。

(i) the court that pronounced judgment was not composed in accordance with the law;

(i) Bản án của tòa án không được soạn thảo theo quy định của pháp luật.

二 法律により判決に関与することができない裁判官が判決に関与したこと。

(ii) a judge who, by law, is not permitted to participate in the judgment, has participated in the judgment;

(ii) Thẩm phán, người không được phép tham gia vào việc đưa ra phán quyết, đã tham gia vào việc đưa ra phán quyết.

三 法定代理権、訴訟代理権又は代理人が訴訟行為をするのに必要な授権を欠いたこと。

(iii) statutory representative authority, authority for representation in litigation, or the delegation of powers that a representative need in order to perform procedural acts, was lacking;

(iii) Phán quyết được đưa ra trong trường hợp không có thẩm quyền đại diện theo luật định, thẩm quyền đại diện trong vụ kiện hoặc ủy quyền cần thiết để thực hiện các hành vi tố tụng.

四 判決に関与した裁判官が事件について職務に関する罪を犯したこと。

(iv) a judge who participated in the judgment has committed a crime in connection with that judge's duties in the case;

(iv) Thẩm phán tham gia việc ra phán quyết đã phạm tội liên quan đến nhiệm vụ của thẩm phán trong vụ kiện này;

五 刑事上罰すべき他人の行為により、自白をするに至ったこと又は判決に影響を及ぼすべき攻撃若しくは防御の方法を提出することを妨げられたこと。

(v) another person's criminally punishable act has caused the party to make an admission or prevented the party from advancing allegations or evidence that would have influenced the judgment;

(v) Hành động của người khác có thể bị phạt hình sự khiến một bên tham gia vụ kiện phải thừa nhận những sự việc hoặc ngăn cản họ đưa ra các cáo buộc hoặc chứng cứ có thể ảnh hưởng đến phán quyết;

六 判決の証拠となった文書その他の物件が偽造又は変造されたものであったこと。

(vi) the documents or any other objects used as evidence toward the judgment were forged or altered;

(vi) Các văn kiện hoặc các đồ vật khác được sử dụng làm chứng cứ đưa ra phán quyết đã bị làm giả hoặc bị tráo đổi.

七 証人、鑑定人、通訳人又は宣誓した当事者若しくは法定代理人の虚偽の陳述が判決の証拠となったこと。

(vii) false statements by a witness, expert, or interpreter, or by a party or statutory agent who had been sworn in, were used as evidence toward the judgment;

(vii) Những lời khai không đúng, của nhân chứng, người có chuyên môn, thông dịch viên hoặc một bên hoặc người đại diện theo luật định đã tuyên thệ, được sử dụng làm chứng cứ để đưa ra phán quyết.

八 判決の基礎となった民事若しくは刑事の判決その他の裁判又は行政処分が後の裁判又は行政処分により変更されたこと。

(viii) the civil or criminal judgment or other judicial decision, or the administrative disposition, on which the judgment in question was based has been modified by a subsequent judicial decision or administrative disposition;

(viii) Bản án dân sự hoặc hình sự hoặc xét xử hoặc xử lý hành chính khác là cơ sở của phán quyết đã được thay đổi bởi phiên tòa hoặc phiên xét xử hành chính sau đó;

九 判決に影響を及ぼすべき重要な事項について判断の遺脱があったこと。

(ix) there has been an omission involving a determination with regard to a matter of material import that would have influenced the judgment;

(ix) Có thiếu sót liên quan đến quyết định về những vấn đề quan trọng có thể ảnh hưởng đến việc đưa ra phán quyết;

十 不服の申立てに係る判決が前に確定した判決と抵触すること。

(x) the judgment to which the protest pertains conflicts with a previous judgment that has become final and binding.

(x) Phán quyết liên quan đến kháng cáo mâu thuẫn với phán quyết có hiệu lực tối cùng và có giá trị ràng buộc trước đó.

2 前項第四号から第七号までに掲げる事由がある場合においては、罰すべき行為について、有罪の判決若しくは過料の裁判が確定したとき、又は証拠がないという理由以外の理由により有罪の確定判決若しくは過料の確定裁判を得ることができないときに限り、再審の訴えを提起することができる。

(2) If any of the circumstances set forth in items (iv) to (vii) of the preceding paragraph are present, a party may demand a retrial only if a guilty verdict or decision imposing a civil fine for the relevant criminally publishable act has become final and binding, or if the reason that it is not possible to obtain a final and binding guilty verdict or final and binding decision imposing a civil fine for the relevant criminally publishable act is something other than the lack of evidence.

(2) Nếu có bất kỳ sự việc nào nêu trong các mục (iv) đến (vii) của khoản trên tồn tại, một bên chỉ có thể yêu cầu Xét xử lại nếu bản án hoặc quyết định có tội áp dụng hình phạt dân sự đối với hành vi được công bố hình sự có liên quan có hiệu lực tối cùng và mang tính ràng buộc, hoặc nếu lý do không thể đưa ra phán quyết có tội có hiệu lực tối cùng và mang ràng buộc hoặc quyết định có hiệu lực tối cùng và mang tính ràng buộc phạt tiền dân sự đối với hành vi phạm tội có liên quan được công bố tội hình sự là khác với việc thiếu bằng chứng.

3 控訴審において事件につき本案判決をしたときは、第一審の判決に対し再審の訴えを提起することができない。

(3) If the court of second instance has reached a judgment on the merits of a case, it is not permissible to demand a retrial over the judgment of the court of first instance.

(3) Khi Tòa án nhị thẩm đã nhận định đúng mức án thì không được phép yêu cầu xét xử lại bản án của tòa sơ thẩm.

第三百三十九条 判決の基本となる裁判について前条第一項に規定する事由がある場合(同項第四号から第七号までに掲げる事由がある場合にあっては、同条第二項に規定する場合に限る。)には、その裁判に対し独立した不服申立ての方法を定めているときにおいても、その事由を判決に対する再審の理由とすることができる。

Article 339 If the circumstances prescribed in paragraph (1) of the preceding Article are present with regard to the judicial decision based on which a judgment is made (limited to the case prescribed in paragraph (2) of said Article if any of the circumstances set forth in items (iv) to (vii) of said paragraph are present), such circumstances may be given as grounds for retrial in connection with the judgment, even if the means of filing an independent protest against such judicial decision have been specified.

Điều 339 Trường hợp các sự việc được quy định tại khoản (1) của Điều trước đó tồn tại liên quan đến Phán quyết mà dựa trên sự việc đó phán quyết được đưa ra (giới hạn trong trường hợp quy định tại khoản (2) của Điều này nếu có bất kỳ sự việc nào được đưa ra trong các mục (iv) đến (vii) của khoản này), những sự việc đó có thể được đưa ra làm cơ sở để Xét xử lại liên quan đến phán quyết, ngay cả khi phương thức nộp đơn kháng nghị độc lập đối với phán quyết đó đã được chỉ định.

(管轄裁判所)

(Court of Jurisdiction)

(Tòa án có thẩm quyền)

第三百四十条 再審の訴えは、不服の申立てに係る判決をした裁判所の管轄に専属する。

Article 340 (1) A demand for a retrial is under the exclusive jurisdiction of the court that has reached the judgment to which the protest pertains.

Điều 340 (1) Yêu cầu xét xử lại thuộc thẩm quyền riêng của tòa án, nơi mà đã đưa ra phán quyết có liên quan đến đơn kháng nghị.

2 審級を異にする裁判所が同一の事件についてした判決に対する再審の訴えは、上級の裁判所が併せて管轄する。

(2) Demands for a retrial over judgments entered by courts of different instances with regard to the same case are collectively subject to the jurisdiction of their superior court.

(2) Các yêu cầu Xét xử lại các bản án của các tòa án cấp khác nhau đối với cùng một vụ việc sẽ thuộc thẩm quyền chung của tòa án cấp trên của các tòa án này.

(再審の訴訟手続)

(Litigation Proceedings in a Retrial)

(Thủ tục Tòa án liên quan đến việc Tái thẩm)

第三百四十一条 再審の訴訟手続には、その性質に反しない限り、各審級における訴訟手続に関する規定を準用する。

Article 341 Provisions on litigation proceedings in their respective instances, unless contrary to the nature thereof, apply mutatis mutandis to litigation proceedings in a retrial.

Điều 341 Các quy định liên quan đến Thủ tục tố tụng trong các trường hợp tương ứng, trừ khi trái với bản chất của nó, thì sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với Thủ tục tố tụng trong phiên tòa tái thẩm.

(再審期間)

(Time Frame for a Retrial)

(Khoảng thời gian cho phiên tòa tái thẩm)

第三百四十二条 再審の訴えは、当事者が判決の確定した後再審の事由を知った日から三十日の不変期間内に提起しなければならない。

Article 342 (1) A retrial shall be demanded within an inalterable time frame of 30 days from the day on which a party has become aware of the grounds for retrial, after the judgment has become final and binding.

Điều 342 (1) Việc tái thẩm sẽ được yêu cầu trong khoảng thời gian cố định là 30 ngày kể từ ngày mà một bên hiểu được lý do tái thẩm, sau khi phán quyết có hiệu lực tối cùng và có giá trị ràng buộc.

2 判決が確定した日(再審の事由が判決の確定した後に生じた場合にあっては、その事由が発生した日)から五年を経過したときは、再審の訴えを提起することができない。

(2) It is not permissible to demand a retrial once five years have elapsed from the day on which the judgment becomes final and binding (or, if grounds for retrial occur after the judgment becomes final and binding, the day on which the grounds for retrial occur).

(2) Không được phép yêu cầu tái thẩm sau khi đã qua 5 năm kể từ ngày phán quyết có hiệu lực tối cùng và có giá trị ràng buộc (hoặc, nếu lý do để tái thẩm xảy ra sau khi phán quyết có hiệu lực tối cùng và có giá trị ràng buộc, ngày mà lý do tái thẩm xảy ra).

3 前二項の規定は、第三百三十八条第一項第三号に掲げる事由のうち代理権を欠いたこと及び同項第十号に掲げる事由を理由とする再審の訴えには、適用しない。

(3) The provisions of the preceding two paragraphs do not apply to a demand for a retrial filed on the grounds of a lack of representative authority, which is among the circumstances set forth in Article 338, paragraph (1), item (iii), nor do they apply to the circumstances set forth in Article 338, paragraph (1), item (x).

(3) Các quy định của hai khoản trên không áp dụng cho đơn yêu cầu tái thẩm được nộp với lý do thiếu cơ quan đại diện, một trong những sự việc được nêu trong Điều 338, khoản (1), mục (iii), cũng như không áp dụng cho các sự việc nêu tại Điều 338, khoản (1), mục (x).

(再審の訴状の記載事項)

(Particulars That Shall Be Entered in a Complaint Demanding a Retrial)

(Các chi tiết sẽ được đưa vào trong đơn khiếu nại Yêu cầu Tái thẩm)

第三百四十三条 再審の訴状には、次に掲げる事項を記載しなければならない。

Article 343 The following particulars shall be entered in the complaint demanding the retrial:

Điều 343 Đơn khiếu nại tái thẩm phải nêu những vấn đề sau:

一 当事者及び法定代理人

(i) the parties and statutory agents;

(i) Các bên và người đại diện theo luật định

二 不服の申立てに係る判決の表示及びその判決に対して再審を求める旨

(ii) a representation of the judgment to which the protest pertains, and an indication that this is the judgment over which the retrial is being demanded;

(ii) trình bày phán quyết liên quan đến kháng cáo và chỉ ra hiệu lực tái thẩm đối với phán quyết này

三 不服の理由

(iii) the grounds for protest.

(iii) Các lý do kháng cáo.

(不服の理由の変更)

(Amendment of Grounds for Protest)

(Sửa đổi lý do kháng cáo)

第三百四十四条 再審の訴えを提起した当事者は、不服の理由を変更することができる。

Article 344 The party that has demanded a retrial may amend the grounds for protest.

Điều 344 Bên tham gia nộp đơn yêu cầu tái thẩm có thể sửa đổi các lý do kháng cáo.

(再審の訴えの却下等)

(Dismissal of a Demand for a Retrial)

(Hủy bỏ yêu cầu Tái thẩm

第三百四十五条 裁判所は、再審の訴えが不適法である場合には、決定で、これを却下しなければならない。

Article 345 (1) If a demand for a retrial is not in accordance with the law, the court shall rule to dismiss it without prejudice.

Điều 345 (1) Nếu yêu cầu tái thẩm không phù hợp với pháp luật, thì tòa án sẽ ra phán quyết bác bỏ mà không có xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng).

2 裁判所は、再審の事由がない場合には、決定で、再審の請求を棄却しなければならない。

(2) If there are no grounds for retrial, the court shall rule to dismiss the claims for retrial with prejudice.

(2) Trong trường hợp không có lý do để tái thẩm, theo lệnh, tòa án sẽ đưa ra kết luận bác bỏ đơn yêu cầu Tái thẩm.

3 前項の決定が確定したときは、同一の事由を不服の理由として、更に再審の訴えを提起することができない。

(3) Once a ruling as referred to in the preceding paragraph becomes final and binding, it is not permissible to further demand a retrial with the same circumstances as grounds for protest.

(3) Một khi quyết định được quy định trong khoản trên có hiệu lực tối cùng và có giá trị ràng buộc, không được phép yêu cầu tái thẩm với những tình tiết tương tự như là lý do kháng cáo.

(再審開始の決定)

(Ruling to Commence Retrial)

(Quyết định bắt đầu tái thẩm)

第三百四十六条 裁判所は、再審の事由がある場合には、再審開始の決定をしなければならない。

Article 346 (1) If there are grounds for a retrial, the court shall rule to commence the retrial.

Điều 346 (1) Nếu có lý do để tái thẩm, thì Tòa án sẽ quyết định bắt đầu tái thẩm.

2 裁判所は、前項の決定をする場合には、相手方を審尋しなければならない。

(2) Before issuing the ruling as referred to in the preceding paragraph, the court shall hear the adverse party.

(2) Trước khi đưa ra phán quyết như đã đề cập ở đoạn trên, tòa án sẽ xét xử bên điều trần bên còn lại.

(即時抗告)

(Immediate Appeal)

(Kháng cáo ngay lập tức)

第三百四十七条 第三百四十五条第一項及び第二項並びに前条第一項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

Article 347 An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in Article 345, paragraph (1) or (2) and paragraph (1) of the preceding Article.

Điều 347 Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định như được nói đến ở Điều 345, các khoản (1) và (2) và đoạn (1) của Điều trước đó.

(本案の審理及び裁判)

(Trial and Judicial Decision on the Merits)

(Xét xử và Phán quyết liên quan đến mức độ kháng cáo)

第三百四十八条 裁判所は、再審開始の決定が確定した場合には、不服申立ての限度で、本案の審理及び裁判をする。

Article 348 (1) When a ruling to commence a retrial becomes final and binding, the court conducts a trial and reaches a judicial decision on the merits, within the bounds of the party's protest.

Điều 348 (1) Khi quyết định bắt đầu tái thẩm có hiệu lực tối cùng và có giá trị ràng buộc, thì tòa án sẽ tiến hành xét xử và đưa ra phán quyết về mức độ kháng cáo, trong giới hạn kháng cáo của bên đó.

2 裁判所は、前項の場合において、判決を正当とするときは、再審の請求を棄却しなければならない。

(2) In the case as referred to in the preceding paragraph, if the court finds that the judgment in question is just, it shall dismiss the claims for retrial with prejudice.

(2) Trong trường hợp được đề cập ở đoạn trên, tòa án, khi nhận thấy rằng phán quyết là chính đáng, sẽ bác bỏ yêu cầu Tái thẩm với những xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) ​​về thành tích.

3 裁判所は、前項の場合を除き、判決を取り消した上、更に裁判をしなければならない。

(3) Except in the case as referred to in the preceding paragraph, the court shall reverse the judgment and reach another judicial decision.

(3) Trừ trường hợp được nêu ở đoạn trên, tòa án sẽ thu hồi bản án và đưa ra một Phán quyếtkhác.

(決定又は命令に対する再審)

(Retrial over a Ruling or Order)

(Yêu cầu Tái thẩm về một phán quyết hoặc lệnh)

第三百四十九条 即時抗告をもって不服を申し立てることができる決定又は命令で確定したものに対しては、再審の申立てをすることができる。

Article 349 (1) A party may demand a retrial over a ruling or order that has become final and binding and against which a protest may be entered through the filing of an immediate appeal.

Điều 349 (1) Một bên có thể yêu cầu xét xử lại phán quyết hoặc lệnh có hiệu lực tối cùng và có giá trị ràng buộc và đối với việc phản đối có thể được đưa ra thông qua việc nộp đơn kháng cáo ngay lập tức.

2 第三百三十八条から前条までの規定は、前項の申立てについて準用する。

(2) The provisions of Article 338 to the preceding Article apply mutatis mutandis to the demand as referred to in the preceding paragraph.

(2) Các quy định từ Điều 338 đến Điều trước đó sẽ được áp dụng với những sửa đổi phù hợp đối với đơn khởi kiện nêu trong đoạn trước.

第五編 手形訴訟及び小切手訴訟に関する特則

Part V Special Provisions on Actions on Bills or Notes and Actions on Checks

Phần V Các Quy định Đặc biệt liên quan vụ kiện được trả bằng Hóa đơn hoặc Phiếu thanh toán và Vụ kiện được trả bằng Séc(手形訴訟の要件)

(Requirements for an Action on Bills or Notes)

(Yêu cầu liên quan vụ kiện được thanh toán bằng Hóa đơn hoặc Phiếu thanh toán)

第三百五十条 手形による金銭の支払の請求及びこれに附帯する法定利率による損害賠償の請求を目的とする訴えについては、手形訴訟による審理及び裁判を求めることができる。

Article 350 (1) A trial and judicial decision may be sought through an action on bills or notes in respect of a claim for the payment of money based on a bill or note and any incidental claim for damages at the statutory interest rate.

Điều 350 (1) Việc xét xử và quyết định tư pháp có thể được thực hiện thông qua vụ kiện được thanh toán bằng Hối phiếu hoặc Phiếu thanh toán đối với yêu cầu thanh toán tiền bằng Hối phiếu hoặc Phiếu thanh toán và bất kỳ yêu cầu bồi thường thiệt hại bổ sung nào theo lãi suất theo luật định.

2 手形訴訟による審理及び裁判を求める旨の申述は、訴状に記載してしなければならない。

(2) A statement indicating that a trial and judicial decision are sought through an action on bills or notes shall be entered in the complaint.

(2) Tuyên bố chỉ ra rằng quyết định xét xử và phán quyết được tìm kiếm thông qua vụ kiện được thanh toán bằng Hóa đơn và phiếu thanh toán.

(反訴の禁止)

(Prohibition of Counterclaims)

(Cấm Phản đối)

第三百五十一条 手形訴訟においては、反訴を提起することができない。

Article 351 It is not permissible to file a counterclaim in an action on bills or notes.

Điều 351 Không có yêu cầu phản tố nào có thể được đưa ra trong vụ tố tụng được thanh toán bằng Hóa đơn và phiếu thanh toán.

(証拠調べの制限)

(Limiting the Examination of Evidence)

(Hạn chế kiểm tra chứng cứ)

第三百五十二条 手形訴訟においては、証拠調べは、書証に限りすることができる。

Article 352 (1) In an action on bills or notes, the examination of evidence may be limited to an examination of documentary evidence.

Điều 352 (1) Vụ kiện được thanh toán bằng Hóa đơn hoặc Phiếu thanh toán, việc kiểm tra chứng cứ sẽ chỉ giới hạn trong văn kiện minh chứng.

2 文書の提出の命令又は送付の嘱託は、することができない。対照の用に供すべき筆跡又は印影を備える物件の提出の命令又は送付の嘱託についても、同様とする。

(2) It is not permissible to order a person to submit a document or commission a person to send a document. The same applies to ordering a person to submit an object that contains handwriting or a seal impression to be used for comparison or to commissioning a person to send such object.

(2) Không được phép ra lệnh cho bất kỳ ai nộp văn kiện hoặc ủy quyền cho bất kỳ ai gửi văn kiện. Điều tương tự cũng áp dụng cho việc ra lệnh cho bất kỳ nộp đồ vật có chữ viết tay hoặc được đóng dấu để được sử dụng để đối chiếu hoặc để ủy quyền cho một người gửi đồ vật đó.

3 文書の成立の真否又は手形の提示に関する事実については、申立てにより、当事者本人を尋問することができる。

(3) It is permissible, upon petition, for one of the parties themselves to be examined with regard to a fact that concerns the authenticity or inauthenticity of a document's provenance or the presentation of a bill or note.

(3) Việc một trong các bên được phép tự mình kiểm tra tính xác thực hay không xác thực nguồn gốc của văn kiện hoặc việc xuất trình hóa đơn hoặc phiếu thanh toán.

4 証拠調べの嘱託は、することができない。第百八十六条の規定による調査の嘱託についても、同様とする。

(4) It is not permissible to commission the examination of evidence. The same applies to the commissioning of an examination under the provision of Article 186.

(4) Không được phép thực hiện việc kiểm tra bằng chứng. Điều tương tự cũng được áp dụng với việc thực hiện kiểm tra theo quy định của Điều 186.

5 前各項の規定は、裁判所が職権で調査すべき事項には、適用しない。

(5) The provisions of the preceding paragraphs do not apply to matters that are to be examined by the court sua sponte.

(5) Các quy định của các khoản trên sẽ không áp dụng cho các vụ việc được kiểm tra bởi do thẩm quyền riêng của tòa án.

(通常の手続への移行)

(Transfer to Ordinary Proceedings)

(Chuyển sang Tố tụng Thông thường)

第三百五十三条 原告は、口頭弁論の終結に至るまで、被告の承諾を要しないで、訴訟を通常の手続に移行させる旨の申述をすることができる。

Article 353 (1) The plaintiff, without the consent of the defendant, may enter a statement requesting that litigation be transferred to ordinary proceedings, until such time as oral arguments are concluded.

Điều 353 (1) Nguyên đơn, nếu không có sự đồng ý của bị đơn, thì có thể đưa ra một tuyên bố yêu cầu chuyển vụ tranh tụng sang tố tụng thông thường, cho đến khi kết thúc thời gian tranh luận.

2 訴訟は、前項の申述があった時に、通常の手続に移行する。

(2) Litigation is transferred to ordinary proceedings upon the entry of the statement as referred to in the preceding paragraph.

(2) Vụ kiện sẽ được chuyển sang tố tụng thông thường vào thời điểm tuyên bố quy định ở đoạn trên được đưa ra.

3 前項の場合には、裁判所は、直ちに、訴訟が通常の手続に移行した旨を記載した書面を被告に送付しなければならない。ただし、第一項の申述が被告の出頭した期日において口頭でされたものであるときは、その送付をすることを要しない。

(3) In the case as referred to in the preceding paragraph, the court shall immediately send the defendant a paper document stating that litigation has been transferred to ordinary proceedings; provided, however, that sending this is not required if the statement as referred to in paragraph (1) is entered orally on a court date at which the defendant has appeared.

(3) Trong trường hợp được đề cập ở đoạn trên, tòa án sẽ gửi ngay cho bị đơn một văn kiện nói rằng Vụ kiện đã được chuyển sang tố tụng thông thường; Tuy nhiên, với điều kiện là nếu tuyên bố quy định tại khoản (1) được đưa ra bằng miệng vào ngày bị đơn có mặt , thì sẽ không cần phải gửi văn kiện cho bị đơn.

4 第二項の場合には、手形訴訟のため既に指定した期日は、通常の手続のために指定したものとみなす。

(4) In the case as referred to in paragraph (2), the court dates already designated for the action on bills or notes is deemed to have been designated for ordinary proceedings.

(4) Trong trường hợp được đề cập trong đoạn (2), ngày ra tòa đã được chỉ định để vụ tố tụng được thanh toán bằng hóa đơn hoặc phiếu thanh toán được cho là đã được chỉ định cho các vụ tố tụng thông thường.

(口頭弁論の終結)

(Conclusion of Oral Arguments)

(Kết luận cuộc tranh luận)

第三百五十四条 裁判所は、被告が口頭弁論において原告が主張した事実を争わず、その他何らの防御の方法をも提出しない場合には、前条第三項の規定による書面の送付前であっても、口頭弁論を終結することができる。

Article 354 If the defendant does not deny the facts alleged by the plaintiff in oral arguments or does not submit any manner of defense, the court may conclude oral arguments even before sending the paper document under the provision of paragraph (3) of the preceding Article.

Điều 354 Nếu bị đơn không phủ nhận các sự kiện mà nguyên đơn đã tranh luận hoặc không đưa ra bất kỳ cáo buộc hoặc chứng cứ nào, thì Tòa án có thể kết luận cuộc tranh luận ngay cả trước khi gửi văn kiện theo quy định tại khoản (3) của Điều trước.

(口頭弁論を経ない訴えの却下)

(Dismissal of an Action Without Prejudice, Without Oral Arguments Being Heard)

(Từ bỏ vụ kiện mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng), không tranh luận)

第三百五十五条 請求の全部又は一部が手形訴訟による審理及び裁判をすることができないものであるときは、裁判所は、口頭弁論を経ないで、判決で、訴えの全部又は一部を却下することができる。

Article 355 (1) If the whole or part of a claim is not eligible for a trial and judicial decision by way of an action on bills and notes, the court may enter a judgment dismissing the whole or part of the action without prejudice, without hearing oral arguments.

Điều 355 (1) Nếu toàn bộ hoặc một phần của đơn khiếu nại không đủ điều kiện để xét xử và đưa ra Phán quyết bằng cách xét xử vụ tố tụng được thanh toán bằng hóa đơn hoặc phiếu thanh toán, thì tòa án có thể bác bỏ phán quyết về toàn bộ hoặc một phần của hành động mà không xử trước, không cần tranh luận.

2 前項の場合において、原告が判決書の送達を受けた日から二週間以内に同項の請求について通常の手続により訴えを提起したときは、第百四十七条の規定の適用については、その訴えの提起は、前の訴えの提起の時にしたものとみなす。

(2) In the case as referred to in the preceding paragraph, if the plaintiff files an action through ordinary proceedings on the claim as referred to in that paragraph within two weeks from the day of being served with a written judgment, for the purpose of application of the provision of Article 147, such action is deemed to have been filed at the time of the filing of the previous action.

(2) Trong trường hợp được đề cập ở khoản trên, nếu nguyên đơn đã nộp đơn yêu cầu bồi thường quy định tại đoạn này thông qua thủ tục thông thường trong vòng hai tuần kể từ ngày họ nhận được một văn bản phán quyết. , với mục đích áp dụng các quy định của Điều 147, hành động đó sẽ được coi là đã được nộp đơn tại thời điểm nộp đơn kiện trước đó.

(控訴の禁止)

(Prohibition of Appeal)

(Cấm kháng cáo)

第三百五十六条 手形訴訟の終局判決に対しては、控訴をすることができない。ただし、前条第一項の判決を除き、訴えを却下した判決に対しては、この限りでない。

Article 356 It is not permissible to appeal to the court of second instance against the final judgment in an action on bills or notes; provided, however, that this does not apply to a judgment dismissing an action without prejudice, other than the judgment as referred to in paragraph (1) of the preceding Article.

Điều 356 Không có quyền kháng cáo lên tòa sơ thẩm đối với phán quyết chung thẩm về vụ tố tụng được thanh toán bằng hóa đơn hoặc bằng phiếu thanh toán; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng cho phán quyết bác bỏ vụ tố tụng mà không cần xét trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng, ngoại trừ phán quyết được nêu trong khoản (1) của Điều trước.

(異議の申立て)

(Objection)

(Phản đối)

第三百五十七条 手形訴訟の終局判決に対しては、訴えを却下した判決を除き、判決書又は第二百五十四条第二項の調書の送達を受けた日から二週間の不変期間内に、その判決をした裁判所に異議を申し立てることができる。ただし、その期間前に申し立てた異議の効力を妨げない。

Article 357 An objection to the final judgment in an action on bills or notes, other than a judgment dismissing the action without prejudice, may be lodged with the court that enters that judgment, within an inalterable time frame of two weeks from the day on which the judgment document or record as referred to in Article 254, paragraph (2) is served; provided, however, that this does not preclude the validity of an objection lodged prior to that time.

Điều 357 Đơn phản đối phán quyết chung thẩm vụ tố tụng được thanh toán bằng hóa đơn hoặc phiếu thanh toán, khác với việc bác bỏ phán quyết vụ tố tụng đó mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng), đơn phản đối có thể được gửi đến tòa án đưa ra phán quyết đó, trong khoảng thời gian cố định là hai tuần kể từ ngày phán quyết bằng văn kiện hoặc hồ sơ như được đề cập trong Điều 254, khoản (2) được gửi; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này không loại tính hợp lệ của đơn phản đối nộp trước thời điểm đó.

(異議申立権の放棄)

(Waiver of Right to Object)

(Từ bỏ quyền phản đối)

第三百五十八条 異議を申し立てる権利は、その申立て前に限り、放棄することができる。

Article 358 A person may only waive the right to an objection before that objection is lodged.

Điều 358 Một người chỉ có thể từ bỏ quyền phản đối trước khi phản đối đó được nộp.

(口頭弁論を経ない異議の却下)

(Dismissal of an Objection Without Prejudice, Without Oral Arguments Being Heard)

(Bác bỏ sự phản đối mà không xủ trước (trước kh thẩm tra kỹ lưỡng, không cần tranh luận)

第三百五十九条 異議が不適法でその不備を補正することができないときは、裁判所は、口頭弁論を経ないで、判決で、異議を却下することができる。

Article 359 If an objection is not in accordance with the law and this defect cannot be corrected, the court may enter a judgment to dismiss the objection without prejudice, without hearing oral arguments.

Điều 359 Nếu đơn phản đối là trái pháp luật và không thể sửa chữa những khiếm khuyết đó, thì bằng một phán quyết, tòa án có thể bác bỏ phản đối mà không kết án trước khi xử, không cần tranh luận.

(異議の取下げ)

(Withdrawal of an Objection)

(Rút lại sự phản đối)

第三百六十条 異議は、通常の手続による第一審の終局判決があるまで、取り下げることができる。

Article 360 (1) An objection may be withdrawn until such time as the court of first instance reaches a final judgment through ordinary proceedings.

Điều 360 (1) Phản đối có thể được rút lại cho đến khi tòa sơ thẩm đưa ra phán quyết cuối cùng thông qua thủ tục thông thường.

2 異議の取下げは、相手方の同意を得なければ、その効力を生じない。

(2) The withdrawal of an objection is not valid unless the opposing party consents.

(2) Việc rút lại phản đối sẽ không có hiệu lực nếu không có sự đồng ý của đối phương.

3 第二百六十一条第三項から第五項まで、第二百六十二条第一項及び第二百六十三条の規定は、異議の取下げについて準用する。

(3) The provisions of Article 261, paragraphs (3) to (5); Article 262, paragraph (1); and Article 263 apply mutatis mutandis to the withdrawal of an objection.

(3) Các quy định tại Điều 261, các đoạn (3) đến (5), Điều 262, đoạn (1) và Điều 263 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp đối với việc rút lại phản đối.

(異議後の手続)

(Proceedings after Objection)

(Thủ tục sau khi bị phản đối)

第三百六十一条 適法な異議があったときは、訴訟は、口頭弁論の終結前の程度に復する。この場合においては、通常の手続によりその審理及び裁判をする。

Article 361 If a lawful objection is lodged, litigation returns to the stage it was at before the conclusion of oral arguments. In such a case, the trial is conducted and the judicial decision is reached through ordinary proceedings.

Điều 361 Khi một phản đối hợp pháp được đưa ra, hành động sẽ được khôi phục lại giai đoạn trước khi kết thúc tranh luận. Trong trường hợp này, các thủ tục thông thường sẽ được áp dụng cho việc xét xử và quyết định của cơ quan tư pháp.

(異議後の判決)

(Judgment after Objection)

(Phán quyết sau khi phản đối)

第三百六十二条 前条の規定によってすべき判決が手形訴訟の判決と符合するときは、裁判所は、手形訴訟の判決を認可しなければならない。ただし、手形訴訟の判決の手続が法律に違反したものであるときは、この限りでない。

Article 362 (1) If a judgment that is to be reached in accordance with the provision of the preceding Article is consistent with the judgment from the action on bills or notes, the court shall approve the judgment from the action on bills or notes; provided, however, that this does not apply if the procedure upon which the judgment in the action on bills or notes is made is in violation of the law.

Điều 362 (1) Nếu phán quyết được đưa ra theo các quy định của Điều trước đó phù hợp với phán quyết về vụ kiện đối với các hóa đơn và ghi chú, thì tòa án sẽ phê chuẩn phán quyết về vụ kiện đối với các hóa đơn và ghi chú; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi các thủ tục được tuân theo khi đưa ra phán quyết về hành động trên các hóa đơn và ghi chú là vi phạm bất kỳ luật nào.

2 前項の規定により手形訴訟の判決を認可する場合を除き、前条の規定によってすべき判決においては、手形訴訟の判決を取り消さなければならない。

(2) Unless the court approves the judgment from an action on bills or notes pursuant to the provision of the preceding paragraph, in a judgment that is to be reached in accordance with the provision of the preceding Article, the court shall reverse the judgment from the action on bills or notes.

(2) Trừ trường hợp tòa án phê chuẩn phán quyết về vụ tố tụng đối với các dự luật và ghi chú theo quy định của khoản trên, tòa án, trong một phán quyết được đưa ra theo các quy định của Điều trước, sẽ hủy bỏ phán quyết của hành động trên các hóa đơn và ghi chú.

(異議後の判決における訴訟費用)

(Court Costs in a Judgment after Objection)

(Chi phí Tòa án trong Phán quyết sau khi Phản đối)

第三百六十三条 異議を却下し、又は手形訴訟においてした訴訟費用の負担の裁判を認可する場合には、裁判所は、異議の申立てがあった後の訴訟費用の負担について裁判をしなければならない。

Article 363 (1) Whenever the court dismisses an objection without prejudice or approves a judicial decision on the burden of court costs from an action on bills or notes, the court shall enter a judicial decision on the burden of court costs incurred after the objection was lodged.

Điều 363 (1) Tòa án, khi bác bỏ ý kiến ​​phản đối mà không gây phương hại hoặc phê chuẩn Phán quyếtvề gánh nặng án phí được đưa ra trong vụ tố tụng về các dự luật và ghi chú, sẽ đưa ra Phán quyếtvề gánh nặng án phí phát sinh sau khi có ý kiến ​​phản đối. làm ra.

2 第二百五十八条第四項の規定は、手形訴訟の判決に対し適法な異議の申立てがあった場合について準用する。

(2) The provision of Article 258, paragraph (4) apply mutatis mutandis when a lawful objection is lodged against the judgment in an action on bills or notes.

(2) Các quy định của Điều 258, khoản (4) sẽ được áp dụng với những sửa đổi thỏa đáng khi đưa ra phản đối hợp pháp đối với phán quyết về vụ tố tụng đối với các hóa đơn và ghi chú.

(事件の差戻し)

(Remand of a Case)

(Điều tra vụ kiện)

第三百六十四条 控訴裁判所は、異議を不適法として却下した第一審判決を取り消す場合には、事件を第一審裁判所に差し戻さなければならない。ただし、事件につき更に弁論をする必要がないときは、この限りでない。

Article 364 If the court of second instance reverses the judgment in the first instance dismissing an objection without prejudice as unlawful, it shall remand the case to the court of first instance; provided, however, that this does not apply if additional oral arguments in the case are unnecessary.

Điều 364 Tòa án cấp sơ thẩm hủy bản án sơ thẩm đã bác bỏ ý kiến ​​phản đối là trái pháp luật và không có lợi cho tòa án cấp sơ thẩm; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi các tranh luận bổ sung liên quan đến vụ việc là không cần thiết.

Nếu tòa án nhị thẩm hủy bỏ bản án sơ thẩm nhằm bác bỏ ý kiến ​​phản đối mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) được xem như ​​trái pháp luật, thì tòa án sẽ chuyển trả lại vụ án cho tòa sơ thẩm điều tra thêm; tuy nhiên, với điều kiện là điều này không áp dụng nếu bổ sung tranh luận trong vụ kiện là không cần thiết.

(訴え提起前の和解の手続から手形訴訟への移行)

(Transfer from Pre-Filing Settlement Proceedings to an Action on Bills or Notes)

(Chuyển từ Thủ tục tố tụng thanh toán trước khi Nộp đơn, sang Vụ tố tụng được thanh toán bằng Hóa đơn hoặc phiếu thanh toán)

第三百六十五条 第二百七十五条第二項後段の規定により提起があったものとみなされる訴えについては、手形訴訟による審理及び裁判を求める旨の申述は、同項前段の申立ての際にしなければならない。

Article 365 In an action that is deemed to have been filed pursuant to the provision of the second sentence of Article 275, paragraph (2), any statement indicating that a trial and judicial decision are sought through an action on bills or notes shall be entered at the time the petition as referred to in the first sentence of Article 275, paragraph (2) is filed.

Điều 365 Đối với vụ tố tụng được cho là đã được nộp đơn theo các quy định của câu thứ hai của Điều 275, khoản (2), thì các tuyên bố rằng quyết định xét xử và Phán quyết được tìm thấy qua vụ tố tụng đợc thanh toán bằng hóa đơn và phiếu thanh toán sẽ được thực hiện khi nộp đơn yêu cầu nêu trong câu đầu tiên của Điều 275, khoản (2).

(督促手続から手形訴訟への移行)

(Transfer from Demand Procedures to an Action on Bills or Notes)

(Chuyển từ Thủ tục tố tụng theo yêu cầu sang vụ tố tụng được thanh toán theo Hóa đơn và Phiếu thanh toán)

第三百六十六条 第三百九十五条又は第三百九十八条第一項(第四百二条第二項において準用する場合を含む。)の規定により提起があったものとみなされる訴えについては、手形訴訟による審理及び裁判を求める旨の申述は、支払督促の申立ての際にしなければならない。

Article 366 (1) In an action that is deemed to have been filed pursuant to the provisions of Article 395 or Article 398, paragraph (1) (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 402, paragraph (2)), any statement indicating that a trial and judicial decision are sought through an action on bills or notes shall be entered at the time the application is filed for a demand for payment.

Điều 366 (1) Đối với vụ tố tụng được cho là đã được nộp đơn theo các quy định của Điều 395 hoặc Điều 398, khoản (1) (bao gồm các trường hợp áp dụng những sửa đổi phù hợp theo Điều 402, khoản (2) ), thì các tuyên bố chỉ ra rằng quyết định xét xử và phán quyết được tìm thấy qua  xử lvụ tố tụng được thanh toán theo hóa đơn và phiếu thanh toán sẽ được đưa ra khi nộp đơn yêu cầu thanh toán.

2 第三百九十一条第一項の規定による仮執行の宣言があったときは、前項の申述は、なかったものとみなす。

(2) If a declaration of provisional execution under the provision of Article 391, paragraph (1) is issued, the statement as referred to in the preceding paragraph is deemed not to have been made.

(2) Khi tuyên bố thi hành án tạm thời được đưa ra theo quy định của Điều 391, khoản (1), thì các tuyên bố nêu trong khoản trên sẽ được cho là chưa bao giờ được đưa ra.

(小切手訴訟)

(Action on Checks)

Vụ tố tụng được thanh toán bằng Séc

第三百六十七条 小切手による金銭の支払の請求及びこれに附帯する法定利率による損害賠償の請求を目的とする訴えについては、小切手訴訟による審理及び裁判を求めることができる。

Article 367 (1) A trial and judicial decision may be sought through an action on checks in respect of a claim for the payment of money based on a check and any incidental claim for damages at the statutory interest rate.

Điều 367 (1) Đối với yêu cầu thanh toán tiền mua séc và yêu cầu bồi thường thiệt hại ở mức lãi suất luật định phát sinh từ đó, có thể đưa ra phán quyết xét xử và tư pháp bằng cách xử lý séc.

2 第三百五十条第二項及び第三百五十一条から前条までの規定は、小切手訴訟に関して準用する。

(2) The provisions of Article 350, paragraph (2) and Article 351 to the preceding Article apply mutatis mutandis to an action on checks.

(2) Các quy định của Điều 350, khoản (2) và Điều 351 đến Điều trước đó sẽ áp dụng những sửa đổi thích hợp cho vụ tố tụng về séc.

第六編 少額訴訟に関する特則

Part VI Special Provisions on Small Claims Actions

Phần VI Các quy định đặc biệt liên quan đến vụ tố tụng tiểu hình

(少額訴訟の要件等)

(Requirements for Small Claims Actions)

(Yêu cầu đối với vụ tố tụng tiểu hình

第三百六十八条 簡易裁判所においては、訴訟の目的の価額が六十万円以下の金銭の支払の請求を目的とする訴えについて、少額訴訟による審理及び裁判を求めることができる。ただし、同一の簡易裁判所において同一の年に最高裁判所規則で定める回数を超えてこれを求めることができない。

Article 368 (1) In summary court, a trial and judicial decision may be sought through a small claims action in respect of a claim for the payment of money, if the value of the subject matter of litigation is not more than 600,000 yen; provided, however, that a person may not file such actions with the same summary court more frequently than the number of times specified by the Rules of the Supreme Court in the same year.

Điều 368 (1) Tại tòa án giản lược, đối với yêu cầu thanh toán tiền, có thể đưa ra quyết định xét xử và xét xử bằng vụ tố tụng đối với yêu cầu nhỏ nếu giá trị của đối tượng của vụ kiện không quá 600.000 yên ; Tuy nhiên, với điều kiện là các hành động đó không được nộp đơn lên cùng một tòa án tổng hợp thường xuyên hơn số lần được Quy định của Tòa án Tối cao trong cùng một năm.

2 少額訴訟による審理及び裁判を求める旨の申述は、訴えの提起の際にしなければならない。

(2) A statement indicating that a trial and judicial decision are sought through a small claims action shall be entered at the time the action is filed.

(2) Tờ khai có hiệu lực rằng một quyết định xét xử và tư pháp được tìm kiếm bằng vụ tố tụng đối với khiếu nại nhỏ sẽ được đưa ra khi nộp đơn kiện.

3 前項の申述をするには、当該訴えを提起する簡易裁判所においてその年に少額訴訟による審理及び裁判を求めた回数を届け出なければならない。

(3) In entering the statement as referred to in the preceding paragraph, the plaintiff shall report the number of times in the relevant year that the plaintiff has sought trials and judicial decisions through small claims actions in the summary court where the plaintiff is filing the action.

(3) Khi nhập tuyên bố như được đề cập ở đoạn trên, nguyên đơn phải báo cáo số lần trong năm liên quan mà nguyên đơn đã yêu cầu xét xử và Phán quyết thông qua các vụ tố tụng tiểu hình tại tòa án tổng hợp nơi nguyên đơn nộp đơn tố tụng.

(反訴の禁止)

(Prohibition of Counterclaim)

(Cấm phản đối)

第三百六十九条 少額訴訟においては、反訴を提起することができない。

Article 369 It is not permissible to file a counterclaim in a small claims action.

Điều 369 Không có yêu cầu phản tố nào có thể được nộp đơn trong vụ tố tụng về khiếu nại nhỏ.

(一期日審理の原則)

(The Single-Day Trial Principle)

(Nguyên tắc tô tụng từng ngày một)

第三百七十条 少額訴訟においては、特別の事情がある場合を除き、最初にすべき口頭弁論の期日において、審理を完了しなければならない。

Article 370 (1) In a small claims action, unless there are special circumstances, the trial shall be completed on the first date for oral arguments.

Điều 370 (1) Đối với vụ tố tụng tiểu hình, trừ trường hợp có những trường hợp đặc biệt, phiên tòa xét xử sẽ kết thúc vào ngày tranh luận đầu tiên.

2 当事者は、前項の期日前又はその期日において、すべての攻撃又は防御の方法を提出しなければならない。ただし、口頭弁論が続行されたときは、この限りでない。

(2) The parties shall advance all allegations and evidence prior to the date as referred to in the preceding paragraph or on that date; provided, however, that this does not apply if oral arguments are continued.

(2) Các bên sẽ đưa ra tất cả các cáo buộc và chứng cứ vào trước / cùng ngày được quy định trong khoản trước hoặc; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi cuộc tranh luận bị hoãn.

(証拠調べの制限)

(Restriction on the Examination of Evidence)

(Hạn chế kiểm tra chứng cứ)

第三百七十一条 証拠調べは、即時に取り調べることができる証拠に限りすることができる。

Article 371 It is permissible to limit the examination of evidence to evidence that can be examined immediately.

Điều 371 Việc kiểm tra chứng cứ sẽ được giới hạn ở những chứng cứ có thể được kiểm tra trực tiếp.

(証人等の尋問)

(Examination of Witnesses)

(Thẩm tra nhân chứng)

第三百七十二条 証人の尋問は、宣誓をさせないですることができる。

Article 372 (1) It is permissible to examine a witness without having the witness swear under oath.

Điều 372 (1) Nhân chứng có thể được thẩm tra mà không cần phải tuyên thệ.

2 証人又は当事者本人の尋問は、裁判官が相当と認める順序でする。

(2) The witnesses and the parties themselves are examined in the order that the judge finds appropriate.

(2) Nhân chứng và các bên tham gia sẽ được kiểm tra theo lệnh mà thẩm phán cho là phù hợp.

3 裁判所は、相当と認めるときは、最高裁判所規則で定めるところにより、裁判所及び当事者双方と証人とが音声の送受信により同時に通話をすることができる方法によって、証人を尋問することができる。

(3) If the court finds it to be appropriate, it may examine a witness, as provided for by the Rules of the Supreme Court, in a way that enables the court, the parties, and the witness to communicate with one another at the same time, through audio transmissions.

(3) Nếu Tòa án nhận thấy việc thẩm tra nhân chứng là phù hợp, thì tòa án có thể kiểm tra nhân chứng theo quy định trong Nội quy của Tòa án tối cao, bằng cách cho phép các bên và nhân chứng trao đổi với nhau cùng lúc qua cách truyền âm thanh.

(通常の手続への移行)

(Transfer to Ordinary Proceedings)

(Chuyển sang Thủ tục tố tụng Thông thường)

第三百七十三条 被告は、訴訟を通常の手続に移行させる旨の申述をすることができる。ただし、被告が最初にすべき口頭弁論の期日において弁論をし、又はその期日が終了した後は、この限りでない。

Article 373 (1) The defendant may enter a statement requesting that litigation be transferred to ordinary proceedings; provided, however, that this does not apply after the defendant has presented oral arguments on the first date for oral arguments or if that court date has been completed.

Điều 373 (1) Bị đơn có thể đưa ra tuyên bố yêu cầu chuyển vụ kiện sang thủ tục tố tụng thông thường; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng sau khi bị đơn đã trình bày tranh luận vào ngày đầu tiên của cuộc tranh luận hoặc ngày ra tòa kết thúc.

2 訴訟は、前項の申述があった時に、通常の手続に移行する。

(2) Litigation is transferred to ordinary proceedings upon the entry of the statement as referred to in the preceding paragraph.

(2) Vụ kiện sẽ được chuyển sang thủ tục tố tụng thông thường vào thời điểm tuyên bố như được nói đến ở khoản trên.

3 次に掲げる場合には、裁判所は、訴訟を通常の手続により審理及び裁判をする旨の決定をしなければならない。

(3) In the following cases, the court shall rule to conduct a trial and reach a judicial decision in litigation through ordinary proceedings:

(3) Trong các trường hợp sau, tòa án sẽ ra lệnh tiến hành xét xử và đưa ra phán quyết liên quan đến vụ kiện được xét xử thông qua thủ tục tố tụng thông thường:

一 第三百六十八条第一項の規定に違反して少額訴訟による審理及び裁判を求めたとき。

(i) the plaintiff has sought a trial and judicial decision through a small claims action in violation of the provision of Article 368, paragraph (1);

(i) Trường hợp nguyên đơn đã nhận thấy việc xét xử và đưa ra phán quyết bằng vụ tố tụng tiểu hình vi phạm các quy định của Điều 368, khoản (1).

二 第三百六十八条第三項の規定によってすべき届出を相当の期間を定めて命じた場合において、その届出がないとき。

(ii) the court has specified a reasonable time frame and ordered a report in accordance with the provision of Article 368, paragraph (3), but that report is not given;

(ii) Khi tòa án đã quy định khoảng thời gian hợp lý và ra lệnh rằng một thông báo phải được đưa ra theo các quy định của Điều 368, khoản (3), nhưng thông báo đó không được thực hiện.

三 公示送達によらなければ被告に対する最初にすべき口頭弁論の期日の呼出しをすることができないとき。

(iii) it is impossible to summon the defendant to the first date for oral arguments by any means other than service by publication;

(iii) Trường hợp không thể ra lệnh triệu tập bị đơn vào ngày đầu tiên tranh luận bằng các cách khác ngoài việc gửi thông báo qua việc công bố công khai.

四 少額訴訟により審理及び裁判をするのを相当でないと認めるとき。

(iv) the court finds it inappropriate to conduct a trial and reach a judicial decision through a small claims action.

(iv) Trong trường hợp tòa án nhận thấy việc chuyển sang Thủ tục tố tụng Thông thường là không thích hợp để tiến hành xét xử và đưa ra Phán quyết thông qua vụ tố tụng tiểu hình.

4 前項の決定に対しては、不服を申し立てることができない。

(4) It is not permissible to enter a protest against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(4) Không có kháng cáo nào có thể được đưa ra phản đối lệnh như được nói đến ở khoản trước.

5 訴訟が通常の手続に移行したときは、少額訴訟のため既に指定した期日は、通常の手続のために指定したものとみなす。

(5) If litigation is transferred to ordinary proceedings, any date already designated for the small claims action is deemed to have been designated for ordinary proceedings.

(5) Khi vụ kiện được chuyển sang thủ tục tố tụng thông thường, thì ngày đã được chỉ định để xét xử vụ tố tụng tiểu hình sẽ được cho là đã được chỉ định để xét xử thủ tục tố tụng thông thường.

(判決の言渡し)

(Rendition of Judgment)

(Thực hiện phán quyết)

第三百七十四条 判決の言渡しは、相当でないと認める場合を除き、口頭弁論の終結後直ちにする。

Article 374 (1) Unless the court finds it to be inappropriate, the court renders a judgment immediately after the conclusion of oral arguments.

Điều 374 (1) Nếu tòa án nhận thấy việc thực hiện phán quyết là phù hợp, thì tòa sẽ đưa ra phán quyết ngay sau khi kết thúc tranh luận.

2 前項の場合には、判決の言渡しは、判決書の原本に基づかないですることができる。この場合においては、第二百五十四条第二項及び第二百五十五条の規定を準用する。

(2) In the case as referred to in the preceding paragraph, the court may render its judgment without basing this on the original judgment document. In such a case, the provisions of Article 254, paragraph (2) and Article 255 apply mutatis mutandis.

(2) Trong trường hợp được đề cập ở đoạn trên, thì tòa án có thể đưa ra phán quyết mà không dựa trên bản gốc của văn bản phán quyết. Trong trường hợp này, các quy định của Điều 254, khoản (2) và Điều 255 sẽ được áp dụng với những sửa đổi phù hợp.

(判決による支払の猶予)

(Payment Grace Period Pursuant to Judgment)

(Thời gian Gia hạn Thanh toán theo Phán quyết)

第三百七十五条 裁判所は、請求を認容する判決をする場合において、被告の資力その他の事情を考慮して特に必要があると認めるときは、判決の言渡しの日から三年を超えない範囲内において、認容する請求に係る金銭の支払について、その時期の定め若しくは分割払の定めをし、又はこれと併せて、その時期の定めに従い支払をしたとき、若しくはその分割払の定めによる期限の利益を次項の規定による定めにより失うことなく支払をしたときは訴え提起後の遅延損害金の支払義務を免除する旨の定めをすることができる。

Article 375 (1) If the court enters a judgment upholding a claim and finds it to be particularly necessary in consideration of the defendant's financial resources and any other circumstances, it may stipulate the time frame for payment of money under the claim being upheld or stipulate installment payments for the payment of such money, both of which shall be within three years from the date on which it renders the judgment, and may simultaneously stipulate that if the defendant pays in accordance with the stipulations on that time frame or pays without losing, pursuant to the provision of the following paragraph, the benefit of time from the stipulation of installment payments, the defendant will be exempted from the obligation to pay any default charges that accrued after the filing of the action.

Điều 375(1) Nếu tòa án đưa ra phán quyết giữ nguyên yêu cầu và tòa nhận thấy điều đó là đặc biệt cần thiết khi xem xét nguồn tài chính của bị đơn và các trường hợp khác, thì tòa án có thể quy định khoảng thời gian thanh toán tiền theo yêu cầu được giữ nguyên hoặc quy định trả dần cho khoản thanh toán số tiền, cả hai sẽ trong vòng ba năm kể từ ngày tòa án đưa ra phán quyết, và có thể đồng thời quy định rằng nếu bị đơn trả tiền phù hợp với các quy định trong khoảng thời gian đó hoặc trả mà không bị mất, theo quy định của đoạn sau, lợi ích của thời gian từ quy định trả góp, bị đơn sẽ được miễn nghĩa vụ thanh toán bất kỳ khoản phí mặc định nào phát sinh sau khi nộp đơn kiện.

2 前項の分割払の定めをするときは、被告が支払を怠った場合における期限の利益の喪失についての定めをしなければならない。

(2) If the court establishes the stipulation on installment payments which is referred to in the preceding paragraph, it shall establish a stipulation on the forfeiture of the benefit of time in the event of the defendant's failure to pay.

(2) Nếu tòa án thiết lập quy định về việc trả góp được đề cập ở khoản trên, thì tòa án sẽ thiết lập quy định về việc tịch thu quyền lợi trong trường hợp bị đơn không trả.

3 前二項の規定による定めに関する裁判に対しては、不服を申し立てることができない。

(3) It is not permissible to enter a protest against a judicial decision involving the stipulations under the provisions of the preceding two paragraphs.

(3) Không được phép kháng cáo đối với một Phán quyết liên quan đến các điều khoản được quy định trong các điều khoản của hai khoản trên.

(仮執行の宣言)

(Declaration of Provisional Execution)

(Tuyên bố thi hành án tạm thời)

第三百七十六条 請求を認容する判決については、裁判所は、職権で、担保を立てて、又は立てないで仮執行をすることができることを宣言しなければならない。

Article 376 (1) In a judgment upholding a claim, the court shall issue a sua sponte declaration that a provisional execution may be effected if security is provided or that a provisional execution may be effected without security being provided.

Điều 376 (1) Đối với phán quyết giữ nguyên yêu cầu, tòa án, theo thẩm quyền của chính mình, sẽ tuyên bố rằng việc thi hành án tạm thời có thể được thực thi có hoặc không có bảo mật.

2 第七十六条、第七十七条、第七十九条及び第八十条の規定は、前項の担保について準用する。

(2) The provisions of Articles 76, 77, 79, and 80 apply mutatis mutandis to the security as referred to in the preceding paragraph.

(2) Các quy định tại các Điều 76, 77, 79 và 80 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp đối với vật thế chấp quy định trong khoản trên.

(控訴の禁止)

(Prohibition of Appeals to the Court of Second Instance)

(Cấm kháng cáo lên Tòa án Nhị thẩm)

第三百七十七条 少額訴訟の終局判決に対しては、控訴をすることができない。

Article 377 It is not permissible to file an appeal to the court of second instance against the final judgment in a small claims action.

Điều 377 Không có quyền kháng cáo lên tòa án nhị thẩm đối với phán quyết chung thẩm về vụ tố tụng liên quan đến vụ tố tụng tiểu hình

(異議)

(Objections)

(phản đối)

第三百七十八条 少額訴訟の終局判決に対しては、判決書又は第二百五十四条第二項(第三百七十四条第二項において準用する場合を含む。)の調書の送達を受けた日から二週間の不変期間内に、その判決をした裁判所に異議を申し立てることができる。ただし、その期間前に申し立てた異議の効力を妨げない。

Article 378 (1) An objection against the final judgment in a small claims action may be lodged with the court that has entered that judgment, within an inalterable time frame of two weeks from the day on which a written judgment or a record as referred to in Article 254, paragraph (2) (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 374, paragraph (2)) is served; provided, however, that this does not preclude the validity of an objection lodged prior to that time frame.

Điều 378 (1) Đơn phản đối phán quyết chung thẩm về vụ tố tụng tiểu hình có thể được gửi đến tòa án đã đưa ra phán quyết đó, trong khoảng thời gian cố định là hai tuần kể từ ngày đưa ra bản án hoặc biên bản được đề cập trong Điều 254, đoạn (2) (bao gồm các sửa đổi phù hợp được áp dụng theo Điều 374, khoản (2)) được gửi; Tuy nhiên, điều này sẽ không loại trừ tính hợp lệ của đơn phản đối được nộp trước khoảng thời gian đó.

2 第三百五十八条から第三百六十条までの規定は、前項の異議について準用する。

(2) The provisions of Articles 358 to 360 apply mutatis mutandis to the objection referred to in the preceding paragraph.

(2) Các quy định từ Điều 358 đến Điều 360 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với đơn phản đối được nêu trong đoạn trên.

(異議後の審理及び裁判)

(Trial and Judicial Decision after Objection)

(Xét xử và Phán quyết sau khi phản đối)

第三百七十九条 適法な異議があったときは、訴訟は、口頭弁論の終結前の程度に復する。この場合においては、通常の手続によりその審理及び裁判をする。

Article 379 (1) If a lawful objection is lodged, litigation returns to the stage it was at before the conclusion of oral arguments. In such a case, the trial is conducted and a judicial decision is reached through ordinary proceedings.

Điều 379 (1) Nếu phản đối hợp pháp được đưa ra, thì vụ kiện sẽ trở lại giai đoạn như trước khi kết thúc tranh luận. Trong trường hợp này, việc xét xử được tiến hành và đưa ra phán quyết thông qua các thủ tục tố tụng thông thường.

2 第三百六十二条、第三百六十三条、第三百六十九条、第三百七十二条第二項及び第三百七十五条の規定は、前項の審理及び裁判について準用する。

(2) The provisions of Article 362; Article 363; Article 369; Article 372, paragraph (2); and Article 375 apply mutatis mutandis to the trial and judicial decision as referred to in the preceding paragraph.

(2) Các quy định tại Điều 362, Điều 363, Điều 369, Điều 372, khoản (2) và Điều 375 sẽ được áp dụng với sửa đổi phù hợp đối với việc xét xử và đưa ra phán quyết như được nêu trong đoạn trên.

(異議後の判決に対する不服申立て)

(Appeal Against a Judgment after Objection)

(Kháng cáo lại Phán quyết sau khi Phản đối)

第三百八十条 第三百七十八条第二項において準用する第三百五十九条又は前条第一項の規定によってした終局判決に対しては、控訴をすることができない。

Article 380 (1) It is not permissible to appeal to the court of second instance against a final judgment entered in accordance with the provision of Article 359, as applied mutatis mutandis pursuant to Article 378, paragraph (2), and the provision of paragraph (1) of the preceding Article.

Điều 380 (1) Không được đệ đơn kháng cáo lên tòa án nhị thẩm đối với phán quyết chung thẩm được đưa ra theo các quy định của Điều 359, như những sửa đổi bổ sung được áp dụng theo Điều 378, khoản (2) và các quy định tại khoản (1) của Điều trước đó.

2 第三百二十七条の規定は、前項の終局判決について準用する。

(2) The provisions of Article 327 apply mutatis mutandis to the final judgment as referred to in the preceding paragraph.

(2) Các quy định của Điều 327 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với phán quyết như được nói đến ở khoản trên.

(過料)

(Civil Fines)

(Tiền phạt dân sự)

第三百八十一条 少額訴訟による審理及び裁判を求めた者が第三百六十八条第三項の回数について虚偽の届出をしたときは、裁判所は、決定で、十万円以下の過料に処する。

Article 381 (1) If a person seeking a trial and judicial decision through a small claims action falsely reports the number of times as referred to in Article 368, paragraph (3), the court issues a ruling sentencing that person to a civil fine of not more than 100,000 yen.

Điều 381 (1) Trong trường hợp một người đang nhận thấy việc xét xử và đưa ra phán quyết thông qua vụ tố tụng tiểu hình đã thông báo sai về số lần như được quy định trong Điều 368, khoản (3), thì tòa án, theo lệnh, sẽ trừng phạt người đó một khoản tiền phạt không quá 100.000 yên.

2 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(2) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(2) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định được nói đến trong khoản trên.

3 第百八十九条の規定は、第一項の規定による過料の裁判について準用する。

(3) The provisions of Article 189 apply mutatis mutandis to a judicial decision imposing a civil fine under the provision of paragraph (1).

(3) Các quy định tại Điều 189 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với Phán quyết về hình phạt dân sự được đưa ra theo quy định tại khoản (1).

第七編 督促手続

Part VII Demand Procedures

Phần VII Các thủ tục yêu cầu

第一章 総則

Chapter I General Provisions

Chương I Các quy định chung

(支払督促の要件)

(Requirements for a Demand for Payment)

(Các thủ tục đối với Yêu cầu thanh toán)

第三百八十二条 金銭その他の代替物又は有価証券の一定の数量の給付を目的とする請求については、裁判所書記官は、債権者の申立てにより、支払督促を発することができる。ただし、日本において公示送達によらないでこれを送達することができる場合に限る。

Article 382 Upon the application of the creditor, the court clerk may issue a demand for the payment of a claim whose object is the payment of a certain amount of money or other fungible or securities; provided, however, that this applies only if it is possible to serve the demand in Japan, by a means other than service by publication.

Điều 382 Theo đơn của chủ nợ, thư ký tòa án có thể đưa ra yêu cầu thanh toán đơn kiện là thanh toán một số tiền nhất định hoặc các phương thức thanh toán khác có thể thay thế hoặc chứng khoán; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này chỉ áp dụng nếu có thể gửi đơn yêu cầu thanh toán ở Nhật Bản, theo các phương thức khác không phải gửi đơn theo cách công bố công khai.

(支払督促の申立て)

(Application for a Demand for Payment)

(Đơn Yêu cầu Thanh toán)

第三百八十三条 支払督促の申立ては、債務者の普通裁判籍の所在地を管轄する簡易裁判所の裁判所書記官に対してする。

Article 383 (1) An application for a demand for the payment is filed with the court clerk of the summary court of jurisdiction in the locality that constitutes the general venue for an action involving the debtor.

Điều 383 (1) Đơn yêu cầu thanh toán sẽ được nộp cho t thư ký tòa án của tòa án giản lược có thẩm quyền về địa điểm nơi mà được cho là địa điểm xét xử chung liên quan đến của người thiếu nợ.

2 次の各号に掲げる請求についての支払督促の申立ては、それぞれ当該各号に定める地を管轄する簡易裁判所の裁判所書記官に対してもすることができる。

(2) An application for a demand for the payment of the claim set forth in each of the following items may also be filed with the court clerk of the summary court of jurisdiction in the place set forth in said item:

(2) Đơn yêu cầu thanh toán liên quan đến khiếu nại được nêu rõ trong từng mục sau đây cũng có thể được nộp cho thư ký tòa án của tòa án giản lược có thẩm quyền đối với địa điểm được chỉ định trong các mục tương ứng:

一 事務所又は営業所を有する者に対する請求でその事務所又は営業所における業務に関するもの 当該事務所又は営業所の所在地

(i) a claim against a person with an office or a business office, which is filed in connection with the business conducted at the person's office or business office: the location of said office or business office;

(i) Khiếu nại một người có trụ sở kinh doanh hoặc văn phòng kinh doanh liên quan khác, có liên quan đến hoạt động kinh doanh được tiến hành tại trụ sở kinh doanh hoặc văn phòng kinh doanh khác: Vị trí của trụ sở kinh doanh hoặc văn phòng kinh doanh khác được đề cập;

二 手形又は小切手による金銭の支払の請求及びこれに附帯する請求 手形又は小切手の支払地

(ii) a claim for the payment of monies for a bill or note or for a check, and any claim incidental thereto: the place for payment of the bill or note or for the check.

(ii) Khiếu nại thanh toán bằng hóa đơn hoặc phiếu thanh toán hoặc séc, và khiếu nại phát sinh từ việc thanh toán đó: Nơi thanh toán bằng hóa đơn hoặc phiếu thanh toán hoặc séc

(訴えに関する規定の準用)

(Mutatis Mutandis Application of Provisions on Actions)

(Các thay đổi áp dụng các điều khoản liên quan đến vụ tố tụng)

第三百八十四条 支払督促の申立てには、その性質に反しない限り、訴えに関する規定を準用する。

Article 384 Unless contrary to the nature thereof, the provisions on actions apply mutatis mutandis to an application for a demand for the payment.

Điều 384 Đối với đơn yêu cầu thanh toán, trừ khi trái với bản chất của nó, thì các điều khoản liên quan đến vụ tố tụng sẽ được áp dụng những sửa đổi phù hợp.

(申立ての却下)

(Rejection of an Application, Without Prejudice)

(Loại bỏ đơn mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng))

第三百八十五条 支払督促の申立てが第三百八十二条若しくは第三百八十三条の規定に違反するとき、又は申立ての趣旨から請求に理由がないことが明らかなときは、その申立てを却下しなければならない。請求の一部につき支払督促を発することができない場合におけるその一部についても、同様とする。

Article 385 (1) If an application for a demand for the payment is not in accordance with the provisions of Article 382 or Article 383 or if it is obvious, from the object of the application, that the claim is without grounds, the application shall be rejected, without prejudice. The same applies to any part of a claim for which it is not permissible to issue a demand for the payment.

Điều 385 (1) Nếu đơn yêu cầu thanh toán vi phạm các quy định của Điều 382 hoặc Điều 383 hoặc rõ ràng là, phản đối đơn yêu cầu, rằng khiếu nại đó là vô căn cứ, thì đơn yêu cầu đó sẽ bị bác bỏ mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng). Điều tương tự cũng sẽ áp dụng đối với phần khiếu nại có thể không được cấp yêu cầu thanh toán.

2 前項の規定による処分は、相当と認める方法で告知することによって、その効力を生ずる。

(2) The disposition under the provision of the preceding paragraph comes into effect by notice being given by a means that is considered appropriate.

(2) Việc định đoạt được thực hiện theo các quy định của khoản trên sẽ có hiệu lực khi thông báo về việc đó được đưa ra bằng các cách mà tòa cho là thích hợp.

3 前項の処分に対する異議の申立ては、その告知を受けた日から一週間の不変期間内にしなければならない。

(3) Any objection to the disposition as referred to in the preceding paragraph shall be lodged within an inalterable time frame of one week from the day on which the notice is received.

(3) Đơn phản đối quyết định như được nói đến ở khoản trên sẽ được đưa ra trong khoảng thời gian cố định là một tuần kể từ ngày nhận được thông báo.

4 前項の異議の申立てについての裁判に対しては、不服を申し立てることができない。

(4) It is not permissible to enter a protest against a judicial decision on the objection as referred to in the preceding paragraph.

(4) Không có kháng cáo nào có thể được đưa ra đối với phán quyết liên quan đến đơn phản đối được nêu trong đoạn trên.

(支払督促の発付等)

(Issuance of a Demand for Payment)

(Phát hành Yêu cầu thanh toán)

第三百八十六条 支払督促は、債務者を審尋しないで発する。

Article 386 (1) A demand for the payment is issued without the debtor being heard.

Điều 386 (1) Yêu cầu thanh toán sẽ được đưa ra mà không cần tiến hành điều trần người thiếu nợ.

2 債務者は、支払督促に対し、これを発した裁判所書記官の所属する簡易裁判所に督促異議の申立てをすることができる。

(2) A debtor may lodge an objection to a demand for the payment with the summary court to which the court clerk that issues the demand belongs.

(2) Đối với yêu cầu thanh toán, người thiếu nợ có thể phản đối yêu cầu thanh toán với tòa án giản lược mà thư ký tòa án đã đưa ra yêu cầu liên quan.

(支払督促の記載事項)

(Particulars That Shall Be Entered in a Demand for Payment)

(Các vấn đề cần được nêu trong Yêu cầu thanh toán)

第三百八十七条 支払督促には、次に掲げる事項を記載し、かつ、債務者が支払督促の送達を受けた日から二週間以内に督促異議の申立てをしないときは債権者の申立てにより仮執行の宣言をする旨を付記しなければならない。

Article 387 The following particulars shall be entered in a demand for the payment, and the demand for the payment shall be accompanied by a supplementary note indicating that if the debtor does not lodge an objection to the demand within two weeks from the day on which the debtor is served with the demand for the payment, a declaration of provisional execution will be issued at the petition of the creditor:

Điều 387 Các chi tiết sau đây sẽ được đưa vào trong đơn yêu cầu thanh toán, và yêu cầu thanh toán phải kèm theo ghi chú bổ sung thể hiện rằng nếu người thiếu nợ không phản đối yêu cầu trong vòng hai tuần kể từ ngày con nợ được gửi đơn yêu cầu thanh toán, tuyên bố thi hành án tạm thời sẽ được ban hành theo yêu cầu của chủ nợ:

一 第三百八十二条の給付を命ずる旨

(i) an indication that the debtor is being ordered to make a payment as referred to in Article 382;

(i) Tuyên bố yêu cầu thanh toán quy định tại Điều 382;

二 請求の趣旨及び原因

(ii) the object of the claim and a statement of the claims;

(ii) phản đối khiếu nại và tuyên bố của khiếu nại yêu cầu bồi thường;

三 当事者及び法定代理人

(iii) the parties and statutory agents.

(iii) Các bên và người đại diện theo luật định

(支払督促の送達)

(Service of a Demand for Payment)

(Dịch vụ Nhắc nhở Thanh toán)

第三百八十八条 支払督促は、債務者に送達しなければならない。

Article 388 (1) A demand for the payment shall be served on the debtor.

Điều 388 (1) Nhắc nhở thanh toán sẽ được gửi đến cho người thiếu nợ

2 支払督促の効力は、債務者に送達された時に生ずる。

(2) A demand for the payment becomes valid at the time it is served on the debtor.

(2) Nhắc nhở thanh toán sẽ có hiệu lực khi việc nhắc nhở đó được gửi đến cho người thiếu nợ.

3 債権者が申し出た場所に債務者の住所、居所、営業所若しくは事務所又は就業場所がないため、支払督促を送達することができないときは、裁判所書記官は、その旨を債権者に通知しなければならない。この場合において、債権者が通知を受けた日から二月の不変期間内にその申出に係る場所以外の送達をすべき場所の申出をしないときは、支払督促の申立てを取り下げたものとみなす。

(3) If it is impossible to serve a demand for the payment due to the non-existence of the debtor's domicile, residence, business office or other office, or Workplace at the place proposed by the creditor, the court clerk shall notify the creditor to that effect. In such a case, if, within an inalterable time frame of two weeks from the day on which the creditor receives that notice, the creditor does not propose a place where service is to be effected other than the place previously proposed, the creditor is deemed to have withdrawn the application for the demand for the payment.

(3) Nếu không thể thực hiện được yêu cầu thanh toán do không có nơi ở, nơi cư trú, trụ sở kinh doanh hoặc văn phòng khác, hoặc nơi làm việc của con người thiếu nợ tại địa điểm do chủ nợ đề xuất, thì thư ký tòa án phải thông báo cho chủ nợ về việc đó. Trong trường hợp này, nếu khoảng thời gian cố định là hai tuần kể từ ngày chủ nợ nhận được thông báo đó, chủ nợ không đề xuất một địa điểm thực hiện gửi nhắc nhở thanh toán khác với địa điểm đã đề xuất trước đó, thì chủ nợ được coi là có rút đơn xin yêu cầu thanh toán

(支払督促の更正)

(Correction of a Demand for Payment)

(Điều chỉnh Yêu cầu thanh toán)

第三百八十九条 第七十四条第一項及び第二項の規定は、支払督促について準用する。

Article 389 (1) The provisions of Article 74, paragraphs (1) and (2) apply mutatis mutandis to a demand for the payment.

Điều 389 (1) Các quy định của Điều 74, khoản (1) và (2) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp đối với yêu cầu thanh toán.

2 仮執行の宣言後に適法な督促異議の申立てがあったときは、前項において準用する第七十四条第一項の規定による更正の処分に対する異議の申立ては、することができない。

(2) If a lawful objection to a demand for the payment is lodged after a declaration of provisional execution, it is not permissible to lodge an objection to a disposition for a correction under the provision of Article 74, paragraph (1) as applied mutatis mutandis pursuant to the preceding paragraph.

(2) Nếu phản đối hợp pháp về việc yêu cầu thanh toán được đưa ra sau khi tuyên bố thi hành án tạm thời, thì không có phản đối nào có thể được đưa ra đối với quyết định điều chỉnh được thực hiện theo quy định của Điều 74, khoản (1) được áp dụng những sửa đổi phù hợp theo khoản trên.

(仮執行の宣言前の督促異議)

(Objection to a Demand Prior to a Declaration of Provisional Execution)

(Phản đối yêu cầu trước khi tuyên bố thi hành tạm thời)

第三百九十条 仮執行の宣言前に適法な督促異議の申立てがあったときは、支払督促は、その督促異議の限度で効力を失う。

Article 390 If a lawful objection to a demand for the payment is lodged prior to a declaration of provisional execution, the demand for the payment ceases to be valid, to the extent of the objection to the demand.

Điều 390 Nếu phản đối về yêu cầu thanh toán là hợp pháp được đưa ra trước khi tuyên bố thi hành án tạm thời, thì yêu cầu thanh toán sẽ hết hiệu lực trong phạm vi của phản đối yêu cầu thanh toán.

(仮執行の宣言)

(Declaration of Provisional Execution)

(Tuyên bố thi hành án tạm thời)

第三百九十一条 債務者が支払督促の送達を受けた日から二週間以内に督促異議の申立てをしないときは、裁判所書記官は、債権者の申立てにより、支払督促に手続の費用額を付記して仮執行の宣言をしなければならない。ただし、その宣言前に督促異議の申立てがあったときは、この限りでない。

Article 391 (1) If a debtor does not lodge an objection to a demand for the payment within two weeks from the day on which the debtor is served with that demand for the payment, the court clerk, at the petition of the creditor, shall issue a declaration of provisional execution, attaching a supplementary note of the amount of expenses for demand procedures to the demand for the payment; provided, however, that this does not apply if an objection to the demand is lodged prior to that declaration.

Điều 391 (1) Nếu người thiếu nợ không phản đối yêu cầu thanh toán trong vòng hai tuần kể từ ngày họ nhận được yêu cầu thanh toán đó, thì thư ký tòa án, theo đơn kiện của chủ nợ, sẽ tuyên bố thi hành án tạm thời, đính kèm với phiếu thanh toán về khoản chi phí cho thủ tục yêu cầu; Tuy nhiên, với điều kiện là điều này sẽ không áp dụng khi phản đối yêu cầu được đưa ra trước khi tuyên bố.

2 仮執行の宣言は、支払督促に記載し、これを当事者に送達しなければならない。ただし、債権者の同意があるときは、当該債権者に対しては、当該記載をした支払督促を送付することをもって、送達に代えることができる。

(2) Any declaration of provisional execution shall be entered in a demand for the payment, and the demand for the payment shall be served on the parties; provided, however, that with the consent of the creditor, a demand for the payment in which this is entered may be sent to the creditor, in lieu of service.

(2) Tuyên bố thi hành án tạm thời phải được nêu trong yêu cầu thanh toán, và yêu cầu thanh toán đó sẽ được gửi cho các bên; Tuy nhiên, với điều kiện là với sự đồng ý của chủ nợ, việc gửi yêu cầu thanh toán đó có thể được thay thế bằng việc gửi lời nhắc thanh toán kèm theo bảng sao kê cho chủ nợ.

3 第三百八十五条第二項及び第三項の規定は、第一項の申立てを却下する処分及びこれに対する異議の申立てについて準用する。

(3) The provisions of Article 385, paragraphs (2) and (3) apply mutatis mutandis to a disposition denying, without prejudice, the petition as referred to in paragraph (1) and to the lodging of an objection against such a disposition.

(3) Các quy định của Điều 385, khoản (2) và (3) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với quyết định bác bỏ đơn kiện như được nói đến ở khoản (1) và phản đối việc xét xử đó mà không cần xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng).

4 前項の異議の申立てについての裁判に対しては、即時抗告をすることができる。

(4) An immediate appeal may be filed against a judicial decision on the objection as referred to in the preceding paragraph.

(4) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối phán quyết về việc phản đối như được nói đến ở khoản trên.

5 第二百六十条及び第三百八十八条第二項の規定は、第一項の仮執行の宣言について準用する。

(5) The provisions of Article 260 and Article 388, paragraph (2) apply mutatis mutandis to the declaration of provisional execution as referred to in paragraph (1).

(5) Các quy định của Điều 260 và Điều 388, khoản (2) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với tuyên bố thi hành án tạm thời được quy định tại khoản (1).

(期間の徒過による支払督促の失効)

(Loss of Validity of a Demand for Payment upon the Expiration of a Time Frame)

(Mất Hiệu lực Yêu cầu Thanh toán Khi hết thời hạn)

第三百九十二条 債権者が仮執行の宣言の申立てをすることができる時から三十日以内にその申立てをしないときは、支払督促は、その効力を失う。

Article 392 If a creditor does not file a petition for a declaration of provisional execution within 30 days from the time at which it becomes permissible for the creditor to file that petition, the demand for the payment ceases to be valid.

Điều 392 Nếu chủ nợ không nộp đơn yêu cầu tuyên bố thi hành án tạm thời trong thời hạn 30 ngày, kể từ thời điểm chủ nợ được phép nộp đơn yêu cầu đó, thì yêu cầu về việc thanh toán đó không còn hiệu lực.

(仮執行の宣言後の督促異議)

(Objection to a Demand After a Declaration of Provisional Execution)

(Phản đối Yêu cầu sau khi Tuyên bố Thi hành án Tạm thời)

第三百九十三条 仮執行の宣言を付した支払督促の送達を受けた日から二週間の不変期間を経過したときは、債務者は、その支払督促に対し、督促異議の申立てをすることができない。

Article 393 If an inalterable time frame of two weeks has expired after the day on which the debtor has been served with a demand for the payment bearing a declaration of provisional execution, the debtor may not lodge an objection to a demand in respect of that demand for the payment.

Điều 393 Khi hết thời hạn cố định là hai tuần, sau ngày mà người thiếu nợ đã nhận được yêu cầu thanh toán kèm theo tuyên bố thi hành án tạm thời, thì người thiếu nợ không được phản đối yêu cầu thanh toán đó.

(督促異議の却下)

(Dismissal of an Objection to a Demand, Without Prejudice)

(Loại bỏ phản đối yêu cầu thanh toán mà không xét xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng))

第三百九十四条 簡易裁判所は、督促異議を不適法であると認めるときは、督促異議に係る請求が地方裁判所の管轄に属する場合においても、決定で、その督促異議を却下しなければならない。

Article 394 (1) If the summary court finds that an objection to a demand is unlawful, it shall rule to dismiss the objection to the demand without prejudice, even if the claim to which the objection to the demand pertains is subject to the jurisdiction of the district court.

Điều 394 (1) Nếu tòa án giản lược nhận thấy rằng việc phản đối yêu cầu thanh toán là bất hợp pháp, thì tòa án sẽ ra phán quyết bác bỏ việc phản đối yêu cầu đó mà không xét xử trước, ngay cả khi khiếu nại liên quan đến phản đối yêu cầu thuộc thẩm quyền của tòa án cấp huyện.

2 前項の決定に対しては、即時抗告をすることができる。

(2) An immediate appeal may be filed against the ruling as referred to in the preceding paragraph.

(2) Có thể nộp đơn kháng cáo ngay lập tức phản đối quyết định được nói đến trong khoản trên.

(督促異議の申立てによる訴訟への移行)

(Transfer to Litigation Based on an Objection to a Demand)

(Chuyển sang vụ kiện Dựa trên Phản đối Yêu cầu thanh toán)

第三百九十五条 適法な督促異議の申立てがあったときは、督促異議に係る請求については、その目的の価額に従い、支払督促の申立ての時に、支払督促を発した裁判所書記官の所属する簡易裁判所又はその所在地を管轄する地方裁判所に訴えの提起があったものとみなす。この場合においては、督促手続の費用は、訴訟費用の一部とする。

Article 395 If a lawful objection to a demand is lodged, an action is deemed to have been filed, at the time that the application for the demand for the payment was filed and for the claim to which the objection to the demand pertains, with the summary court to which the court clerk issuing the demand for the payment belongs or with the district court of jurisdiction for that locality, depending on the value of the subject matter of the claim. In such a case, expenses for the demand procedures constitute part of the court costs.

Điều 395 Nếu có đơn phản đối hợp pháp về yêu cầu thanh toán được nộp, thì vụ tố tụng được cho là đã được đệ trình, tại thời điểm nộp đơn yêu cầu thanh toán và đối với yêu cầu mà đơn phản đối yêu cầu thanh toán đó có liên quan với tòa án giản lược nơi mà thư ký tòa án đưa ra yêu cầu thanh toán thuộc về hoặc với tòa án cấp huyện có thẩm quyền cho địa phương đó, tùy thuộc vào giá trị của vụ việc trong yêu cầu bồi thường. Trong trường hợp này, chi phí cho các thủ tục yêu cầu thanh toán là một phần của án phí.

(支払督促の効力)

(Validity of a Demand for Payment)

(Hiệu lực của yêu cầu Thanh toán)

第三百九十六条 仮執行の宣言を付した支払督促に対し督促異議の申立てがないとき、又は督促異議の申立てを却下する決定が確定したときは、支払督促は、確定判決と同一の効力を有する。

Article 396 If no objection to a demand is lodged in respect of a demand for the payment bearing a declaration of provisional execution, or if a ruling dismissing an objection to a demand without prejudice becomes final and binding, the demand for the payment has the same effect as a final and binding judgment.

Điều 396 Nếu không có đơn phản đối yêu cầu thanh toán được đưa ra phản đối yêu cầu thanh toán với tuyên bố thi hành án tạm thời hoặc phán quyết bác bỏ phản đối về yêu cầu thanh toán mà không xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng) có hiệu lực tối cùng và có giá trị ràng buộc, thì yêu cầu thanh toán có tác dụng tương tự như phán quyết chung thẩm và có giá trị ràng buộc.

第二章 電子情報処理組織による督促手続の特則

Chapter II Special Provisions on Demand Procedures That Are Handled Using Electronic Data Processing Systems

Chương II Các quy định đặc biệt liên quan đến thủ tục yêu cầu thanh toán được xử lý qua việc sử dụng hệ thống xử lý dữ liệu điện tử

(電子情報処理組織による支払督促の申立て)

(Applying for a Demand for Payment Using Electronic Data Processing Systems)

(Nộp đơn Yêu cầu thanh toán sử dụng hệ thống xử lý dữ liệu điện tử)

第三百九十七条 電子情報処理組織を用いて督促手続を取り扱う裁判所として最高裁判所規則で定める簡易裁判所(以下この章において「指定簡易裁判所」という。)の裁判所書記官に対しては、第三百八十三条の規定による場合のほか、同条に規定する簡易裁判所が別に最高裁判所規則で定める簡易裁判所である場合にも、最高裁判所規則で定めるところにより、電子情報処理組織を用いて支払督促の申立てをすることができる。

Article 397 An electronic data processing system may be used as provided by the Rules of the Supreme Court to file an application for a demand for the payment with the court clerk of a summary court specified by the Rules of the Supreme Court as a court that handles demand procedures using an electronic data processing system (hereinafter referred to as a "designated summary court" in this Chapter), not only in a case as prescribed in Article 383, but also if the summary court prescribed in that Article is a summary court separately provided for by the Rules of the Supreme Court.

Điều 397 Hệ thống xử lý dữ liệu điện tử có thể được sử dụng theo Nội quy của Tòa án tối cao để nộp đơn yêu cầu thanh toán cho thư ký tòa án của tòa án giản lược theo Nội quy của Tòa án tối cao được quy định như một tòa án có quyền xử lý các thủ tục yêu cầu thanh toán sử dụng hệ thống xử lý dữ liệu điện tử (sau đây được gọi là "tòa án giản lược được chỉ định" trong Chương này), không chỉ trong một trường hợp theo quy định tại Điều 383, mà còn nếu tòa án giản lược được quy định tại Điều đó là tòa án giản lược được cung cấp riêng theo Quy tắc của Tòa án Tối cao.

第三百九十八条 第百三十二条の十第一項本文の規定により電子情報処理組織を用いてされた支払督促の申立てに係る督促手続における支払督促に対し適法な督促異議の申立てがあったときは、督促異議に係る請求については、その目的の価額に従い、当該支払督促の申立ての時に、第三百八十三条に規定する簡易裁判所で支払督促を発した裁判所書記官の所属するもの若しくは前条の別に最高裁判所規則で定める簡易裁判所又はその所在地を管轄する地方裁判所に訴えの提起があったものとみなす。

Article 398 (1) If, in demand procedures involving an application for a demand for the payment that is filed, pursuant to the provisions of the main clause of Article 132-10, paragraph (1), using an electronic data processing systems, a lawful objection to a demand is lodged against the relevant demand for the payment, an action is deemed to have been filed, at the time that the application for the demand for the payment was filed and for the claim to which the objection to the demand pertains, with the summary court as provided for in Article 383, to which the court clerk issuing the demand for payment belongs, or the summary court separately provided for by the Rules of the Supreme Court as referred to in the preceding Article, or with the district court of jurisdiction in the locality of either such summary court, depending on the value of the subject matter of the claim.

Điều 398(1) theo thủ tục yêu cầu thanh toán liên quan đến đơn yêu cầu thanh toán đã được nộp, theo các quy định trong khoản chính của Điều 132-10, khoản (1), sử dụng hệ thống xử lý dữ liệu điện tử, Nếu có phản đối hợp pháp về yêu cầu thanh toán đã được nộp phản đối yêu cầu thanh toán liên quan về khoản thanh toán đó, và cho khiếu nại được coi là đã được đệ trình, tại thời điểm đơn yêu cầu thanh toán được nộp và đối với khiếu nại mà việc phản đối yêu cầu có liên quan, với tòa án giản lược như được quy định tại Điều 383, tòa án nơi mà thư ký tòa án đưa ra yêu cầu thanh toán, hoặc tòa án giản lược được quy định riêng bởi Nội quy của Tòa án tối cao như đã đề cập trong Điều trước đó, hoặc với tòa án cấp huyện có thẩm quyền trong địa phương của một trong hai tòa án giản lược đó, tùy thuộc vào giá trị của vụ việc khiếu nại.

2 前項の場合において、同項に規定する簡易裁判所又は地方裁判所が二以上あるときは、督促異議に係る請求については、これらの裁判所中に第三百八十三条第一項に規定する簡易裁判所又はその所在地を管轄する地方裁判所がある場合にはその裁判所に、その裁判所がない場合には同条第二項第一号に定める地を管轄する簡易裁判所又はその所在地を管轄する地方裁判所に訴えの提起があったものとみなす。

(2) In the case as referred to in the preceding paragraph, if there are two or more applicable summary or district courts as prescribed in that paragraph, and the summary court as provided for in Article 383, paragraph (1) or the district court of jurisdiction in that locality is among them, the action for the claim to which the objection to the demand pertains is deemed to have been filed there, and if neither of such courts is among them, the action for that claim is deemed to have been filed with the summary court of jurisdiction in the place specified in paragraph (2), item (i) of that Article or the district court of jurisdiction for that locality.

(2) Trong trường hợp được đề cập trong đoạn trên, nếu có hai hoặc nhiều hơn hai tòa án giản lược hoặc tòa án cấp huyện áp dụng như được quy định trong khoản đó, và tòa án giản lược như được quy định tại Điều 383, khoản (1) hoặc tòa án cấp huyện có thẩm quyền tại địa phương đó là thuộc một trong số những tòa án này, thì vụ tố tụng về khiếu nại mà phản đối thanh toán yêu cầu liên quan đến được coi là đã được đệ trình ở tòa án đó và nếu cả hai tòa án đó đều không nằm trong số đó, thì vụ tố tụng về khiếu nại đó được coi là đã được đệ trình với Tòa án có thẩm quyền giản lược tại địa điểm quy định tại khoản (2), mục (i) của Điều đó hoặc tòa án cấp huyện cho địa phương đó.

3 前項の規定にかかわらず、債権者が、最高裁判所規則で定めるところにより、第一項に規定する簡易裁判所又は地方裁判所のうち、一の簡易裁判所又は地方裁判所を指定したときは、その裁判所に訴えの提起があったものとみなす。

(3) Notwithstanding the provision of the preceding paragraph, if the creditor, as provided for by the Rules of the Supreme Court, has designated a summary court or district court from among the summary courts or district courts as provided for in paragraph (1), the action is deemed to have been filed with that court.

(3) Mặc dù có các quy định ở khoản trên, theo quy định của Nội quy của Tòa án Tối cao, nếu chủ nợ đã chỉ định tòa án giản lược hoặc tòa án cấp quận trong số các tòa án được nói đến ở khoản (1), thì vụ tố tụng sẽ được cho là được nộp đơn lên tòa án đó.

(電子情報処理組織による処分の告知)

(Issuing Notice of a Disposition Using Electronic Data Processing Systems)

(Đưa ra Thông báo về việc Xử lý bằng Hệ thống Xử lý Dữ liệu Điện tử)

第三百九十九条 第百三十二条の十第一項本文の規定により電子情報処理組織を用いてされた支払督促の申立てに係る督促手続に関する指定簡易裁判所の裁判所書記官の処分の告知のうち、当該処分の告知に関するこの法律その他の法令の規定により書面等をもってするものとされているものについては、当該法令の規定にかかわらず、最高裁判所規則で定めるところにより、電子情報処理組織を用いてすることができる。

Article 399 (1) Notwithstanding the provisions of the relevant laws and regulations , electronic data processing systems may be used pursuant to the Rules of the Supreme Court to issue notice of a disposition that the court clerk of a designated summary court reaches with respect to demand procedures involving an application for a demand for the payment that has been filed, pursuant to the provision of the main clause of Article 132-10, paragraph (1), using electronic data processing systems, if pursuant to the provisions of this Code or of other laws and regulations respecting notice of such a disposition, the notice is to be issued in the form of Paper Documents, etc.

Điều 399 (1) Mặc dù có các quy định theo các bộ luật và quy định liên quan, hệ thống xử lý dữ liệu điện tử có thể được sử dụng theo Quy tắc của Tòa án tối cao để đưa ra thông báo về quyết định mà thư ký của tòa án giản lược được chỉ định đưa ra các thủ tục liên quan đến đơn yêu cầu thanh toán đã được nộp theo quy định của điều khoản chính của Điều 132-10, khoản (1), sử dụng hệ thống xử lý dữ liệu điện tử, nếu chiếu theo các quy định của Bộ luật này hoặc các luật và quy định khác tôn trọng thông báo về việc xử lý như vậy, thông báo sẽ được đưa ra dưới dạng Văn bản giấy.

2 第百三十二条の十第二項から第四項までの規定は、前項の規定により指定簡易裁判所の裁判所書記官がする処分の告知について準用する。

(2) The provisions of Article 132-10, paragraphs (2) to (4) apply mutatis mutandis to the notice of a disposition that the court clerk of a designated summary court issues pursuant to the provision of the preceding paragraph.

(2) Các quy định của Điều 132-10, các khoản từ (2) đến (4) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với thông báo về phán quyết do thư ký của tòa án giản lược được chỉ định đưa ra theo các quy định của khoản trên.

3 前項において準用する第百三十二条の十第三項の規定にかかわらず、第一項の規定による処分の告知を受けるべき債権者の同意があるときは、当該処分の告知は、裁判所の使用に係る電子計算機に備えられたファイルに当該処分に係る情報が最高裁判所規則で定めるところにより記録され、かつ、その記録に関する通知が当該債権者に対して発せられた時に、当該債権者に到達したものとみなす。

(3) Notwithstanding the provision of Article 132-10, paragraph (3) as applied mutatis mutandis pursuant to the provision of the preceding paragraph, with the consent of the creditor that is to receive the notice of a disposition under the provision of paragraph (1), notice of the disposition is deemed to have arrived with the creditor when information pertaining to the relevant disposition is been recorded, pursuant to the Rules of the Supreme Court, onto a file stored on a Computer used by the court, and notice of such record is issued to the creditor.

(3) Mặc dù có các quy định của Điều 132-10, khoản (3) áp dụng với những sửa đổi phù hợp với quy định của khoản trên, với sự đồng ý của chủ nợ, người sẽ nhận được thông báo về việc xử lý được đưa ra theo các quy định của khoản (1), thì thông báo về việc xử lý đó được cho là đã gửi đến tay chủ nợ khi thông tin liên quan đến việc xử lý được lưu lại vào một tệp được lưu trữ trên Máy tính được tòa án sử dụng và thông báo về hồ sơ đó là đã được gửi cho chủ nợ, theo nội quy của Tòa án Tối cao,

(電磁的記録による作成等)

(Creation of Documents in the Form of Electronic or Magnetic Records)

(Tạo biên bản theo hình thức Bản ghi điện tử hoặc Bản ghi từ tính)

第四百条 指定簡易裁判所の裁判所書記官は、第百三十二条の十第一項本文の規定により電子情報処理組織を用いてされた支払督促の申立てに係る督促手続に関し、この法律その他の法令の規定により裁判所書記官が書面等の作成等(作成又は保管をいう。以下この条及び次条第一項において同じ。)をすることとされているものについては、当該法令の規定にかかわらず、書面等の作成等に代えて、最高裁判所規則で定めるところにより、当該書面等に係る電磁的記録の作成等をすることができる。

Article 400 (1) Notwithstanding the provisions of the relevant laws and regulations, in lieu of creating, etc. (meaning creating or retaining; hereinafter the same applies in this Article and paragraph (1) of the following Article) )Paper Documents, etc. that, pursuant to the provisions of this Code or of other laws and regulations, the court clerk is to create, etc. Paper Documents, etc. in connection with demand procedures involving an application for a demand for the payment that has been filed, pursuant to the provision of the main clause of Article 132-10, paragraph (1), using an electronic data processing systems, the court clerk of a designated summary court may create, etc. an Electronic or Magnetic Record for said Paper Document, etc. pursuant to the Rules of the Supreme Court.

Điều 400 (1) Mặc dù có các quy định theo các điều luật và quy định liên quan, thay cho việc tạo biên bản bằng giấy (nghĩa là tạo hoặc lưu lại; sau đây, điều tương tự được áp dụng trong Điều này và khoản (1) của Điều sau)), theo các quy định của Bộ luật này hoặc của các Điều luật và quy định khác, thư ký tòa án phải tạo biên bản bằng giấy về các thủ tục yêu cầu thanh toán liên quan đến đơn yêu cầu thanh toán đã được nộp, theo quy định của khoản chính của Điều 132-10, khoản (1), bằng việc sử dụng hệ thống xử lý dữ liệu điện tử, thư ký của tòa án giản lược được chỉ định có thể tạo Hồ sơ điện tử hoặc các bản từ tính cho biên bản bằng giấy nói trên theo Quy tắc của Tòa án Tối cao.

2 第百三十二条の十第二項及び第四項の規定は、前項の規定により指定簡易裁判所の裁判所書記官がする電磁的記録の作成等について準用する。

(2) The provisions of Article 132-10, paragraphs (2) and (4) apply mutatis mutandis to the creation, etc. of an Electronic or Magnetic Record by the court clerk of a designated summary court pursuant to the provision of the preceding paragraph.

(2) Các quy định của Điều 132-10, các khoản (2) và (4) sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với việc tạo bản ghi điện tử hoặc bản ghi Từ tính do thư ký của tòa án giản lược được chỉ định thực hiện theo các quy định của khoản trên.

(電磁的記録に係る訴訟記録の取扱い)

(Treatment of Case Records in the Form of Electronic or Magnetic Records)

(Xử lý hồ sơ vụ việc dưới dạng bản ghi điện tử hoặc bản ghi Từ tính)

第四百一条 督促手続に係る訴訟記録のうち、第百三十二条の十第一項本文の規定により電子情報処理組織を用いてされた申立て等に係る部分又は前条第一項の規定により電磁的記録の作成等がされた部分(以下この条において「電磁的記録部分」と総称する。)について、第九十一条第一項又は第三項の規定による訴訟記録の閲覧等の請求があったときは、指定簡易裁判所の裁判所書記官は、当該指定簡易裁判所の使用に係る電子計算機に備えられたファイルに記録された電磁的記録部分の内容を書面に出力した上、当該訴訟記録の閲覧等を当該書面をもってするものとする。電磁的記録の作成等に係る書類の送達又は送付も、同様とする。

Article 401 (1) If a person has filed a request for inspection, etc. of a case record under the provisions of Article 91, paragraph (1) or (3), and this involves part of the inspection, etc. of a case record that is connected with demand procedures and that pertains to an Petition, etc. that has been filed, pursuant to the main clause of Article 132-10, paragraph (1), using electronic data processing systems, or involves part of the inspection, etc. of a case record that is connected with demand procedures and that has been created, etc., pursuant to paragraph (1) of the preceding Article, as an Electronic or Magnetic Record (hereinafter such parts are collectively referred to as the "electronically or magnetically recorded parts" of a case record in this Article), the court clerk of a designated summary court, after outputting, in the form of a paper document, the contents of the electronically or magnetically recorded parts of the case record that have been recorded into a file maintained on a Computer used by the designated summary court, is to use said paper document for the inspection, etc. of the case record. The same applies to the service or sending of a document created, etc. as an Electronic or Magnetic Record.

Điều 401 (1) Nếu một người đã nộp đơn yêu cầu kiểm tra, v.v. hồ sơ vụ việc theo quy định của Điều 91, đoạn (1) hoặc (3), và điều này liên quan đến một phần của việc kiểm tra, v.v. hồ sơ vụ việc có liên quan đến các thủ tục yêu cầu và liên quan đến Đơn khởi kiện, v.v. đã được nộp, theo khoản chính của Điều 132-10, đoạn (1), sử dụng hệ thống xử lý dữ liệu điện tử, hoặc liên quan đến một phần của việc kiểm tra, v.v., của hồ sơ vụ án liên quan đến các thủ tục theo yêu cầu và đã được tạo ra, v.v., theo đoạn (1) của Điều trên, dưới dạng bản ghi điện tử hoặc bản ghi Từ tính (sau đây gọi chung là "các phần được ghi điện tử hoặc từ tính" của hồ sơ vụ án trong Điều này), thư ký tòa án của tòa án tóm tắt được chỉ định, sau khi xuất ra, dưới dạng tài liệu giấy, nội dung của các phần được ghi điện tử hoặc từ tính của hồ sơ vụ án đã được ghi vào tệp được duy trì trên Máy tính được sử dụng bởi tòa án tóm tắt được chỉ định, là sử dụng tài liệu giấy nói trên để kiểm tra, v.v. hồ sơ vụ án. Điều tương tự cũng áp dụng cho dịch vụ hoặc việc gửi tài liệu được tạo, v.v. dưới dạng Bản ghi Điện tử hoặc Bản ghi Từ tính.

2 第百三十二条の十第一項本文の規定により電子情報処理組織を用いてされた支払督促の申立てに係る督促手続における支払督促に対し適法な督促異議の申立てがあったときは、第三百九十八条の規定により訴えの提起があったものとみなされる裁判所は、電磁的記録部分の内容を書面に出力した上、当該訴訟記録の閲覧等を当該書面をもってするものとする。

(2) If a lawful objection to a demand is lodged against a demand for the payment in demand procedures involving an application for a demand for the payment that has been filed, pursuant to the provisions of the main clause of Article 132-10, paragraph (1), using electronic data processing systems, the court with which an action is deemed to have been filed pursuant to the provisions of Article 398, after outputting, in the form of a paper document, the contents of the parts comprising Electronic or Magnetic Records, is to use said paper document for the inspection, etc. of the case record.

(2) Nếu đơn phản đối về yêu cầu thanh toán hợp pháp được đưa ra phản đối yêu cầu về các thủ tục thanh toán liên quan đến đơn yêu cầu thanh toán đã được nộp, theo các quy định của khoản chính của Điều 132-10, khoản (1), bằng cách sử dụng các hệ thống xử lý dữ liệu điện tử, tòa án nơi mà vụ tố tụng được coi là đã được đệ trình theo các quy định của Điều 398, sau khi xuất ra, dưới dạng tài liệu giấy, nội dung của các phần bao gồm bản ghi điện tử hoặc bản ghi Từ tính, là sử dụng hồ sơ giấy nói trên cho việc kiểm tra của hồ sơ vụ án.

(電子情報処理組織による督促手続における所定の方式の書面による支払督促の申立て)

(Applying for a Demand for Payment Using a Designated Format of Paper Document, in Demand Procedures That Are Handled Using Electronic Data Processing Systems)

(Đơn Yêu cầu Thanh toán theo mẫu Hồ sơ giấy được quy định trong các Yêu cầu được Xử lý Bằng Hệ thống Xử lý Dữ liệu Điện tử)

第四百二条 電子情報処理組織(裁判所の使用に係る複数の電子計算機を相互に電気通信回線で接続した電子情報処理組織をいう。)を用いて督促手続を取り扱う裁判所として最高裁判所規則で定める簡易裁判所の裁判所書記官に対しては、第三百八十三条の規定による場合のほか、同条に規定する簡易裁判所が別に最高裁判所規則で定める簡易裁判所である場合にも、最高裁判所規則で定める方式に適合する方式により記載された書面をもって支払督促の申立てをすることができる。

Article 402 (1) A paper document prepared in a format that complies with the format specified by the Rules of the Supreme Court may be used to file an application for a demand for the payment with the court clerk of a summary court specified by the Rules of the Supreme Court as a court that handles demand procedures using electronic data processing systems (meaning electronic data processing systems that connects multiple Computers used by the court to one another over telecommunication lines), not only in a case as prescribed in Article 383, but also if the summary court prescribed in that Article is a summary court separately provided for by the Rules of the Supreme Court.

Điều 402 (1) Hồ sơ giấy được chuẩn bị theo mẫu được quy định bởi Nội quy của Tòa án tối cao có thể được sử dụng để nộp đơn yêu cầu thanh toán với thư ký của tòa án giản lược, tòa án được quy định theo Nội quy của Tòa án tối cao như là tòa án xử lý các thủ tục yêu cầu thanh toán bằng cách sử dụng hệ thống xử lý dữ liệu điện tử (có nghĩa là hệ thống xử lý dữ liệu điện tử kết nối nhiều Máy tính được tòa án sử dụng chung qua đường dây viễn thông), không chỉ trong trường hợp như được quy định tại Điều 383, mà còn nếu tòa án giản lược được quy định trong Điều đó là tòa án tóm tắt được quy định riêng bởi Quy tắc của Tòa án Tối cao.

2 第三百九十八条の規定は、前項に規定する方式により記載された書面をもってされた支払督促の申立てに係る督促手続における支払督促に対し適法な督促異議の申立てがあったときについて準用する。

(2) The provisions of Article 398 apply mutatis mutandis if a lawful objection to a demand is lodged against a demand for the payment in demand procedures that involve an application for a demand for the payment filed by means of a paper document that has been prepared in the format prescribed in the preceding paragraph.

(2) Các quy định của Điều 398 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp khi có phản đối hợp pháp đối với yêu cầu thanh toán được đưa ra thông qua thủ tục yêu cầu thanh toán dựa trên đơn yêu cầu thanh toán được nộp bằng một văn kiện được lập theo mẫu được quy định trong đoạn trước.

第八編 執行停止

Part VIII Stays of Execution

Phần VIII Hoãn thi hành án

(執行停止の裁判)

(Judicial Decision for a Stay of Execution)

(Phán quyết liên quan đến việc hoãn thi hành án)

第四百三条 次に掲げる場合には、裁判所は、申立てにより、決定で、担保を立てさせて、若しくは立てさせないで強制執行の一時の停止を命じ、又はこれとともに、担保を立てて強制執行の開始若しくは続行をすべき旨を命じ、若しくは担保を立てさせて既にした執行処分の取消しを命ずることができる。ただし、強制執行の開始又は続行をすべき旨の命令は、第三号から第六号までに掲げる場合に限り、することができる。

Article 403 (1) In the following cases, the court, upon petition, may issue a ruling ordering a temporary stay of compulsory execution, with or without requiring a person to provide security, and simultaneously ordering the provision of security and the commencement or continuance of a compulsory execution, or simultaneously ordering a revocation of executive measures already taken while requiring a person to provide security; provided, however, that the court may only issue an order to commence or continue a compulsory execution in the cases set forth in items (iii) to (vi):

Điều 403 (1) Trong các trường hợp sau đây, theo đơn kiện, tòa án có thể ra phán quyết ra lệnh tạm hoãn thi hành án bắt buộc, có hoặc không có yêu cầu một người nào đó cung cấp vật thế chấp, đồng thời ra lệnh cung cấp vật thế chấp và bắt đầu hoặc hoãn thi hành án bắt buộc, hoặc đồng thời ra lệnh thu hồi các biện pháp hành pháp đã được thực hiện trong khi yêu cầu một người nào đó cung cấp vật thế chấp; tuy nhiên, với điều kiện là tòa án chỉ có thể ra lệnh bắt đầu hoặc hoãn thi hành án bắt buộc trong các trường hợp được nêu từ mục (iii) đến (vi):

一 第三百二十七条第一項(第三百八十条第二項において準用する場合を含む。次条において同じ。)の上告又は再審の訴えの提起があった場合において、不服の理由として主張した事情が法律上理由があるとみえ、事実上の点につき疎明があり、かつ、執行により償うことができない損害が生ずるおそれがあることにつき疎明があったとき。

(i) an appeal as referred to in Article 327, paragraph (1) (including as applied mutatis mutandis pursuant to Article 380, paragraph (2); the same applies in the following Article) or a demand for a retrial is filed, there appear to be legal grounds for the circumstances being alleged to be used as grounds for protest and the party makes a prima facie showing in respect of a point of fact involving those circumstances, and the party makes a prima facie showing that execution risks causing damage that it would not be possible to compensate;

(i) Trường hợp kháng cáo quy định tại Điều 327, khoản (1) (bao gồm các trường hợp áp dụng những sửa đổi phù hợp với Điều 380, khoản (2); điều tương tự cũng được áp dụng trong Điều sau) hoặc đơn tố tụng tái thẩm được nộp và các sự việc được cho là lý do có căn cứ về mặt pháp lý để kháng cáo, và một bên đưa ra dẫn chứng sơ bộ về rủi ro liên quan đến các vấn đề thực tế mà nó liên quan đến các sự việc đó và một bên đưa ra dẫn chứng sơ bộ về việc thi hành án có thể xảy ra rủi ro gây ra thiệt hại mà bên đó không thể bồi thường;

二 仮執行の宣言を付した判決に対する上告の提起又は上告受理の申立てがあった場合において、原判決の破棄の原因となるべき事情及び執行により償うことができない損害を生ずるおそれがあることにつき疎明があったとき。

(ii) a final appeal or a Petition for the Acceptance of a Final Appeal is filed against a judgment bearing a declaration of provisional execution, and the party makes a prima facie showing in respect of circumstances under which the judgment in prior instance would be reversed and a prima facie showing that execution risks causing damage that it would not be possible to compensate;

(ii) đơn kháng cáo chung thẩm hoặc Đơn yêu cầu thụ lý kháng cáo chung thẩm được nộp với mục đích phản đối lại bản án tuyên bố thi hành án tạm thời và một bên đưa ra dẫn chứng sơ bộ về vụ việc trong phán quyết sơ thẩm sẽ bị hủy bỏ và dẫn chứng sơ bộ về việc thi hành án có thể xảy ra rủi ro gây ra thiệt hại mà bên đó có sẽ không thể bồi thường;

三 仮執行の宣言を付した判決に対する控訴の提起又は仮執行の宣言を付した支払督促に対する督促異議の申立て(次号の控訴の提起及び督促異議の申立てを除く。)があった場合において、原判決若しくは支払督促の取消し若しくは変更の原因となるべき事情がないとはいえないこと又は執行により著しい損害を生ずるおそれがあることにつき疎明があったとき。

(iii) an appeal to the court of second instance is filed against a judgment bearing a declaration of provisional execution, or an objection to a demand is filed against a demand for the payment bearing a declaration of provisional execution (other than an appeal to the court of second instance and an objection to a demand as referred to in the following item), and the party makes a prima facie showing that it is impossible to assert that no circumstances exist that would constitute cause to reverse or change the judgment in the prior instance or the demand for the payment, or makes a prima facie showing that execution risks causing substantial damage;

(iii) kháng cáo lên tòa án nhị thẩm phản đối bản án tuyên bố thi hành án tạm thời, hoặc phản đối yêu cầu thanh toán được nộp nhằm phản đối yêu cầu thanh toán kèm theo tuyên bố thi hành án tạm thời (khác với kháng cáo lên tòa án nhị thẩm và phản đối yêu cầu thanh toán như được đề cập trong mục sau), và một bên đưa ra dẫn chứng, theo nhận định đầu tiên cho thấy rằng không thể khẳng định rằng không có trường hợp nào có thể tạo thành nguyên nhân dẫn đến việc hủy bỏ hoặc thay đổi phán quyết sơ thẩm hoặc yêu cầu thanh toán hoặc đưa ra dẫn chứng sơ bộ cho thấy rằng việc thi hành án có thể xảy ra rủi ro, gây ra thiệt hại đáng kể;

四 手形又は小切手による金銭の支払の請求及びこれに附帯する法定利率による損害賠償の請求について、仮執行の宣言を付した判決に対する控訴の提起又は仮執行の宣言を付した支払督促に対する督促異議の申立てがあった場合において、原判決又は支払督促の取消し又は変更の原因となるべき事情につき疎明があったとき。

(iv) an appeal to the court of second instance is filed against a judgment bearing a declaration of provisional execution, or an objection to a demand is filed against a demand for the payment bearing a declaration of provisional execution, on a claim for the payment of money for a bill or note or for a check and any on incidental claim for damages at the statutory interest rate, and the party makes a prima facie showing in respect of circumstances that would constitute cause to reverse or change the judgment in the prior instance or the demand for the payment;

(iv) kháng cáo lên tòa án nhị thẩm được nộp nhằm phản đối bản án tuyên bố thi hành án tạm thời, hoặc phản đối yêu cầu thanh toán đối với yêu cầu thanh toán mà tuyên bố thi hành án tạm thời, yêu cầu thanh toán bằng hóa đơn hoặc phiếu thanh toán hoặc séc và các yêu cầu khiếu nại bổ sung ở mức lãi suất theo luật định và bên đó đưa ra dẫn chứng sơ bộ về những vụ việc có thể hình thành nguyên nhân dẫn đến việc hủy bỏ hoặc thay đổi phán quyết sơ thẩm hoặc yêu cầu thanh toán;

五 仮執行の宣言を付した手形訴訟若しくは小切手訴訟の判決に対する異議の申立て又は仮執行の宣言を付した少額訴訟の判決に対する異議の申立てがあった場合において、原判決の取消し又は変更の原因となるべき事情につき疎明があったとき。

(v) an objection is filed against a judgment in an action on a bill or note or action on a check bearing a declaration of provisional execution, or an objection is filed against a judgment in a small claims action bearing a declaration of provisional execution, and the party makes a prima facie showing in respect of circumstances that would constitute cause to reverse or change the judgment in the prior instance;

(v) Trường hợp phản đối phán quyết về vụ tố tụng được thanh toán qua hóa đơn và phiếu thanh toán hoặc vụ tố tụng được thanh toán bằng séc liên quan đến tuyên bố thi hành án tạm thời hoặc phản đối phán quyết về vụ tố tụng phản đối vụ tố tụng tiểu hình với tuyên bố thi hành án tạm thời, và một bên đưa ra dẫn chứng sơ bộ về các vụ việc liên quan đến các trường hợp mà bản án trong trường hợp trước đó nên được thu hồi hoặc sửa đổi.

六 第百十七条第一項の訴えの提起があった場合において、変更のため主張した事情が法律上理由があるとみえ、かつ、事実上の点につき疎明があったとき。

(vi) an action as referred to in Article 117, paragraph (1) is filed, there appear to be legal grounds for the circumstances being alleged to be used for a modification, and the party makes a prima facie showing in respect of a point of fact involving those circumstances.

(vi) Khi vụ tố tụng quy định tại Điều 117, khoản (1) được nộp đơn và các tình huống được cho là sửa đổi dường như là có căn cứ về mặt pháp lý, và việc đưa ra một bản sơ bộ dựa trên các vấn đề thực tế.

Đơn tố tụng như được đề cập trong Điều 117, khoản (1) được nộp, dường như có cơ sở pháp lý cho các vụ việc được cho là được sử dụng để sửa đổi và bên đó đưa ra dẫn chứng sơ bộ về chi tiết thực tế liên quan đến những vụ việc đó.

2 前項に規定する申立てについての裁判に対しては、不服を申し立てることができない。

(2) No protest may be entered against a judicial decision on a petition prescribed in the preceding paragraph.

(2) Không có kháng cáo nào có thể được đưa ra phản đối Phán quyết về đơn kiện được quy định trong khoảng trên.

(原裁判所による裁判)

(Judicial Decision by the Court of Prior Instance)

(Phán quyết của Tòa án sơ thẩm)

第四百四条 第三百二十七条第一項の上告の提起、仮執行の宣言を付した判決に対する上告の提起若しくは上告受理の申立て又は仮執行の宣言を付した判決に対する控訴の提起があった場合において、訴訟記録が原裁判所に存するときは、その裁判所が、前条第一項に規定する申立てについての裁判をする。

Article 404 (1) If the appeal as referred to in Article 327, paragraph (1) is filed, a final appeal or a Petition for the Acceptance of Final Appeal is filed against a judgment bearing a declaration of provisional execution, or an appeal to the court of second instance is filed against a judgment bearing a declaration of provisional execution, and the case record is stored at the court of prior instance, that court reaches a judicial decision on the petition prescribed in paragraph (1) of the preceding Article.

Điều 404 (1) Nếu kháng cáo nêu tại Điều 327, khoản (1) được nộp, thì kháng cáo cuối cùng hoặc Đơn yêu cầu chấp nhận kháng cáo cuối cùng được nộp đối với bản án tuyên bố thi hành tạm thời hoặc kháng cáo lên tòa sơ thẩm. bị nộp đơn đối với bản án tuyên bố thi hành tạm thời và hồ sơ vụ án được lưu trữ tại tòa án sơ thẩm, tòa án đó đưa ra quyết định tư pháp đối với đơn yêu cầu quy định tại khoản (1) của Điều trước.

2 前項の規定は、仮執行の宣言を付した支払督促に対する督促異議の申立てがあった場合について準用する。

(2) The provision of the preceding paragraph applies mutatis mutandis if an objection to a demand is filed against a demand for the payment bearing a declaration of provisional execution.

(2) Các quy định của khoản trên sẽ được áp dụng với những sửa đổi phù hợp khi phản đối yêu cầu được đưa ra đối với yêu cầu thanh toán kèm theo tuyên bố tạm thời thực hiện.

(担保の提供)

(Provision of Security)

(Điều khoản về vật thế chấp)

第四百五条 この編の規定により担保を立てる場合において、供託をするには、担保を立てるべきことを命じた裁判所又は執行裁判所の所在地を管轄する地方裁判所の管轄区域内の供託所にしなければならない。

Article 405 (1) If a party provides security pursuant to the provisions of this Part, in depositing it, the party shall use the official depository located in the territorial jurisdiction of the district court of jurisdiction in the locality of the court that has ordered the party to provide the security or of the execution court.

Điều 405 (1) Trong trường hợp vật thế chấp được cung cấp theo các quy định của Phần này, nếu nó được cung cấp dưới dạng khoản đặt cọc theo luật định, thì khoản tiền đặt cọc đó sẽ được thực hiện tại kho lưu ký chính thức nằm trong khu vực pháp lý của tòa án cấp huyện có thẩm quyền trong khu vực của tòa án đã ra lệnh cung cấp vật thế chấp hoặc của tòa thi hành án.

2 第七十六条、第七十七条、第七十九条及び第八十条の規定は、前項の担保について準用する。

(2) The provisions of Articles 76, 77, 79, and 80 apply mutatis mutandis to the security as referred to in the preceding paragraph.

(2) Các quy định tại các Điều 76, 77, 79 và 80 sẽ áp dụng những sửa đổi phù hợp với vật thế chấp quy định trong đoạn trên.

Hà Minh

Hà Minh